Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Ghi chú: Gói thầu chỉ dành cho nhà thầu cấp siêu nhỏ, nhỏ (theo quy định của pháp luật doanh nghiệp) tham gia đấu thầu
- 20211254980-01 - Change:Tender ID, Publication date, Notice type (View changes)
- 20211254980-00 Posted for the first time (View changes)
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Goods code | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3 - Cấp đất I | 9,394 | 100m3 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
2 | Đào nền đường bằng thủ công - Cấp đất I | 234,873 | 1m3 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
3 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất I | 11,743 | 100m3 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
4 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất I | 11,743 | 100m3/1km | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
5 | Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3 - Cấp đất II | 14,747 | 100m3 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
6 | Đào nền đường bằng thủ công - Cấp đất II | 353,416 | 1m3 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
7 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | 26,243 | 100m3 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
8 | Mua đất đắp lề: | 1.058,614 | m3 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
9 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 | 0,054 | 100m3 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
10 | Đầm lèn lại mặt đường hiện trạng đạt K=0,95 | 7,129 | 100m3 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
11 | Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 9T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,95 | 18,995 | 100m3 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
12 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới | 5,763 | 100m3 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
13 | Đắp cát vàng tạo phẳng | 115,246 | m3 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
14 | Nilon chống mất nước cho bê tông | 3.841,52 | m2 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
15 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông mặt đường dày mặt đường ≤25cm, bê tông M250, đá 2x4, PCB40 | 768,304 | m3 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
16 | Đánh bóng mặt đường BTXM | 3.841,52 | m2 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
17 | Ván khuôn móng cột | 0,048 | 100m2 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
18 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M150, đá 2x4, PCB30 | 0,6 | m3 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
19 | Mặt biển tam giác cạnh 70cm tôn dày 2ly sơn phản quang | 2 | cái | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
20 | Mặt biển báo tròn sơn phản quang | 2 | cái | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
21 | Cột biển báo thép ống D80 sơn phảng quang | 12 | m | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
22 | Lắp đặt cột và biển báo | 4 | cái | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
23 | Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤4 | 50,345 | m3 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
24 | Ván khuôn móng dài | 4,72 | 100m2 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
25 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M150, đá 2x4, PCB30 | 75,517 | m3 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
26 | Xây móng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75 | 207,673 | m3 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
27 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | 975,434 | m2 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
28 | Đóng cọc tre, dài ≤2,5m bằng thủ công - Cấp đất I | 146,101 | 100m | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
29 | Mua phên nứa gia cố mái chân taluy | 876,606 | m2 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
30 | Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤4 | 12,04 | m3 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
31 | Ván khuôn móng dài | 0,338 | 100m2 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
32 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 2x4, PCB40 | 18,059 | m3 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
33 | Xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75, PCB40 | 26,24 | m3 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
34 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | 141,775 | m2 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
35 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | 0,99 | 100m2 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
36 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB30 | 8,158 | m3 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
37 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn pa nen | 0,56 | 100m2 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
38 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | 11,139 | m3 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
39 | Gia công, lắp đặt cốt thép tấm đan D=8mm | 0,555 | tấn | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
40 | Gia công, lắp đặt cốt thép tấm đan D=10mm | 0,524 | tấn | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
41 | Gia công, lắp đặt cốt thép tấm đan D=12mm | 0,6 | tấn | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
42 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg bằng cần cẩu | 112,52 | 1cấu kiện | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
43 | Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤4 | 0,821 | m3 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
44 | Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật | 0,035 | 100m2 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
45 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 2x4, PCB40 | 1,027 | m3 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
46 | Xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75 | 2,145 | m3 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
47 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | 6,098 | m2 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
48 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | 0,081 | 100m2 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
49 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB30 | 0,566 | m3 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
50 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | 0,022 | 100m2 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu kỹ thuật |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG NTD as follows:
- Has relationships with 73 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.33 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 62.90%, Construction 33.06%, Consulting 3.63%, Non-consulting 0.41%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 640,636,849,141 VND, in which the total winning value is: 635,444,723,233 VND.
- The savings rate is: 0.81%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor NTD BUILDING DEVELOPMENT CO., LTD:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding NTD BUILDING DEVELOPMENT CO., LTD:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.