Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
Warning: DauThau.info detected time to evaluate and approve result of this tender notice does not meet Article 12 Bidding Law 2013-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
- 20220377454-01 - Change:Tender ID, Publication date, Notice type (View changes)
- 20220377454-00 Posted for the first time (View changes)
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Goods code | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II | 1,3565 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
2 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | 1,0733 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
3 | Công tác đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90. | 0,2699 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
4 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | 10,5342 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
5 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng >250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | 14,0635 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
6 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | 13,7941 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
7 | Ván khuôn móng cột | 0,2174 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
8 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | 4,0211 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
9 | Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao ≤28m | 0,3769 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
10 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | 5,445 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
11 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤28m, M250, đá 1x2, PCB40 | 0,0858 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
12 | Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao ≤28m | 0,8631 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
13 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | 5,733 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
14 | Ván khuôn móng cột | 0,5733 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
15 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | 9,3198 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
16 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, xà dầm, giằng, chiều cao ≤28m | 0,8081 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
17 | Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | 20,561 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
18 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, sàn mái, chiều cao ≤28m | 2,056 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
19 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | 2,8354 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
20 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | 0,4927 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
21 | Bê tông tường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công - Chiều dày ≤45cm, chiều cao ≤6m, M150, đá 2x4, PCB40 | 8,6997 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
22 | Ván khuôn móng cột | 0,6048 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
23 | Xây bồn hoa, bằng gạch thẻ không nung 55x90x190, chiều cao | 1,0264 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
24 | Xây bậc cấp bằng gạch thẻ không nung 55x90x190, Vữa xi măng cát mịn mác 75, mô đun độ lớn của cát Ml=1.5-2, xi măng PCB40. | 2,3703 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
25 | Xây tường bằng Gạch không nung 6lỗ 95x135x190, chiều cao 10cm mô đun độ lớn của cát Ml=1.5-2, xi măng PCB40. | 3,1582 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
26 | Xây tường bằng Gạch không nung 6lỗ 95x135x190, chiều cao 10cm mô đun độ lớn của cát Ml=1.5-2, xi măng PCB40. | 22,9163 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
27 | Xây tường thu hồi bằng Gạch không nung 6lỗ 95x135x190, chiều cao 10cm mô đun độ lớn của cát Ml=1.5-2, xi măng PCB40. | 5,2773 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
28 | Xây tường bằng Gạch không nung 6lỗ 95x135x190, chiều cao | 7,3091 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
29 | GCLĐ cửa đi nhôm xinfa kính cường lực 8ly, phụ kiện tương đương KING LONG chính hãng | 26,774 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
30 | GCLĐ cửa sổ mở nhôm xinfa kính cường lực 8ly, phụ kiện tương đương KING LONG chính hãng | 1,584 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
31 | GCLĐ cửa sổ trượt nhôm xinfa kính cường lực 8ly, phụ kiện tương đương KING LONG chính hãng | 14,256 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
32 | GCLĐ cửa sổ lật nhôm xinfa kính cường lực 8ly, phụ kiện tương đương KING LONG chính hãng | 1,1 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
33 | GCLĐ vách ngăn tiểu compact | 0,44 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
34 | GCLD lam nhôm hộp 76x76x12, vân gỗ | 75,02 | m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
35 | Gia công xà gồ thép | 0,4033 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
36 | Lắp dựng xà gồ thép | 0,4033 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
37 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 51,3282 | 1m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
38 | Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài cọc bất kỳ | 1,0138 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
39 | Xây gạch hoa gió đất nung 20x20x6cm, vữa XM M75, PCB40 | 2,376 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
40 | Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M75, XM PCB40 | 191,3808 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
41 | Trát tường trong, dày 1,5cm, Vữa XM M75, XM PCB40 | 279,6761 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
42 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | 50,7485 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
43 | Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB40 | 120,219 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
44 | Trát trần.,Vữa xi măng cát mịn mác 75, mô đun độ lớn của cát Ml=0.7-1.4, xi măng PCB40 | 117,5735 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
45 | Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 | 144,8908 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
46 | Quét dung dịch chống thấm mái, sê nô, ô văng | 144,8908 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
47 | Căng lưới thủy tinh gia cố tường gạch không nung | 46,178 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
48 | Lát đá bậc cấp Granit đen | 19,9667 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
49 | Lát nền, sàn - Tiết diện gạch Granite 600x600m2, vữa XM M75, PCB40 | 107,7175 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
50 | Lát nền, sàn gạch - Tiết diện gạch Granite 300x300mm, vữa XM M75, PCB40 | 12,6665 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN TOÀN THÀNH as follows:
- Has relationships with 127 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.89 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 11.39%, Construction 87.34%, Consulting 0.95%, Non-consulting 0.32%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 232,618,271,334 VND, in which the total winning value is: 226,436,981,240 VND.
- The savings rate is: 2.66%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor TOAN THANH CONSULTING JOINT STOCK COMPANY:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding TOAN THANH CONSULTING JOINT STOCK COMPANY:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.