Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
Warning: DauThau.info detected time to evaluate and approve result of this tender notice does not meet Article 12 Bidding Law 2013-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Attention: This will be the last changelog 15:22 October 14, 2021
Extension:
Bid closing time extended from 09:30 on October 17, 2021 to 16:00 on October 19, 2021
Bidding opening time extended from 09:30 on October 17/ 10/2021 to 16:00 on 19/10/2021
Reason for delay:
Adjustment of bidding method: From 1 stage with 2 dossier bags to 1 stage with 1 dossier bag
- 20211016437-01 - Change:Tender ID, Publication date, Bid closing, Notice type, Award date (View changes)
- 20211016437-00 Posted for the first time (View changes)
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Goods code | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đào xúc đất, đất cấp I | 47,8826 | 100m3 | Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và HSMT | ||
2 | Vận chuyển đất đổ đi, đất cấp I | 47,8826 | 100m3 | Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và HSMT | ||
3 | Đào nền đường, đất cấp II | 5,2997 | 100m3 | Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và HSMT | ||
4 | Đào khuôn đường, rãnh thoát nước lòng đường, đất cấp II | 12,9435 | m3 | Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và HSMT | ||
5 | Vận chuyển đất đổ đi, đất cấp II | 5,4291 | 100m3 | Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và HSMT | ||
6 | Đắp đất nền đường độ chặt yêu cầu K=0,95 (bao gồm các công tác: mua đất, vận chuyển về và đắp nền) | 86,5247 | 100m3 | Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và HSMT | ||
7 | Đắp đất nền đường độ chặt yêu cầu K=0,98 (bao gồm các công tác: mua đất, vận chuyển về và đắp nền) | 20,0472 | 100m3 | Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và HSMT | ||
8 | Làm móng cấp phối đá dăm lớp dưới, đường làm mới | 11,1237 | 100m3 | Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và HSMT | ||
9 | Làm móng cấp phối đá dăm lớp trên, đường làm mới | 7,0142 | 100m3 | Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và HSMT | ||
10 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,0 kg/m2 | 48,5825 | 100m2 | Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và HSMT | ||
11 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C19), chiều dày mặt đường đã lèn ép 6 cm ( bao gồm các công tác: mua BTN, vận chuyển và thảm) | 48,5825 | 100m2 | Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và HSMT | ||
12 | Lắp đặt cột và biển báo phản quang, loại biển vuông 60x60 cm | 16 | cái | Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và HSMT | ||
13 | Lắp đặt cột và biển báo phản quang, loại tam giác cạnh 70 cm | 4 | cái | Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và HSMT | ||
14 | Đào móng cột, trụ, hố , đất cấp III | 3,2 | m3 | Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và HSMT | ||
15 | Đổ bê tông móng, đá 1x2, mác 200 | 3,2 | m3 | Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và HSMT | ||
16 | Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang, chiều dày lớp sơn 2,0mm | 375,6 | m2 | Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và HSMT | ||
17 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn, ván khuôn tấm đan rãnh tam giác | 1,4655 | 100m2 | Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và HSMT | ||
18 | Đổ bê tông đúc sẵn . Bê tông tấm đan rãnh tam giác đá 1x2, mác 250 | 12,2124 | m3 | Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và HSMT | ||
19 | Lát rãnh tam giác, vữa XM mác 75, XM PCB40 | 244,2475 | m2 | Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và HSMT | ||
20 | Đổ bê tông móng, đá 1x2, mác 150 | 12,9245 | m3 | Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và HSMT | ||
21 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn các loại cấu kiện khác | 7,9184 | 100m2 | Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và HSMT | ||
22 | Đổ bê tông viên vỉa, đá 1x2, mác 250 | 39,8935 | m3 | Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và HSMT | ||
23 | Bó vỉa hè, đường bằng tấm bê tông đúc sẵn, bó vỉa thẳng, vữa XM mác 75, XM PCB40 | 861,63 | m | Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và HSMT | ||
24 | Đổ bê tông móng, đá 1x2, mác 150 | 1,7304 | m3 | Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và HSMT | ||
25 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn các loại cấu kiện khác | 1,0602 | 100m2 | Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và HSMT | ||
26 | Đổ Bê tông viên vỉa, đá 1x2, mác 250 | 5,3412 | m3 | Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và HSMT | ||
27 | Bó vỉa hè, bó vỉa cong, vữa XM mác 75, XM PCB40 | 115,36 | m | Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và HSMT | ||
28 | Đào xúc đất , đất cấp III | 2,8122 | 100m3 | Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và HSMT | ||
29 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 0,9374 | 100m3 | Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và HSMT | ||
30 | Vận chuyển đất, đất cấp III | 1,8748 | 100m3 | Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và HSMT | ||
31 | Đắp cát , đắp nền móng công trình | 9,8182 | m3 | Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và HSMT | ||
32 | Đổ bê tông móng, đá 2x4, mác 150 | 13,1701 | m3 | Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và HSMT | ||
33 | Đổ bê tông móng, đá 2x4, mác 100 | 1,559 | m3 | Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và HSMT | ||
34 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | 1,1194 | 100m2 | Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và HSMT | ||
35 | Đổ bê tông móng, đá 1x2, mác 300 | 2,9759 | m3 | Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và HSMT | ||
36 | Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, vữa XM PCB40 mác 75 | 42,3561 | m3 | Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và HSMT | ||
37 | Trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 | 182,8302 | m2 | Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và HSMT | ||
38 | Láng nền sàn, dày 2cm, vữa XM mác 75 | 35,09 | m2 | Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và HSMT | ||
39 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường | 0,183 | tấn | Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và HSMT | ||
40 | Đổ bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | 5,053 | m3 | Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và HSMT | ||
41 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng | 0,6125 | 100m2 | Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và HSMT | ||
42 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng | 0,2439 | tấn | Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và HSMT | ||
43 | Đổ bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 | 4,901 | m3 | Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và HSMT | ||
44 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | 0,2262 | 100m2 | Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và HSMT | ||
45 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép panen | 0,3695 | tấn | Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và HSMT | ||
46 | Lắp đặt cấu kiện bê tông | 58 | cấu kiện | Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và HSMT | ||
47 | Đào xúc đất, đất cấp III | 0,4295 | 100m3 | Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và HSMT | ||
48 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 0,1432 | 100m3 | Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và HSMT | ||
49 | Vận chuyển đất đổ đi, đất cấp III | 0,2864 | 100m3 | Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và HSMT | ||
50 | Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | 0,1516 | 100m2 | Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và HSMT |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Ban quản lý dự án đầu tư và xây dựng thành phố Vĩnh Yên as follows:
- Has relationships with 171 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.94 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 0.76%, Construction 68.70%, Consulting 25.95%, Non-consulting 4.59%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 4,471,238,854,997 VND, in which the total winning value is: 4,410,893,951,642 VND.
- The savings rate is: 1.35%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Ban quản lý dự án đầu tư và xây dựng thành phố Vĩnh Yên:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Ban quản lý dự án đầu tư và xây dựng thành phố Vĩnh Yên:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.