Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
- 20220628291-03 - Change:Tender ID, Publication date (View changes)
- 20220628291-02 - Change:Tender ID, Publication date, Bid closing, Award date (View changes)
- 20220628291-01 - Change:Tender ID, Publication date, Bid closing, Guarantee amount, Notice type, Award date, Amount of money, Amount in text format (View changes)
- 20220628291-00 Posted for the first time (View changes)
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Goods code | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | ống nhựa PVC F110x5,5mm | 3.423 | Theo chỉ dẫn | |||
2 | ống nhựa PVC F110x6,8mm | 674 | Theo chỉ dẫn | |||
3 | ống nhựa PVC F61x4,1mm | 674 | Theo chỉ dẫn | |||
4 | Tấm thép FTEL | 287 | Theo chỉ dẫn | |||
5 | Miếng gốm đánh số ống các loại | 224 | Theo chỉ dẫn | |||
6 | Cắt mặt đường, chiều dày | 14,3 | 100m | Theo YCKT Chương V -HSMT | ||
7 | Phá dỡ kêt cấu nền bê tông xi măng bằng máy đục phá bê tông | 54,6 | m3 | Theo YCKT Chương V -HSMT | ||
8 | Tháo dỡ và hoàn trả bó vỉa bê tông | 44 | điểm | Theo YCKT Chương V -HSMT | ||
9 | Đục lỗ thông tường bê tông và hoàn trả đặt ống nối thông, chiều dày tường | 2 | lỗ | Theo YCKT Chương V -HSMT | ||
10 | Đào đất đặt đường ống , đường cáp co mở mái taluy. Đất cấp II | 658,61 | m3 | Theo YCKT Chương V -HSMT | ||
11 | Đào đất đặt đường ống bằng thủ công, đường cáp co mở mái taluy. Đất cấp III | 137,57 | m3 | Theo YCKT Chương V -HSMT | ||
12 | Lắp ống dẫn cáp, loại ống PVC F | 43,996 | 100m | Theo YCKT Chương V -HSMT | ||
13 | Lắp đặt cút cong PVC F110 | 20 | cái | Theo YCKT Chương V -HSMT | ||
14 | Lắp đặt ống PVC F110 - 1,5m lên cột | 20 | điểm | Theo YCKT Chương V -HSMT | ||
15 | Lắp đặt cút cong PVC F61 | 258 | cái | Theo YCKT Chương V -HSMT | ||
16 | Lắp đặt ống PVC F61 - 1,5m lên tường | 258 | điểm | Theo YCKT Chương V -HSMT | ||
17 | Phân giải và đầm nén cát tuyên ống dẫn cáp thông tin bằng thủ công | 394,22 | m3 | Theo YCKT Chương V -HSMT | ||
18 | Đắp đất nền móng công trình , độ chặt yêu cầu K=0,95 | 358,54 | m3 | Theo YCKT Chương V -HSMT | ||
19 | Đào hố bể cáp, rộng >1m, sâu>1m ,đất cấp II | 2,75 | m3 | Theo YCKT Chương V -HSMT | ||
20 | Đào bể cáp, rộng>1m, sâu>1m ,đất cấp III | 89,46 | m3 | Theo YCKT Chương V -HSMT | ||
21 | Đắp đất xung quanh thành bể độ chặt yêu cầu K=0,95 | 22,07 | m3 | Theo YCKT Chương V -HSMT | ||
22 | Gia công khung bể cho bể xây gạch, xây đá (khung bể cáp dưới hè), loại bể cáp 1 đan dọc | 2 | bể | Theo YCKT Chương V -HSMT | ||
23 | Gia công khung bể cho bể xây gạch, xây đá (khung bể cáp dưới đường), loại bể cáp 1 đan dọc | 37 | bể | Theo YCKT Chương V -HSMT | ||
24 | Gia công chân khung bể cáp cho loại bể cáp 1 đan dọc | 39 | bể | Theo YCKT Chương V -HSMT | ||
25 | Xây bể cáp thông tin (bể 1 nắp đan dọc) bằng gạch chỉ dưới hè 1 tầng ống. | 2 | bể | Theo YCKT Chương V -HSMT | ||
26 | Xây bể cáp thông tin (bể 1 nắp đan dọc) bằng gạch chỉ dưới đường 1 tầng ống | 37 | bể | Theo YCKT Chương V -HSMT | ||
27 | Sản xuất nắp đan bể xây gạch hoặc đá chẻ, dưới hè 1200x500x70 | 2 | nắp đan | Theo YCKT Chương V -HSMT | ||
28 | Sản xuất nắp đan bể xây gạch hoặc đá chẻ, dưới đường 1200x500x90 | 37 | nắp đan | Theo YCKT Chương V -HSMT | ||
