Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Camera PTZ 20X hồng ngoại 200m | 13 | cái | - Cảm biến Sony Stavis 1/2.8" Progressive Scan CMOS - Ống kính zoom 20X tiêu cự f5.2~104mm, zoom số 32X - 1 Vari-focal LED + 1 mini LED, khoảng cách max. 200m, chùm sáng đồng bộ zoom - Pan/Tilt: Pan 360° endless, Tilt -20° ~ 90°, tốc độ 0.1° ~ 240°/sec, 255 preset (cài đặt phơi sáng độc lập), 10 Swing, 8 Group, 8 Pattern, 8 lịch trình thời gian dùng RTC, Auto Flip, Auto Parking, Power-up Action, cài đặt hướng Bắc và hiển thị các hướng chính, che vùng riêng tư theo hệ toạ độ PTZ - Ambarella SoC, nén H.265 + H.264 + MJPEG, 4 stream max. 60fps @ 2M - Điều khiển ống kính: Auto/ Manual/ Semi Auto Focus, Aperture - Chỉnh ảnh: Auto / Manual / Aperture Priority / Shutter Priority Shutter mode, Brigthness, DSS, AGC gain, BLC/ HLC/ DOL WDR, Auto/ Color/ B&W/ CDS Day/ Night mode, Auto/ Manual/ Preset WB mode, Image filter, D-WDR, DNR, Defog, Image Flip/ Mirror - Motion detection, Audio detection, Smart video (ROI), Text OSD - Tuỳ chọn chức năng phân tích video - Giao thức mạng: IPv4/ IPv6, HTTP/ HTTPS, RTP/ RTSP, SNMP, ZeroConf, UPnP, DDNS, Relay Server - 1 cổng HTTP dùng chung cho video streaming, playback, điều khiển & lập trình - Bảo mật: Basic/ Encrypted Authentication, IP filtering, Management White List - Cảnh báo sự kiện: Email, FTP, Relay, CGI command/ alarm message, Firebase Cloud Message - Tích hợp được với POS/ ATM/ Radar, vv...qua RS485 - Giao tiếp: RJ45 10/100Mbps, audio (2 hướng), DI/DO, RS485, MicroSD slot (up to 512GB) - Nguồn điện DC 12V, IP66 | ||
2 | Camera bullet ống kính auto focus hồng ngoại 30m | 1 | cái | - Cảm biến Sony Stavis 1/2.8" 2 megapixel CMOS - Ống kính True Day/ Night motorized auto focus & zoom f2.8mm~12mm - 30 IR LED - Ambarella chipset, nén H.264 + MJPEG, 3 stream max. 30fps @ 2M - Chỉnh ảnh: Day/Night/Motion exposure control mode, Iris lens mode, AE metering mode, AGC gain, Shutter min/ max speed, Sense-up, BLC/ DOL WDR, D-WDR, DNR, Auto/ Manual/ Preset WB mode, Image filter/ preset color mode, Color/ B&W/ Auto/ Auto Night Color D/N mode, Image Flip/ Corridor mode - Motion detection, Smart video (ROI), Privacy, Text OSD - Giao thức mạng: IPv4/ IPv6, HTTP/ HTTPS, RTP/ RTSP, SNMP, ZeroConf, UPnP, DDNS, Relay Server - 1 cổng HTTP dùng chung cho video streaming, playback, điều khiển & lập trình - Bảo mật: Basic/ Encrypted Authentication, IP filtering, Management White List, - Cảnh báo sự kiện: Email, FTP, CGI command/ alarm message, Firebase Cloud Message - Giao tiếp: RJ45 10/100Mbps, MicroSD slot (up to 512GB) - Nguồn điện DC 12V + PoE 802.3af, IP66 | ||
3 | Thẻ nhớ MicroSD 64GB | 27 | cái | - V30, U3, Class 10, A2, UHS-I - Tốc độ đọc/ ghi: 170MB/s / 90MB/s | ||
4 | Giá đỡ camera | 24 | bộ | - Gia công chính xác bằng máy CNC - Vật liệu: inox SS304 hoặc hợp kim nhôm | ||
