Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Goods code | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đào rãnh hệ thống tiếp đất | 23,32 | m3 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | ||
2 | Đào hố cụm cọc tiếp đất | 3,25 | m3 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | ||
3 | Đóng điện cực tiếp đất V63x5, dài 1,5m/điện cực | 21 | điện cực | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | ||
4 | Lắp đặt lưới thép mạ kẽm tại cụm cọc tiếp đất và tấm san phẳng điện thế bước | 7,4 | m2 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | ||
5 | Kéo rải dây dẫn liên kết điện cực thép mạ 50x3 | 87,3 | m | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | ||
6 | Kéo rải cáp thép mạ D12 tiếp đất cho Block co và tấm san phẳng điện thế | 38,6 | m | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | ||
7 | Bulong U kẹp cáp chống sét cho các cáp co | 18 | bộ | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | ||
8 | Hàn điện cực tiếp đất với dây liên kết bằng phương pháp hàn điện | 99 | điện cực | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | ||
9 | Bao tải tẩm hắc ín | 15 | Bao | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | ||
10 | Cáp thép mạ kẽm D12 chống sét cho cột anten và bảng tiếp đất cột anten (đi ngầm dưới đất không đi trong ống nhựa) | 8,1 | m | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | ||
11 | Lắp đặt cáp thép mạ kẽm D12 chống sét cho cột anten đi trên cột anten (không đi trong ống nhựa) | 1 | cột | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | ||
12 | Dây tiếp đất cáp thép mạ kẽm D12 đi trên cột anten | 86,5 | m | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | ||
13 | Nối cáp D12 chống sét với hệ thống tổ đất | 1 | hệ thống | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | ||
14 | Dây dẫn công tác - Cáp đồng bọc 70mm2 trong ống nước F27 mạ kẽm bảo vệ cáp đồng bên ngoài phòng máy đến 02 tấm tiếp đất trong và ngoài phòng máy | 1 | m | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | ||
15 | Dây dẫn công tác - Cáp đồng bọc 70mm2 không đi trong ống bảo vệ | 0,5 | m | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | ||
16 | Tấm đấu đất cho feeder 300x50x6 ( Bao gồm cả buloong, êku… đã mạ liên kết) | 2 | tấm | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | ||
17 | Tấm đấu đất trong/ngoài phòng máy 300x100x6 (bao gồm cả bulông, êcu..đã mạ liên kết) | 1 | tấm | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | ||
18 | Ép đầu cốt cáp đồng bọc M70 | 0,1 | 10 cái | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | ||
19 | Dây dẫn công tác - Cáp đồng bọc 35 mm2 nối tiếp đất bảng đồng, cầu cáp.. | 2 | m | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | ||
20 | Ép đầu cốt cáp đồng bọc M35 | 0,6 | 10 cái | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | ||
21 | Ép đầu cốt cáp đồng bọc M12 | 0,2 | 10 cái | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | ||
22 | Đai giữ chuyên dụng | 4 | bộ | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | ||
23 | Khoá cáp | 4 | cái | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | ||
24 | Bu long Bld=10-L=60-2Ecu | 12 | cái | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | ||
25 | Thép tấm d=6-50x100 | 0,71 | kg | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | ||
26 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 26,57 | m3 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | ||
27 | Đào móng bể tổ đất | 0,175 | m3 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | ||
28 | Lấp đất chân móng đầm chặt | 0,044 | m3 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | ||
29 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | 0,035 | m3 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | ||
30 | Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây tường bể, chiều dày | 0,077 | m3 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | ||
31 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn nắp bể | 0,001 | 100m2 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | ||
32 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông nắp bể, đá 1x2, mác 200 | 0,012 | m3 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | ||
33 | Quai xách + cốt thép nắp bể | 1 | kg | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | ||
34 | Thép góc L50x5- Khung nắp bể | 7,54 | kg | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | ||
35 | Cọc thép L50x5- L1500 | 5,655 | kg | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | ||
36 | Thép tấm d=5-120x200 | 0,942 | kg | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | ||
37 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 0,7 | m2 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | ||
38 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 75 | 0,24 | m2 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | ||
39 | Kiểm tra, xác lập số liệu, sơ đồ hệ thống tiếp đất | 1 | hệ thống | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | ||
40 | Đào hố cột điện | 16,66 | m3 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | ||
41 | Đổ bê tông móng cột điện | 16,66 | m3 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | ||
42 | Lắp đặt cột điện bê tông bằng phương pháp thủ công | 34 | cột | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | ||
43 | Móc treo cáp | 70 | Bộ | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | ||
44 | Kẹp siết đơn | 70 | Bộ | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | ||
45 | Móc kẹp siết đơn | 70 | Bộ | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | ||
46 | Đai Inox | 70 | Bộ | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | ||
47 | Khóa đai Inox | 70 | Bộ | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | ||
48 | Cáp nguồn nhôm vặn xoắn 2x70mm2 đi treo | 139,9 | 10 m | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | ||
49 | Đào móng bệ oudoor + máy nổ | 8,84 | m3 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | ||
50 | Lấp đất chân móng đầm chặt | 9,359 | m3 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Trung tâm Mạng lưới MobiFone miền Bắc, chi nhánh Tổng công ty Viễn thông MobiFone as follows:
- Has relationships with 219 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 2.85 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 15.83%, Construction 45.17%, Consulting 0.00%, Non-consulting 29.92%, Mixed 9.08%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 2,594,962,521,068 VND, in which the total winning value is: 2,347,714,347,340 VND.
- The savings rate is: 9.53%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Trung tâm Mạng lưới MobiFone miền Bắc, chi nhánh Tổng công ty Viễn thông MobiFone:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Trung tâm Mạng lưới MobiFone miền Bắc, chi nhánh Tổng công ty Viễn thông MobiFone:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.