Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
- IB2400269971-01 - Change:Tender ID, Publication date, Bid closing, Tender documents submission start from, Award date (View changes)
- IB2400269971-00 Posted for the first time (View changes)
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|
1 | NHÀ LỚP HỌC 03 TẦNG 15 PHÒNG | ||||
1.1 | PHẦN CỌC: | ||||
1.1.1 | Đổ bê tông đúc sẵn. Bê tông cọc, cột, đá 1x2, mác 250 | 68.975 | m3 | ||
1.1.2 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính <= 10mm | 2.0424 | tấn | ||
1.1.3 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính <= 18mm | 9.4278 | tấn | ||
1.1.4 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính > 18mm | 0.102 | tấn | ||
1.1.5 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn, ván khuôn cọc, cột | 8.43 | 100m2 | ||
1.1.6 | Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện <= 10 kg | 1.7085 | tấn | ||
1.1.7 | Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện <= 10 kg | 1.7085 | tấn | ||
1.1.8 | Ép trước cọc bê tông cốt thép bằng máy ép cọc, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 25x25cm, đất cấp I (đoạn cọc không ngập đất) | 0.005 | 100m | ||
1.1.9 | Ép trước cọc bê tông cốt thép bằng máy ép cọc, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 25x25cm, đất cấp I (đoạn cọc ngập đất) | 11.235 | 100m | ||
1.1.10 | Ép trước cọc bê tông cốt thép bằng máy ép cọc, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 25x25cm, đất cấp I (đoạn cọc ép âm) | 0.55 | 100m | ||
1.1.11 | Sản xuất cọc dẫn | 1 | cọc | ||
1.1.12 | Nối cọc bê tông cốt thép, kích thước cọc 25x25cm | 102 | 1 mối nối | ||
1.1.13 | Phá dỡ kết cấu bê tông | 2.65 | m3 | ||
1.2 | KẾT CẤU MÓNG: | ||||
1.2.1 | Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất I | 2.3831 | 100m3 | ||
1.2.2 | Bê tông lót móng, rộng ≤250cm, M100, đá 4x6 | 17.1546 | m3 | ||
1.2.3 | Ván khuôn móng dài | 0.6567 | 100m2 | ||
1.2.4 | Đổ bê tông móng, chiều rộng móng <=250 cm, đá 1x2, mác 250 | 71.4467 | m3 | ||
1.2.5 | Ván khuôn móng dài | 3.897 | 100m2 | ||
1.2.6 | Ván khuôn móng cột | 0.3072 | 100m2 | ||
1.2.7 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm | 1.4501 | tấn | ||
1.2.8 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm | 0.9944 | tấn | ||
1.2.9 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm | 6.8515 | tấn | ||
1.2.10 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 100 | 38.653 | m3 | ||
1.2.11 | Đổ bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 250 | 5.4446 | m3 | ||
1.2.12 | Ván khuôn móng dài | 0.495 | 100m2 | ||
1.2.13 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | 0.408 | tấn | ||
1.2.14 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0.7947 | 100m3 | ||
1.2.15 | Vận chuyển đất, đất cấp I | 1.5894 | 100m3 | ||
1.2.16 | Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 1.6486 | 100m3 | ||
1.2.17 | Đổ bê tông nền, đá 2x4, mác 150 | 54.9533 | m3 | ||
1.3 | KẾT CẤU THÂN: | ||||
1.3.1 | Đổ bê tông cột, tiết diện cột <= 0,1m2, chiều cao <= 28m, đá 1x2, mác 250 | 28.3726 | m3 | ||
1.3.2 | Ván khuôn, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao <= 28m | 4.2007 | 100m2 | ||
1.3.3 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 28m | 0.6314 | tấn | ||
1.3.4 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 28m | 2.3736 | tấn | ||
1.3.5 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao <= 28m | 5.4836 | tấn | ||
1.3.6 | Đổ bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 250 | 66.4978 | m3 | ||
1.3.7 | Ván khuôn, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao <= 28m | 6.2543 | 100m2 | ||
1.3.8 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 28m | 3.2546 | tấn | ||
1.3.9 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 28m | 2.3563 | tấn | ||
1.3.10 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao <= 28m | 10.7812 | tấn | ||
1.3.11 | Đổ bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 250 | 231.6304 | m3 | ||
1.3.12 | Ván khuôn, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao <= 28m | 18.7323 | 100m2 | ||
1.3.13 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép <=10mm, chiều cao <= 28m | 24.6883 | tấn | ||
1.3.14 | Đổ bê tông đúc sẵn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 | 10.6285 | m3 | ||
1.3.15 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | 1.3898 | 100m2 | ||
1.3.16 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | 0.8562 | tấn |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Ban quản lý dự án Đầu tư xây dựng thành phố Phổ Yên as follows:
- Has relationships with 168 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.88 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 0.73%, Construction 70.07%, Consulting 28.47%, Non-consulting 0.73%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 871,223,097,325 VND, in which the total winning value is: 858,146,138,983 VND.
- The savings rate is: 1.50%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Ban quản lý dự án Đầu tư xây dựng thành phố Phổ Yên:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Ban quản lý dự án Đầu tư xây dựng thành phố Phổ Yên:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.