5 | Adapter cấp nguồn camera | 19 | cái | - Điện áp vào: AC 100 ~ 240V, 47 ~ 63Hz - Điện áp ra: DC 12V - 4.17 - Công suất tối đa: 50W - Hiệu suất: 89% - Bảo vệ quá áp, quá dòng, ngắn mạch - Nhiệt độ hoạt động: -10~40℃ - Chứng nhận an toàn: UL, KCC, FCC, CE, S mark, vv... | ||
6 | Bàn điều khiển joystick | 1 | bộ | - Cần điều khiển joystick 3D - Màn hình LCD 2 dòng - Giao tiếp điều khiển RS485/ 485, USB HID - Phím tắt điều khiển các tính năng của camera PTZ và NVR | ||
7 | Server ghi hình 32 kênh | 1 | bộ | - Max. 32 kênh ngõ vào (tuỳ chọn 64 kênh), độ phân giải max. 4K, nén H.265, H.264, MJPEG - Hỗ trợ FlexWATCH & ONVIF camera (dual stream), RTSP (dual stream) - Hiển thị: max. 480fps @ Full HD, hỗ trợ toàn bộ stream của camera - Ghi hìnnh: max. 1920fps @ Full HD, cài đặt chế độ ghi hình độc lập từng camera/ stream: bình thường, sự kiện, lịch trình & sự kiện, chế độ ghi I-frame - Tìm kiếm video: calendar, timeline, tìm theo điều kiện (ngày/ giờ, camera, stream, sự kiện, dữ liệu Text) - Chức năng phân phối lại stream (Proxy, max. 256 stream) - Chức năng mạng khác: broadcast audio, điều khiển NVR khác qua mạng, xem lại video trên thẻ nhớ camera, NAT camera giữa 2 lớp mạng, hỗ trợ thiết bị EdgeHandler, hỗ trợ QoS, 1 cổng HTTP dùng chung cho video streaming, playback, điều khiển & lập trình - Giao tiếp: 2x 1GbE RJ45, HDMI/ VGA, 4x SATA, 16 DI/4DO, RS232 console, USB 2.0/3.0, audio 2 hướng, - Nguồn điện AC 220V | ||
8 | Đĩa cứng 6TB | 4 | cái | - Số vòng quay: 7200 rpm - Chuẩn: Sata 3 - Bộ nhớ đệm: 128MB Cache - Dung lượng: 6TB - Tốc độ truyền dữ liệu:6Gb/s - Kích thước:3.5" | ||
9 | Máy chủ phân tích hình ảnh | 1 | bộ | - Khung máy: 4U 12-SLOT SERVER CHASSIS - Nguồn điện: 1400W PSU Redundant - Vi xử lý (CPU): XEON 2.6G 20M 2011P 8CORE E5- 2640V3 - Bộ nhớ (RAM) 32G R-DDR4-2666 1.2V 2GbX4 SAM - Bộ lưu trữ: 1 x SSD 2.5" 1TB SATAIII 3D TLC, 1 x WD Enterprise 3.5" 4 TB 7KRPM SATAIII 256MB - GPU Card: 2 card LEADTEK RTX2080Ti 11G HDMI+3*DP+USB-C - I/O: 1 VGA, 6 (4 x USB3.0 + 2 x USB2.0) - Cổng mạng: 2 x 10/100/1000 Mbps Gigabit Ethernet | ||
10 | Máy trạm | 1 | bộ | - Intel Core i7-8700 (3.2 GHz,12 MB) - RAM 2x8GB - HDD 1TB - Card đồ hoạ: 4GB NVIDIA Quadro P1000 (DisplayPort x 4) -Mạng: Intel® Ethernet Connection I219 Series 10/100/1000Mbps, Intel® Dual Band Wireless-AC 9260 (Thunder Peak 2) 802.11AC 2x2 Wi-Fi + BT 5 LE M.2 Wireless Card - Cổng nối: USB 2.0 x 2, USB 3.1 x3; Audio In/Out; Video onboard: HDMI, VGA, DisplayPort x 2, USB Typ-C; 1 RJ45 Ethernet; 1 Serial port, PS/2 keyboard/ mouse - Nguồn điện: 100-240VAC, 50/60Hz, công suất max. 300W - Hệ điệu hành: Ubuntu 18.04 | ||
