Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
- 20220916212-01 - Change:Tender ID, Publication date, Bid closing, Notice type, Award date (View changes)
- 20220916212-00 Posted for the first time (View changes)
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Goods code | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | 5,8162 | 100m3 | Chương V/Phần II của E-HSMT | ||
2 | Đào đất móng băng, rộng | 30,6122 | m3 | Chương V/Phần II của E-HSMT | ||
3 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 4,1543 | 100m3 | Chương V/Phần II của E-HSMT | ||
4 | Đổ bê tông lót móng, chiều rộng | 24,9242 | m3 | Chương V/Phần II của E-HSMT | ||
5 | Đổ bê tông lót móng, chiều rộng | 2,0628 | m3 | Chương V/Phần II của E-HSMT | ||
6 | Đổ bê tông móng, chiều rộng móng | 123,0907 | m3 | Chương V/Phần II của E-HSMT | ||
7 | Đổ bê tông móng, chiều rộng móng | 5,308 | m3 | Chương V/Phần II của E-HSMT | ||
8 | Quét dung dịch chống thấm gốc xi măng ( quét 2 lớp ) | 17,088 | m2 | Chương V/Phần II của E-HSMT | ||
9 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 75 | 17,088 | m2 | Chương V/Phần II của E-HSMT | ||
10 | Đổ bê tông móng, chiều rộng | 4,3026 | m3 | Chương V/Phần II của E-HSMT | ||
11 | Đổ bê tông cột, tiết diện cột > 0,1m2, chiều cao | 4,4226 | m3 | Chương V/Phần II của E-HSMT | ||
12 | Ván khuôn móng dài | 2,5063 | 100m2 | Chương V/Phần II của E-HSMT | ||
13 | Ván khuôn móng cột | 0,0411 | 100m2 | Chương V/Phần II của E-HSMT | ||
14 | Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao | 0,4233 | 100m2 | Chương V/Phần II của E-HSMT | ||
15 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | 4,3527 | tấn | Chương V/Phần II của E-HSMT | ||
16 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | 4,8166 | tấn | Chương V/Phần II của E-HSMT | ||
17 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm | 5,4591 | tấn | Chương V/Phần II của E-HSMT | ||
18 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | 0,1691 | tấn | Chương V/Phần II của E-HSMT | ||
19 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | 0,133 | tấn | Chương V/Phần II của E-HSMT | ||
20 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | 1,5105 | tấn | Chương V/Phần II của E-HSMT | ||
21 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày | 60,7121 | m3 | Chương V/Phần II của E-HSMT | ||
22 | Đổ bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 300 | 61,9489 | m3 | Chương V/Phần II của E-HSMT | ||
23 | Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao | 4,2769 | 100m2 | Chương V/Phần II của E-HSMT | ||
24 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | 2,5646 | tấn | Chương V/Phần II của E-HSMT | ||
25 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | 7,0833 | tấn | Chương V/Phần II của E-HSMT | ||
26 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | 3,2813 | tấn | Chương V/Phần II của E-HSMT | ||
27 | Đổ bê tông cột, tiết diện cột | 6,5367 | m3 | Chương V/Phần II của E-HSMT | ||
28 | Đổ bê tông cột, tiết diện cột > 0,1m2, chiều cao | 23,7696 | m3 | Chương V/Phần II của E-HSMT | ||
29 | Đổ bê tông tường, chiều dày | 30,4946 | m3 | Chương V/Phần II của E-HSMT | ||
30 | Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao | 3,298 | 100m2 | Chương V/Phần II của E-HSMT | ||
31 | Ván khuôn tường, chiều cao | 2,0109 | 100m2 | Chương V/Phần II của E-HSMT | ||
32 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | 1,0255 | tấn | Chương V/Phần II của E-HSMT | ||
33 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | 1,4551 | tấn | Chương V/Phần II của E-HSMT | ||
34 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | 4,1611 | tấn | Chương V/Phần II của E-HSMT | ||
35 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép | 0,0321 | tấn | Chương V/Phần II của E-HSMT | ||
36 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép | 4,3656 | tấn | Chương V/Phần II của E-HSMT | ||
37 | Đổ bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 300 | 176,3989 | m3 | Chương V/Phần II của E-HSMT | ||
38 | Ván khuôn sàn mái, chiều cao | 11,9673 | 100m2 | Chương V/Phần II của E-HSMT | ||
39 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép | 6,9984 | tấn | Chương V/Phần II của E-HSMT | ||
40 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao | 13,0139 | tấn | Chương V/Phần II của E-HSMT | ||
41 | Đổ bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 300 | 8,3705 | m3 | Chương V/Phần II của E-HSMT | ||
42 | Ván khuôn cầu thang thường | 0,7565 | 100m2 | Chương V/Phần II của E-HSMT | ||
43 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép | 0,2307 | tấn | Chương V/Phần II của E-HSMT | ||
44 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao | 1,4566 | tấn | Chương V/Phần II của E-HSMT | ||
45 | Gia công thang thép hộp | 1,0448 | tấn | Chương V/Phần II của E-HSMT | ||
46 | Lắp thang thép hộp | 1,0448 | tấn | Chương V/Phần II của E-HSMT | ||
47 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 125,47 | m2 | Chương V/Phần II của E-HSMT | ||
48 | Đổ bê tông cột, tiết diện cột | 5,6774 | m3 | Chương V/Phần II của E-HSMT | ||
49 | Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao | 1,0322 | 100m2 | Chương V/Phần II của E-HSMT | ||
50 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | 0,1081 | tấn | Chương V/Phần II của E-HSMT |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors KHO BẠC NHÀ NƯỚC HÀ NỘI as follows:
- Has relationships with 88 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.58 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 55.26%, Construction 24.34%, Consulting 3.29%, Non-consulting 15.13%, Mixed 1.97%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 318,723,493,211 VND, in which the total winning value is: 314,805,480,347 VND.
- The savings rate is: 1.23%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor KHO BẠC NHÀ NƯỚC HÀ NỘI:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding KHO BẠC NHÀ NƯỚC HÀ NỘI:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.