Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
- IB2300336786-01 - Change:Tender ID, Publication date, Tender documents submission start from (View changes)
- IB2300336786-00 Posted for the first time (View changes)
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|
13.77 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1kg/m2 | 0.14 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
13.78 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 0,5kg/m2 | 0.14 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
13.79 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C19, R19) - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 7cm | 0.14 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
13.80 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C ≤ 12,5) - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 5cm | 0.14 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
13.81 | Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ cự ly 4km, ô tô tự đổ 10T | 0.0403 | 100tấn | Theo quy định tại Chương V | |
13.82 | Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ 8km tiếp theo, ô tô tự đổ 10T | 0.0403 | 100tấn | Theo quy định tại Chương V | |
13.83 | Đào đường cáp bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu ≤1m - Cấp đất II | 2.1375 | 1m3 | Theo quy định tại Chương V | |
13.84 | Đào móng bằng máy đào 0,4m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II | 0.1924 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
13.85 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | 0.1254 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
13.86 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | 0.114 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
13.87 | Gạch không nung 6,5x10,5x22cm | 541.5 | viên | Theo quy định tại Chương V | |
13.88 | Xếp gạch không nung bằng thủ công | 0.5415 | 1000v | Theo quy định tại Chương V | |
13.89 | Băng báo cáp khổ 30cm | 57 | m | Theo quy định tại Chương V | |
13.90 | Rải băng báo cáp khổ 18cm | 0.1026 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
13.91 | Trụ bê tông+mốc sứ | 5.7 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
13.92 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10 tấn - Cự ly vận chuyển trong phạm vi ≤1km | 2.1261 | 10m³/1km | Theo quy định tại Chương V | |
13.93 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10 tấn - Cự ly vận chuyển 1km tiếp theo trong phạm vi ≤10km | 2.1261 | 10m³/1km | Theo quy định tại Chương V | |
13.94 | Vận chuyển đá dăm các loại bằng ô tô tự đổ 10 tấn - Cự ly vận chuyển trong phạm vi ≤1km | 3.2788 | 10m³/1km | Theo quy định tại Chương V | |
13.95 | Vận chuyển đá dăm các loại bằng ô tô tự đổ 10 tấn - Cự ly vận chuyển 1km tiếp theo trong phạm vi ≤10km | 3.2788 | 10m³/1km | Theo quy định tại Chương V | |
13.96 | Vận chuyển đá dăm các loại bằng ô tô tự đổ 10 tấn - Cự ly vận chuyển 1km tiếp theo trong phạm vi ≤60km | 3.2788 | 10m³/1km | Theo quy định tại Chương V | |
13.97 | Vận chuyển cát xây bằng ô tô tự đổ 10 tấn - Cự ly vận chuyển trong phạm vi ≤1km | 3.5177 | 10m³/1km | Theo quy định tại Chương V | |
13.98 | Vận chuyển cát xây bằng ô tô tự đổ 10 tấn - Cự ly vận chuyển 1km tiếp theo trong phạm vi ≤10km | 3.5177 | 10m³/1km | Theo quy định tại Chương V | |
13.99 | Vận chuyển cát xây bằng ô tô tự đổ 10 tấn - Cự ly vận chuyển 1km tiếp theo trong phạm vi ≤60km | 3.5177 | 10m³/1km | Theo quy định tại Chương V | |
14 | HẠNG MỤC: CÁP NGẦM TRUNG THẾ- XÂY DỰNG | Theo quy định tại Chương V | |||
14.1 | Phá dỡ nền gạch tezzaro | 4.8 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
14.2 | Lát gạch tezzaro, vữa XM M75, PCB40 | 4.8 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
14.3 | Cắt đường bê tông, chiều dày mặt đường ≤ 14cm | 0.16 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
14.4 | Phá dỡ kết cấu bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực - Kết cấu bê tông | 0.3 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
14.5 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, đá 1x2, PCB40 | 0.3 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
14.6 | Đào đường cáp bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu ≤1m - Cấp đất II | 0.4 | 1m3 | Theo quy định tại Chương V | |
14.7 | Đào móng bằng máy đào 0,4m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II | 0.036 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
14.8 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | 0.02 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
14.9 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | 0.02 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
14.10 | Băng báo cáp . | 8 | m | Theo quy định tại Chương V | |
14.11 | Rải băng báo cáp . | 0.0144 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
14.12 | Gạch không nung 6,5x10,5x22cm | 76 | viên | Theo quy định tại Chương V | |
14.13 | Xếp gạch không nung bằng thủ công | 0.076 | 1000v | Theo quy định tại Chương V | |
14.14 | Trụ+Mốc sứ báo hiệu cáp | 1.6 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
14.15 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10 tấn - Cự ly vận chuyển trong phạm vi ≤1km | 0.23 | 10m³/1km | Theo quy định tại Chương V | |
14.16 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10 tấn - Cự ly vận chuyển 1km tiếp theo trong phạm vi ≤10km | 0.23 | 10m³/1km | Theo quy định tại Chương V | |
14.17 | Khoan đặt ống nhựa HDPE bằng máy khoan ngầm có định hướng trên cạn, đường kính 200mm400mm | 0.11 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
14.18 | Vận chuyển thiết bị, ô tô đầu kéo 200CV | 2 | ca | Theo quy định tại Chương V | |
14.19 | Đào móng bằng máy đào 0,4m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II | 1.0197 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
14.20 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu ≤1m - Cấp đất II | 11.33 | 1m3 | Theo quy định tại Chương V | |
14.21 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | 0.527 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
14.22 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10 tấn - Cự ly vận chuyển trong phạm vi ≤1km | 6.06 | 10m³/1km | Theo quy định tại Chương V | |
14.23 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10 tấn - Cự ly vận chuyển 1km tiếp theo trong phạm vi ≤10km | 6.06 | 10m³/1km | Theo quy định tại Chương V | |
14.24 | Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật | 0.0478 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
14.25 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 2x4, PCB40 | 2.555 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
14.26 | Xây hố van, hố ga bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75, PCB40 | 21.765 | m3 | Theo quy định tại Chương V |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors UỶ BAN NHÂN DÂN PHƯỜNG HỘI HỢP as follows:
- Has relationships with 32 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.34 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 5.08%, Construction 79.66%, Consulting 15.26%, Non-consulting 0.00%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 229,167,267,232 VND, in which the total winning value is: 223,496,869,323 VND.
- The savings rate is: 2.47%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor UỶ BAN NHÂN DÂN PHƯỜNG HỘI HỢP:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding UỶ BAN NHÂN DÂN PHƯỜNG HỘI HỢP:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.