Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cáp ngầm trung áp ruột đồng 22kV-1x240mm2 | 48 | m | 22kV/Cu/XLPE/PVC1x240mm2; DA: Cải tạo TBA tại 18 TNV; Chi tiết tại mục 2- Chương V | ||
2 | Cáp ngầm trung áp ruột đồng 22kV-1x50mm2 | 171 | m | 24kV/Cu/XLPE/PVC1x50mm2; DA: Cải tạo TBA tại 18 TNV; Chi tiết tại mục 2- Chương V | ||
3 | Cáp ngầm 0,6/1kV CU-XLPE-DSTA-PVC-4*70 | 11 | m | DA: Cải tạo TBA tại 18 TNV; Chi tiết tại mục 2- Chương V | ||
4 | Hộp nối hạ thế Resin 0,6/1,2kV Cu-4x(120-150)mm2 | 13 | Bộ | DA: Cải tạo TBA tại 18 TNV; Nêu tại mục 2- Chương V | ||
5 | Hộp nối hạ thế Resin 0,6/1,2kV Cu-4x(70-95)mm2 | 1 | Bộ | DA: Cải tạo TBA tại 18 TNV; Nêu tại mục 2- Chương V | ||
6 | Tủ điện hạ áp ATM tổng 1250A, trong nhà (4x250A+400A+25A) | 1 | tủ | DA: Cải tạo TBA tại 18 TNV; Nêu tại mục 2- Chương V | ||
7 | Tủ điện hạ áp ATM tổng 1600A, trong nhà 4x250A+2x400A+25A) | 2 | tủ | DA: Cải tạo TBA tại 18 TNV; Nêu tại mục 2- Chương V | ||
8 | Tủ điều khiển tụ bù; 0,4kV-6x20kVAr Trong nhà | 2 | tủ | Cấu hình tủ: 06 tụ bù 20kVAr, Hệ thống thanh cái, Dây dẫn đấu nối tụ bù và vật liệu phụ; DA: Cải tạo TBA tại 18 TNV; Chi tiết tại mục 2- Chương V | ||
9 | Thiết bị giám sát từ xa trạm trung thế tủ RMU | 1 | Cái | SCADA RMU; DA: Cải tạo TBA tại 18 TNV; Chi tiết tại mục 2- Chương V | ||
10 | Thiết bị thu thập dữ liệu công tơ điện tử 3 pha (Modern GPRS/3G) | 3 | Cái | DA: Cải tạo TBA tại 18 TNV; Nêu tại mục 2- Chương V | ||
11 | Cáp ngầm trung áp ruột đồng 22kV-1x50mm2 | 45 | m | 24kV/Cu/XLPE/PVC1x50mm2; DA: Cải tạo TBA tại 405 Âu cơ; Chi tiết tại mục 2- Chương V | ||
12 | Cáp ngầm trung áp ruột đồng 22kV-3x240mm2 | 26 | m | 22kV/Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-3x240mm2; DA: Cải tạo TBA tại 405 Âu cơ; Chi tiết tại mục 2- Chương V | ||
13 | Hộp nối hạ thế Resin 0,6/1,2kV Cu-4x(120-150)mm2 | 2 | bộ | DA: Cải tạo TBA tại 405 Âu cơ; Nêu tại mục 2- Chương V | ||
14 | Ống nối đồng nhôm AM120 | 12 | cái | DA: Cải tạo TBA tại 405 Âu cơ; Nêu tại mục 2- Chương V | ||
15 | Thiết bị thu thập dữ liệu công tơ điện tử 3 pha (Modem GPRS/3G) | 1 | cái | DA: Cải tạo TBA tại 405 Âu cơ; Nêu tại mục 2- Chương V | ||
16 | Tủ điện hạ áp ATM tổng 1600A, trong nhà (4x250A+2x400A+25A) | 1 | tủ | DA: Cải tạo TBA tại 405 Âu cơ; Nêu tại mục 2- Chương V | ||
17 | Tủ điều khiển tụ bù; 0,4kV-6x20kVAr Trong nhà | 1 | tủ | Cấu hình tủ: 06 tụ bù 20kVAr, Hệ thống thanh cái, Dây dẫn đấu nối tụ bù và vật liệu phụ; DA: Cải tạo TBA tại 405 Âu cơ; Chi tiết tại mục 2- Chương V | ||
18 | Trụ đỡ kiêm tủ hạ thế trạm biến áp hợp bộ đứng compact 630kVA - 01 ATM tổng 1000A, 03 ATM nhánh 400A, 02 ATM nhánh 250A, 01 ATM 100A bảo vệ tụ và tụ bù (2x30)kVAR, 01 ATM 25A tự dùng, 01 vị trí dự phòng. Phụ kiện lắp đặt có hộp chụp cực MBA, máng cáp cao thế, máng cáp hạ thế, giá kiểm tra MBA, bulong móng. | 1 | Bộ | DA: XDM các TBA PT 36, PT 37, TK 10, XL 39 trên địa bàn Q. TH; Nêu tại mục 2- Chương V | ||
