Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
- 20220781067-02 - Change:Tender ID, Publication date (View changes)
- 20220781067-01 - Change:Tender ID, Publication date, Notice type (View changes)
- 20220781067-00 Posted for the first time (View changes)
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Goods code | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đào san đất bằng máy đào 1,25 m3, đất cấp I | 5,01 | 100m3 | Theo mô tả Chương V, chỉ dẫn kỹ thuật | ||
2 | Đào nền đường bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II | 7,65 | 100m3 | Theo mô tả Chương V, chỉ dẫn kỹ thuật | ||
3 | Đào nền đường bằng máy đào 1,25m3, đất cấp III | 41,09 | 100m3 | Theo mô tả Chương V, chỉ dẫn kỹ thuật | ||
4 | Đào nền đường bằng máy đào 1,25m3, đất cấp IV | 2,28 | 100m3 | Theo mô tả Chương V, chỉ dẫn kỹ thuật | ||
5 | Đào khuôn đường máy đào | 7,56 | 100m3 | Theo mô tả Chương V, chỉ dẫn kỹ thuật | ||
6 | Đào khuôn đường máy đào | 0,37 | 100m3 | Theo mô tả Chương V, chỉ dẫn kỹ thuật | ||
7 | Đào rãnh dọc bằng máy đào | 2,54 | 100m3 | Theo mô tả Chương V, chỉ dẫn kỹ thuật | ||
8 | Đào rãnh dọc bằng máy đào | 0,13 | 100m3 | Theo mô tả Chương V, chỉ dẫn kỹ thuật | ||
9 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 51,72 | 100m3 | Theo mô tả Chương V, chỉ dẫn kỹ thuật | ||
10 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi | 5,01 | 100m3 | Theo mô tả Chương V, chỉ dẫn kỹ thuật | ||
11 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi | 7,65 | 100m3 | Theo mô tả Chương V, chỉ dẫn kỹ thuật | ||
12 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi | 2,79 | 100m3 | Theo mô tả Chương V, chỉ dẫn kỹ thuật | ||
13 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi | 51,72 | 100m3 | Theo mô tả Chương V, chỉ dẫn kỹ thuật | ||
14 | Làm móng cấp phối đá dăm lớp dưới dày 12cm | 8,07 | 100m3 | Theo mô tả Chương V, chỉ dẫn kỹ thuật | ||
15 | Rải lớp giấy dầu | 64,55 | 100m2 | Theo mô tả Chương V, chỉ dẫn kỹ thuật | ||
16 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường 18 cm, đá 2x4, mác 300 | 1.161,88 | m3 | Theo mô tả Chương V, chỉ dẫn kỹ thuật | ||
17 | Ván khuôn mặt đường bê tông | 6,72 | 100m2 | Theo mô tả Chương V, chỉ dẫn kỹ thuật | ||
18 | Làm khe co không thanh truyền lực | 1.444,85 | m | Theo mô tả Chương V, chỉ dẫn kỹ thuật | ||
19 | Làm khe giãn mặt đường bê tông | 110,09 | m | Theo mô tả Chương V, chỉ dẫn kỹ thuật | ||
20 | Cắt khe co | 144,49 | 10m | Theo mô tả Chương V, chỉ dẫn kỹ thuật | ||
21 | Cắt khe giãn | 11,01 | 10m | Theo mô tả Chương V, chỉ dẫn kỹ thuật | ||
22 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 | 3,92 | m3 | Theo mô tả Chương V, chỉ dẫn kỹ thuật | ||
23 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan | 0,23 | 100m2 | Theo mô tả Chương V, chỉ dẫn kỹ thuật | ||
24 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan đá 1x2, mác 200 | 8,39 | m3 | Theo mô tả Chương V, chỉ dẫn kỹ thuật | ||
25 | Lót vữa xi măng M75 dày 2cm | 145,45 | m2 | Theo mô tả Chương V, chỉ dẫn kỹ thuật | ||
26 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng | 559,44 | 1 cấu kiện | Theo mô tả Chương V, chỉ dẫn kỹ thuật | ||
27 | Đào móng tường chắn, chiều rộng móng | 3,83 | 100m3 | Theo mô tả Chương V, chỉ dẫn kỹ thuật | ||
