Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Goods code | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dọn dẹp mặt bằng thi công | 66 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
2 | Đào nền đường | 90,9192 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
3 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, 1Km đầu | 81,12 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
4 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km | 81,12 | 100m3/1km | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
5 | Gia cố nền đất yếu rải vải địa kỹ thuật R>=12 KN/m | 60,2198 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
6 | Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 9T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,95 | 45,9016 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
7 | Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 16T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,98 | 35,6494 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
8 | Đắp đất dải phân cách | 8,36 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
9 | Gia cố nền đất yếu rải vải địa kỹ thuật làm móng công trình R>=25KN | 40,6388 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
10 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới | 6,1793 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
11 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên | 5,7422 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
12 | Thi công mặt đường đá 4x6 chèn đá dăm, chiều dày mặt đường 15cm | 38,2813 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
13 | Láng mặt đường, láng nhựa 3 lớp dày 4,5cm tiêu chuẩn nhựa 5,5kg/m2 | 38,2813 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
14 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 0,5kg/m2 | 8,91 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
15 | Láng mặt đường, láng nhựa 3 lớp dày 3,5cm tiêu chuẩn nhựa 4,5kg/m2 | 8,91 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
16 | Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang, dày sơn 2mm | 145,15 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
17 | Bê tông móng M200, đá 1x2, PCB40 | 1,2 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
18 | Cung cấp lắp dựng biển báo | 8 | cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
19 | Cung cấp lắp dựng biển tên đường | 8 | cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
20 | Lắp đặt cột biển báo D90 | 10 | cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
21 | Lát sân vỉa hè gạch Tazzero 40x40x3cm | 1.751 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
22 | Láng vữa dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 | 1.751 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
23 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40 | 175,1 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
24 | Xây tường thẳng bằng gạch ống không nung 8x8x18cm - Chiều dày ≤10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | 44,49 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
25 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40 | 8,9 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
26 | Bê tông bó vỉa chữa I đá 1x2, PCB40 | 41,976 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
27 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bó vỉa chữ I | 5,2272 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
28 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40 | 9,9 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
29 | Lắp đặt cấu kiện bó vỉa chữ I | 396 | 1cấu kiện | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
30 | Bê tông bó vỉa chữ L, M200, đá 1x2, PCB40 | 52,725 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
31 | Ván khuôn bó vỉa chữ L | 2,1375 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
32 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40 | 26,125 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
33 | Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x18cm - Chiều dày ≤30cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | 6,688 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
34 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | 133,76 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
35 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40 | 3,192 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
36 | Trồng và duy trì cây Kèn Hồng, H = 3 - 5m, đường kính gốc 10cm | 20 | cây/ năm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
37 | Trồng và duy trì cây Lộc Vừng, H = 3 - 5m, đường kính gốc 10cm | 18 | cây/ năm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
38 | Trồng và duy trì cây Giáng Hương, H = 3 - 5m. đường kính gốc 10cm | 20 | cây/ năm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
39 | Trồng cỏ đậu phộng | 1.672 | m2/lần | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
40 | Trồng cây viền (Cây Chuỗi Ngọc) cao 13cm: 15 cây /m2 | 11,88 | 100 cây | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
41 | Đóng cừ tràm gối cống L=4m, ngọn >=3.8cm | 86,592 | 100m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
42 | Đắp cát làm sạch hố móng | 0,5912 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
43 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40 | 0,5912 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
44 | Lắp đặt gối cống | 228 | 1cấu kiện | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
45 | Lắp đặt cống bê tông D ≤1000mm, L=4m - VH | 93 | 1 đoạn ống | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
46 | Lắp đặt cống bê tông D ≤1000mm, L=2m - VH | 2 | 1 đoạn ống | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
47 | Lắp đặt cống bê tông D ≤1000mm, L=4m - H30 | 8 | 1 đoạn ống | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
48 | Cung cấp giăng cao su cống D1000 | 85 | cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
49 | Đóng cừ tràm hố ga L= 4m, ngọn >=3.8cm | 43,776 | 100m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
50 | Đắp cát làm sạch hố móng | 0,084 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng thị xã Long Mỹ as follows:
- Has relationships with 71 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 3.46 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 4.44%, Construction 90.00%, Consulting 5.56%, Non-consulting 0%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 463,763,778,970 VND, in which the total winning value is: 446,688,560,821 VND.
- The savings rate is: 3.68%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng thị xã Long Mỹ:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng thị xã Long Mỹ:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.