Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Note: DauThau.info automatically determines that this is a bidding package only for micro and small contractors (according to the law on enterprises) participating in the bidding based on Clause 3, Article 6 of Decree No. 63/2014/ND-CP of the Government
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|
1 | SAN LẮP MẶT BẰNG | Theo quy định tại Chương V | |||
1.1 | Nhổ trụ thanh long, dọn dẹp mặt bằng | 17.507 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2 | Đào kênh mương, chiều rộng <= 6m, máy đào 0,4m3, đất cấp I | 3.531 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.3 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 9 tấn, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 3.531 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.4 | Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 9 tấn, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 8.087 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.5 | Đóng cọc gỗ (hoặc cọc tràm) đường kính 8-10cm bằng thủ công, chiều dài cọc > 2,5m vào đất cấp I | 4.35 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
2 | KHỐI NHÀ CHÍNH | Theo quy định tại Chương V | |||
2.1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,4m3, đất cấp I | 2.605 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.2 | Đào bùn trong mọi điều kiện bằng thủ công, bùn đặc | 12.521 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.3 | Đóng cọc gỗ (hoặc cọc tràm) bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc > 2,5m, đất cấp I | 95.97 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
2.4 | Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình | 12.521 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.5 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 150 | 12.521 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.6 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | 0.995 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.7 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn cột, cột vuông, chữ nhật | 0.686 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.8 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 250 | 31.843 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.9 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông cột tiết diện <=0,1m2, chiều cao <=6m đá 1x2, vữa bê tông mác 250 | 4.316 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.10 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm | 0.81 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
2.11 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | 0.169 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
2.12 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m | 0.951 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
2.13 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 2.509 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.14 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 2.977 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.15 | Ny long chống mất nước BT | 4.049 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.16 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông cầu thang thường đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | 3.178 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.17 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | 26.296 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.18 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <=1m, đất cấp I | 3.587 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.19 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn cột, cột vuông, chữ nhật | 1.953 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.20 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | 6.423 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.21 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | 1.413 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.22 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn sàn mái | 0.149 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.23 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | 0.002 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.24 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông cột tiết diện <=0,1m2, chiều cao <=6m đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | 11.398 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.25 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà; chiều cao <=6m đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | 53.15 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.26 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | 8.355 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.27 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | 1.494 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.28 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô... đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | 0.018 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.29 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép nền, đường kính cốt thép <= 10mm | 1.198 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
2.30 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép nền, đường kính cốt thép <= 10mm | 0.251 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
2.31 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | 0.343 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
2.32 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m | 1.534 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
2.33 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | 1.669 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
2.34 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m | 3.824 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
2.35 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 28m | 0.186 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
2.36 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 28m | 0.791 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
2.37 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | 0.538 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
2.38 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép <=10mm, chiều cao <= 28m | 0.241 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
2.39 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao <= 28m | 0.006 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
2.40 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | 0.002 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
2.41 | Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch đất sét nung 4x8x18, chiều cao <=6m, vữa XM mác 75 | 1.656 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.42 | Xây cột, trụ bằng gạch đất sét nung 4x8x18, chiều cao <=6m, vữa XM mác 75 | 2.991 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.43 | Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 4x8x18, chiều dày <=30cm, chiều cao <=6m, vữa XM mác 75 | 10.585 | m3 | Theo quy định tại Chương V |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ XÂY DỰNG DÂN DỤNG VÀ CÔNG NGHIỆP CHÂU THÀNH L.A as follows:
- Has relationships with 119 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.69 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 12.50%, Construction 80.15%, Consulting 2.94%, Non-consulting 4.41%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 169,203,340,919 VND, in which the total winning value is: 159,692,408,273 VND.
- The savings rate is: 5.62%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ XÂY DỰNG DÂN DỤNG VÀ CÔNG NGHIỆP CHÂU THÀNH L.A:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ XÂY DỰNG DÂN DỤNG VÀ CÔNG NGHIỆP CHÂU THÀNH L.A:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.