Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
- IB2300148497-01 - Change:Tender ID, Publication date, Tender documents submission start from (View changes)
- IB2300148497-00 Posted for the first time (View changes)
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|
1 | I. HỒ CÂY ĐIỀU | Theo quy định tại Chương V | |||
1.1 | I. ĐẬP ĐẤT: | Theo quy định tại Chương V | |||
1.1.1 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất II (chân khay thượng lưu, rãnh thoát nước, dải lọc mái thượng lưu, bậc thang lên xuống, dầm mái), tận dụng đắp lại | 205.47 | 1m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.2 | Đào bóc phong hóa bằng máy đào 1,6m3 - Cấp đất I | 49.67 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.3 | Vận chuyển đất đào phong hóa ra bãi đổ thải bằng ô tô tự đổ 10T, phạm vi ≤500m - Cấp đất I | 49.67 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.4 | San đất bãi thải bằng máy ủi 110CV | 49.67 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.5 | Đào móng chân khay tường nghiêng (lớp 1, 2, 3, 4) bằng máy đào 1,6m3 - Cấp đất II (tận dụng đắp đường thi công nội bộ, đắp hạ lưu đập đất) | 199.995 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.6 | Vận chuyển đất đào móng đập đắp đường thi công nội bộ bằng ô tô tự đổ 10T, phạm vi ≤300m - Cấp đất II | 53.911 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.7 | Vận chuyển đất đào móng đập ra bãi trữ bằng ô tô tự đổ 10T, phạm vi ≤300m - Cấp đất II (phần còn lại sau khi đắp đường thi công nội bộ và đường chân hạ lưu đập) | 148.139 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.8 | Đào xúc đất từ bãi trữ để đắp hạ lưu đập bằng máy đào 1,6m3 - Cấp đất II | 148.139 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.9 | Đắp hạ lưu đập bằng đất tận dụng bằng máy lu bánh thép 16T, dung trọng ≤1,75T/m3 (phần còn thiếu lấy từ đất đào móng tràn xả lũ, cống lấy nước) | 179.504 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.10 | Đắp đất bãi vật liệu bằng máy lu bánh thép 16T, dung trọng =1,76T/m3 | 368.247 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.11 | San đầm đất chân hạ lưu đập bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt Y/C K = 0,90 (đất tận dụng) | 5.87 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.12 | San đầm đất chân hạ lưu đập bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt Y/C K = 0,90 (đất bãi vật liệu) | 23.835 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.13 | Đào xúc đất BVL để đắp bằng máy đào 1,6m3 - Cấp đất II (hệ số bù cấp K=1,09) | 425.939 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.14 | Vận chuyển đất bãi vật liệu bằng ô tô tự đổ 10T, phạm vi ≤500m - Cấp đất II | 425.939 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.15 | Trồng vầng cỏ mái hạ lưu đập | 27.761 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.16 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất I (cỏ dày 0,7cm; 1m2 cỏ tương đương 0,07m3 đất cấp I) | 1.943 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.17 | Vận chuyển đất 2km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 10T, trong phạm vi ≤5km (cỏ dày 0,7cm; 1m2 cỏ tương đương 0,07m3 đất cấp I)- Cấp đất I (ĐG*2) | 1.943 | 100m3/1km | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.18 | Bê tông móng, M200, đá 2x4, PCB40 | 317.32 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.19 | Bê tông mái đập, M200, đá 1x2, PCB40 | 675.91 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.20 | Bê tông rãnh thoát nước, M200, đá 1x2, PCB40 | 240.24 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.21 | Ván khuôn móng dài | 14.999 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.22 | Ván khuôn mái đập, dầm mái, rãnh thoát nước mái | 5.729 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.23 | Ni lon lót móng | 84.789 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.24 | Quét nhựa bi tum và dán giấy dầu 1 lớp giấy 1 lớp nhựa | 406.3 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.25 | Xếp đá khan không chít mạch mái dốc thẳng | 308.72 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.26 | Rải đá dăm lót (2x4)cm bằng thủ công | 349.9 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.27 | Thi công tầng lọc cát | 2.327 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.28 | Rải vải địa kỹ thuật VNT22 hoặc tương đương (nối vải bằng phương pháp máy kín chồng mí) | 25.276 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.29 | Lắp đặt ống nhựa ổ lọc mái thượng lưu đập và lỗ thoát nước mặt đập, ống PVC ĐK 50mm dày 2,5mm | 1.92 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.30 | Máy bơm nước động cơ diezel công suất 10CV (đơn giá máy theo văn bản số 3655/UBND-KT của UBND tỉnh Bình Định) | 57 | ca | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.31 | Bê tông thân cọc đúc sẵn M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | 0.25 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.32 | Bê tông móng, M200, đá 2x4, PCB40 | 0.88 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.33 | Ván khuôn móng dài | 0.069 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.34 | Viết chữ lên cọc (0,5 công/cọc); nhân công 3/7 | 5.5 | Theo quy định tại Chương V | ||
1.1.35 | Đào hố móng - Cấp đất II (tận dụng đắp) | 0.88 | 1m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.36 | Cốt thép thân cọc, ĐK ≤10mm | 0.027 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.37 | Vận chuyển bằng thủ công 100m khởi điểm - cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng ≤ 100kg (ĐGx10) | 0.056 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.38 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤75kg | 11 | 1 cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.39 | Sơn cọc tiêu, cọc MLG, cột thủy chí bê tông | 6.6 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2 | II. TRÀN XẢ LŨ: | Theo quy định tại Chương V | |||
1.2.1 | Bóc phong hóa bằng máy đào 1,6m3 - Cấp đất I | 7.555 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.2 | Vận chuyển đất đào phong hóa bằng ô tô tự đổ 10T, phạm vi ≤500m - Cấp đất I | 7.555 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.3 | San đất bãi thải bằng máy ủi 110CV | 7.555 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.4 | Đào móng bằng máy đào 1,6m3, chiều rộng móng ≤10m - Cấp đất II (tận dụng đắp hạ lưu đập đất ) | 53.729 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.5 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất II (tận dụng đắp hạ lưu đập) | 73.01 | 1m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.6 | Vận chuyển đất đắp đập bằng ô tô tự đổ 10T, phạm vi ≤300m - Cấp đất II | 54.459 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.7 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 (đất bãi vật liệu) | 16.761 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.8 | Đắp đất bãi vật liệu bằng máy lu bánh thép 16T, dung trọng =1,76T/m3 | 19.742 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn tỉnh Bình Định as follows:
- Has relationships with 146 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 2.16 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 0.87%, Construction 56.71%, Consulting 37.66%, Non-consulting 4.33%, Mixed 0.00%, Other 0.43%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 6,381,697,034,574 VND, in which the total winning value is: 6,005,861,593,551 VND.
- The savings rate is: 5.89%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn tỉnh Bình Định:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn tỉnh Bình Định:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.