Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
- 20220865729-01 - Change:Tender ID, Publication date, Notice type (View changes)
- 20220865729-00 Posted for the first time (View changes)
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Goods code | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng ≤ 3m, sâu ≤ 1m, đất cấp II | 21,836 | m3 đất nguyên thổ | Theo mô tả kỹ thuật Chương V | ||
2 | Bê tông lót móng chiều rộng ≤ 250cm vữa Mác 150 PCB40 đá 4x6 | 7,241 | m3 | Theo mô tả kỹ thuật Chương V | ||
3 | Bê tông móng chiều rộng ≤ 250cm vữa Mác 200 PCB40 đá 1x2 | 3,72 | m3 | Theo mô tả kỹ thuật Chương V | ||
4 | Bê tông cột tiết diện cột ≤ 0,1m2, chiều cao ≤ 6m vữa Mác 200 PCB40 đá 1x2 | 8,024 | m3 | Theo mô tả kỹ thuật Chương V | ||
5 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao ≤ 6m vữa Mác 200 PCB40 đá 1x2 | 9,885 | m3 | Theo mô tả kỹ thuật Chương V | ||
6 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, ván khuôn móng cột | 0,144 | 100 m2 | Theo mô tả kỹ thuật Chương V | ||
7 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn cột vuông, chữ nhật, loại ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống, chiều cao ≤ 28m | 0,943 | 100 m2 | Theo mô tả kỹ thuật Chương V | ||
8 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng, loại ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống, chiều cao ≤ 28m | 0,488 | 100 m2 | Theo mô tả kỹ thuật Chương V | ||
9 | Công tác gia công, lắp dựng cốt thép móng, đường kính ≤ 18mm | 0,349 | tấn | Theo mô tả kỹ thuật Chương V | ||
10 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính | 0,494 | tấn | Theo mô tả kỹ thuật Chương V | ||
11 | Công tác gia công, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính ≤ 18mm, chiều cao ≤ 6m | 0,719 | tấn | Theo mô tả kỹ thuật Chương V | ||
12 | Xây tường bằng đá chẻ 15x20x25cm, chiều dày ≤ 30cm, chiều cao ≤ 2m vữa XM Mác 75 PCB40 | 38,024 | m3 | Theo mô tả kỹ thuật Chương V | ||
13 | Xây tường thẳng bằng gạch ống không nung 8x8x18cm, chiều dày ≤ 30cm, chiều cao ≤ 6m vữa XM Mác 75 PCB40 | 6,399 | m3 | Theo mô tả kỹ thuật Chương V | ||
14 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm vữa XM Mác 75 PCB40 | 69,402 | m2 | Theo mô tả kỹ thuật Chương V | ||
15 | Trát xà dầm vữa XM Mác 75 PCB40 | 38,52 | m2 | Theo mô tả kỹ thuật Chương V | ||
16 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm vữa XM Mác 75 PCB40 | 78,48 | m2 | Theo mô tả kỹ thuật Chương V | ||
17 | Đắp phào đơn vữa XM Mác 75 PCB40 | 40 | m | Theo mô tả kỹ thuật Chương V | ||
18 | Ốp đá granit tự nhiên vào tường sử dụng keo dán | 27,882 | m2 | Theo mô tả kỹ thuật Chương V | ||
19 | Lắp đặt chữ mica nổi | 1 | bộ | Theo mô tả kỹ thuật Chương V | ||
20 | Bả bằng bột bả (1 lớp bả) vào tường | 54,162 | m2 | Theo mô tả kỹ thuật Chương V | ||
21 | Bả bằng bột bả (1 lớp bả) vào cột, dầm, trần | 102,6 | m2 | Theo mô tả kỹ thuật Chương V | ||
22 | Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, sơn 1 nước lót, 2 nước phủ | 156,762 | m2 | Theo mô tả kỹ thuật Chương V | ||
23 | Gia công cấu kiện sắt thép, hàng rào song sắt | 89,88 | m2 | Theo mô tả kỹ thuật Chương V | ||
24 | Lắp dựng cấu kiện thép, lắp cửa khung sắt, khung nhôm | 89,88 | m2 | Theo mô tả kỹ thuật Chương V | ||
25 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, sơn 1 nước lót, 2 nước phủ | 89,88 | m2 | Theo mô tả kỹ thuật Chương V | ||
26 | GCLD cửa cổng sắt lùa | 11 | m2 | Theo mô tả kỹ thuật Chương V | ||
27 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng ≤ 3m, sâu ≤ 1m, đất cấp II | 18,992 | m3 đất nguyên thổ | Theo mô tả kỹ thuật Chương V | ||
