Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
Warning: DauThau.info detected time to evaluate and approve result of this tender notice does not meet Article 12 Bidding Law 2013-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
- 20220681180-01 - Change:Tender ID, Publication date, Notice type (View changes)
- 20220681180-00 Posted for the first time (View changes)
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Goods code | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tháo dỡ mái tôn cao | 247,4174 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
2 | Tháo dỡ kết cấu sắt thép cao | 3,4636 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
3 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng búa căn, bê tông có cốt thép | 70,4898 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
4 | Phá dỡ kết cấu gạch bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực | 186,8424 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
5 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực | 30,1112 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
6 | Tháo dỡ chậu rửa | 4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | |||
7 | Tháo dỡ bệ xí | 4 | bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
8 | Tháo dỡ chậu tiểu | 4 | bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
9 | Tháo dỡ cửa | 61,12 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
10 | Phá dỡ kết cấu móng bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực | 25 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
11 | Tập kết phế thải bằng thủ công đến khu tập kết chờ chuyển đi (Tạm tính hệ số rỗng vật liệu là 1,3) | 321,236 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
12 | Vận chuyển phế thải bằng ôtô tự đổ, phạm vi | 3,2124 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
13 | Vận chuyển phế thải tiếp cự ly 4 km bằng ôtô tự đổ 5T, phế thải | 3,2124 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
14 | Vận chuyển phế thải bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp II | 0,0356 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
15 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng búa căn, bê tông có cốt thép | 12,8925 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
16 | Phá dỡ kết cấu gạch bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực | 39,0104 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
17 | Phá dỡ kết cấu móng bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực | 13,104 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
18 | Tháo dỡ cửa | 18,8 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
19 | Phá dỡ nền móng công trình (tạm tính 70m3) | 10 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
20 | Tập kết phế thải bằng thủ công đến khu tập kết chờ chuyển đi (Tạm tính hệ số rỗng vật liệu là 1,3) | 97,6067 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
21 | Vận chuyển phế thải bằng ôtô tự đổ, phạm vi | 0,9761 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
22 | Vận chuyển phế thải tiếp cự ly 4 km bằng ôtô tự đổ 5T, phế thải | 0,9761 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
23 | Vận chuyển phế thải bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp II | 0,9761 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
24 | Phá dỡ, cổng hàng rào hiện trạng | 1 | TB | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
25 | Mua cọc bê tông cốt thép 200x200 | 572,7 | m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
26 | Ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 20x20cm, đất cấp II | 5,725 | 100m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
27 | Sản xuất, gia công cọc dẫn bằng thép dùng để ép âm | 1 | cọc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
28 | Ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 20x20cm, đất cấp II (đơn giá nhân hệ số ép âm 1,05) | 0,374 | 100m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
29 | Đập đầu cọc bê tông các loại bằng búa căn khí nén 3m3/ph, trên cạn | 1,118 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
30 | Vận chuyển phế thải bằng ôtô tự đổ 12 tấn trong phạm vi | 0,0112 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
31 | Vận chuyển phế thải bằng ô tô tự đổ 12T 4km tiếp theo trong phạm vi | 0,0112 | 100m3/1km | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
32 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | 0,7602 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
33 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | 11,1449 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
34 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng | 5,7824 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
35 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng 1m, đất cấp II | 1,7521 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
36 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | 9,2854 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
37 | Ván khuôn thép. Ván khuôn bê tông lót móng | 0,0855 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
38 | Ván khuôn thép. Ván khuôn bê tông lót móng | 0,2527 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
39 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng | 45,8728 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
40 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột | 0,7838 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
41 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | 1,7661 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
42 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | 1,1785 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
43 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | 3,347 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
44 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm | 0,6036 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
45 | Xây móng bằng gạch không nung đặc 6,5x10,5x22cm, chiều dày | 19,7282 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
46 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 1,82 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
47 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 0,1981 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
48 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi | 0,7489 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
49 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo trong phạm vi | 0,7489 | 100m3/1km | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
50 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp II | 0,7489 | 100m3/1km | Mô tả kỹ thuật theo chương V |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors BƯU ĐIỆN TỈNH VĨNH PHÚC as follows:
- Has relationships with 59 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 3.57 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 27.27%, Construction 72.73%, Consulting 0.00%, Non-consulting 0.00%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 81,758,745,813 VND, in which the total winning value is: 79,301,879,984 VND.
- The savings rate is: 3.01%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor BƯU ĐIỆN TỈNH VĨNH PHÚC:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding BƯU ĐIỆN TỈNH VĨNH PHÚC:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.