Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|
301 | Lắp chữ bảng hiệu | 1 | t bộ | ||
302 | Trát gờ chỉ, vữa XM M75, PCB40 | 194.2 | m | ||
303 | PHẦN ĐƯỜNG NHỰA | ||||
304 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | 6.03 | m3 | ||
305 | Xây tường thẳng bằng gạch không nung 4x8x19cm - Chiều dày ≤10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M100, PCB40 | 28.4918 | m3 | ||
306 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | 346.725 | m2 | ||
307 | Lu lèn lại mặt đường | 9.4044 | 100m2 | ||
308 | Gia cố nền đất yếu rải vải địa kỹ thuật làm nền đường, mái đê, đập | 9.4044 | 100m2 | ||
309 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới | 1.8809 | 100m3 | ||
310 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên | 3.2915 | 100m3 | ||
311 | Gia cố nền đất yếu rải vải địa kỹ thuật làm móng công trình | 9.4044 | 100m2 | ||
312 | Láng mặt đường, láng nhựa 2 lớp dày 2,5cm tiêu chuẩn nhựa 3,0kg/m2 | 9.4044 | 100m2 | ||
313 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1kg/m2 | 9.4044 | 100m2 | ||
314 | Thi công mặt đường cấp phối lớp trên, mặt đường đã lèn ép 20cm | 5.4936 | 100m2 | ||
315 | Lát sân, nền đường, vỉa hè gạch 29x25x6 | 549.356 | m2 | ||
316 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | 12.9726 | m3 | ||
317 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | 12.9086 | m3 | ||
318 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | 0.5554 | 100m2 | ||
319 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | 0.36 | m3 | ||
320 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | 0.0489 | 100m2 | ||
321 | Gia công, lắp đặt cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | 0.0436 | tấn | ||
322 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤75kg | 10 | 1 cấu kiện | ||
323 | Đào móng bằng máy đào 0,4m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất I | 0.555 | 100m3 | ||
324 | Đóng cọc gỗ (hoặc cọc tràm) bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc >2,5m - Cấp đất I | 32.7872 | 100m | ||
325 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | 3.04 | m3 | ||
326 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | 5.3 | m3 | ||
327 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | 11.173 | m3 | ||
328 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp | 1.7517 | 100m2 | ||
329 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg bằng cần cẩu | 40 | 1cấu kiện | ||
330 | Gia công, lắp đặt cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | 1.1697 | tấn | ||
331 | Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, KL ≤10kg/1 cấu kiện | 0.5182 | tấn | ||
332 | Đào san đất bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất I | 0.3413 | 100m3 | ||
333 | Đóng cọc gỗ (hoặc cọc tràm) bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc >2,5m - Cấp đất I | 11.28 | 100m | ||
334 | Đắp nền móng công trình bằng thủ công | 2.4 | m3 | ||
335 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | 4.26 | m3 | ||
336 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp | 0.4056 | 100m2 | ||
337 | Lắp đặt khối móng bê tông đỡ đoạn ống - Đường kính ≤600mm | 60 | cái | ||
338 | Gia công, lắp đặt cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | 0.3042 | tấn | ||
339 | Đào kênh mương, chiều rộng kênh mương ≤6m bằng máy đào 0,4m3 - Cấp đất I | 1.7734 | 100m3 | ||
340 | Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài 3m - Đường kính ≤600mm | 9 | 1 đoạn ống | ||
341 | Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài 4m - Đường kính ≤600mm | 30 | 1 đoạn ống | ||
342 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát bằng p/p nối gioăng, đoạn ống dài 6m - Đường kính 220mm | 0.065 | 100m | ||
343 | Lắp đặt khối móng bê tông đỡ đoạn ống - Đường kính ≤600mm | 60 | cái | ||
201 | CỘT CỜ | ||||
202 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu ≤1m - Cấp đất I | 3.9674 | 1m3 | ||
203 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường | 0.7935 | m3 | ||
204 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | 1.1335 | m3 | ||
205 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | 2.6352 | m3 | ||
206 | Ván khuôn móng cột | 0.0323 | 100m2 | ||
207 | Xây tường thẳng bằng gạch ống không nung 8x8x19cm - Chiều dày ≤10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | 0.4279 | m3 |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Ban quản lý dự án và phát triển quỹ đất huyện Châu Thành as follows:
- Has relationships with 36 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 4.00 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 0%, Construction 84.62%, Consulting 15.38%, Non-consulting 0%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 18,159,676,000 VND, in which the total winning value is: 16,218,381,992 VND.
- The savings rate is: 10.69%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Ban quản lý dự án và phát triển quỹ đất huyện Châu Thành:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Ban quản lý dự án và phát triển quỹ đất huyện Châu Thành:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.