Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|
1.6.98 | Lắp đặt thông tắc nhựa miệng bát, nối bằng dán keo, đường kính 90mm | 7 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.6.99 | Lắp đặt thông tắc nhựa miệng bát, nối bằng dán keo, đường kính 114mm | 7 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.6.100 | Lắp đặt thông tắc nhựa miệng bát, nối bằng dán keo, đường kính 168mm | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.6.101 | Lắp đặt nắp chụp nhựa , đường kính 42mm | 12 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.6.102 | Omega D60 | 10 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.6.103 | Omega D114 | 6 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.6.104 | Lắp đặt ống nhựa uPVC miệng bát bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống 60x2,0mm | 7.7 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
1.6.105 | Lắp đặt ống nhựa uPVC miệng bát bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống 90x2,6mm | 0.35 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
1.6.106 | Lắp đặt ống nhựa uPVC miệng bát bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống 114x3,2mm | 0.9 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
1.6.107 | Lắp đặt lơi 45 độ nhựa miệng bát, nối bằng dán keo, đường kính 60mm | 440 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.6.108 | Lắp đặt lơi 45 độ nhựa miệng bát, nối bằng dán keo, đường kính 90mm | 100 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.6.109 | Lắp đặt Y nhựa miệng bát, nối bằng dán keo, đường kính 60mm | 28 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.6.110 | Lắp đặt Y nhựa miệng bát, nối bằng dán keo, đường kính 114x 60mm | 26 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.6.111 | Lắp đặt Y nhựa miệng bát, nối bằng dán keo, đường kính 114x 90mm | 5 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.6.112 | Lắp đặt Y nhựa miệng bát, nối bằng dán keo, đường kính 90x60mm | 5 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.6.113 | Lắp đặt nối giảm nhựa miệng bát, nối bằng dán keo, đường kính 90x60mm | 54 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.6.114 | Lắp đặt nối giảm nhựa miệng bát, nối bằng dán keo, đường kính 114x60mm | 10 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.6.115 | Lắp đặt nối ống nhựa miệng bát, nối bằng dán keo, đường kính 60mm | 193 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.6.116 | Lắp đặt nối ống nhựa miệng bát, nối bằng dán keo, đường kính 90mm | 9 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.6.117 | Lắp đặt nối ống nhựa miệng bát, nối bằng dán keo, đường kính 114mm | 23 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.6.118 | Lắp đặt nắp chụp inox đường kính 60mm | 31 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.6.119 | Lắp đặt phễu thu sàn, đường kính 60mm | 26 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.6.120 | Lắp đặt phễu thu ngang, đường kính 90mm | 50 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.6.121 | Omega D60 | 200 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
2 | KHỐI LỚP HỌC A+B+ HÀNH LANG NỐI | Theo quy định tại Chương V | |||
2.1 | Phần xây dựng | Theo quy định tại Chương V | |||
2.1.1 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông cọc, cột đá 1x2, vữa bê tông mác 250 | 273.13 | m³ | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.2 | Gia công, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn cọc, cột | 18.49 | 100m² | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.3 | Ép trước cọc bê tông cốt thép bằng máy ép 200 tấn, kích thước cọc 30x30cm, chiều dài đoạn cọc >4m, đất cấp II | 30.97 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.4 | Đập đầu cọc bê tông các loại bằng búa căn khí nén 3m3/ph, trên cạn | 8.24 | m³ | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.5 | Rải giấy dầu lớp cách ly | 9.24 | 100m² | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.6 | Đào móng công trình, chiều rộng móng ≤6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II | 4.279 | 100m³ | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.7 | Đắp đất công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 3.066 | 100m³ | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.8 | Đắp đất tôn nền công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 1.21 | 100m³ | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.9 | Đắp đất tôn nền công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 2.617 | 100m³ | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.10 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 0.4 | 100m³ | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.11 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót nền đá 4x6, vữa bê tông mác 100 | 146.4 | m³ | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.12 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng đá 4x6, vữa bê tông mác 100 | 42.7 | m³ | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.13 | Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc vữa bê tông thương phẩm từ các cơ sở sản xuất tập trung và đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng đá 1x2, vữa bê tông mác 250 rộng ≤250cm | 76.9 | m³ | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.14 | Gia công, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng cột | 3.93 | 100m² | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.15 | Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc vữa bê tông thương phẩm từ các cơ sở sản xuất tập trung và đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cổ móng đá 1x2, vữa bê tông mác 250 rộng ≤250cm | 7.06 | m³ | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.16 | Gia công, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cổ cột vuông, chữ nhật bằng ván ép phủ phim có khung xương + cột chống bằng hệ giáo ống | 0.21 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.17 | Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc vữa bê tông thương phẩm từ các cơ sở sản xuất tập trung và đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông dầm móng đá 1x2, vữa bê tông mác 250 | 71.18 | m³ | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.18 | Gia công, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng dài | 6.78 | 100m² | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.19 | Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc vữa bê tông thương phẩm từ các cơ sở sản xuất tập trung và đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cột đá 1x2, vữa bê tông mác 250 tiết diện ≤0,1m2, chiều cao ≤6m | 45.98 | m³ | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.20 | Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc vữa bê tông thương phẩm từ các cơ sở sản xuất tập trung và đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cột đá 1x2, vữa bê tông mác 250 tiết diện ≤0,1m2, chiều cao ≤28m | 42.95 | m³ | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.21 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông bổ trụ, chiều cao ≤28m đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | 12.39 | m³ | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.22 | Gia công, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cột vuông, chữ nhật bằng ván ép phủ phim có khung xương + cột chống bằng hệ giáo ống, chiều cao ≤28m | 13.34 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.23 | Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc vữa bê tông thương phẩm từ các cơ sở sản xuất tập trung và đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, đá 1x2, vữa bê tông mác 250 | 246.71 | m³ | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.24 | Gia công, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng bằng ván ép phủ phim có khung xương + cột chống bằng hệ giáo ống, chiều cao ≤28m | 24.822 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Ban Quản lý Dự án đầu tư xây dựng tỉnh Quảng Nam as follows:
- Has relationships with 104 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 5.78 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 3.45%, Construction 55.17%, Consulting 41.38%, Non-consulting 0.00%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 311,281,917,216 VND, in which the total winning value is: 259,074,474,643 VND.
- The savings rate is: 16.77%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Project construction investment management authority of QN province:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Project construction investment management authority of QN province:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.