11 | Camera cố định ống kính auto focus hồng ngoại 70m | 11 | cái | - Cảm biến Sony 1/1.9" 2 megapixel CMOS - Ống kính True Day/ Night motorized auto focus & zoom f3.6mm~11mm - 4 bóng Hi-power IR LED, điều khiển được cường độ sáng - Ambarella chipset, nén H.265 + H.264 + MJPEG, 4 stream max. 30fps @ 2M - Chỉnh ảnh: Day/Night/DI/Motion exposure control mode, Iris lens mode, AE metering mode, AGC gain, Shutter min/ max speed, Sense-up, BLC/ DOL WDR, D-WDR, DNR, Auto/ Manual/ Preset WB mode, Image filter/ preset color mode, Color/ B&W/ Auto/ Auto Night Color D/N mode, Image Flip/ Corridor mode - Motion detection, Audio detection, Smart video (ROI), Privacy, Text OSD - Tuỳ chọn chức năng phân tích video - Giao thức mạng: IPv4/ IPv6, HTTP/ HTTPS, RTP/ RTSP, SNMP, ZeroConf, UPnP, DDNS, Relay Server - 1 cổng HTTP dùng chung cho video streaming, playback, điều khiển & lập trình - Bảo mật: Basic/ Encrypted Authentication, IP filtering, Management White List - Cảnh báo sự kiện: Email, FTP, Relay, CGI command/ alarm message, Firebase Cloud Message - Tích hợp được với POS/ ATM/ Radar, vv...qua RS485/ RS232C - Giao tiếp: RJ45 10/100Mbps, audio (2 hướng), DI/DO, RS485/RS232, MicroSD slot (up to 512GB) - Nguồn điện 220V + PoE 802.3at, IP66 | ||
12 | Màn hình 55" | 3 | bộ | - Edge LED BLU panel 55" - Độ phân giải hiển thị 3840x2160 - Độ sáng 350 nit, độ tương phản 4000:1 - Thời gian đáp ứng 8ms - Góc nhìn 178°/ 178° - Cổng kết nối: HDMI, DVI, HDCP, Audio In/Out, USB, RS232 | ||
13 | Màn hình 27" | 4 | bộ | - IPS LED panel 27" - Độ phân giải hiển thị Full HD - Độ sáng 400cd/m2, độ tương phản 1000:1 - Thời gian đáp ứng: 1ms - Góc nhìn 178°/ 178° - Cổng kết nối: HDMI, Display Port, Audio In/Out | ||
14 | Máy tính để bàn | 1 | bộ | - Intel Core i7-9700 (3.00 GHz,12 MB) - RAM 8GB 2666MHz DDR4 - 1TB HDD - HDD 1TB -Mạng: Intel® Ethernet Connection I219 Series 10/100/1000Mbps, Intel® Dual Band Wireless-AC 9260 (Thunder Peak 2) 802.11AC 2x2 Wi-Fi + BT 5 LE M.2 Wireless Card - Cổng nối: USB 2.0 x 4, USB 3.1 x6; Audio In/Out; Video onboard: HDMI, DisplayPort x 2; 1 RJ45 Ethernet 10/100/1000Mbps - Nguồn điện: 100-240VAC, 50/60Hz, công suất max. 200W - Hệ điệu hành: Ubuntu 18.04 | ||
15 | Phần mềm phát hiện đột nhập, cảnh báo, giám sát | 25 | Licence | 1) Hiệu năng: - Công nghệ: AI (kỹ thuật học sâu - Deep Learning) - tỷ lệ phát hiện người > 95% - tỷ lệ phát hiện xe cộ > 95% - tỷ lệ nhận dạng bảng số xe > 90% - hỗ trợ đến 32 camera 1080p với 2 GPU nVidia RTX 2080Ti 2) Tính năng cảnh báo: - Cảnh báo đột nhập vào vùng cài đặt - Cảnh báo băng qua đường kẻ cài đặt - Cảnh báo hành động đáng ngờ của người (đi lãng vãng, tụ tập, bò trườn, chạy) - Cảnh báo camera bị phá, che - Cảnh báo vật thể bỏ lại, bị mất 3) Tính năng giám sát: - Smart PTZ: 1 camera phát hiện đối tượng, camera PTZ thứ 2 theo dõi đối tượng - Cài đặt kết hợp sự kiện phát hiện vào và hành động thực thi ra - Bản đồ sự kiện: nổi