Invitation To Bid ( ITB, Tender Notice)

Construction of the ring road item in the east of Di Linh town, Di Linh district

Find: 18:34 22/04/2022
Notice Status
Posted for the first time
Procurement Category
Civil Works
Name of project
Upgrading the inter-commune road from Dinh Trang Hoa to Tan Lam and the eastern ring road of Di Linh town, Di Linh district
Name of Tender Notice
Construction of the ring road item in the east of Di Linh town, Di Linh district
Contractor Selection Plan ID
Name of Contractor selection plan
Partially approved the contractor selection plan under the project of Upgrading the inter-commune road from Dinh Trang Hoa to Tan Lam and the eastern ring road of Di Linh town, Di Linh district
Spending Category
Investment and Development Project
Funding source
Central budget for the period 2021-2025
Range
Within the scope of the Law on Bidding
Method
Single Stage Single Envelope
Contract Type
According to the adjusted unit price
Contract Period
To view full information, please Login or Register
Contractor selection methods
National competitive bidding
Contract Execution Location
Time of bid closing
09:30 13/05/2022
Validity period of E-HSDT
90 days

Participating in tenders

Bidding method
Online bidding
Tender documents submission start from
18:29 22/04/2022
to
09:30 13/05/2022
Document Submission Fees
Tender Document Submission at
To view full information, please Login or Register

Bid award

Award date
09:30 13/05/2022
Awarded at
Website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Price Tender value
To view full information, please Login or Register
Amount in text format
To view full information, please Login or Register
Estimated Tender value
Bid Opening Result
See details here . If you want to receive automatic bid opening notification via email, please upgrade your VIP1 account .
Bid award
See details here . If you want to receive automatic contractor selection results via email, please upgrade your VIP1 account .

Bid Security

Type
Guarantee letter
Amount of money
1.200.000.000 VND
Amount in text format
One billion two hundred million dong

Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

List of construction items:

