Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Note: DauThau.info automatically determines that this is a bidding package only for micro and small contractors (according to the law on enterprises) participating in the bidding based on Clause 3, Article 6 of Decree No. 63/2014/ND-CP of the Government
- IB2400429418-01 - Change:Tender ID, Publication date, Tender documents submission start from (View changes)
- IB2400429418-00 Posted for the first time (View changes)
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|
7.2 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,4m3, đất cấp III | 0.078 | 100m3 | ||
7.3 | Bê tông Đá 4x6 mác 50 ( vữa XM mác 25 ) | 1.5838 | m3 | ||
7.4 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm | 0.0193 | tấn | ||
7.5 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm | 0.0486 | tấn | ||
7.6 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao <= 28m | 0.0416 | 100m2 | ||
7.7 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 200 | 0.6986 | m3 | ||
7.8 | Xây móng bằng đá chẻ 15x20x25, vữa XM mác 75 | 4.0013 | m3 | ||
7.9 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 4.92 | m2 | ||
7.10 | Quét nước xi măng 2 nước | 4.92 | m2 | ||
7.11 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | 0.0243 | tấn | ||
7.12 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m | 0.1431 | tấn | ||
7.13 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao <= 28m | 0.1092 | 100m2 | ||
7.14 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 200 | 1.092 | m3 | ||
7.15 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,85 | 0.0608 | 100m3 | ||
7.16 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp III | 0.0116 | 100m3 | ||
7.17 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T, cự ly vận chuyển <= 1km | 0.116 | 10m3/1km | ||
7.18 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T, cự ly vận chuyển <= 10km | 0.116 | 10m3/1km | ||
7.19 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | 0.0127 | tấn | ||
7.20 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m | 0.0814 | tấn | ||
7.21 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao <= 28m | 0.096 | 100m2 | ||
7.22 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột <= 0,1m2, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 200 | 0.48 | m3 | ||
7.23 | Bê tông Đá 4x6 mác 50 ( vữa XM mác 25 ) | 1.592 | m3 | ||
7.24 | Lát nền, sàn, gạch Ceramic KT 300x300mm chống trượt, vữa XM mác 75, PCB40 | 24.2119 | m2 | ||
7.25 | Xây tường thẳng bằng gạch bê tông 2 lỗ (8,5x13x20), chiều dày > 10cm, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75, PCB40 | 10.4801 | m3 | ||
7.26 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | 0.0397 | tấn | ||
7.27 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao <= 28m | 0.0655 | 100m2 | ||
7.28 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 150 | 0.3227 | m3 | ||
7.29 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | 0.0433 | tấn | ||
7.30 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m | 0.0452 | tấn | ||
7.31 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao <= 28m | 0.087 | 100m2 | ||
7.32 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 200 | 0.6678 | m3 | ||
7.33 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép <=10mm, chiều cao <= 28m | 0.0346 | tấn | ||
7.34 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao <= 28m | 0.039 | 100m2 | ||
7.35 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200 | 0.312 | m3 | ||
7.36 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch Ceramic KT 250x400mm, vữa XM mác 75, PCB40 | 36.4335 | m2 | ||
7.37 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 70.23 | m2 | ||
7.38 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 67.7476 | m2 | ||
7.39 | Láng sênô, mái hắt, máng nước dày 1cm, vữa XM mác 100 | 4.1516 | m2 | ||
7.40 | Quét nước xi măng 2 nước | 4.1516 | m2 | ||
7.41 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | 6.5784 | m2 | ||
7.42 | Gia công xà gồ thép | 0.1049 | tấn | ||
7.43 | Gia công vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ <= 9 m | 0.0679 | tấn | ||
7.44 | Lắp dựng xà gồ thép + đà trần thép | 0.1049 | tấn | ||
7.45 | Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ <= 18 m | 0.0679 | tấn | ||
7.46 | Bulon bắn bán kèo | 10 | cái | ||
7.47 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 19.2162 | m2 | ||
7.48 | Lợp mái tôn mạ màu dày 4.0 Zem | 0.2796 | 100m2 | ||
7.49 | Máng xối bằng tôn mạ kẽm | 1 | CK | ||
7.50 | Máng rửa tay tôn mạ kẽm | 1 | CK | ||
7.51 | Đóng trần tôn sóng nhỏ dày 3.0 Zem | 0.1422 | 100m2 |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Chư Sê as follows:
- Has relationships with 24 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.42 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 0.00%, Construction 77.78%, Consulting 22.22%, Non-consulting 0.00%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 136,406,807,118 VND, in which the total winning value is: 136,243,237,688 VND.
- The savings rate is: 0.12%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Chư Sê:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Chư Sê:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.