29 | Lắp đặt cấu kiện đối với bể 1 tầng cống. Loại nắp đan 1 đan dọc | 39 | bể | Theo YCKT Chương V -HSMT | ||
30 | Xây lắp Ganivo nắp bê tông 400x400 trên hè | 248 | ganivo | Theo YCKT Chương V -HSMT | ||
31 | Bốc lên bằng thủ công - gạch xây các loại | 7,403 | 1000 viên | Theo YCKT Chương V -HSMT | ||
32 | Bốc xuống bằng thủ công - gạch xây các loại | 7,403 | 1000 viên | Theo YCKT Chương V -HSMT | ||
33 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - gạch xây các loại | 7,403 | 1000 viên | Theo YCKT Chương V -HSMT | ||
34 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m tiếp theo - gạch xây các loại | 7,403 | 1000 viên | Theo YCKT Chương V -HSMT | ||
35 | Bốc lên bằng thủ công - xi măng bao | 6,392 | tấn | Theo YCKT Chương V -HSMT | ||
36 | Bốc xuống bằng thủ công - xi măng bao | 6,392 | tấn | Theo YCKT Chương V -HSMT | ||
37 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - xi măng bao | 6,392 | tấn | Theo YCKT Chương V -HSMT | ||
38 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m tiếp theo - xi măng bao | 6,392 | tấn | Theo YCKT Chương V -HSMT | ||
39 | Bốc lên bằng thủ công - gỗ các loại | 0,2486 | m3 | Theo YCKT Chương V -HSMT | ||
40 | Bốc xuống bằng thủ công - gỗ các loại | 0,2486 | m3 | Theo YCKT Chương V -HSMT | ||
41 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - gỗ các loại | 0,2486 | m3 | Theo YCKT Chương V -HSMT | ||
42 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m tiếp theo - gỗ các loại | 0,2486 | m3 | Theo YCKT Chương V -HSMT | ||
43 | Bốc lên bằng thủ công - thép các loại | 1,3151 | tấn | Theo YCKT Chương V -HSMT | ||
44 | Bốc xuống bằng thủ công - thép các loại | 1,3151 | tấn | Theo YCKT Chương V -HSMT | ||
45 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - thép các loại | 1,3151 | tấn | Theo YCKT Chương V -HSMT | ||
46 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m tiếp theo -thép các loại | 1,3151 | tấn | Theo YCKT Chương V -HSMT | ||
47 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - cát các loại | 22,2886 | m3 | Theo YCKT Chương V -HSMT | ||
48 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m tiếp theo - cát các loại | 22,2886 | m3 | Theo YCKT Chương V -HSMT | ||
49 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - sỏi, đá dăm các loại | 11,9538 | m3 | Theo YCKT Chương V -HSMT | ||
50 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m tiếp theo - sỏi, đá dăm các loại | 11,9538 | m3 | Theo YCKT Chương V -HSMT |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors CÔNG TY CỔ PHẦN VIỄN THÔNG FPT as follows:
- Has relationships with 226 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 2.40 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 59.34%, Construction 35.45%, Consulting 1.14%, Non-consulting 1.91%, Mixed 1.40%, Other 0.76%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 1,080,510,830,188 VND, in which the total winning value is: 938,587,595,287 VND.
- The savings rate is: 13.13%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor FPT TELECOM:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding FPT TELECOM:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.