Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
- 20210739091-01 - Change:Tender ID, Publication date, Notice type (View changes)
- 20210739091-00 Posted for the first time (View changes)
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Goods code | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phá dỡ tường xây gạch chiều dày tường | 33,365 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
2 | Phá dỡ tường xây gạch chiều dày tường | 46,908 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
3 | Phá dỡ tường xây gạch chiều dày tường | 1,141 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
4 | Phá dỡ cột, trụ gạch đá | 7,56 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
5 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | 139,079 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
6 | Tháo dỡ khuôn cửa gỗ, khuôn cửa kép | 221,716 | m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
7 | Phá dỡ cửa song sắt | 29,519 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
8 | Tháo dỡ ván khuôn sàn | 36 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
9 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng máy khoan bê tông 1,5kW | 3,069 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
10 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan bê tông 1,5kW | 12,07 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
11 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng máy khoan bê tông 1,5kW | 111,507 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
12 | Phá dỡ cột, trụ bê tông cốt thép | 16,747 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
13 | Phá dỡ xà dầm, giằng bê tông cốt thép | 24,337 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
14 | Tháo dỡ khung thép | 1,449 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
15 | Phá dỡ nền gạch lá nem | 678,815 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
16 | Phá dỡ nền láng vữa xi măng | 398,887 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
17 | Tháo dỡ gạch ốp tường | 413,165 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
18 | Tháo dỡ trần thạch cao (phạm vi mở rộng cột) | 327,27 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
19 | Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt bê tông | 224,092 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
20 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ | 575,154 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
21 | Tháo dỡ phần đá màu xám đế chân cột sảnh | 16,415 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
22 | Đục bê tông để gia cố các kết cấu bê tông. Đục cột, dầm, tường | 57,2 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
23 | Bốc xếp vận chuyển phế thải các loại | 298,864 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
24 | Vận chuyển các loại phế thải từ trên cao xuống | 238,285 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
25 | Bốc xuống bằng thủ công - thép các loại | 1,449 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
26 | Vận chuyển phế thải bằng ôtô tự đổ 5 tấn | 2,9349 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
27 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | 1,236 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
28 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | 7,45 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
29 | Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao | 6,049 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
30 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng cầu cẩu, bê tông cột, tiết diện cột > 0,1m2, chiều cao | 55,497 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
31 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng cầu cẩu, bê tông cột, tiết diện cột | 5,964 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
32 | Khoan tạo lỗ bê tông bằng máy khoan, lỗ khoan D | 240 | 1 lỗ khoan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
33 | Khoan tạo lỗ bê tông bằng máy khoan, lỗ khoan D | 32 | 1 lỗ khoan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
34 | Bơm keo | 272 | lỗ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
35 | Đục bê tông để gia cố các kết cấu bê tông. Đục cột, dầm, tường | 11,44 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
36 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | 2,995 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
37 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | 2,852 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
38 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | 8,939 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
39 | Ván khuôn bằng ván ép phủ phim, khung thép hình, dàn giáo công cụ kết hợp cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn xà dầm, giằng, chiều cao | 8,515 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
40 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng cầu cẩu, bê tông xà dầm, giằng chiều cao | 78,13 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
41 | Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao | 10,557 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
42 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao | 0,191 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
43 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn, đường kính cốt thép | 15,789 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
44 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng cầu cẩu, bê tông sàn, chiều cao | 128,554 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
45 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép | 0,927 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
46 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao | 0,491 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
47 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cầu thang thường | 1,175 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
48 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cầu thang thường, đá 1x2, mác 250 | 10,055 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
49 | Khoan tạo lỗ bê tông bằng máy khoan, lỗ khoan D | 111 | 1 lỗ khoan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
50 | Bơm keo | 111 | lỗ | Mô tả kỹ thuật theo chương V |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.