Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
- 20210817689-01 - Change:Tender ID, Publication date, Notice type (View changes)
- 20210817689-00 Posted for the first time (View changes)
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Goods code | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | 6,47 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
2 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | 95,3412 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
3 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | 1,3122 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
4 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | 4,9316 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
5 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm | 7,2046 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
6 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | 0,4524 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
7 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | 0,0672 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
8 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | 3,3376 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
9 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | 0,9101 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
10 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột | 0,555 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
11 | Đổ bê tông thủ công, bê tông móng, chiều rộng | 158,8513 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
12 | Đổ bê tông thủ công, bê tông cột, tiết diện cột | 5,0153 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
13 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày | 59,9802 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
14 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây kết cấu phức tạp khác, chiều cao | 27,5658 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
15 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | 0,9317 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
16 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | 2,3977 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
17 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao | 1,6889 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
18 | Đổ bê tông thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250 | 27,2295 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
19 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 2,39 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
20 | Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 1,6207 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
21 | Đổ bê tông thủ công, bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 4x6, mác 150 | 47,4546 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
22 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | 0,689 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
23 | Đổ bê tông thủ công, bê tông lót móng, chiều rộng | 2,8703 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
24 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | 0,0218 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
25 | Đổ bê tông thủ công, bê tông móng, chiều rộng | 2,41 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
26 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột | 0,0959 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
27 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | 0,5127 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
28 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | 0,1104 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
29 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm | 0,1302 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
30 | Đổ bê tông thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | 1,4438 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
31 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày | 7,6785 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
32 | Trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 100 | 54,901 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
33 | Đổ bê tông thủ công, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200 | 2,8703 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
34 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao | 0,287 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
35 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép | 0,4832 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
36 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 100 | 38,15 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
37 | Quét nước xi măng 2 nước | 28,7025 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
38 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | 0,3472 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
39 | Đổ bê tông thủ công, bê tông lót móng, chiều rộng | 8,68 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
40 | Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | 9,24 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
41 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250 | 4,368 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
42 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép panen, đường kính > 10mm | 0,35 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
43 | Ván khuôn thép. Ván khuôn tấm đan | 0,2554 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
44 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 100 | 84 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
45 | Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2cm, vữa XM mác 125 | 42 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
46 | Đổ bê tông thủ công, bê tông lót móng, chiều rộng | 7,9288 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
47 | Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2cm, vữa XM mác 75 | 93,2421 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
48 | Đắp đất nền móng công trình | 4,2 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
49 | Vận chuyển đất trong phạm vi | 0,3052 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
50 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo trong phạm vi | 0,3052 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Ban quản lý dự án Chương trình đô thị miền núi phía Bắc Thành phố Điện Biên Phủ as follows:
- Has relationships with 19 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.00 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 0%, Construction 81.82%, Consulting 13.64%, Non-consulting 4.55%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 208,949,746,903 VND, in which the total winning value is: 184,226,506,573 VND.
- The savings rate is: 11.83%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Ban quản lý dự án Chương trình đô thị miền núi phía Bắc Thành phố Điện Biên Phủ:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Ban quản lý dự án Chương trình đô thị miền núi phía Bắc Thành phố Điện Biên Phủ:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.