19 | Trụ đỡ kiêm tủ hạ thế trạm biến áp hợp bộ đứng compact 630kVA - 01 ATM tổng 1000A, 01 ATM nhánh 400A, 04 ATM nhánh 250A, 01 ATM 100A bảo vệ tụ và tụ bù (2x30)kVAR, 01 ATM 25A tự dùng, 01 vị trí dự phòng. Phụ kiện lắp đặt có hộp chụp cực MBA, máng cáp cao thế, máng cáp hạ thế, giá kiểm tra MBA, bulong móng. | 1 | Bộ | DA: XDM các TBA PT 36, PT 37, TK 10, XL 39 trên địa bàn Q. TH; Nêu tại mục 2- Chương V | ||
20 | Trụ đỡ kiêm tủ hạ thế trạm biến áp hợp bộ đứng compact 630kVA - 01 ATM tổng 1000A, 05 ATM nhánh 250A, 01 ATM 100A bảo vệ tụ và tụ bù (2x30)kVAR, 01 ATM 25A tự dùng,01 vị trí dự phòng. Phụ kiện lắp đặt có hộp chụp cực MBA, máng cáp cao thế, máng cáp hạ thế, giá kiểm tra MBA, bulong móng. | 2 | Bộ | DA: XDM các TBA PT 36, PT 37, TK 10, XL 39 trên địa bàn Q. TH; Nêu tại mục 2- Chương V; | ||
21 | Cáp ngầm 24kV XLPE/PVC/DSTA/PVC M3x240 mm2 | 321 | m | DA: XDM các TBA PT 36, PT 37, TK 10, XL 39 trên địa bàn Q. TH; Nêu tại mục 2- Chương V | ||
22 | Thiết bị đo xa lắp cho tủ hạ thế (Modem GPRS/3G) | 4 | Bộ | DA: XDM các TBA PT 36, PT 37, TK 10, XL 39 trên địa bàn Q. TH; Nêu tại mục 2- Chương V; | ||
23 | Hòm 4 công tơ 1 pha Composite trọn bộ (có 4ATM 63A) | 179 | hòm | DA: XDM các TBA PT 36, PT 37, TK 10, XL 39 trên địa bàn Q. TH; Nêu tại mục 2- Chương V; | ||
24 | Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-1x185mm2 | 36 | m | DA: XDM các TBA PT 36, PT 37, TK 10, XL 39 trên địa bàn Q. TH; Nêu tại mục 2- Chương V; | ||
25 | Cáp 24kV XLPE/PVC M1*50 mm2 | 84 | m | DA: XDM các TBA PT 36, PT 37, TK 10, XL 39 trên địa bàn Q. TH; Nêu tại mục 2- Chương V; | ||
26 | Kẹp hãm KH-ABC-4x95 | 21 | bộ | DA: XDM các TBA PT 36, PT 37, TK 10, XL 39 trên địa bàn Q. TH; Nêu tại mục 2- Chương V; | ||
27 | Ống nối đồng nhôm dây 120 | 64 | Cái | DA: XDM các TBA PT 36, PT 37, TK 10, XL 39 trên địa bàn Q. TH; Nêu tại mục 2- Chương V; | ||
28 | Đầu cốt đồng M120 | 8 | Cái | DA: XDM các TBA PT 36, PT 37, TK 10, XL 39 trên địa bàn Q. TH; Nêu tại mục 2- Chương V; | ||
29 | Dây PVC-1x25mm2 đấu nối trong hòm công tơ (Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 1x25 mm20 | 42 | m | DA: XDM các TBA PT 36, PT 37, TK 10, XL 39 trên địa bàn Q. TH; Nêu tại mục 2- Chương V; | ||
30 | Đầu cốt đồng nhôm AM95 | 4 | Cái | DA: XDM các TBA PT 36, PT 37, TK 10, XL 39 trên địa bàn Q. TH; Nêu tại mục 2- Chương V; | ||
31 | Ống nối nhôm dây 120 | 24 | cái | DA: XDM các TBA PT 36, PT 37, TK 10, XL 39 trên địa bàn Q. TH; Nêu tại mục 2- Chương V; | ||
32 | Trụ thép đỡ MBA 630kVA, kèm tủ hạ thế 600V-1000A (1ATM 1000A+4ATM400A+1ATM 160A) có ngăn lắp tủ trung thế | 1 | Trụ | DA: XDM các TBA AD 7, ND 23, NT 21, QA 40 trên địa bàn Q. TH; Nêu tại mục 2- Chương V; | ||
