Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Goods code | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phá bỏ cổng cũ, bồn hoa, dọn dẹp mặt bằng sân | 15 | công | Theo Chương V; phần 2 | ||
2 | Đắp cát công trình độ chặt Y/C K = 0,90 | 3,3136 | 100m3 | Theo Chương V; phần 2 | ||
3 | Lát sân, nền đường, vỉa hè gạch xi măng tự chèn dày 3,5cm | 2.235 | m2 | Theo Chương V; phần 2 | ||
4 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp - Cấp đất III | 20,3378 | 1m3 | Theo Chương V; phần 2 | ||
5 | Bê tông móng rộng >250cm, M200, đá 1x2 | 9,039 | m3 | Theo Chương V; phần 2 | ||
6 | Xây tường thẳng gạch, chiều cao ≤6m, vữa XM M75 | 8,5979 | m3 | Theo Chương V; phần 2 | ||
7 | Láng mương cáp, mương rãnh dày 1cm, vữa XM M75 | 16,375 | m2 | Theo Chương V; phần 2 | ||
8 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75 | 40,934 | m2 | Theo Chương V; phần 2 | ||
9 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2 | 2,115 | m3 | Theo Chương V; phần 2 | ||
10 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp | 0,1363 | 100m2 | Theo Chương V; phần 2 | ||
11 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0,2709 | tấn | Theo Chương V; phần 2 | ||
12 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn trọng lượng ≤100kg | 47 | 1 cấu kiện | Theo Chương V; phần 2 | ||
13 | Đắp đất độ chặt Y/C K = 0,90 | 0,0678 | 100m3 | Theo Chương V; phần 2 | ||
14 | Đào móng băng rộng ≤3m, sâu ≤2m - Cấp đất III | 74,28 | 1m3 | Theo Chương V; phần 2 | ||
15 | Bê tông lót móng rộng ≤250cm, M150, đá 4x6 | 15,486 | m3 | Theo Chương V; phần 2 | ||
16 | Xây móng - Chiều dày ≤60cm, vữa XM M75 | 195,51 | m3 | Theo Chương V; phần 2 | ||
17 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 89mm | 0,2934 | 100m | Theo Chương V; phần 2 | ||
18 | Xây tường thẳng - Chiều dày 10,5cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50 | 4,4649 | m3 | Theo Chương V; phần 2 | ||
19 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | 0,2063 | tấn | Theo Chương V; phần 2 | ||
20 | Bê tông xà dầm, giằng nhà chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2 | 4,4649 | m3 | Theo Chương V; phần 2 | ||
21 | Xây tường thẳng - Chiều dày 10,5cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50 | 38,5944 | m3 | Theo Chương V; phần 2 | ||
22 | Trát tường ngoài dày 1cm, vữa XM M75 | 524,096 | m2 | Theo Chương V; phần 2 | ||
23 | Đắp phào đơn, vữa XM M75 | 335,04 | m | Theo Chương V; phần 2 | ||
24 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả 1 nước lót + 2 nước phủ | 528,224 | m2 | Theo Chương V; phần 2 | ||
25 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m, sâu >1m - Cấp đất III | 5,184 | 1m3 | Theo Chương V; phần 2 | ||
26 | Bê tông lót móng rộng ≤250cm, M150, đá 4x6 | 0,432 | m3 | Theo Chương V; phần 2 | ||
27 | Bê tông móng rộng ≤250cm, M200, đá 1x2 | 1,3208 | m3 | Theo Chương V; phần 2 | ||
28 | Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật | 0,0886 | 100m2 | Theo Chương V; phần 2 | ||
29 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | 0,0442 | tấn | Theo Chương V; phần 2 | ||
30 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | 0,09 | tấn | Theo Chương V; phần 2 | ||
31 | Đắp nền móng công trình | 1,728 | m3 | Theo Chương V; phần 2 | ||
32 | Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật | 0,1029 | 100m2 | Theo Chương V; phần 2 | ||
33 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0,0395 | tấn | Theo Chương V; phần 2 | ||
34 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | 0,13 | tấn | Theo Chương V; phần 2 | ||
35 | Bê tông sàn mái bê tông M200, đá 1x2 | 0,5635 | m3 | Theo Chương V; phần 2 | ||
36 | Ván khuôn gỗ sàn mái | 0,0725 | 100m2 | Theo Chương V; phần 2 | ||
37 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 0,0184 | tấn | Theo Chương V; phần 2 | ||
38 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK >10mm, chiều cao ≤28m | 0,094 | tấn | Theo Chương V; phần 2 | ||
39 | Xây tường thẳng - Chiều dày 10,5cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75 | 2,2966 | m3 | Theo Chương V; phần 2 | ||
40 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75 | 23 | m2 | Theo Chương V; phần 2 | ||
41 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả 1 nước lót + 2 nước phủ | 23 | m2 | Theo Chương V; phần 2 | ||
42 | SX, LD Quả cầu D40 BTXM | 2 | cái | Theo Chương V; phần 2 | ||
43 | Đài búp | 1 | trọn bộ | Theo Chương V; phần 2 | ||
44 | Gia công khung cổng gắn biển chữ | 0,096 | tấn | Theo Chương V; phần 2 | ||
45 | Lắp dựng khung cổng gắn biển chữ | 12,0768 | m2 | Theo Chương V; phần 2 | ||
46 | Gia công cổng sắt | 0,0769 | tấn | Theo Chương V; phần 2 | ||
47 | Lắp dựng cửa khung sắt | 11,4 | m2 | Theo Chương V; phần 2 | ||
48 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 8,379 | 1m2 | Theo Chương V; phần 2 | ||
49 | SX,LD đường ray, bánh xe, bản lề, phụ kiện (toàn bộ cửa bao gồm cả mô tơ >= 3,5kW có hộp tôn sắt bảo vệ gắn trên cửa chính, dây điện 2x2,5mm dài 50m đấu nối hệ thống nhấn nốt điều khiển) | 1 | bô | Theo Chương V; phần 2 | ||
50 | Lắp đặt biển tên trường khung xương thép hộp, mặt khung bọc tấm Composite, dán chữ nổi bằng mêka màu đỏ: ỦY BAN NHÂN DÂN HUYỆN NHƯ XUÂN-TRƯỜNG MẦM NON YÊN LỄ" bên ngoài và chữ "TRẺ EM HÔM NAY-THẾ GIỚI NGÀY MAI" phía bên trong | 1 | trọn gói | Theo Chương V; phần 2 |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors THANH HOA CONSTRUCTION AND DEVELOPMENT INVESTMENT COMPANY LIMITED as follows:
- Has relationships with 14 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.38 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 0%, Construction 74.19%, Consulting 16.13%, Non-consulting 9.68%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 74,531,752,134 VND, in which the total winning value is: 74,430,945,210 VND.
- The savings rate is: 0.14%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor THANH HOA CONSTRUCTION AND DEVELOPMENT INVESTMENT COMPANY LIMITED:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding THANH HOA CONSTRUCTION AND DEVELOPMENT INVESTMENT COMPANY LIMITED:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.