hình sự kiện, danh sách sự kiện, đồ thị thống kê sự kiện, hình ảnh sự kiện - Bản đồ giám sát: hiển thị hình ảnh thời gian thực trên bản đồ - Bản đồ dòng thời gian: tìm kiếm theo thời gian, form báo cáo, in báo cáo - Hiển thị hình ảnh chụp & thông tin hình ảnh, vị trí trên bản đồ (sử dụng thiết bị chụp hình có GPS hoặc GNSS) 4) Module tăng cường hình ảnh - Ổn định hình ảnh (khử rung) - Làm trong hình ảnh (khử mờ) 5) Hỗ trợ thiết bị - Camera ONVIF/ RTSP - Camera PTZ, NVR FlexWATCH - Kiến trúc máy tính Intel 64 bit, hệ điều hành Ubuntu, bộ xử lý đồ hoạ nVidia | ||
16 | UPS Line interactive 3kVA + ắc-quy 1h | 1 | bộ | - Line Interactive UPS 2400W sóng sine chuẩn - Nguồn vào AC 165V ~ 280V - Nguồn ra AC 220V +/-5% - Nguồn cấp DC 48V, dòng sạc max. 25A - Bao gồm 4 bình ắc-quy kín khí 12V-80AH Vision + tủ chứa | ||
17 | Inverter UPS 1600W + ắc-quy 3h (tải 1000W) + tủ chứa ắc-quy | 1 | bộ | - Inverter UPS 1600W sóng sine chuẩn - Nguồn vào AC 165V ~ 280V - Nguồn ra AC 220V +/-8% - Nguồn cấp DC 24V, dòng sạc max. 40A - Bao gồm 2 bình ắc-quy kín khí 12V-150AH Vision + tủ chứa | ||
18 | UPS Line Interactive 800W + ắc-quy 3h + tủ chứa ắc-quy | 1 | bộ | - Line Interactive UPS 800W sóng sine chuẩn - Nguồn vào AC 165V ~ 280V - Nguồn ra AC 220V +/-5% - Nguồn cấp DC 24V, dòng sạc max. 15A - Bao gồm 2 bình ắc-quy kín khí 12V-80AH Vision + tủ chứa | ||
19 | Chống sét lan truyền 220V | 17 | cái | - Điện áp định mức/ tối đa: 220V/ 6kV-3kA - Điện áp tối đa 30V (4kV/ 2kA) - Tốc độ phản ứng: 1ns - Dòng xả định mức/ tối đa: 20kA/ 40kA - Chế độ bảo vệ: L-N, L-PE, N-PE - Băng thông: 100Mbps - Nhiệt độ hoạt động: -45℃ ~ 85℃ - Chứng nhận: KS, UL, IEC, EPC | ||
20 | Chống sét lan truyền LAN | 24 | cái | - Điện áp định mức: DC 5V/ 12V/ 24V - Điện áp giới hạn: 6KA / 3KA - Tốc độ phản ứng: 1ps - Cường độ dòng bảo định mức/ tối đa: 10kA/ 25kA - Chế độ bảo vệ: Line to Line, Line to Ground - Nhiệt độ hoạt động: -40℃ ~ 80℃ - Chứng nhận: KS, UL, IEC, EPC | ||
21 | Cọc tiếp địa thép mạ đồng | 57 | cái | - Cọc: đường kính 16mm, dài 2,4m - Vật liệu: thép mạ đồng | ||
22 | Trụ camera + tay vươn mạ kẽm nhúng nóng | 17 | bộ | - Trụ: Cao 4-6m, đường kính 140mm, độ dày 4mm - Tay vươn: Dài 1~4m, đường kính 50mm, độ dày: 3mm - Vật liệu: thép hoàn thiện mạ kẽm nhúng nóng | ||
23 | Vỏ tủ kỹ thuật | 17 | bộ | - Kích thước: 550x400x200mm - Vật liệu: tôn sơn tĩnh điện tiêu chuẩn ngoài trời - Chống thấm - Có giá đỡ treo cột và ốp bảo vệ cáp | ||
24 | Tủ phân phối điện có chống sét lan truyền | 2 | bộ | - Kích thước 500x400x200 - Vật liệu: tôn sơn tĩnh điện - MCB 2P-40A x 1 - MCB 2P-20A x 2 - MCB 2P-10A x 2 - Chống sét lan truyền Class I (max 200kA) x 1 - Chống sét lan truyền Class II (max. 40kA) x 2 | ||
25 | Tủ rack 27U | 1 | bộ | - EIA 19" - 27U - Kích thước: 800(R)x1000(S) - Cửa thép đột lỗ - Màu đen RAL 7035 | ||
