Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
- IB2300102142-01 - Change:Tender ID, Publication date, Tender documents submission start from (View changes)
- IB2300102142-00 Posted for the first time (View changes)
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Amount | Calculation Unit | Description | Execution location | since date | The latest delivery date | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Định lượng AFP | 6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Định lượng CEA | 6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Các cơ sở y tế công lập trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh | |||
3 | Định lượng Free T4 | 24 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Các cơ sở y tế công lập trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh | |||
4 | Chất chuẩn Free T4 | 2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Các cơ sở y tế công lập trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh | |||
5 | Định lượng TSH (3rd IS) | 24 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Các cơ sở y tế công lập trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh | |||
6 | Chất chuẩn TSH (3rd IS) | 2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Các cơ sở y tế công lập trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh | |||
7 | Định lượng Total T3 | 24 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Các cơ sở y tế công lập trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh | |||
8 | Chất chuẩn Total T3 | 2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Các cơ sở y tế công lập trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh | |||
9 | Định lượng total βhCG | 2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Các cơ sở y tế công lập trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh | |||
10 | Dung dịch rửa máy miễn dịch | 12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Các cơ sở y tế công lập trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh | |||
11 | Cơ chất phát quang | 60 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Các cơ sở y tế công lập trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh | |||
12 | Định lượng CA 125 | 3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Các cơ sở y tế công lập trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh | |||
13 | Chất chuẩn CA 125 | 1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Các cơ sở y tế công lập trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh | |||
14 | Định lượng CA 15-3 | 3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Các cơ sở y tế công lập trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh | |||
15 | Chất chuẩn CA 15-3 | 1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Các cơ sở y tế công lập trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh | |||
16 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm anti-TPO | 3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Các cơ sở y tế công lập trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh | |||
17 | IVD kích hoạt phản ứng hóa phát quang | 22 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Các cơ sở y tế công lập trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh | |||
18 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng AFP | 27 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Các cơ sở y tế công lập trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh | |||
19 | Dung dịch rửa đầu kim phản ứng 1 | 2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Các cơ sở y tế công lập trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh | |||
20 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng tự kháng thể kháng thyroglobulin | 3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Các cơ sở y tế công lập trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh | |||
21 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm anti-Tg | 3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Các cơ sở y tế công lập trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh | |||
22 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng anti-TPO | 3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Các cơ sở y tế công lập trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh | |||
23 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm anti-TPO | 3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Các cơ sở y tế công lập trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh | |||
24 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng CA 125II | 20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Các cơ sở y tế công lập trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh | |||
25 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng CA 15-3 | 18 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Các cơ sở y tế công lập trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh | |||
26 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng CA 19-9 | 26 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Các cơ sở y tế công lập trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh | |||
27 | Chất hiệu chuẩn các xét nghiệm: Digoxin, FSH, LH, Prolactin, Total hCG, TSH | 12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Các cơ sở y tế công lập trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh | |||
28 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 15-3 | 7 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Các cơ sở y tế công lập trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh | |||
29 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 15-3 | 7 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Các cơ sở y tế công lập trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh | |||
30 | Chất hiệu chuẩn các xét nghiệm: FT3, T3, T4, Tup, FT4, THEO2 | 15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Các cơ sở y tế công lập trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh | |||
31 | Chất hiệu chuẩn các xét nghiệm: Digoxin, FSH, LH, Prolactin, Total hCG, TSH | 11 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Các cơ sở y tế công lập trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh | |||
32 | Vật liệu kiểm chuẩn các xét nghiệm BNP | 2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Các cơ sở y tế công lập trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh | |||
33 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Insulin | 2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Các cơ sở y tế công lập trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh | |||
34 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm PSA | 10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Các cơ sở y tế công lập trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh | |||
35 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng CEA | 32 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Các cơ sở y tế công lập trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh | |||
36 | Chất hiệu chuẩn các xét nghiệm: FT3, T3, T4, Tup, FT4, THEO2 | 11 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Các cơ sở y tế công lập trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh | |||
37 | Chất hiệu chuẩn các xét nghiệm Cortisol; Progesterone; Testosterone | 6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Các cơ sở y tế công lập trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh | |||
38 | Dung dịch rửa hệ thống cho máy miễn dịch | 57 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Các cơ sở y tế công lập trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh | |||
39 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Cortisol | 5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Các cơ sở y tế công lập trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh | |||
40 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng FT3 | 176 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Các cơ sở y tế công lập trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh | |||
41 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng FT4 | 176 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Các cơ sở y tế công lập trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh | |||
42 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Troponin I | 9 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Các cơ sở y tế công lập trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh | |||
43 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Insulin | 3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Các cơ sở y tế công lập trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh | |||
44 | Mẫu nội kiểm cho xét nghiệm miễn dịch thường quy, 3 mức nồng độ | 14 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Các cơ sở y tế công lập trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh | |||
45 | Dung dịch pha loãng 1 | 1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Các cơ sở y tế công lập trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh | |||
46 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng PBNP | 2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Các cơ sở y tế công lập trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh | |||
47 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Progesteron | 30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Các cơ sở y tế công lập trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh | |||
48 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng PSA | 28 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Các cơ sở y tế công lập trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh | |||
49 | T3 80T | 20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Các cơ sở y tế công lập trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh | |||
50 | T3/T4/VB12 Ancillary Reagent | 14 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Các cơ sở y tế công lập trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Trung tâm Tư vấn và Dịch vụ Tài chính tỉnh Hà Tĩnh as follows:
- Has relationships with 35 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 2.95 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 100.00%, Construction 0.00%, Consulting 0.00%, Non-consulting 0.00%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 261,337,697,350 VND, in which the total winning value is: 252,619,938,167 VND.
- The savings rate is: 3.34%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Trung tâm Tư vấn và Dịch vụ Tài chính tỉnh Hà Tĩnh:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Trung tâm Tư vấn và Dịch vụ Tài chính tỉnh Hà Tĩnh:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.