Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Goods code | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cục bộ: Đào đường cũ dày 13,5cm | 442,94 | m3 | Hồ sơ báo cáo KT-KT và Chương V | ||
2 | Cục bộ: Móng đá dăm nước lớp trên, chiều dày 12 cm | 3.281 | m2 | Hồ sơ báo cáo KT-KT và Chương V | ||
3 | Cục bộ: Láng nhựa 1 lớp dày 1,5cm tiêu chuẩn nhựa 1,8kg/m2 | 3.281 | m2 | Hồ sơ báo cáo KT-KT và Chương V | ||
4 | Cải tạo dốc dọc: Cày tạo nhám mặt đường | 536,49 | m2 | Hồ sơ báo cáo KT-KT và Chương V | ||
5 | Cải tạo dốc dọc: Thi công mặt đường đá dăm nước lớp trên dày trung bình 9cm | 536,49 | m2 | Hồ sơ báo cáo KT-KT và Chương V | ||
6 | Cải tạo dốc dọc: Láng nhựa 1 lớp dày 1,5cm tiêu chuẩn nhựa 1,8kg/m2 | 536,49 | m2 | Hồ sơ báo cáo KT-KT và Chương V | ||
7 | Tăng cường: Đào đường cũ phạm vi vuốt nối | 8,4169 | m3 | Hồ sơ báo cáo KT-KT và Chương V | ||
8 | Tăng cường: Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhũ tương CRS-1, lượng nhũ tương 0,5 kg/m2 | 21.300,871 | m2 | Hồ sơ báo cáo KT-KT và Chương V | ||
9 | Tăng cường: Bù vênh BTNC 12.5 (Thi công cùng lớp thảm tăng cường) | 88,4455 | m3 | Hồ sơ báo cáo KT-KT và Chương V | ||
10 | Tăng cường: Thảm mặt đường bê tông nhựa C12,5, chiều dày 5cm | 21.300,871 | m2 | Hồ sơ báo cáo KT-KT và Chương V | ||
11 | Vuốt nối: Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhũ tương CRS-1, lượng nhũ tương 0,5 kg/m2 | 522,88 | m2 | Hồ sơ báo cáo KT-KT và Chương V | ||
12 | Vuốt nối: Thảm mặt đường bê tông nhựa C12,5, chiều dày trung bình 2,5 cm | 522,88 | m2 | Hồ sơ báo cáo KT-KT và Chương V | ||
13 | Vuốt vỉa hè: BTXM đệm M100 đá 2x4 dày 5cm | 9,6365 | m3 | Hồ sơ báo cáo KT-KT và Chương V | ||
14 | Vuốt vỉa hè: Bê tông hè, đá 1x2, M200 | 170,6279 | m3 | Hồ sơ báo cáo KT-KT và Chương V | ||
15 | Bó vỉa, rãnh biên: Tháo dỡ bó vỉa hiện trạng | 5.488 | m | Hồ sơ báo cáo KT-KT và Chương V | ||
16 | Bó vỉa, rãnh biên: Lắp đặt lại bó vỉa tận dụng | 5.085 | m | Hồ sơ báo cáo KT-KT và Chương V | ||
17 | Bó vỉa, rãnh biên: Sản xuất lắp đặt bó vỉa làm mới loại 1 (loại thông thường, KT: 26x23x100cm) | 268 | m | Hồ sơ báo cáo KT-KT và Chương V | ||
18 | Bó vỉa, rãnh biên: Sản xuất lắp đặt bó vỉa loại 2 (loại thu nước, KT: 26x23x100cm, bao gồm tấm chắn rác bằng composite) | 130 | m | Hồ sơ báo cáo KT-KT và Chương V | ||
19 | Bó vỉa, rãnh biên: Sản xuất lắp đặt bó vỉa loại 3 (loại qua hố ga, KT: 26x23x100cm) | 5 | m | Hồ sơ báo cáo KT-KT và Chương V | ||
20 | Bó vỉa, rãnh biên: Bê tông móng đá 2x4 M150 | 285,6504 | m3 | Hồ sơ báo cáo KT-KT và Chương V | ||
21 | Bó vỉa, rãnh biên: Bê tông rãnh biên, đá 1x2 M250 | 82,245 | m3 | Hồ sơ báo cáo KT-KT và Chương V | ||
22 | Đào móng cống, đất cấp III | 335,3871 | m3 | Hồ sơ báo cáo KT-KT và Chương V | ||
23 | Đào móng rãnh, đất cấp III | 64,4452 | m3 | Hồ sơ báo cáo KT-KT và Chương V | ||
24 | Đắp đất, độ chặt K95 | 260,61 | m3 | Hồ sơ báo cáo KT-KT và Chương V | ||
25 | Rãnh B400: Lớp đá dăm đệm móng | 2,69 | m3 | Hồ sơ báo cáo KT-KT và Chương V | ||
26 | Rãnh B400: Sản xuất, lắp đặt cấu kiện thân rãnh BTCT, đá 1x2, M200 (bao gồm cả mối nối vữa M100 dày 2cm) | 32 | cái | Hồ sơ báo cáo KT-KT và Chương V | ||
27 | Rãnh B400: Sản xuất, lắp đặt cấu kiện nắp đan đậy rãnh BTCT, đá 1x2, M250 | 32 | cái | Hồ sơ báo cáo KT-KT và Chương V | ||
28 | Rãnh B700 sửa chữa: Phá dỡ kết cấu bê tông cũ | 61,4215 | m3 | Hồ sơ báo cáo KT-KT và Chương V | ||
