Invitation To Bid ( ITB, Tender Notice)

Construction of Vo Tan Street, Di Linh town

Find: 11:30 13/09/2022
Notice Status
Posted for the first time
Procurement Category
Civil Works
Name of project
Vo Van Tan Street, Di Linh town
Name of Tender Notice
Construction of Vo Tan Street, Di Linh town
Contractor Selection Plan ID
Name of Contractor selection plan
Approving the contractor selection plan for the project: Vo Van Tan Street, Di Linh town
Spending Category
Investment and Development Project
Funding source
District budget
Range
Within the scope of the Law on Bidding
Method
Single Stage Single Envelope
Contract Type
All in one
Contract Period
To view full information, please Login or Register
Contractor selection methods
National competitive bidding
Contract Execution Location
Time of bid closing
14:00 23/09/2022
Validity period of E-HSDT
90 days

Participating in tenders

Bidding method
Online bidding
Tender documents submission start from
11:21 13/09/2022
to
14:00 23/09/2022
Document Submission Fees
Tender Document Submission at
To view full information, please Login or Register

Bid award

Award date
14:00 23/09/2022
Awarded at
Website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Price Tender value
To view full information, please Login or Register
Amount in text format
To view full information, please Login or Register
Estimated Tender value
Bid Opening Result
See details here . If you want to receive automatic bid opening notification via email, please upgrade your VIP1 account .
Bid award
See details here . If you want to receive automatic contractor selection results via email, please upgrade your VIP1 account .

Bid Security

Type
Guarantee letter
Amount of money
100.000.000 VND
Amount in text format
One hundred million dong

Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

List of construction items:

