Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
- IB2300311632-01 - Change:Tender ID, Publication date, Tender documents submission start from (View changes)
- IB2300311632-00 Posted for the first time (View changes)
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|
1 | PHÂN ĐOẠN TỪ KM0+00 ĐẾN KM3+173,37 | Theo quy định tại Chương V | |||
1.1 | NỀN ĐƯỜNG | Theo quy định tại Chương V | |||
1.1.1 | Đào nền đường đất cấp I | 116.09 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.2 | Đào nền đường (tận dụng đất đào cấp II) | 139.24 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.3 | Đắp nền K95 (tận dụng đất đào) | 105.22 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.4 | Đắp nền sỏi đỏ K98 | 97.77 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.5 | Thi công mặt đường đá 4x6 chèn đá lớp 1 dày 14cm | 304.57 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.6 | Thi công mặt đường đá 4x6 chèn đá lớp 2 dày 14cm | 304.57 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.7 | Thi công mặt đường đá 4x6 chèn đá lớp trên dày 12cm | 310.14 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.8 | Cày sọc mặt đường hiện hữu | 8.81 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.9 | Thi công bù mặt đường đá 4x6 chèn đá dày trung bình 13,23cm | 34.62 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.10 | Đào kết cấu đường cũ | 7.22 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.11 | Thi công mặt đường đá 4x6 chèn đá lớp 1 dày 14cm | 258.03 | 10m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.12 | Thi công mặt đường đá 4x6 chèn đá lớp 2 dày 14cm | 258.03 | 10m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.13 | Thi công mặt đường đá 4x6 chèn đá lớp trên dày 12cm | 258.03 | 10m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2 | MẶT ĐƯỜNG | Theo quy định tại Chương V | |||
1.2.1 | Tưới dính bám mặt đường 0.5kg/m2 | 147.53 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.2 | Thảm bù vênh BTNN C19 dày tb 5,1cm | 145.32 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.3 | Tưới dính bám mặt đường 0.5kg/m2 | 5.21 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.4 | Thảm bù vênh BTNN C12.5 dày tb 4,4cm | 5.21 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.5 | Tưới thấm bám mặt đường 1kg/m2 | 346.86 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.6 | Tưới dính bám mặt đường 0.5kg/m2 | 131.49 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.7 | Thảm BTNN C19 dày 7cm | 478.35 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.8 | Tưới dính bám mặt đường 0.5kg/m2 | 479.78 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.9 | Thảm BTNN C12.5 dày 5cm | 479.78 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.10 | Bê tông lót móng gia cố lề đá 4x6 M150 dày 10cm | 2.4 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.11 | Bê tông gia cố lề đá 1x2 M300 | 225.14 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.12 | Cắt khe mặt đường gia cố lề | 6.41 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
1.3 | DẢI PHÂN CÁCH GIỮA | Theo quy định tại Chương V | |||
1.3.1 | Cung cấp, lắp đặt cốt thép khối dải phân cách | 34.03 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.3.2 | Bê tông đá 1x2 M300 dải phân cách | 793.22 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.3.3 | Lắp đặt dải phân cách | 1034 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | |
1.3.4 | Vữa không co ngót 30Mpa khe nối | 0.24 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.3.5 | Đập phá bê tông | 4.71 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.3.6 | Bê tông lót móng bỏ vỉa đá 4x6 M150 dày 10cm | 2.22 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.3.7 | Bê tông bó vỉa đá 1x2 M250 | 10.35 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.4 | CỐNG HỘP B800X800 | Theo quy định tại Chương V | |||
1.4.1 | Cung cấp, lắp đặt cống hộp 800x800 | 293 | đốt | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.2 | Bê tông lót móng đá 4x6 M150 | 36.84 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.3 | Bê tông móng đá 1x2 M200 | 31.17 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.4 | Bê tông xi măng đá 1x2 M300 mối nối | 4.04 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.5 | Đào đất | 1.22 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.6 | Bê tông lót móng đá 4x6 M150 | 28.76 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.7 | Bê tông hố ga đá 1x2 M250 | 113.72 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.8 | Cung cấp, lắp đặt cốt thép đáy hố ga đúc sẵn D<=12 | 6.87 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.9 | Bê tông hố ga đúc sẵn đá 1x2 M250 | 39.38 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.10 | Lắp đặt đáy hố ga | 110 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.11 | Cung cấp, lắp đặt cốt thép hố ga D10 đổ tại chỗ | 2.82 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.12 | Bê tông hố ga tại chổ đá 1x2 M250 | 0.91 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.13 | Lắp đặt đan thép hố ga | 110 | cái | Theo quy định tại Chương V |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Ban Quản lý dự án Đầu tư xây dựng ngành Giao thông tỉnh Tây Ninh as follows:
- Has relationships with 83 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.67 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 0%, Construction 64.38%, Consulting 26.03%, Non-consulting 9.59%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 1,343,641,792,637 VND, in which the total winning value is: 1,264,239,756,203 VND.
- The savings rate is: 5.91%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Ban Quản lý dự án Đầu tư xây dựng ngành Giao thông tỉnh Tây Ninh:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Ban Quản lý dự án Đầu tư xây dựng ngành Giao thông tỉnh Tây Ninh:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.