29 | Rãnh B700 sửa chữa: Phá dỡ kết cấu đá xây cũ | 59,29 | m3 | Hồ sơ báo cáo KT-KT và Chương V | ||
30 | Rãnh B700 sửa chữa: Tháo dỡ, lắp đặt lại tấm đan còn tốt để tận dụng | 1.634 | cái | Hồ sơ báo cáo KT-KT và Chương V | ||
31 | Rãnh B700 sửa chữa: Bê tông nâng cao rãnh đá 1x2 M250 | 220,53 | m3 | Hồ sơ báo cáo KT-KT và Chương V | ||
32 | Rãnh B700 sửa chữa: Ván khuôn | 1.764,24 | m2 | Hồ sơ báo cáo KT-KT và Chương V | ||
33 | Rãnh B700 sửa chữa: Sản xuất lắp đặt cấu kiện tấm đan bổ sung bằng BTCT đá 1x2 M250 | 4.246 | cái | Hồ sơ báo cáo KT-KT và Chương V | ||
34 | Rãnh B700 sửa chữa, bổ sung: Đá dăm đệm móng | 13,56 | m3 | Hồ sơ báo cáo KT-KT và Chương V | ||
35 | Rãnh B700 sửa chữa, bổ sung: Xây rãnh đá hộc xây vữa XM M100 (50% đá xây tận dụng đá phá dỡ rãnh cũ) | 67,8 | m3 | Hồ sơ báo cáo KT-KT và Chương V | ||
36 | Rãnh B700 sửa chữa, bổ sung: Bê tông thân rãnh, đá 1x2, M250 | 11,3 | m3 | Hồ sơ báo cáo KT-KT và Chương V | ||
37 | Rãnh B700 sửa chữa, bổ sung: Ván khuôn | 90,4 | m2 | Hồ sơ báo cáo KT-KT và Chương V | ||
38 | Rãnh B700 sửa chữa, bổ sung: Trát tường trong rãnh VXM M100 dày 2cm | 248,6 | m2 | Hồ sơ báo cáo KT-KT và Chương V | ||
39 | Rãnh B700 sửa chữa, bổ sung: Sản xuất lắp đặt cấu kiện tấm đan đậy rãnh bằng BTCT đá 1x2 M250 | 226 | cái | Hồ sơ báo cáo KT-KT và Chương V | ||
40 | Rãnh B700 chịu lực qua đường ngang: Đá dăm đệm móng | 2,4 | m3 | Hồ sơ báo cáo KT-KT và Chương V | ||
41 | Rãnh B700 chịu lực qua đường ngang: Hoàn trả Bê tông mặt đường đường ngang, chiều dày 20cm, đá 1x2, M250 | 4,8 | m3 | Hồ sơ báo cáo KT-KT và Chương V | ||
42 | Rãnh B700 chịu lực qua đường ngang: Đá dăm đệm móng rãnh | 0,96 | m3 | Hồ sơ báo cáo KT-KT và Chương V | ||
43 | Rãnh B700 chịu lực qua đường ngang: Sản suất, lắp đặt cấu kiện rãnh BTCT, đá 1x2, M250 (bao gồm cả mỗi nối vữa M100) | 8 | cái | Hồ sơ báo cáo KT-KT và Chương V | ||
44 | Cống dọc D800: Đá dăm đệm móng | 26,78 | m3 | Hồ sơ báo cáo KT-KT và Chương V | ||
45 | Cống dọc D800: Sản xuất, lắp đặt cấu kiện gối cống BTCT đá 1x2 M200 | 81 | cái | Hồ sơ báo cáo KT-KT và Chương V | ||
46 | Cống dọc D800: Sản xuất, lắp đặt cấu kiện ống cống D800 dài 4m, BTCT đá 1x2, M250 (gồm cả quét chống thấm bằng bitum) | 27 | cái | Hồ sơ báo cáo KT-KT và Chương V | ||
47 | Hố ga loại 1: Đào móng, đất cấp III | 58 | m3 | Hồ sơ báo cáo KT-KT và Chương V | ||
48 | Hố ga loại 1: Đắp đất, độ chặt K95 | 19,33 | m3 | Hồ sơ báo cáo KT-KT và Chương V | ||
49 | Hố ga loại 1: Đá dăm đệm móng dày 10cm | 1,44 | m3 | Hồ sơ báo cáo KT-KT và Chương V | ||
50 | Hố ga loại 1: Bê tông móng, đá 1x2, M150 | 1,44 | m3 | Hồ sơ báo cáo KT-KT và Chương V |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Ban Quản lý bảo trì đường bộ as follows:
- Has relationships with 213 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.62 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 0.00%, Construction 90.98%, Consulting 8.61%, Non-consulting 0.41%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 3,095,629,805,241 VND, in which the total winning value is: 3,075,967,893,617 VND.
- The savings rate is: 0.64%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Ban Quản lý bảo trì đường bộ:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Ban Quản lý bảo trì đường bộ:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.