Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Goods code | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng ≤10m, bằng máy đào 1,25m3, đất cấp I | 0,9786 | 100m³ | Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
2 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi ≤1000m, đất cấp I (1 km đầu tiên) | 0,9786 | 100m³ | Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
3 | Vận chuyển đất 1000m tiếp theo, cự ly vận chuyển ≤7km bằng ôtô tự đổ 7 tấn, đất cấp I (6km tiếp theo) | 0,9786 | 100m³ | Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
4 | Vận chuyển 1km ngoài phạm vi 7km bằng ôtô tự đổ 7 tấn, đất cấp I (ĐM cũ) (2,3 km còn lại) | 0,9786 | 100m³ | Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
5 | San đất bãi thải, bãi trữ, bãi gia tải bằng máy ủi 180CV | 0,9786 | 100m³ | Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
6 | Đào móng băng, bằng thủ công, rộng >3m, sâu ≤1m, đất cấp III | 272,2583 | m³ | Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
7 | Đào móng công trình, chiều rộng móng ≤10m, bằng máy đào 1,25m3, đất cấp III | 51,7291 | 100m³ | Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
8 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi ≤1000m, đất cấp III (1km đầu tiên) | 9,263 | 100m³ | Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
9 | Vận chuyển đất 1000m tiếp theo, cự ly vận chuyển ≤7km bằng ôtô tự đổ 7 tấn, đất cấp III (6km tiếp theo) | 9,263 | 100m³ | Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
10 | Vận chuyển 1km ngoài phạm vi 7km bằng ôtô tự đổ 7 tấn, đất cấp III (2,3km còn lại) | 9,263 | 100m³ | Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
11 | San đất bãi thải, bãi trữ, bãi gia tải bằng máy ủi 180CV | 9,263 | 100m³ | Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
12 | Đào xúc đất để đắp hoặc đổ ra bãi thải, bãi tập kết, bằng máy đào 1,25m3, phạm vi 30m, đất cấp III | 69,556 | 100m³ | Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
13 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi ≤1000m, đất cấp III (1km đầu tiên) | 69,556 | 100m³ | Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
14 | Vận chuyển đất 1000m tiếp theo, cự ly vận chuyển ≤7km bằng ôtô tự đổ 7 tấn, đất cấp III (6km tiếp theo) | 69,556 | 100m³ | Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
15 | Vận chuyển 1km ngoài phạm vi 7km bằng ôtô tự đổ 7 tấn, đất cấp III (2,5km còn lại) | 69,556 | 100m³ | Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
16 | Đắp đất công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 (Đắp đất trong phạm vi tường kè) | 23,5297 | 100m³ | Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
17 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 9 tấn, độ chặt yêu cầu K=0,95 (Đắp đất ngoài phạm vi tường kè) | 46,2217 | 100m³ | Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
18 | Đắp đất công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 1,5169 | 100m³ | Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
19 | Đắp đất đê, đập, kênh mương bằng máy lu bánh thép 9 tấn, dung trọng ≤1,65T/m3 | 28,822 | 100m³ | Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
20 | Đắp bao tải đất tạo mái tận dụng đất đào móng kè | 323,6356 | m³ | Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
21 | Vải bạt chống thấm | 10,3545 | 100m² | Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
22 | Phát rừng loại I bằng thủ công, mật độ cây tiêu chuẩn trên 100m2: ≤2 cây | 4,8212 | 100m² | Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
23 | Đào gốc cây, đường kính gốc cây ≤30cm | 12,577 | gốc | Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
24 | Bơm nước hố móng | 354,7369 | ca | Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
25 | Đào xúc đất để đắp hoặc đổ ra bãi thải, bãi tập kết, bằng máy đào 1,25m3, phạm vi 30m, đất cấp III | 33,5753 | 100m³ | Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
26 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi ≤1000m, đất cấp III (1km đầu tiên) | 33,5753 | 100m³ | Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
27 | Vận chuyển đất 1000m tiếp theo, cự ly vận chuyển ≤7km bằng ôtô tự đổ 7 tấn, đất cấp III (6km tiếp theo) | 33,5753 | 100m³ | Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
28 | Vận chuyển 1km ngoài phạm vi 7km bằng ôtô tự đổ 7 tấn, đất cấp III (2,3km còn lại) | 33,5753 | 100m³ | Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
29 | San đất bãi thải, bãi trữ, bãi gia tải bằng máy ủi 180CV | 33,5753 | 100m³ | Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
30 | Đào san đất tạo mặt bằng, bằng máy đào 1,25m3, đất cấp III | 20 | 100m³ | Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
31 | Thi công lớp móng cát vàng gia cố xi măng, trạm trộn 20-25m3/h, tỷ lệ xi măng 8% | 0,5 | 100m³ | Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
32 | Láng nền sàn không đánh màu, chiều dày 3cm, vữa XM mác 75 | 1.000 | m² | Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
33 | Đào san đất tạo mặt bằng, bằng máy ủi 110CV, phạm vi ≤50m, đất cấp IV | 20,3 | 100m³ | Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
34 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô 7 tấn | 2.030 | m3 | Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
35 | Vận chuyển các loại phế thải tiếp 1000m bằng ô tô 7 tấn | 2.030 | m3 | Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
36 | Đào san đất tạo mặt bằng, bằng máy ủi 110CV, phạm vi ≤100m, đất cấp III | 12,577 | ca | Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
37 | Thi công móng cấp phối đá dăm, lớp dưới | 1,0062 | 100m³ | Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
38 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng rộng >250cm đá 4x6, vữa bê tông mác 150 (BT lót móng) | 87,2062 | m³ | Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
39 | Ván khuôn bê tông lót móng kè | 0,4179 | 100m² | Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
40 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng >250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 250 | 375,1702 | m³ | Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
41 | Gia công, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng dài | 0,6079 | 100m² | Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
42 | Gia công, lắp dựng cốt thép móng, đường kính ≤18mm | 26,1635 | tấn | Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
43 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông tường dày >45cm, chiều cao ≤28m đá 1x2, vữa bê tông mác 250 (BT tường) | 381,8128 | m³ | Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
44 | Ván khuôn tường kè thẳng (chiều dày >45cm, h=6,4m) | 12,6063 | 100m² | Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
45 | Gia công, lắp dựng cốt thép tường, đường kính ≤18mm, chiều cao ≤28m | 35,0874 | tấn | Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
46 | Lắp đặt ống nhựa PVC, nối bằng phương pháp hàn đoạn ống dài 6m, đường kính ống 60mm | 0,966 | 100m | Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
47 | Rải vải địa kỹ thuật làm nền đường, mái đê, đập | 5,3754 | 100m² | Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
48 | Làm tàng lọc đá dăm | 0,7446 | 100m³ | Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
49 | Làm rọ đá | 225 | rọ | Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
50 | Đóng cọc tre, bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc >2,5m, đất cấp II | 708,405 | 100m | Chương V - Yêu cầu kỹ thuật |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Trung tâm Phát triển quỹ đất và Giải phóng mặt bằng thành phố Cao Bằng as follows:
- Has relationships with 31 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.40 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 0%, Construction 59.42%, Consulting 36.23%, Non-consulting 2.90%, Mixed 1.45%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 625,288,472,073 VND, in which the total winning value is: 597,446,478,393 VND.
- The savings rate is: 4.45%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Trung tâm Phát triển quỹ đất và Giải phóng mặt bằng thành phố Cao Bằng:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Trung tâm Phát triển quỹ đất và Giải phóng mặt bằng thành phố Cao Bằng:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.