28 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi | 2,24 | 100m3 | Theo mô tả Chương V, chỉ dẫn kỹ thuật | ||
29 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 1,41 | 100m3 | Theo mô tả Chương V, chỉ dẫn kỹ thuật | ||
30 | Xây móng cống, đá hộc vữa XM mác 75 | 61,05 | m3 | Theo mô tả Chương V, chỉ dẫn kỹ thuật | ||
31 | Xây tường cánh, đá hộc vữa XM mác 100 | 40,28 | m3 | Theo mô tả Chương V, chỉ dẫn kỹ thuật | ||
32 | Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM cát vàng mác 100 | 165,38 | m2 | Theo mô tả Chương V, chỉ dẫn kỹ thuật | ||
33 | Bê tông mũ mố, đỉnh tường, đá 1x2, mác 250 | 11,16 | m3 | Theo mô tả Chương V, chỉ dẫn kỹ thuật | ||
34 | Bê tông bản, đá 1x2, mác 300 | 6,68 | m3 | Theo mô tả Chương V, chỉ dẫn kỹ thuật | ||
35 | Bê tông phủ bản cống, khớp nối, đá 1x2, mác 300 | 3,12 | m3 | Theo mô tả Chương V, chỉ dẫn kỹ thuật | ||
36 | Cốt thép mũ mố, đường kính | 0,17 | tấn | Theo mô tả Chương V, chỉ dẫn kỹ thuật | ||
37 | Cốt thép bản, đường kính | 0,49 | tấn | Theo mô tả Chương V, chỉ dẫn kỹ thuật | ||
38 | Cốt thép bản,khớp nối đường kính | 0,19 | tấn | Theo mô tả Chương V, chỉ dẫn kỹ thuật | ||
39 | Ván khuôn thép mũ mố, đỉnh tường | 0,59 | 100m2 | Theo mô tả Chương V, chỉ dẫn kỹ thuật | ||
40 | Ván khuôn thép bản | 0,33 | 100m2 | Theo mô tả Chương V, chỉ dẫn kỹ thuật | ||
41 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kg bằng cần cẩu | 36 | cấu kiện | Theo mô tả Chương V, chỉ dẫn kỹ thuật | ||
42 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | 0,3 | 100m3 | Theo mô tả Chương V, chỉ dẫn kỹ thuật | ||
43 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi | 0,13 | 100m3 | Theo mô tả Chương V, chỉ dẫn kỹ thuật | ||
44 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0,17 | 100m3 | Theo mô tả Chương V, chỉ dẫn kỹ thuật | ||
45 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép | 0,25 | tấn | Theo mô tả Chương V, chỉ dẫn kỹ thuật | ||
46 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mái bờ kênh mương dày | 10,5 | m3 | Theo mô tả Chương V, chỉ dẫn kỹ thuật | ||
47 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM PCB40 mác 75 | 1,37 | m2 | Theo mô tả Chương V, chỉ dẫn kỹ thuật | ||
48 | Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax | 1,6 | m3 | Theo mô tả Chương V, chỉ dẫn kỹ thuật | ||
49 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | 11,4 | m3 | Theo mô tả Chương V, chỉ dẫn kỹ thuật | ||
50 | Rải vải địa kỹ thuật làm nền đường, mái đê, đập | 0,05 | 100m2 | Theo mô tả Chương V, chỉ dẫn kỹ thuật |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Ban Quản ký dự án đầu tư xây dựng huyện Lạc Sơn, tỉnh Hòa Bình as follows:
- Has relationships with 100 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.46 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 1.57%, Construction 89.53%, Consulting 8.90%, Non-consulting 0%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 843,903,997,000 VND, in which the total winning value is: 835,899,303,319 VND.
- The savings rate is: 0.95%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Ban Quản ký dự án đầu tư xây dựng huyện Lạc Sơn, tỉnh Hòa Bình:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Ban Quản ký dự án đầu tư xây dựng huyện Lạc Sơn, tỉnh Hòa Bình:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.