Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
- 20210822576-02 - Change:Tender ID, Publication date (View changes)
- 20210822576-01 - Change:Tender ID, Publication date, Notice type (View changes)
- 20210822576-00 Posted for the first time (View changes)
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Goods code | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phá đỡ công trình hiện trạng: nhà cấp 4 mái tôn, quây tôn, tổng diện tích sàn: 50 m2 | 0,9 | 100m2 | Chi tiết tại Chương V và Bản vẽ thiết kế thi công đính kèm | ||
2 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph | 141,86 | m3 | Chi tiết tại Chương V và Bản vẽ thiết kế thi công đính kèm | ||
3 | Phá dỡ tường xây gạch chiều dày tường | 21,31 | m3 | Chi tiết tại Chương V và Bản vẽ thiết kế thi công đính kèm | ||
4 | Vận chuyển đổi thải bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi | 1,6317 | 100m3 | Chi tiết tại Chương V và Bản vẽ thiết kế thi công đính kèm | ||
5 | Vận chuyển đổ thải bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo trong phạm vi | 1,6317 | 100m3 | Chi tiết tại Chương V và Bản vẽ thiết kế thi công đính kèm | ||
6 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 5km | 1,6317 | 100m3 | Chi tiết tại Chương V và Bản vẽ thiết kế thi công đính kèm | ||
7 | Đào móng bể bơi, chiều rộng móng | 11,1407 | 100m3 | Chi tiết tại Chương V và Bản vẽ thiết kế thi công đính kèm | ||
8 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp II (5%) | 58,635 | m3 | Chi tiết tại Chương V và Bản vẽ thiết kế thi công đính kèm | ||
9 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông cọc, cột, đá 1x2, mác 300 | 154,98 | m3 | Chi tiết tại Chương V và Bản vẽ thiết kế thi công đính kèm | ||
10 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính | 8,94 | tấn | Chi tiết tại Chương V và Bản vẽ thiết kế thi công đính kèm | ||
11 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính > 18mm | 20,91 | tấn | Chi tiết tại Chương V và Bản vẽ thiết kế thi công đính kèm | ||
12 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cọc, thép hình tấm | 1,8 | tấn | Chi tiết tại Chương V và Bản vẽ thiết kế thi công đính kèm | ||
13 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn cọc, cột | 15,498 | 100m2 | Chi tiết tại Chương V và Bản vẽ thiết kế thi công đính kèm | ||
14 | Ép cọc đại trà, cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 30x30cm, đất cấp II | 17,72 | 100m | Chi tiết tại Chương V và Bản vẽ thiết kế thi công đính kèm | ||
15 | Ép âm cọc BTCT, KT 30x30cm - Cấp đất II | 1,23 | 100m | Chi tiết tại Chương V và Bản vẽ thiết kế thi công đính kèm | ||
16 | Cọc dẫn ép âm | 3 | chiếc | Chi tiết tại Chương V và Bản vẽ thiết kế thi công đính kèm | ||
17 | Nối cọc bê tông cốt thép, kích thước cọc 30x30cm | 164 | mối nối | Chi tiết tại Chương V và Bản vẽ thiết kế thi công đính kèm | ||
18 | Đập đầu cọc bê tông các loại bằng búa căn khí nén 3m3/ph, trên cạn | 3,69 | m3 | Chi tiết tại Chương V và Bản vẽ thiết kế thi công đính kèm | ||
19 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, mác 100 | 85,15 | m3 | Chi tiết tại Chương V và Bản vẽ thiết kế thi công đính kèm | ||
20 | Bê tông cốt thép đáy bể M300, đá 1x2 (bê tông thương phẩm) | 324,15 | m3 | Chi tiết tại Chương V và Bản vẽ thiết kế thi công đính kèm | ||
21 | Bê tông cốt thép thành bể M300, đá 1x2 (bê tông thương phẩm) | 38,58 | m3 | Chi tiết tại Chương V và Bản vẽ thiết kế thi công đính kèm | ||
22 | Bê tông cốt thép máng tràn M300, đá 1x2 (bê tông thương phẩm) | 14,65 | m3 | Chi tiết tại Chương V và Bản vẽ thiết kế thi công đính kèm | ||
23 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn bo đáy bể, hố thu | 0,5963 | 100m2 | Chi tiết tại Chương V và Bản vẽ thiết kế thi công đính kèm | ||
24 | Xây gạch bê tông 4,5x9x19, xây ván khuôn cho dầm bể và đáy đài chiều dày | 18,02 | m3 | Chi tiết tại Chương V và Bản vẽ thiết kế thi công đính kèm | ||
25 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn thành bể | 3,0036 | 100m2 | Chi tiết tại Chương V và Bản vẽ thiết kế thi công đính kèm | ||
26 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn máng tràn | 2,8745 | 100m2 | Chi tiết tại Chương V và Bản vẽ thiết kế thi công đính kèm | ||
27 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | 3,326 | tấn | Chi tiết tại Chương V và Bản vẽ thiết kế thi công đính kèm | ||