Number Job Description Bidding Goods code Amount Calculation Unit Technical requirements/Main technical instructions Note
1 Đào nền đường bằng máy đào 1,6m3, đất cấp I
246,105 100 m3 đất nguyên thổ Mô tả kỹ thuật theo chương V
2 Đào nền đường bằng máy đào 1,6m3, đất cấp III
0,735 100 m3 đất nguyên thổ Mô tả kỹ thuật theo chương V
3 Đào nền đường bằng máy ủi 110CV trong phạm vi ≤ 50m, đất cấp II
97,418 100 m3 đất nguyên thổ Mô tả kỹ thuật theo chương V
4 Đào nền đường bằng máy đào 1,6m3, đất cấp II
168,395 100 m3 đất nguyên thổ Mô tả kỹ thuật theo chương V
5 Đắp đất công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95
1,621 100 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
6 Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 16 tấn, độ chặt yêu cầu K=0,95
664,391 100 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
7 Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 16 tấn, độ chặt yêu cầu K=0,98
176,682 100 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
8 Xáo xới lu K98
71,156 100 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
9 Vận chuyển đất sang đắp bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi ≤ 300m, đất cấp II
168,395 100 m3 đất nguyên thổ Mô tả kỹ thuật theo chương V
10 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi ≤ 1000m, đất cấp I
246,105 100 m3 đất nguyên thổ Mô tả kỹ thuật theo chương V
11 Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi ≤ 5km, đất cấp I (*4Km)
246,105 100 m3 đất nguyên thổ/1km Mô tả kỹ thuật theo chương V
12 Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi ≤ 5km, đất cấp I (*5Km)
246,105 100 m3 đất nguyên thổ/1km Mô tả kỹ thuật theo chương V
13 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi ≤ 1000m, đất cấp III
0,735 100 m3 đất nguyên thổ Mô tả kỹ thuật theo chương V
14 Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi ≤ 5km, đất cấp III (*4Km)
0,735 100 m3 đất nguyên thổ/1km Mô tả kỹ thuật theo chương V
15 Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ôtô tự đổ 10 tấn ngoài phạm vi 5km, đất cấp III (*5Km)
0,735 100 m3 đất nguyên thổ/1km Mô tả kỹ thuật theo chương V
16 Khai thác đất đắp bằng máy đào 1,6m3, đất cấp II
691,733 100 m3 đất nguyên thổ Mô tả kỹ thuật theo chương V
17 Vận chuyển đất khai thác cự ly
691,733 100 m3 đất nguyên thổ Mô tả kỹ thuật theo chương V
18 Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi ≤ 5km, đất cấp II (*4Km)
691,733 100 m3 đất nguyên thổ/1km Mô tả kỹ thuật theo chương V
19 Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ôtô tự đổ 10 tấn ngoài phạm vi 5km, đất cấp II (*1,4Km)
691,733 100 m3 đất nguyên thổ/1km Mô tả kỹ thuật theo chương V
20 Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới
111,207 100 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
21 Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên
111,207 100 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
22 Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,0kg/m2
620,305 100 m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V
23 Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C19, R19), chiều dày mặt đường đã lèn ép 7cm
620,305 100 m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V
24 Sản xuất bê tông nhựa bằng trạm trộn công suất 120T/h
103,095 100 tấn Mô tả kỹ thuật theo chương V
25 Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, cự ly vận chuyển 4km, bằng ô tô tự đổ 10 tấn
103,095 100 tấn Mô tả kỹ thuật theo chương V
26 Vận chuyển bê tông nhựa vận chuyển 1km tiếp theo, bằng ô tô tự đổ 10 tấn (*21km)
103,095 100 tấn Mô tả kỹ thuật theo chương V
27 Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới
0,014 100 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
28 Lót bạt ni long
0,091 100 m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V
29 Bê tông mặt đường dày 20cm vữa Mác 300 đá 1x2
1,82 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
30 Đào móng công trình bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II
0,023 100 m3 đất nguyên thổ Mô tả kỹ thuật theo chương V
31 Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax ≤ 4
0,76 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
32 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn cống bản
0,196 100 m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V
33 Bê tông cống bản Mác 200 XM PCB40 độ sụt 2-4cm đá 1x2
3,36 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
34 Gia công, lắp đặt cốt thép bê tông tấm bản, đường kính ≤ 10mm
0,082 tấn Mô tả kỹ thuật theo chương V
35 Gia công, lắp đặt cốt thép bê tông tấm bản, đường kính > 10mm
0,067 tấn Mô tả kỹ thuật theo chương V
36 Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép tấm bản
0,056 100 m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V
37 Sản xuất bê tông tấm đan mương vữa Mác 300 XMPC40 đá 1x2
0,77 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
38 Lắp đặt tấm bản
13 cái Mô tả kỹ thuật theo chương V
39 Đắp đất công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95
0,013 100 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
40 Đào móng công trình bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II
0,551 100 m3 đất nguyên thổ Mô tả kỹ thuật theo chương V
41 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu, K=0,95
0,124 100 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
42 Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax ≤ 4
3,29 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
43 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn mương đan
1,098 100 m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V
44 Bê tông mương Mác 200 XM PCB40 độ sụt 2-4cm đá 1x2
15,01 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
45 Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép tấm đan
0,286 100 m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V
46 Gia công, lắp đặt cốt thép bê tông tấm đan, đường kính ≤ 10mm
0,399 tấn Mô tả kỹ thuật theo chương V
47 Gia công, lắp đặt cốt thép bê tông tấm đan, đường kính > 10mm
0,438 tấn Mô tả kỹ thuật theo chương V
48 Sản xuất bê tông tấm đan mương vữa Mác 300 XMPC40 đá 1x2
4,1 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
49 Lắp đặt tấm đan
70 cái Mô tả kỹ thuật theo chương V
50 Bê tông hố thu Mác 200 XM PCB40 đá 1x2
4,78 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V

Bidding party analysis

Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng và công trình công cộng huyện Di Linh as follows:

  • Has relationships with 109 contractor.
  • The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.73 contractors.
  • Proportion of bidding fields: Goods 6.84%, Construction 77.78%, Consulting 14.53%, Non-consulting 0.85%, Mixed 0.00%, Other 0%.
  • The total value according to the bidding package with valid IMP is: 992,083,618,212 VND, in which the total winning value is: 971,889,456,805 VND.
  • The savings rate is: 2.04%.
DauThau.info software reads from national bidding database

Utilities for you

Bidding information tracking
The Bid Tracking function helps you to quickly and promptly receive email notifications of changes to your bid package "Construction of the ring road item in the east of Di Linh town, Di Linh district". In addition, you will also receive notification of bidding results and contractor selection results when the results are posted to the system.
Receive similar invitation to bid by email
To be one of the first to be emailed to tender notices of similar packages: "Construction of the ring road item in the east of Di Linh town, Di Linh district" as soon as they are posted, sign up for DauThau.info's VIP 1 package .

Support and Error reporting

Support
What support do you need?
Reporting
Is there an error in the data on the page? You will be rewarded if you discover that the bidding package and KHLCNT have not met the online bidding regulations but DauThau.info does not warn or warns incorrectly.
Views: 100

You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second