Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Goods code | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đào xúc đất, đất cấp I | 35,3319 | 100m3 | Theo yêu cầu của E-HSMT tại chương V | ||
2 | Vận chuyển đất, đất cấp I | 35,3319 | 100m3 | Theo yêu cầu của E-HSMT tại chương V | ||
3 | San đất bãi thải | 35,3319 | 100m3 | Theo yêu cầu của E-HSMT tại chương V | ||
4 | Đào xúc đất, đất cấp III | 5,7629 | 100m3 | Theo yêu cầu của E-HSMT tại chương V | ||
5 | Đắp đất nền đường, độ chặt yêu cầu K=0,85 | 53,6152 | 100m3 | Theo yêu cầu của E-HSMT tại chương V | ||
6 | Đào kênh mương, chiều rộng | 2,8693 | 100m3 | Theo yêu cầu của E-HSMT tại chương V | ||
7 | Mua đất về đắp | 5.438,3782 | m3 | Theo yêu cầu của E-HSMT tại chương V | ||
8 | Đào nền đường, đất cấp I | 5,5836 | 100m3 | Theo yêu cầu của E-HSMT tại chương V | ||
9 | Vận chuyển đất, đất cấp I | 5,5836 | 100m3 | Theo yêu cầu của E-HSMT tại chương V | ||
10 | San đất bãi thải | 5,5836 | 100m3 | Theo yêu cầu của E-HSMT tại chương V | ||
11 | Đào nền đường, khuôn đường, đất cấp III | 2,3947 | 100m3 | Theo yêu cầu của E-HSMT tại chương V | ||
12 | Đắp đất nền đường, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 2,6326 | 100m3 | Theo yêu cầu của E-HSMT tại chương V | ||
13 | Đào kênh mương, chiều rộng | 2,8656 | 100m3 | Theo yêu cầu của E-HSMT tại chương V | ||
14 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 1,0808 | 100m3 | Theo yêu cầu của E-HSMT tại chương V | ||
15 | Rải giấy dầu lớp cách ly | 12,8706 | 100m2 | Theo yêu cầu của E-HSMT tại chương V | ||
16 | Đắp cát công trình, đắp nền móng công trình | 64,35 | m3 | Theo yêu cầu của E-HSMT tại chương V | ||
17 | Ván khuôn thép. Ván khuôn mặt đường | 0,7442 | 100m2 | Theo yêu cầu của E-HSMT tại chương V | ||
18 | Bê tông mặt đường dày mặt đường ≤25cm, bê tông M250, đá 2x4 | 205,93 | m3 | Theo yêu cầu của E-HSMT tại chương V | ||
19 | Cắt khe co giãn đường bê tông | 39,539 | 10m | Theo yêu cầu của E-HSMT tại chương V | ||
20 | Đào kênh mương, chiều rộng | 0,0768 | 100m3 | Theo yêu cầu của E-HSMT tại chương V | ||
21 | Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình | 19,48 | m3 | Theo yêu cầu của E-HSMT tại chương V | ||
22 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | 1,2115 | 100m2 | Theo yêu cầu của E-HSMT tại chương V | ||
23 | Bê tông mương cáp, rãnh nước, bê tông M200, đá 1x2 | 54,21 | m3 | Theo yêu cầu của E-HSMT tại chương V | ||
24 | Bê tông mương cáp, rãnh nước, bê tông M250, đá 1x2 | 1,44 | m3 | Theo yêu cầu của E-HSMT tại chương V | ||
25 | Xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75 | 57,14 | m3 | Theo yêu cầu của E-HSMT tại chương V | ||
26 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn mũ mố | 3,3743 | 100m2 | Theo yêu cầu của E-HSMT tại chương V | ||
27 | Lắp dựng cốt thép mương cáp, rãnh nước, ĐK >10mm | 0,0141 | tấn | Theo yêu cầu của E-HSMT tại chương V | ||
28 | Lắp dựng cốt thép mương cáp, rãnh nước, ĐK ≤10mm | 3,6186 | tấn | Theo yêu cầu của E-HSMT tại chương V | ||
29 | Bê tông mương cáp, rãnh nước, bê tông M250, đá 1x2 | 30,88 | m3 | Theo yêu cầu của E-HSMT tại chương V | ||
30 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75 | 370,71 | m2 | Theo yêu cầu của E-HSMT tại chương V | ||
31 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75 | 173,16 | m2 | Theo yêu cầu của E-HSMT tại chương V | ||
32 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp | 0,6341 | 100m2 | Theo yêu cầu của E-HSMT tại chương V | ||
33 | Gia công, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | 0,1384 | tấn | Theo yêu cầu của E-HSMT tại chương V | ||
34 | Gia công, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | 1,7266 | tấn | Theo yêu cầu của E-HSMT tại chương V | ||
35 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M250, đá 1x2 | 29,89 | m3 | Theo yêu cầu của E-HSMT tại chương V | ||
36 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg | 385 | 1cấu kiện | Theo yêu cầu của E-HSMT tại chương V | ||
37 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp III | 4,704 | 1m3 | Theo yêu cầu của E-HSMT tại chương V | ||
38 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | 0,0088 | 100m2 | Theo yêu cầu của E-HSMT tại chương V | ||
39 | Bê tông lót móng, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6 | 0,242 | m3 | Theo yêu cầu của E-HSMT tại chương V | ||
40 | Xây móng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày >33cm, vữa XM M75 | 1,0661 | m3 | Theo yêu cầu của E-HSMT tại chương V | ||
41 | Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,95 | 0,0339 | 100m3 | Theo yêu cầu của E-HSMT tại chương V | ||
42 | Xây cột, trụ bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75 | 2,113 | m3 | Theo yêu cầu của E-HSMT tại chương V | ||
43 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75 | 15,2888 | m2 | Theo yêu cầu của E-HSMT tại chương V | ||
44 | Trát gờ chỉ, vữa XM M75 | 9,6 | m | Theo yêu cầu của E-HSMT tại chương V | ||
45 | Trát vẩy tường chống vang, vữa XM cát mịn mác 75 | 0,56 | m2 | Theo yêu cầu của E-HSMT tại chương V | ||
46 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 15,2888 | m2 | Theo yêu cầu của E-HSMT tại chương V | ||
47 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 24,98 | 1m2 | Theo yêu cầu của E-HSMT tại chương V | ||
48 | Sản xuất cánh cổng bằng thép hộp | 107,81 | kg | Theo yêu cầu của E-HSMT tại chương V | ||
49 | Sen hoa sắt vuông 14x14 | 135,44 | kg | Theo yêu cầu của E-HSMT tại chương V | ||
50 | Mũi mác | 56 | cái | Theo yêu cầu của E-HSMT tại chương V |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Ban quản lý dự án Đầu tư xây dựng Thành phố Phổ Yên as follows:
- Has relationships with 155 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.41 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 0%, Construction 63.93%, Consulting 30.33%, Non-consulting 5.74%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 1,581,746,603,306 VND, in which the total winning value is: 1,561,894,376,055 VND.
- The savings rate is: 1.26%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Ban quản lý dự án Đầu tư xây dựng thị xã Phổ Yên:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Ban quản lý dự án Đầu tư xây dựng thị xã Phổ Yên:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.