28 | Bê tông lót móng chiều rộng ≤ 250cm vữa Mác 150 PCB40 đá 4x6 | 3,165 | m3 | Theo mô tả kỹ thuật Chương V | ||
29 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao ≤ 6m vữa Mác 200 PCB40 đá 1x2 | 12,643 | m3 | Theo mô tả kỹ thuật Chương V | ||
30 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng, loại ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống, chiều cao ≤ 28m | 0,348 | 100 m2 | Theo mô tả kỹ thuật Chương V | ||
31 | Công tác gia công, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính ≤ 18mm, chiều cao ≤ 6m | 0,804 | tấn | Theo mô tả kỹ thuật Chương V | ||
32 | Xây móng bằng đá chẻ 15x20x25cm vữa XM Mác 100 PCB40 | 49,239 | m3 | Theo mô tả kỹ thuật Chương V | ||
33 | Bê tông nền vữa Mác 200 PCB40 đá 1x2 | 5,168 | m3 | Theo mô tả kỹ thuật Chương V | ||
34 | GCLD cầu thang sắt | 1 | bộ | Theo mô tả kỹ thuật Chương V | ||
35 | Gia công cấu kiện sắt thép, vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ ≤ 12m | 0,457 | tấn | Theo mô tả kỹ thuật Chương V | ||
36 | Lắp dựng cấu kiện thép, lắp vì kèo thép khẩu độ ≤ 18m | 0,457 | tấn | Theo mô tả kỹ thuật Chương V | ||
37 | Gia công cấu kiện sắt thép, cột bằng thép hình | 0,08 | tấn | Theo mô tả kỹ thuật Chương V | ||
38 | Lắp dựng cấu kiện thép, lắp cột thép các loại | 0,08 | tấn | Theo mô tả kỹ thuật Chương V | ||
39 | Gia công cấu kiện sắt thép, xà gồ thép | 0,109 | tấn | Theo mô tả kỹ thuật Chương V | ||
40 | Lắp dựng cấu kiện thép, lắp xà gồ thép | 0,109 | tấn | Theo mô tả kỹ thuật Chương V | ||
41 | Lợp mái, che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳ | 0,349 | 100 m2 | Theo mô tả kỹ thuật Chương V | ||
42 | Lợp mái lấy sáng bằng tấm mica trong dày 5mm | 50,25 | m2 | Theo mô tả kỹ thuật Chương V | ||
43 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng ≤ 1m, sâu ≤ 1m, đất cấp II | 4,32 | m3 đất nguyên thổ | Theo mô tả kỹ thuật Chương V | ||
44 | Bê tông lót móng chiều rộng ≤ 250cm vữa Mác 150 PCB40 đá 4x6 | 0,432 | m3 | Theo mô tả kỹ thuật Chương V | ||
45 | Bê tông móng chiều rộng ≤ 250cm vữa Mác 200 PCB40 đá 1x2 | 0,75 | m3 | Theo mô tả kỹ thuật Chương V | ||
46 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, ván khuôn móng cột | 0,024 | 100 m2 | Theo mô tả kỹ thuật Chương V | ||
47 | Công tác gia công, lắp dựng cốt thép móng, đường kính ≤ 10mm | 0,035 | tấn | Theo mô tả kỹ thuật Chương V | ||
48 | Bê tông cột tiết diện cột ≤ 0,1m2, chiều cao ≤ 6m vữa Mác 200 PCB40 đá 1x2 | 0,248 | m3 | Theo mô tả kỹ thuật Chương V | ||
49 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn cột vuông, chữ nhật, loại ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống, chiều cao ≤ 28m | 0,029 | 100 m2 | Theo mô tả kỹ thuật Chương V | ||
50 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao ≤ 6m vữa Mác 200 PCB40 đá 1x2 | 0,592 | m3 | Theo mô tả kỹ thuật Chương V |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng và công trình công cộng huyện Di Linh as follows:
- Has relationships with 109 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.73 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 6.84%, Construction 77.78%, Consulting 14.53%, Non-consulting 0.85%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 992,083,618,212 VND, in which the total winning value is: 971,889,456,805 VND.
- The savings rate is: 2.04%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng và công trình công cộng huyện Di Linh:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng và công trình công cộng huyện Di Linh:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.