Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
- 20220755542-02 - Change:Tender ID, Publication date (View changes)
- 20220755542-01 - Change:Tender ID, Publication date, Notice type, Price Tender value, Amount in text format (View changes)
- 20220755542-00 Posted for the first time (View changes)
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Goods code | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông cọc cừ đá 1x2, vữa bê tông mác 250 | 56,209 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
2 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn cọc, cột | 4,529 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
3 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính 6mm | 1,693 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
4 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính 14mm | 0,005 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
5 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính 16mm | 5,686 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
6 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính 20mm | 0,119 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
7 | Thí nghiệm nén tĩnh thử tải cọc bê tông bằng phương pháp chất tải, Tải trọng nén từ 100 đến | 40 | tấn/lần | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
8 | Ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 25x25cm, đất cấp I | 9,433 | 100m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
9 | Nối cọc bê tông cốt thép, kích thước cọc 25x25cm | 1 | mối nối | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
10 | Phá dỡ đầu cọc bê tông cốt thép | 1,963 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
11 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | 0,885 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
12 | Đào bùn đất đáy móng bằng thủ công | 3,069 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
13 | Nilon lót (vật tư + nhân công) | 25,877 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
14 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng rộng ≤250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 150 | 2,588 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
15 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng ≤250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 250 | 13,544 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
16 | Ván khuôn thép, ván khuôn móng cột | 0,825 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
17 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép 6mm | 0,265 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
18 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép 12mm | 0,609 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
19 | Đào đất giằng móng bằng thủ công, rộng | 13,776 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
20 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa bê tông mác 250 | 33,934 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
21 | Ván khuôn thép, ván khuôn đà kiềng | 3,359 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
22 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép 6mm | 0,733 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
23 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép 8mm | 0,474 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
24 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép 10mm | 0,181 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
25 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép 12mm | 0,025 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
26 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép 14mm | 0,067 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
27 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép 16mm | 0,158 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
28 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép 18mm | 3,758 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
29 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép 20mm | 0,103 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
30 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,85 | 0,724 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
31 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông cột tiết diện ≤0,1m2, chiều cao ≤6m đá 1x2, vữa bê tông mác 250 | 19,385 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
32 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống, ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao | 3,426 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
33 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép 6mm, chiều cao | 0,803 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
34 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép 16mm, chiều cao | 0,537 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
35 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép 18mm, chiều cao | 4,422 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
36 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà; chiều cao | 59,526 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
37 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống, ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao | 7,904 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
38 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép 6mm, chiều cao | 1,681 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
39 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép 8mm, chiều cao | 0,317 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
40 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép 10mm, chiều cao | 0,163 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
41 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép 12mm, chiều cao | 0,063 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
42 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép 14mm, chiều cao | 1,507 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
43 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép 16mm, chiều cao | 0,79 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
44 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép 18mm, chiều cao | 5,789 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
45 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép 20mm, chiều cao | 0,142 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
46 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái đá 1x2, vữa bê tông mác 250 | 41,907 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
47 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống, ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao | 4,538 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
48 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép 6mm, chiều cao | 0,451 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
49 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép 8mm, chiều cao | 2,81 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
50 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép | 1,563 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Ban Quản lý dự án và phát triển quỹ đất huyện Tân Phước as follows:
- Has relationships with 45 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.94 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 6.73%, Construction 90.58%, Consulting 2.69%, Non-consulting 0.00%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 764,082,570,209 VND, in which the total winning value is: 735,653,297,000 VND.
- The savings rate is: 3.72%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Ban Quản lý dự án và phát triển quỹ đất huyện Tân Phước:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Ban Quản lý dự án và phát triển quỹ đất huyện Tân Phước:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.