Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Goods code | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đào nền đường bằng máy đào | 987,164 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Tuyến đường và nút | ||
2 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T Phạm vi | 987,164 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Tuyến đường và nút | ||
3 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 10T Cự ly 4km, Đất cấp I | 987,164 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Tuyến đường và nút | ||
4 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 10T ngoài phạm vi 16.9km, Đất cấp I | 987,164 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Tuyến đường và nút | ||
5 | Đào nền đường bằng máy Đất cấp 3 | 26,228 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Tuyến đường và nút | ||
6 | Đắp nền đường bằng máy đầm 16T Độ chặt yêu cầu K bằng 0.98 | 1.889,842 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Tuyến đường và nút | ||
7 | Đào khuôn, đánh cấp nền đường đất cấp 3 | 39,472 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Tuyến đường và nút | ||
8 | Đào khuôn, đánh cấp bằng máy đào | 355,244 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Tuyến đường và nút | ||
9 | Mua đất cấp 3 tại mỏ Sơn Phước về đắp, cự ly vận chuyển 21.5 Km | 1.161,355 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Tuyến đường và nút | ||
10 | Đào đường cũ BTXM bằng máy đào | 258,311 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Tuyến đường và nút | ||
11 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T Phạm vi | 258,311 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Tuyến đường và nút | ||
12 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 10T Cự ly 4km, Đất cấp IV | 258,311 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Tuyến đường và nút | ||
13 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 10T ngoài phạm vi 16.9km, Đất cấp IV | 258,311 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Tuyến đường và nút | ||
14 | Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 16T Độ chặt yêu cầu K bằng 0.98 | 1.184,948 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Tuyến đường và nút | ||
15 | Cày xới, lu lèn bằng máy lu bánh thép 16T Độ chặt yêu cầu K bằng 0.98 | 769,183 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Phần Mặt đường làm mới | ||
16 | Thi công móng lớp trên Dmax bằng 25mm, dày 25cm | 568,241 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Phần Mặt đường làm mới | ||
17 | Làm lớp thấm bám bằng nhựa đường lượng nhựa 1.0 l/m2 | 2.272,965 | 1 m2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Phần Mặt đường làm mới | ||
18 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa(loại C | 2.272,965 | 1 m2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Phần Mặt đường làm mới | ||
19 | Sản xuất đá dăm đen và bê tông nhựa Trạm trộn 80T/h | 377,562 | 1 Tấn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Phần Mặt đường làm mới | ||
20 | Vận chuyển bê tông nhựa,cự ly 4.0km đầu | 377,562 | 1 Tấn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Phần Mặt đường làm mới | ||
21 | Vận chuyển BTN cự ly 9.5km tiếp theo | 377,562 | 1 Tấn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Phần Mặt đường làm mới | ||
22 | Thi công móng lớp trên Dmax bằng 25mm, dày 25cm | 85,013 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Mặt đường tăng cường | ||
23 | Làm lớp thấm bám bằng nhựa đường lượng nhựa 1.0 l/m2 | 512,576 | 1 m2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Mặt đường tăng cường | ||
24 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa(loại C | 512,576 | 1 m2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Mặt đường tăng cường | ||
25 | Sản xuất đá dăm đen và bê tông nhựa Trạm trộn 80T/h | 85,144 | 1 Tấn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Mặt đường tăng cường | ||
26 | Vận chuyển bê tông nhựa,cự ly 4.0km đầu | 85,144 | 1 Tấn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Mặt đường tăng cường | ||
27 | Vận chuyển BTN cự ly 9.5km tiếp theo | 85,144 | 1 Tấn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Mặt đường tăng cường | ||
28 | Thi công móng lớp trên Dmax bằng 25mm, dày 15cm Độ chặt yêu cầu K bằng 0.95 | 41,744 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Mặt đường cạp mở rộng | ||
29 | Làm lớp dính bám bằng nhựa đường lượng nhựa 0.5 l/m2 | 278,293 | 1 m2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Mặt đường cạp mở rộng | ||
30 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa(loại C | 278,293 | 1 m2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Mặt đường cạp mở rộng | ||
31 | Sản xuất đá dăm đen và bê tông nhựa Trạm trộn 80T/h | 46,227 | 1 Tấn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Mặt đường cạp mở rộng | ||
32 | Vận chuyển bê tông nhựa,cự ly 4.0km đầu | 46,227 | 1 Tấn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Mặt đường cạp mở rộng | ||
33 | Vận chuyển BTN cự ly 9.5km tiếp theo | 46,227 | 1 Tấn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Mặt đường cạp mở rộng | ||
34 | Rải giấy dầu lớp cách ly | 278,293 | 1 m2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Mặt đường cạp mở rộng | ||
35 | Ván khuôn mặt đường bê tông | 50,292 | 1 m2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Mặt đường cạp mở rộng | ||
36 | Bê tông mặt đường, Dày | 55,659 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Mặt đường cạp mở rộng | ||
37 | Thi công móng CPDD Dmax bằng 25mm, dày 15cm | 29,071 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Lề đường | ||
38 | Rải giấy dầu lớp cách ly | 193,805 | 1 m2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Lề đường | ||
39 | Ván khuôn mặt đường bê tông | 138,621 | 1 m2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Lề đường | ||
40 | Bê tông mặt đường, Dày | 38,761 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Lề đường | ||
41 | Thi công móng CPDD Dmaxbằng25mm, dày 15cm | 17,463 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Lề đường | ||
42 | Ván khuôn mặt đường bê tông | 53,272 | 1 m2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Lề đường | ||
43 | Bê tông Mái taluy Vữa bê tông đá 1x2M200 | 26,194 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Lề đường | ||
44 | Làm lớp dính bám bằng nhựa đường lượng nhựa 0.5 l/m2 | 55,91 | 1 m2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Mô tả đường dân sinh | ||
45 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa(loại C | 55,91 | 1 m2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Mô tả đường dân sinh | ||
46 | Bù vênh mặt đường bê tông nhựa(loại C | 55,91 | 1 m2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Mô tả đường dân sinh | ||
47 | Sản xuất đá dăm đen và bê tông nhựa Trạm trộn 80T/h | 13,267 | 1 Tấn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Mô tả đường dân sinh | ||
48 | Vận chuyển bê tông nhựa,cự ly 4.0km đầu | 13,267 | 1 Tấn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Mô tả đường dân sinh | ||
49 | Vận chuyển BTN cự ly 9.5km tiếp theo | 13,267 | 1 Tấn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Mô tả đường dân sinh | ||
50 | Đào chân khay bằng máy đào | 270,992 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V gia cố mái ta luy |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Ban Quản lý dự án Đầu tư Xây dựng huyện Hòa Vang as follows:
- Has relationships with 199 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 5.76 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 21.09%, Construction 73.44%, Consulting 5.47%, Non-consulting 0.00%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 550,612,857,000 VND, in which the total winning value is: 542,286,176,300 VND.
- The savings rate is: 1.51%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Ban Quản lý dự án Đầu tư xây dựng huyện Hòa Vang:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Ban Quản lý dự án Đầu tư xây dựng huyện Hòa Vang:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.