Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Amount | Calculation Unit | Description | Execution location | since date | The latest delivery date | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KHU VỰC NHÀ MÁY THỦY ĐIỆN HÀM THUẬN | 1 | TB | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Bình bột CC xách tay MFZ8 | 6 | Bình | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Thủy điện Hàm Thuận, xã Đa Mi, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận | 20 | 45 | |
3 | Bình bột CC xe đẩy T35 | 1 | Bình | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Thủy điện Hàm Thuận, xã Đa Mi, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận | 20 | 45 | |
4 | Bình khí Co2 xe đẩy T24 | 1 | Bình | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Thủy điện Hàm Thuận, xã Đa Mi, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận | 20 | 45 | |
5 | Bình khí Co2 xách tay MT5 | 5 | Bình | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Thủy điện Hàm Thuận, xã Đa Mi, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận | 20 | 45 | |
6 | Bình khí Co2 xách tay MT3 | 2 | Bình | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Thủy điện Hàm Thuận, xã Đa Mi, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận | 20 | 45 | |
7 | Cuộn vòi PCCC D50 17bar | 3 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Thủy điện Hàm Thuận, xã Đa Mi, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận | 20 | 45 | |
8 | Lăng phun chữa cháy D50 | 5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Thủy điện Hàm Thuận, xã Đa Mi, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận | 20 | 45 | |
9 | Dây vòi bình chữa cháy MFZ4-MFZ8 | 5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Thủy điện Hàm Thuận, xã Đa Mi, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận | 20 | 45 | |
10 | Dây loa bình chữa cháy MT5 (CO2) | 5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Thủy điện Hàm Thuận, xã Đa Mi, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận | 20 | 45 | |
11 | Vòi chữa cháy cho xe đẩy T24 | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Thủy điện Hàm Thuận, xã Đa Mi, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận | 20 | 45 | |
12 | Dây loa bình chữa cháy MT3 (CO2) | 5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Thủy điện Hàm Thuận, xã Đa Mi, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận | 20 | 45 | |
13 | KHU VỰC NHÀ MÁY THỦY ĐIỆN ĐA MI | 1 | TB | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Thủy điện Hàm Thuận, xã Đa Mi, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận | 20 | 45 | |
14 | Bình bột CC xách tay MFZ8 | 2 | Bình | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Thủy điện Đa Mi, xã La Ngâu, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận | 20 | 45 | |
15 | Bình khí CO2 xe đẩy MT24 | 1 | Bình | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Thủy điện Đa Mi, xã La Ngâu, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận | 20 | 45 | |
16 | Bình khí CO2 xách tay MT5 | 5 | Bình | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Thủy điện Đa Mi, xã La Ngâu, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận | 20 | 45 | |
17 | Bình khí Co2 xách tay MT3 | 1 | Bình | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Thủy điện Đa Mi, xã La Ngâu, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận | 20 | 45 | |
18 | Cuộn vòi PCCC D50 17bar | 2 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Thủy điện Đa Mi, xã La Ngâu, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận | 20 | 45 | |
19 | Lăng phun chữa cháy D50 | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Thủy điện Đa Mi, xã La Ngâu, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận | 20 | 45 | |
20 | Dây vòi bình chữa cháy MFZ4-MFZ8 | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Thủy điện Đa Mi, xã La Ngâu, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận | 20 | 45 | |
21 | Dây loa bình chữa cháy MT5 (CO2) | 5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Thủy điện Đa Mi, xã La Ngâu, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận | 20 | 45 | |
22 | Vòi chữa cháy cho xe đẩy MT24 | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Thủy điện Đa Mi, xã La Ngâu, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận | 20 | 45 | |
23 | Dây loa bình chữa cháy MT3 (CO2) | 5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Thủy điện Đa Mi, xã La Ngâu, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận | 20 | 45 | |
24 | KHU VỰC NHÀ MÁY ĐIỆN MẶT TRỜI ĐA MI | 1 | TB | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Thủy điện Đa Mi, xã La Ngâu, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận | 20 | 45 | |
25 | Bình bột CC xách tay MFZ4 | 5 | Bình | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Điện mặt trời Đa Mi, xã La Ngâu, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận | 20 | 45 | |
26 | Bình bột CC xe đẩy T35 | 1 | Bình | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Điện mặt trời Đa Mi, xã La Ngâu, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận | 20 | 45 | |
27 | Bình khí Co2 xe đẩy MT24 | 1 | Bình | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Điện mặt trời Đa Mi, xã La Ngâu, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận | 20 | 45 | |
28 | Bình khí Co2 xách tay MT5 | 2 | Bình | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Điện mặt trời Đa Mi, xã La Ngâu, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận | 20 | 45 | |
29 | Cuộn vòi PCCC D50 17bar | 3 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Điện mặt trời Đa Mi, xã La Ngâu, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận | 20 | 45 | |