Number Job Description Bidding Goods code Amount Calculation Unit Technical requirements/Main technical instructions Note
1 Đào xúc đất để đắp hoặc ra bãi thải, bãi tập kết bằng thủ công, đất cấp I
452,29 m3 đất nguyên thổ Mô tả kỹ thuật theo chương V
2 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi ≤ 1000m, đất cấp I
4,523 100 m3 đất nguyên thổ Mô tả kỹ thuật theo chương V
3 Vận chuyển đất 4km tiếp theo bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi ≤ 5km, đất cấp I
4,523 100 m3 đất nguyên thổ/1km Mô tả kỹ thuật theo chương V
4 Đào nền đường bằng máy ủi 110CV trong phạm vi ≤ 50m, đất cấp III
19,498 100 m3 đất nguyên thổ Mô tả kỹ thuật theo chương V
5 Đào nền đường bằng thủ công, đất cấp III
329,62 m3 đất nguyên thổ Mô tả kỹ thuật theo chương V
6 Đào nền đường bằng máy đào 1,6m3, đất cấp III xúc lên xe
13,464 100 m3 đất nguyên thổ Mô tả kỹ thuật theo chương V
7 San đầm đất mặt bằng bằng máy lu bánh thép 16 tấn, độ chặt yêu cầu K=0,95
9,612 100 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
8 Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 16 tấn, độ chặt yêu cầu K=0,95, 70% bằng máy
12,334 100 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
9 Đắp đất công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95, 30% bằng thủ công
5,286 100 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
10 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi ≤ 300m, đất cấp III
0,413 100 m3 đất nguyên thổ Mô tả kỹ thuật theo chương V
11 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi ≤ 1000m, đất cấp III
13,051 100 m3 đất nguyên thổ Mô tả kỹ thuật theo chương V
12 Vận chuyển đất 4km tiếp theo bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi ≤ 5km, đất cấp III
13,051 100 m3 đất nguyên thổ/1km Mô tả kỹ thuật theo chương V
13 Cào sọc mặt đường cũ
10,084 100 m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V
14 Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên
7,832 100 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
15 Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới
6,412 100 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
16 Tưới lớp thấm bám mặt đường bằng nhũ tương gốc Axít, lượng nhũ tương 1,0kg/m2
51,187 100 m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V
17 Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C ≤ 12,5), chiều dày mặt đường đã lèn ép 7cm
51,187 100 m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V
18 Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới
0,198 100 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
19 Tưới lớp thấm bám mặt đường bằng nhũ tương gốc Axít, lượng nhũ tương 1,0kg/m2
1,32 100 m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V
20 Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C19, R19), chiều dày mặt đường đã lèn ép 5cm
1,32 100 m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V
21 Đào móng công trình bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤ 6m, đất cấp III
1,456 100 m3 đất nguyên thổ Mô tả kỹ thuật theo chương V
22 Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax ≤ 6
2,3 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
23 Bê tông hố van, hố ga Mác 200 XM PCB40 độ sụt 2-4cm đá 1x2
20,65 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
24 Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, ván khuôn móng dài
1,923 100 m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V
25 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô Mác 250 XM PCB40 độ sụt 2-4cm đá 1x2
1,6 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
26 Gia công cấu kiện sắt thép
1,256 tấn Mô tả kỹ thuật theo chương V
27 Gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép pa nen, đường kính ≤ 10mm
0,028 tấn Mô tả kỹ thuật theo chương V
28 Gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép pa nen, đường kính > 10mm
0,251 tấn Mô tả kỹ thuật theo chương V
29 Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép cấu kiện bê tông đúc sẵn, ván khuôn nắp đan, tấm chớp
0,096 100 m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V
30 Công tác gia công, lắp dựng cốt thép móng, đường kính ≤ 10mm
0,018 tấn Mô tả kỹ thuật theo chương V
31 Công tác gia công, lắp dựng cốt thép móng, đường kính ≤ 18mm
0,229 tấn Mô tả kỹ thuật theo chương V
32 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg bằng cần cẩu
32 cấu kiện Mô tả kỹ thuật theo chương V
33 Đắp đất công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95
1,024 100 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
34 Đào móng công trình bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤ 6m, đất cấp III
0,273 100 m3 đất nguyên thổ Mô tả kỹ thuật theo chương V
35 Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax ≤ 6
0,43 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
36 Bê tông hố van, hố ga Mác 200 XM PCB40 độ sụt 2-4cm đá 1x2
4,14 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
37 Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, ván khuôn móng dài
0,388 100 m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V
38 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô Mác 250 XM PCB40 độ sụt 2-4cm đá 1x2
0,3 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
39 Gia công cấu kiện sắt thép
0,235 tấn Mô tả kỹ thuật theo chương V
40 Gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép pa nen, đường kính ≤ 10mm
0,005 tấn Mô tả kỹ thuật theo chương V
41 Gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép pa nen, đường kính > 10mm
0,047 tấn Mô tả kỹ thuật theo chương V
42 Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép cấu kiện bê tông đúc sẵn, ván khuôn nắp đan, tấm chớp
0,018 100 m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V
43 Công tác gia công, lắp dựng cốt thép móng, đường kính ≤ 10mm
0,003 tấn Mô tả kỹ thuật theo chương V
44 Công tác gia công, lắp dựng cốt thép móng, đường kính ≤ 18mm
0,043 tấn Mô tả kỹ thuật theo chương V
45 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg bằng cần cẩu
6 cấu kiện Mô tả kỹ thuật theo chương V
46 Đắp đất công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95
0,192 100 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
47 Đào móng công trình bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤ 6m, đất cấp III
0,331 100 m3 đất nguyên thổ Mô tả kỹ thuật theo chương V
48 Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax ≤ 6
0,73 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
49 Bê tông hố van, hố ga Mác 200 XM PCB40 độ sụt 2-4cm đá 1x2
4,86 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
50 Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, ván khuôn móng dài
0,385 100 m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V

Bidding party analysis

Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng và công trình công cộng huyện Di Linh as follows:

  • Has relationships with 109 contractor.
  • The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.73 contractors.
  • Proportion of bidding fields: Goods 6.84%, Construction 77.78%, Consulting 14.53%, Non-consulting 0.85%, Mixed 0.00%, Other 0%.
  • The total value according to the bidding package with valid IMP is: 992,083,618,212 VND, in which the total winning value is: 971,889,456,805 VND.
  • The savings rate is: 2.04%.
DauThau.info software reads from national bidding database

Utilities for you

Bidding information tracking
The Bid Tracking function helps you to quickly and promptly receive email notifications of changes to your bid package "Construction of Vo Tan Street, Di Linh town". In addition, you will also receive notification of bidding results and contractor selection results when the results are posted to the system.
Receive similar invitation to bid by email
To be one of the first to be emailed to tender notices of similar packages: "Construction of Vo Tan Street, Di Linh town" as soon as they are posted, sign up for DauThau.info's VIP 1 package .

Support and Error reporting

Support
What support do you need?
Reporting
Is there an error in the data on the page? You will be rewarded if you discover that the bidding package and KHLCNT have not met the online bidding regulations but DauThau.info does not warn or warns incorrectly.
Views: 40

You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second