Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
- IB2400358406-01 - Change:Tender ID, Publication date, Tender documents submission start from (View changes)
- IB2400358406-00 Posted for the first time (View changes)
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|
4.4.11 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=16 m | 0.0654 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
4.4.12 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính >18 mm, ở độ cao <=16 m | 1.6166 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
4.4.13 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 250, PCB40 | 11.5913 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4.4.14 | Rải nilong chống mất nước xi măng | 1.3272 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
4.4.15 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót nền, đá 1x2, mác 100 | 13.2712 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4.4.16 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông nền, đá 1x2, mác 250, PCB40 | 18.9987 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4.4.17 | Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép <=10mm | 2.6268 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
4.5 | BỂ PHỐT | Theo quy định tại Chương V | |||
4.5.1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II | 0.1115 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4.5.2 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, vữa mác 150, PCB40 | 0.572 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4.5.3 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông bệ máy, đá 1x2, mác 250, PCB40 | 0.72 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4.5.4 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép đáy bể, đường kính cốt thép <= 10mm | 0.0585 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
4.5.5 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | 0.0132 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
4.5.6 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 250, PCB40 | 0.4294 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4.5.7 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | 0.0292 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
4.5.8 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m | 0.0644 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
4.5.9 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao <= 28m | 0.0396 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
4.5.10 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <= 33cm, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75, PCB40 | 2.0709 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4.5.11 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75, PCB40 | 14.9905 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
4.5.12 | Láng nền sàn có đánh màu, dày 2cm, vữa XM mác 100, PCB40 | 17.7748 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
4.5.13 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200, PCB40 | 0.48 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4.5.14 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | 0.0208 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
4.5.15 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | 0.0433 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
4.5.16 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn. Lắp giá đỡ mái chồng diêm, con sơn, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, tấm đan | 4 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
4.5.17 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 0.041 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4.5.18 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn, đất cấp II | 0.0705 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4.6 | KHO TIỀN | Theo quy định tại Chương V | |||
4.6.1 | Rải nilong chống mất nước khi đổ BT | 0.203 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
4.6.2 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 1x2, vữa mác 150, PCB40 | 2.03 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4.6.3 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông nền, đá 1x2, mác 250, PCB40 | 5.3046 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4.6.4 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép <=10mm, chiều cao <= 28m | 0.0095 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
4.6.5 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao <= 28m | 0.9406 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
4.6.6 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông tường, chiều dày <= 45cm, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 250, PCB40 | 17.8495 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4.6.7 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn tường, chiều cao <= 28m | 1.4495 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
4.6.8 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | 0.0145 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
4.6.9 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m | 3.1287 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
4.6.10 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 250, PCB40 | 3.99 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4.6.11 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao <= 28m | 0.1995 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
4.6.12 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép <=10mm, chiều cao <= 28m | 0.0095 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
4.6.13 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao <= 28m | 0.9755 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
4.7 | KẾT CẤU THÂN | Theo quy định tại Chương V | |||
4.7.1 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cột, tiết diện cột <= 0,1m2, chiều cao <= 28m, đá 1x2, mác 250, PCB40 | 11.7339 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4.7.2 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cột, tiết diện cột > 0,1m2, chiều cao <= 28m, đá 1x2, mác 250, PCB40 | 18.1488 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4.7.3 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 28m | 0.7174 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
4.7.4 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 28m | 0.7652 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
4.7.5 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao <= 28m | 5.1273 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
4.7.6 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao <= 28m | 3.5338 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
4.7.7 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 250, PCB40 | 69.3534 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4.7.8 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao <= 28m ván thành | 6.1802 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
4.7.9 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao <= 28m ván đáy dầm | 1.4892 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Agribank HaTinh as follows:
- Has relationships with 16 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 2.43 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 22.22%, Construction 66.67%, Consulting 11.11%, Non-consulting 0%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 8,567,564,621 VND, in which the total winning value is: 8,562,743,204 VND.
- The savings rate is: 0.06%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Agribank HaTinh:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Agribank HaTinh:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.