Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Goods code | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tháo dỡ, vận chuyển nội thất (bàn, ghế giường tủ.....), thiết bị... và sắp xếp tại vị trí sau khi đã thi công xong | 25,1249 | công | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
2 | Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao | 19,167 | 100m2 | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
3 | Phá dỡ sàn, mái bê tông cốt thép | 4,8038 | m3 | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
4 | Phá dỡ tường xây gạch chiều dày tường | 6,9204 | m3 | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
5 | Phá dỡ tường xây gạch chiều dày tường | 22,212 | m3 | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
6 | Phá dỡ sàn, mái bê tông cốt thép | 13,6582 | m3 | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
7 | Phá dỡ xà dầm, giằng bê tông cốt thép | 2,4024 | m3 | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
8 | Phá dỡ tường xây gạch chiều dày tường | 1,5874 | m3 | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
9 | Phá dỡ tường xây gạch chiều dày tường | 18,0242 | m3 | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
10 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | 14,515 | m2 | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
11 | Vận chuyển các loại phế thải từ trên cao xuống | 77,4144 | m3 | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
12 | Bốc xếp vận chuyển phế thải các loại | 77,4144 | m3 | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
13 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 7,0T | 77,4144 | m3 | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
14 | Vận chuyển phế thải tiếp 6000m bằng ô tô - 7,0T | 77,4144 | m3 | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
15 | Vận chuyển đồ đạc nội thất và sắp xếp lại | 20 | công | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
16 | Vệ sinh công nghiệp, hoàn trả mặt bằng | 30 | m2 | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
17 | Ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao | 2,0148 | 100m2 | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
18 | Ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao | 1,67 | 100m2 | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
19 | Ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao | 5,1215 | 100m2 | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
20 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | 0,3731 | 100m2 | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
21 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cầu thang thường | 0,3059 | 100m2 | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
22 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cột, tiết diện cột > 0,1m2, chiều cao | 19,734 | m3 | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
23 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 300 | 18,7827 | m3 | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
24 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 300 | 74,4115 | m3 | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
25 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 250 | 1,9223 | m3 | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
26 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cầu thang thường, đá 1x2, mác 250 | 4,5005 | m3 | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
27 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | 0,6754 | tấn | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
28 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | 2,297 | tấn | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
29 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | 0,2072 | tấn | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
30 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép | 0,0412 | tấn | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
31 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao | 0,3021 | tấn | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
32 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | 0,8868 | tấn | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
33 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | 2,1344 | tấn | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
34 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | 1,6291 | tấn | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
35 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép | 7,7862 | tấn | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
36 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép | 0,6193 | tấn | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
37 | Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | 29,8368 | m3 | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
38 | Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày 30cm, chiều cao | 33,0166 | m3 | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
39 | Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày 20cm, chiều cao | 34,173 | m3 | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
40 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 50 | 194,7028 | m2 | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
41 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 50 | 844,8941 | m2 | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
42 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 50 | 132,336 | m2 | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
43 | Đắp phào đơn, vữa XM mác 50 | 72,54 | m | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
44 | Trát gờ chỉ, vữa XM mác 50, rộng 40 sâu 15 | 53,22 | m | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
45 | Đắp phào kép rộng 130x50, vữa XM mác 50 | 154,32 | m | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
46 | Bả bằng bột bả vào tường trong nhà | 844,8941 | m2 | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
47 | Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần | 196,9587 | m2 | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
48 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 972,2261 | m2 | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
49 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 1 nước phủ | 199,7068 | m2 | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
50 | Lát nền bằng gạch ceramic màu sáng, sàn kích thước gạch 80x80cm, vữa XM mác 75 | 422,441 | m2 | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội as follows:
- Has relationships with 43 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.94 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 95.45%, Construction 2.27%, Consulting 0.00%, Non-consulting 2.28%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 27,538,888,791 VND, in which the total winning value is: 26,418,512,891 VND.
- The savings rate is: 4.07%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor VNU University of Engineering and Technology:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding VNU University of Engineering and Technology:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.