26 | Switch quản lý 24-Port 10/100/1000Mbps + 4-Port 100/1000X SFP Gigabit Ethernet Switch bao gồm module SFP | 1 | bộ | - Quản lý Layer 2 trên web - Switch Fabric 48Gbps, 8K MAC Address table, Jumbo Frame 10Kbytes - VLAN: 802.1Q Tagged Based VLAN, Port VLAN, Q-in-Q, Private VLAN Edge (PVE) - Spanning Tree: IEEE 802.1D, IEEE 802.1w Rapid Spanning Tree, IEEE 802.1s MSTP - IEEE 802.3ad LACP / Static Trunk, IGMP (v1/v2/v3) Snooping - IP-Based ACL / MAC-Based ACL, 802.1Q VLAN tag QoS - Nguồn điện AC 120V ~ 240V | ||
27 | Switch quản lý 8-Port 10/100/1000Mbps + 2-Port 100/1000X SFP Gigabit Ethernet Switch bao gồm module SFP | 1 | bộ | - Quản lý Layer 2 trên web - Switch Fabric 20Gbps, 8K MAC Address table, Jumbo Frame 10Kbytes - Giao tiếp quản lý: Web browser, SNMP v3 - VLAN: Port-Based/802.1Q Tagged Based VLAN Up to 64 VLAN groups - Link Aggregation: Supports 4 groups of 8 Port trunk IEEE 802.3ad LACP - QoS: Traffic classification based on 802.1p priority, DSCP field in IP Packet - IGMP Snooping: IGMP (v2/v3) Snooping, up to 64 multicast Groups - Nguồn điện AC 120V ~ 240V | ||
28 | Switch công nghiệp 4 cổng TX 10/100Mbps + 2 cổng FX 100Mbps 2km | 18 | bộ | - Tiêu chuẩn IEEE 802.3 10Base-T, IEEE 802.3u 100Base-TX/100Base-FX - Auto MDI-X TP Port and Auto-negotiation - Tốc độ truyền tối đa 100Mbps - Bước sóng 1310nm, khoảng cách 2km - Nguồn điện DC 12V ~ 48V - Nhiệt độ hoạt động -40℃ ~ 75℃ | ||
29 | Module SFP 1G ngoài trời | 2 | cái | - Tốc độ truyền tối đa 1.25Gbps - Bước sóng 1310 single mode, khoảng cách 2km - Nhiệt độ hoạt động -40℃ ~ 75℃ | ||
30 | Module SFP 100Mbps ngoài trời | 2 | cái | - Tốc độ truyền tối đa 125Mbps - Bước sóng 1310 single mode, khoảng cách 2km - Nhiệt độ hoạt động -40℃ ~ 75℃ | ||
31 | Dây nhảy quang | 80 | sợi | - Đầu nối phải: FC/PC, loại sợi tùy chọn Multimode, MM 50/125, MM 62.5/125um - Đầu nối trái: LC/PC, sợi Multimode, MM 50/125, MM 62.5/125um - Chiều dài: 3m - Số lần kết nối: 1000 lần - Độ bền kéo dãn: Tải trọng 100N, thời gian kiểm tra ít nhất 5h, kết quả độ suy hao 45 dB ; UPC>55 dB; APC >60 dB | ||
32 | ODF rack 12 FO + phụ kiện | 1 | bộ | - Vỏ hộp khay trượt gắn rack 19 inch bằng sắt thép sơn tĩnh điện chống gỉ mầu trắng - Mặt trước gồm các thanh cài adapter, mỗi thanh có 12 lỗ cài adapter (SC, LC, FC hoặc ST). - Dung lượng từ 1 đến 36 FO - Đầu giao tiếp FC, SC, LC,... - Phụ kiện kèm theo: Adapter, ống co nhiệt, vít, | ||
33 | ODF 8 FO + phụ kiện | 18 | bộ | - Vỏ hộp: được làm bằng nhựa ABS. - Đầu giao tiếp quang (adapter): FC, SC, ST,LC,....: - Dung lượng : từ 1 đến 8FO; - Phụ kiện kèm theo: Adapter, ống co nhiệt, tắc kê nhựa, vít, lạt nhựa | ||