30 | Lăng phun chữa cháy D50 | 5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Điện mặt trời Đa Mi, xã La Ngâu, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận | 20 | 45 | |
31 | Dây vòi bình chữa cháy MFZ4-MFZ8 | 5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Điện mặt trời Đa Mi, xã La Ngâu, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận | 20 | 45 | |
32 | Kệ đựng 02 bình chữa cháy | 10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Điện mặt trời Đa Mi, xã La Ngâu, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận | 20 | 45 | |
33 | Dây loa bình chữa cháy MT5 (CO2) | 5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Điện mặt trời Đa Mi, xã La Ngâu, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận | 20 | 45 | |
34 | Vòi chữa cháy cho xe đẩy MT24 | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Điện mặt trời Đa Mi, xã La Ngâu, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận | 20 | 45 | |
35 | Dây loa bình chữa cháy MT3 (CO2) | 5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Điện mặt trời Đa Mi, xã La Ngâu, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận | 20 | 45 | |
36 | KHU VỰC VĂN PHÒNG VÀ NHÀ TRỰC VẬN HÀNH, SỬA CHỮA | 1 | TB | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Điện mặt trời Đa Mi, xã La Ngâu, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận | 20 | 45 | |
37 | Bình bột CC xách tay MFZ4 | 1 | Bình | Theo quy định tại Chương V | Văn phòng của Công ty cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi, số 80A Trần Phú, phường Lộc Sơn, TP. Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng | 20 | 45 | |
38 | Bình bột CC xách tay MFZ8 | 10 | Bình | Theo quy định tại Chương V | Văn phòng của Công ty cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi, số 80A Trần Phú, phường Lộc Sơn, TP. Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng | 20 | 45 | |
39 | Bình khí Co2 xách tay MT5 | 2 | Bình | Theo quy định tại Chương V | Văn phòng của Công ty cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi, số 80A Trần Phú, phường Lộc Sơn, TP. Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng | 20 | 45 | |
40 | Bình khí Co2 xách tay MT3 | 3 | Bình | Theo quy định tại Chương V | Văn phòng của Công ty cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi, số 80A Trần Phú, phường Lộc Sơn, TP. Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng | 20 | 45 | |
41 | Trang bị mới cuộn vòi PCCC D50 17bar | 5 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V | Văn phòng của Công ty cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi, số 80A Trần Phú, phường Lộc Sơn, TP. Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng | 20 | 45 | |
42 | Lăng phun chữa cháy D50 | 5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Văn phòng của Công ty cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi, số 80A Trần Phú, phường Lộc Sơn, TP. Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng | 20 | 45 | |
43 | Dây vòi bình chữa cháy MFZ4-MFZ8 | 15 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Văn phòng của Công ty cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi, số 80A Trần Phú, phường Lộc Sơn, TP. Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng | 20 | 45 | |
44 | Kệ đựng 02 bình chữa cháy | 10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Văn phòng của Công ty cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi, số 80A Trần Phú, phường Lộc Sơn, TP. Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng | 20 | 45 | |
45 | Dây loa bình chữa cháy MT5 (CO2) | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Văn phòng của Công ty cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi, số 80A Trần Phú, phường Lộc Sơn, TP. Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng | 20 | 45 | |
46 | Dây loa bình chữa cháy MT3 (CO2) | 5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Văn phòng của Công ty cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi, số 80A Trần Phú, phường Lộc Sơn, TP. Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng | 20 | 45 | |
47 | Bộ dây thoát hiểm tự động Nikawa KDD-11F | 2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Văn phòng của Công ty cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi, số 80A Trần Phú, phường Lộc Sơn, TP. Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng | 20 | 45 | |
48 | KHU VỰC NHÀ MÁY THỦY ĐIỆN ĐA NHIM - SÔNG PHA | 1 | TB | Theo quy định tại Chương V | Văn phòng của Công ty cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi, số 80A Trần Phú, phường Lộc Sơn, TP. Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng | 20 | 45 | |
49 | Bình CC xách tay MFZ4 | 6 | Bình | Theo quy định tại Chương V | Khu vực nhà máy thủy điện Đa Nhim - Sông Pha, xã Lâm Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận | 20 | 45 | |
50 | Bình CC xách tay MFZ8 | 10 | Bình | Theo quy định tại Chương V | Khu vực nhà máy thủy điện Đa Nhim - Sông Pha, xã Lâm Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận | 20 | 45 |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY ĐIỆN ĐA NHIM - HÀM THUẬN - ĐA MI as follows:
- Has relationships with 284 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 3.55 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 44.44%, Construction 12.63%, Consulting 8.08%, Non-consulting 34.85%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 226,622,186,538 VND, in which the total winning value is: 180,045,480,477 VND.
- The savings rate is: 20.55%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor DA NHIM - HAM THUAN - DA MI HYDRO POWER JOINT STOCK COMPANY:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding DA NHIM - HAM THUAN - DA MI HYDRO POWER JOINT STOCK COMPANY:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.