Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Goods code | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đào móng bằng máy đào 1,25m3, chiều rộng móng ≤10m - Cấp đất I | 9,866 | 100m3 | Chương 5, E-HSMT | ||
2 | Đắp bờ kênh bằng máy lu bánh thép 9T | 2,26 | 100m3 | Chương 5, E-HSMT | ||
3 | Đào san đất bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất I (san đất để đầm đê quai) | 4,824 | 100m3 | Chương 5, E-HSMT | ||
4 | Đắp đất đê, đập, kênh mương bằng máy lu bánh thép 9T, dung trọng ≤1,65T/m3 | 4,385 | 100m3 | Chương 5, E-HSMT | ||
5 | Phá dỡ đê quai - đất tận dụng đắp bờ suối | 3,377 | 100m3 | Chương 5, E-HSMT | ||
6 | Đắp hoàn trả kênh dẫn dòng | 8,879 | 100m3 | Chương 5, E-HSMT | ||
7 | Đào móng bằng máy đào 1,25m3, chiều rộng móng ≤20m - Cấp đất I | 15,791 | 100m3 | Chương 5, E-HSMT | ||
8 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | 2,7 | 100m3 | Chương 5, E-HSMT | ||
9 | Đắp đất đê, đập, kênh mương bằng máy lu bánh thép 9T, dung trọng ≤1,75T/m3 | 13,519 | 100m3 | Chương 5, E-HSMT | ||
10 | Đào đất đắp bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất II | 20,819 | 100m3 | Chương 5, E-HSMT | ||
11 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất II | 20,819 | 100m3 | Chương 5, E-HSMT | ||
12 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 12T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất II | 20,819 | 100m3/1km | Chương 5, E-HSMT | ||
13 | Đào san ủi mặt bằng bãi tập kết vật liệu - máy móc bằng máy ủi 110CV - Cấp đất I | 7,5 | 100m3 | Chương 5, E-HSMT | ||
14 | Đóng cọc tre bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc ≤2,5m - Cấp đất II | 78,22 | 100m | Chương 5, E-HSMT | ||
15 | Gia cố nền đất yếu rải vải địa kỹ thuật làm móng công trình | 1,415 | 100m2 | Chương 5, E-HSMT | ||
16 | Lót đá 4x6 VXM M50 | 4,07 | m3 | Chương 5, E-HSMT | ||
17 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | 0,194 | tấn | Chương 5, E-HSMT | ||
18 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | 0,419 | tấn | Chương 5, E-HSMT | ||
19 | Lắp dựng cốt thép tường, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0,527 | tấn | Chương 5, E-HSMT | ||
20 | Lắp dựng cốt thép tường, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | 1,007 | tấn | Chương 5, E-HSMT | ||
21 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bản đáy công trình thủy lợi (ván khuôn thép) | 0,239 | 100m2 | Chương 5, E-HSMT | ||
22 | Ván khuôn gỗ tường thẳng - Chiều dày ≤45cm | 1,577 | 100m2 | Chương 5, E-HSMT | ||
23 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40 | 12,879 | m3 | Chương 5, E-HSMT | ||
24 | Bê tông tường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công - Chiều dày ≤45cm, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | 24,387 | m3 | Chương 5, E-HSMT | ||
25 | Lót đá 4x6 VXM M50 | 7,6 | m3 | Chương 5, E-HSMT | ||
26 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | 1,027 | tấn | Chương 5, E-HSMT | ||
27 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bản đáy công trình thủy lợi (ván khuôn thép) | 0,126 | 100m2 | Chương 5, E-HSMT | ||
28 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng >250cm, M200, đá 1x2, PCB40 | 27,93 | m3 | Chương 5, E-HSMT | ||
29 | Thi công khớp nối ngăn nước, gioăng cao su | 17 | m | Chương 5, E-HSMT | ||
30 | Lót đá 4x6 VXM M50 | 7,245 | m3 | Chương 5, E-HSMT | ||
31 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | 0,517 | tấn | Chương 5, E-HSMT | ||
32 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | 0,951 | tấn | Chương 5, E-HSMT | ||
33 | Lắp dựng cốt thép tường, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0,83 | tấn | Chương 5, E-HSMT | ||
34 | Lắp dựng cốt thép tường, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | 1,655 | tấn | Chương 5, E-HSMT | ||
35 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0,073 | tấn | Chương 5, E-HSMT | ||
36 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | 0,681 | tấn | Chương 5, E-HSMT | ||
37 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 0,444 | tấn | Chương 5, E-HSMT | ||
38 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK >10mm, chiều cao ≤28m | 1,427 | tấn | Chương 5, E-HSMT | ||
39 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0,055 | tấn | Chương 5, E-HSMT | ||
40 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | 0,187 | tấn | Chương 5, E-HSMT | ||
41 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bản đáy công trình thủy lợi (ván khuôn thép) | 0,348 | 100m2 | Chương 5, E-HSMT | ||
42 | Ván khuôn gỗ tường thẳng - Chiều dày >45cm | 2,47 | 100m2 | Chương 5, E-HSMT | ||
43 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | 0,21 | 100m2 | Chương 5, E-HSMT | ||
44 | Ván khuôn gỗ sàn mái | 0,741 | 100m2 | Chương 5, E-HSMT | ||
45 | Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật | 0,21 | 100m2 | Chương 5, E-HSMT | ||
46 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng >250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | 57,745 | m3 | Chương 5, E-HSMT | ||
47 | Bê tông tường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công - Chiều dày >45cm, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | 70,684 | m3 | Chương 5, E-HSMT | ||
48 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | 1,056 | m3 | Chương 5, E-HSMT | ||
49 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | 3,661 | m3 | Chương 5, E-HSMT | ||
50 | Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | 5,859 | m3 | Chương 5, E-HSMT |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Công ty TNHH DTAH as follows:
- Has relationships with 139 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.30 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 5.61%, Construction 83.16%, Consulting 7.14%, Non-consulting 4.09%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 804,075,008,396 VND, in which the total winning value is: 789,355,311,564 VND.
- The savings rate is: 1.83%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Công ty TNHH DTAH:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Công ty TNHH DTAH:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.