34 | Cáp quang 4FO MULTI MODE OM2 | 5 | km | - Loại: Multi-mode 4 lõi đệm lỏng - Kết chống thấm nước/ chống ẩm, chịu lực tốt, cho phép uốn cong bao gồm: vỏ bảo vệ HDPE + 2x dây thép gia cường + giáp kim loại + 2x ripcord + màn chắn nước + ống lỏng + gel điền đầy ống + lõi quang - Tải trọng kéo cho phép: 1500N (tức thời)/ 600N (lâu dài) - Lực nén cho phép: 1000N (tức thời)/ 300N (lâu dài) - Nhiệt độ hoạt động: -30~70℃ | ||
35 | Cáp mạng UTP Cat5e | 1 | thùng | |||
36 | Cáp điện CXV-2x1.5mm2 | 0,2 | km | - Loại: Cu/ XLPE/ PVC - Tiết diện: 1.5mm2 - Cấp điện áp: 0,6/1kV - Điện trở DC @20℃: 12.1Ohm (1.5mm2), 7.41Ohm (2.5mm2) - Nhiệt độ hoạt động 90℃ - Nhiệt độ cho phép ngắn mạch ngắn hạn (5s): 250℃ - Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1/ IEC 60502-1, TCVN 6612/ IEC 60228 | ||
37 | Cáp điện CXV-2x2.5mm2 | 2,44 | km | - Loại: Cu/ XLPE/ PVC - Tiết diện: 2.5mm2 - Cấp điện áp: 0,6/1kV - Điện trở DC @20℃: 12.1Ohm (1.5mm2), 7.41Ohm (2.5mm2) - Nhiệt độ hoạt động 90℃ - Nhiệt độ cho phép ngắn mạch ngắn hạn (5s): 250℃ - Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1/ IEC 60502-1, TCVN 6612/ IEC 60228 | ||
38 | Cáp điện CV-6mm2 (E) | 2,63 | km | - Loại: Cu/ PVC - Tiết diện: 6.0mm2 - Cấp điện áp: 0,6/1kV - Điện trở DC @20℃: 3.08Ohm (6mm2), 1.15Ohm (16mm2) - Nhiệt độ hoạt động 70℃ - Nhiệt độ cho phép ngắn mạch ngắn hạn (5s): 160℃ - Tiêu chuẩn: AS/NZS 5000.1, AS/NZS 1125 | ||
39 | Cáp điện CV-16mm2 (E) | 0,4 | km | - Loại: Cu/ PVC - Tiết diện: 16mm2 - Cấp điện áp: 0,6/1kV - Điện trở DC @20℃: 3.08Ohm (6mm2), 1.15Ohm (16mm2) - Nhiệt độ hoạt động 70℃ - Nhiệt độ cho phép ngắn mạch ngắn hạn (5s): 160℃ - Tiêu chuẩn: AS/NZS 5000.1, AS/NZS 1125 | ||
40 | Cáp HDMI | 7 | sợi | |||
41 | Ống HDPE | 2,93 | km | - Đường kính (ngoài): 40 ± 2 (mm) - Đường kính (trong): 30 ± 2 (mm) - Bước xoắn: 10 ± 0.5 (mm) - Chiều dài thông dụng : 200 (m) - Bán kính tối thiểu: 150 (mm) - Đường kính ngoài và chiều cao cuộn ống: 1,2 x 0,50 (m) | ||
42 | Máy lạnh inverter 9000BTU | 1 | hệ | |||
43 | Bàn + ghế | 1 | bộ | |||
44 | Vách nhôm kính + cửa lùa | 12 | m2 | |||
45 | Phụ kiện lắp đặt trang thiết bị tại SCH và Phòng vệ binh | 1 | Lô | |||
46 | Phụ kiện lắp thiết bị tại các cột camera | 17 | Bộ | "" | ||
47 | Vật tư phụ | 1 | Bộ |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Bộ Tham mưu/Tổng cục Kỹ thuật as follows:
- Has relationships with 63 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.47 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 96.10%, Construction 1.30%, Consulting 0.00%, Non-consulting 2.60%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 338,772,654,435 VND, in which the total winning value is: 326,675,720,404 VND.
- The savings rate is: 3.57%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Bộ Tham mưu/Tổng cục Kỹ thuật:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Bộ Tham mưu/Tổng cục Kỹ thuật:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.