28 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | 35,56 | tấn | Chi tiết tại Chương V và Bản vẽ thiết kế thi công đính kèm | ||
29 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm | 12,9 | tấn | Chi tiết tại Chương V và Bản vẽ thiết kế thi công đính kèm | ||
30 | Băng cản nước đặt vị trí mạch ngừng thi công | 108,72 | m dài | Chi tiết tại Chương V và Bản vẽ thiết kế thi công đính kèm | ||
31 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 4,3988 | 100m3 | Chi tiết tại Chương V và Bản vẽ thiết kế thi công đính kèm | ||
32 | Vận chuyển đất, bê tông đập đầu cọc bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi | 7,365 | 100m3 | Chi tiết tại Chương V và Bản vẽ thiết kế thi công đính kèm | ||
33 | Vận chuyển đất, bê tông đập đầu cọc bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo trong phạm vi | 7,365 | 100m3 | Chi tiết tại Chương V và Bản vẽ thiết kế thi công đính kèm | ||
34 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp II | 7,365 | 100m3 | Chi tiết tại Chương V và Bản vẽ thiết kế thi công đính kèm | ||
35 | Lớp vữa XM M75 dày 20mm lót làm phẳng trước khi bôi keo dán gạch | 737,97 | m2 | Chi tiết tại Chương V và Bản vẽ thiết kế thi công đính kèm | ||
36 | Quét dung dịch chống thấm chuyên dụng Sikatop seal 107 cho đáy và thành bể (hao phí Đm đã tính quét 2 lần) | 737,97 | m2 | Chi tiết tại Chương V và Bản vẽ thiết kế thi công đính kèm | ||
37 | Lát gạch mosaic kính (hoặc tương đương) KT5x5 màu xanh ngọc đậm chống trơn cho thành bể và đáy bể | 737,97 | m2 | Chi tiết tại Chương V và Bản vẽ thiết kế thi công đính kèm | ||
38 | Lớp vữa XM M75 dày 20mm láng rãnh thu nước quanh bể | 112,72 | m2 | Chi tiết tại Chương V và Bản vẽ thiết kế thi công đính kèm | ||
39 | V inox bắt vào tường đỡ ghi nhựa | 243,2 | kg | Chi tiết tại Chương V và Bản vẽ thiết kế thi công đính kèm | ||
40 | Lát Đá granit màu đen lát viền thành bể bơi | 33,82 | m2 | Chi tiết tại Chương V và Bản vẽ thiết kế thi công đính kèm | ||
41 | Cung cấp và lắp đặt lan can inox 304 ngăn cách giữa bể chính và bể vầy | 0,1883 | tấn | Chi tiết tại Chương V và Bản vẽ thiết kế thi công đính kèm | ||
42 | Đắp cát đen công trình cho bể bơi, đầm chặt tới hệ số k>=0.95 | 0,4936 | 100m3 | Chi tiết tại Chương V và Bản vẽ thiết kế thi công đính kèm | ||
43 | Bê tông M150 đá 1x2 dày 100 đổ lối đi dạo (trừ phần phía trên tấm đan hào kỹ thuật) | 8,97 | m3 | Chi tiết tại Chương V và Bản vẽ thiết kế thi công đính kèm | ||
44 | Lát nền nhà bằng gạch chống trơn ceramic kích thước 300x600 hoặc chủng loại tương đương | 283,83 | m2 | Chi tiết tại Chương V và Bản vẽ thiết kế thi công đính kèm | ||
45 | Đào đất cấp II bể cân bằng, chiều rộng >4m, chiều sâu >2m (máy đào 95%) | 1,321 | 100m3 | Chi tiết tại Chương V và Bản vẽ thiết kế thi công đính kèm | ||
46 | Đào đất cấp II bể cân bằng (thủ công 5%) | 6,9525 | m3 | Chi tiết tại Chương V và Bản vẽ thiết kế thi công đính kèm | ||
47 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông cọc, cột, đá 1x2, mác 300 | 13,23 | m3 | Chi tiết tại Chương V và Bản vẽ thiết kế thi công đính kèm | ||
48 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cọc, đường kính | 0,76 | tấn | Chi tiết tại Chương V và Bản vẽ thiết kế thi công đính kèm | ||
49 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cọc, đường kính > 18mm | 1,79 | tấn | Chi tiết tại Chương V và Bản vẽ thiết kế thi công đính kèm | ||
50 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cọc, thép hình tấm | 0,15 | tấn | Chi tiết tại Chương V và Bản vẽ thiết kế thi công đính kèm |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng Trung ương Đoàn TNCS Hồ Chí Minh as follows:
- Has relationships with 23 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.18 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 16.98%, Construction 50.94%, Consulting 15.09%, Non-consulting 0.00%, Mixed 16.99%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 384,997,298,289 VND, in which the total winning value is: 382,633,814,125 VND.
- The savings rate is: 0.61%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng Trung ương Đoàn TNCS Hồ Chí Minh:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng Trung ương Đoàn TNCS Hồ Chí Minh:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.