33 | Trụ thép đỡ MBA 630kVA, kèm tủ hạ thế 600V-1000A (1ATM 1000A+1ATM400 +5ATM250A +1ATM 160A) có ngăn lắp tủ trung thế | 2 | Trụ | DA: XDM các TBA AD 7, ND 23, NT 21, QA 40 trên địa bàn Q. TH; Nêu tại mục 2- Chương V; | ||
34 | Trụ thép đỡ MBA 630kVA, kèm tủ hạ thế 600V-1000A (1ATM 1000A+1ATM400+4ATM250A +1ATM 160A) có ngăn lắp tủ trung thế | 1 | Trụ | DA: XDM các TBA AD 7, ND 23, NT 21, QA 40 trên địa bàn Q. TH; Nêu tại mục 2- Chương V; | ||
35 | Đầu cáp ngoài trời 24kV-3x240 ( bao gồm đầu cốt) | 1 | bộ | DA: XDM các TBA AD 7, ND 23, NT 21, QA 40 trên địa bàn Q. TH; Nêu tại mục 2- Chương V; | ||
36 | Cáp ngầm 24kV-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-3*240mm2 | 444 | m | DA: XDM các TBA AD 7, ND 23, NT 21, QA 40 trên địa bàn Q. TH; Nêu tại mục 2- Chương V; | ||
37 | Modem GPRS lắp trong tủ hạ thế | 4 | bộ | DA: XDM các TBA AD 7, ND 23, NT 21, QA 40 trên địa bàn Q. TH; Nêu tại mục 2- Chương V; | ||
38 | Cáp bọc 0.6/1kV XLPE/PVC/DATA/PVC M240mm2 | 52,4 | m | DA: XDM các TBA AD 7, ND 23, NT 21, QA 40 trên địa bàn Q. TH; Nêu tại mục 2- Chương V; | ||
39 | Hòm 4 công tơ 1 pha composite, ATM 40A | 110 | hòm | DA: XDM các TBA AD 7, ND 23, NT 21, QA 40 trên địa bàn Q. TH; Nêu tại mục 2- Chương V; | ||
40 | Cáp bọc 0.6/1kV XLPE/PVC M185mm2 | 40 | m | DA: XDM các TBA AD 7, ND 23, NT 21, QA 40 trên địa bàn Q. TH; Nêu tại mục 2- Chương V; | ||
41 | Cáp Cu/XLPE/PVC (CEV) 24 kV - 1x50 mm2 | 84 | m | DA: XDM các TBA AD 7, ND 23, NT 21, QA 40 trên địa bàn Q. TH; Nêu tại mục 2- Chương V; | ||
42 | Dây đồng mềm tiếp địa M35 | 103 | m | DA: XDM các TBA AD 7, ND 23, NT 21, QA 40 trên địa bàn Q. TH; Nêu tại mục 2- Chương V; | ||
43 | Đầu cốt đồng M150 | 8 | đầu | DA: XDM các TBA AD 7, ND 23, NT 21, QA 40 trên địa bàn Q. TH; Nêu tại mục 2- Chương V; | ||
44 | Đầu cốt đồng M120 | 88 | đầu | DA: XDM các TBA AD 7, ND 23, NT 21, QA 40 trên địa bàn Q. TH; Nêu tại mục 2- Chương V; | ||
45 | Ống nối đồng nhôm AM 120 | 56 | ống | DA: XDM các TBA AD 7, ND 23, NT 21, QA 40 trên địa bàn Q. TH; Nêu tại mục 2- Chương V; | ||
46 | Đầu cốt xử lý AM95 | 80 | đầu | DA: XDM các TBA AD 7, ND 23, NT 21, QA 40 trên địa bàn Q. TH; Nêu tại mục 2- Chương V; | ||
47 | Đầu cốt xử lý AM50 | 4 | đầu | DA: XDM các TBA AD 7, ND 23, NT 21, QA 40 trên địa bàn Q. TH; Nêu tại mục 2- Chương V; |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors PCTAYHO as follows:
- Has relationships with 242 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 2.35 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 32.94%, Construction 31.20%, Consulting 33.24%, Non-consulting 2.62%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 552,833,129,527 VND, in which the total winning value is: 507,866,491,604 VND.
- The savings rate is: 8.13%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor PCTAYHO:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding PCTAYHO:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.