Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Goods code | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III (tính 90% khối lượng đào) | 0,6376 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
2 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng >1m, sâu >1m - Cấp đất III (tính 10% khối lượng đào) | 5,664 | 1m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
3 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤2m - Cấp đất III (tính 10% khối lượng đào) | 2,0366 | 1m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
4 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40 | 8,9192 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
5 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | 9,4775 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
6 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK | 0,027 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
7 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK | 0,7743 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
8 | Ván khuôn gỗ móng - móng vuông, chữ nhật | 0,1716 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
9 | Xây móng bằng đá chẻ 15x20x25cm, vữa XM M75, PCB40 | 25,5709 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
10 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | 4,16 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
11 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0,0745 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
12 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | 0,3091 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
13 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | 0,421 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
14 | Đắp đất nền móng, thủ công, độ chặt Y/C K = 0,90 (Đắp tính bằng 1/3 đào) | 24,4663 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
15 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | 0,5964 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
16 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, đá 4x6, PCB40 | 9,248 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
17 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | 2,97 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
18 | Ván khuôn gỗ cột cột vuông, chữ nhật | 0,504 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
19 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0,0657 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
20 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | 0,6393 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
21 | Xây tường thẳng bằng gạch rỗng 6 lỗ 95x135x200 (gạch không nung xi măng cốt liệu)Chiều dày >10cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40 | 21,4401 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
22 | Xây tường thẳng bằng gạch rỗng 6 lỗ 95x135x200 (gạch không nung xi măng cốt liệu) Chiều dày >10cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40 | 1,1175 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
23 | Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch không nung 60x95x200mm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | 5,2567 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
24 | Xây tường thẳng bằng gạch rỗng 6 lỗ 95x135x200 (gạch không nung xi măng cốt liệu) - Chiều dày ≤10cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40 | 0,64 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
25 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | 1,2959 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
26 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0,0478 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
27 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK >10mm, chiều cao ≤6m | 0,2042 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
28 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | 0,2212 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
29 | Bê tông nan hoa, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | 1,797 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
30 | Gia công, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | 0,3864 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
31 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp | 0,6056 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
32 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | 0,138 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
33 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0,0025 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
34 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | 0,025 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
35 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | 0,0173 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
36 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | 7,466 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
37 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0,1337 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
38 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | 1,6602 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
39 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | 0,7534 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
40 | Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 (sê nô cos +3.6m) | 5,177 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
41 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 0,2974 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
42 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK >10mm, chiều cao ≤28m | 0,1573 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
43 | Ván khuôn gỗ sàn mái | 0,69 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
44 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 (trụ B1) | 0,16 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
45 | Ván khuôn gỗ cột cột vuông, chữ nhật (trụ B1) | 0,032 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
46 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0,0031 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
47 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | 0,0432 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
48 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | 2,477 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
49 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0,0657 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
50 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | 0,0167 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Ban quản lý công trình xây dựng cơ bản thị trấn Tăng Bạt Hổ as follows:
- Has relationships with 5 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.50 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 0.00%, Construction 100.00%, Consulting 0.00%, Non-consulting 0.00%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 12,384,909,000 VND, in which the total winning value is: 12,319,248,000 VND.
- The savings rate is: 0.53%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Ủy ban nhân dân thị trấn Tăng Bạt Hổ:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Ủy ban nhân dân thị trấn Tăng Bạt Hổ:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.