Invitation To Bid ( ITB, Tender Notice)

Hematology Chemical Package

    Watching    
Project Contractor selection plan Tender notice Bid Opening Result Bid award
Find: 16:53 30/08/2024
Notice Status
Published
Category
Goods
Name of project
Thong Nhat Hospital's chemicals in 2024, equal to revenue from medical examination and treatment services (Including revenue from health insurance)
Bidding package name
Hematology Chemical Package
Bid Solicitor
Contractor Selection Plan ID
Spending category
Mandatory spending
Domestic/ International
Domestic
Capital source details
Revenue from medical examination and treatment services (including revenue from health insurance) of Thong Nhat Hospital
Range
Within the scope of the Law on Bidding
Contractor selection method
Single Stage Single Envelope
Contract Type
Fixed unit price
Contract Period
To view full information, please Login or Register
Contractor selection methods
Open bidding
Contract Execution Location
Time of bid closing
09:00 18/09/2024
Validity of bid documents
120 days
Approval ID
1248/QĐ-BVTN
Approval date
26/08/2024 16:21
Approval Authority
Bệnh viện Thống Nhất
Approval Documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611

Participating in tenders

Bidding form
Online
Tender documents submission start from
16:52 30/08/2024
to
09:00 18/09/2024
Document Submission Fees
330.000 VND
Location for receiving E-Bids
To view full information, please Login or Register

Bid award

Bid opening time
09:00 18/09/2024
Bid opening location
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Price Tender value
To view full information, please Login or Register
Amount in text format
To view full information, please Login or Register
Estimated Tender value
Bid Opening Result
No results. Upgrade to a VIP1 account to receive email notifications as soon as the results are posted.
Bid award
No results. Upgrade to a VIP1 account to receive email notifications as soon as the results are posted.

Bid Security

Notice type
Letter of guarantee or Certificate of guarantee insurance
Bid security amount
2.010.021.038 VND
Amount in words
Two billion ten million twenty one thousand thirty eight dong

Tender Invitation Information

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611

Part/lot information

Number Name of each part/lot Price per lot (VND) Estimate (VND) Guarantee amount (VND) Execution time
1 Dung dịch rửa máy tế bào dòng chảy 31.636.500 31.636.500 0 12 month
2 CaCl2 25mM 5.500.000 5.500.000 0 12 month
3 Cuvette (Cóng đo mẫu ) 552.000.000 552.000.000 0 12 month
4 Hóa chất rửa hệ thống 1.750.000 1.750.000 0 12 month
5 Hóa chất rửa kim 50.000.000 50.000.000 0 12 month
6 Chất bảo dưỡng máy đông máu 30.240.000 30.240.000 0 12 month
7 Hóa chất đánh giá nồng độ protein trong huyết tương 150.000.000 150.000.000 0 12 month
8 Imidazol 17.280.000 17.280.000 0 12 month
9 Hóa chất định lượng APTT 120.000.000 120.000.000 0 12 month
10 Thuốc thử xác định chất ức chế Xa trực tiếp và gián tiếp trong huyết tương người 12.250.000 12.250.000 0 12 month
11 Xét nghiệm hoạt độ ADAMTS 13 22.000.000 22.000.000 0 12 month
12 Chất chuẩn xét nghiệm ADAMTS 13 79.800.000 79.800.000 0 12 month
13 D.Dimer 488.400.000 488.400.000 0 12 month
14 PT 589.680.000 589.680.000 0 12 month
15 Nội kiểm D-Dimer mức cao 79.324.500 79.324.500 0 12 month
16 Nội kiểm D-Dimer mức thấp 79.324.500 79.324.500 0 12 month
17 Eldon Card 2521 168.000.000 168.000.000 0 12 month
18 Eldon Card 2551-V 420.000.000 420.000.000 0 12 month
19 Khay vi mẫu bệnh phẩm 82.005.000 82.005.000 0 12 month
20 HBsAg 253.368.000 253.368.000 0 12 month
21 Hóa chất định lượng HEV IgM 110.160.000 110.160.000 0 12 month
22 HAV IgM 110.160.000 110.160.000 0 12 month
23 HBe Ag&Ab 41.540.160 41.540.160 0 12 month
24 HBs Ab 199.286.400 199.286.400 0 12 month
25 HBc Ab 181.195.200 181.195.200 0 12 month
26 HCV Ab 371.606.400 371.606.400 0 12 month
27 Hóa chất định lượng HIV 1&2 Ab&Ag 96.648.000 96.648.000 0 12 month
28 Xét nghiệm kháng thể kháng Cardiolipin IgG và IgM 35.707.200 35.707.200 0 12 month
29 Xét nghiệm kháng thể kháng PR3 49.679.520 49.679.520 0 12 month
30 Xét nghiệm kháng thể kháng MPO 40.320.000 40.320.000 0 12 month
31 Xét nghiệm kháng thể kháng β2-Glyco IgG và IgM 37.606.560 37.606.560 0 12 month
32 Xét nghiệm kháng thể kháng GBM 41.460.000 41.460.000 0 12 month
33 Kit xét nghiệm Kháng thể kháng Scl-7 31.501.920 31.501.920 0 12 month
34 Kit xét nghiệm Kháng thể kháng LC-1 37.983.360 37.983.360 0 12 month
35 Kit xét nghiệm Kháng thể kháng SLA/LP 28.487.520 28.487.520 0 12 month
36 IgG anti dsDNA 44.313.696 44.313.696 0 12 month
37 Kit xét nghiệm Kháng thể kháng Phospholipid-Screen-GM 39.189.120 39.189.120 0 12 month
38 Kit xét nghiệm Kháng thể kháng LKM-1 41.932.320 41.932.320 0 12 month
39 Kit xét nghiệm Kháng thể kháng SSA 18.144.000 18.144.000 0 12 month
40 Kit xét nghiệm Kháng thể kháng SSB 18.144.000 18.144.000 0 12 month
41 ANA Screen IgG 112.477.440 112.477.440 0 12 month
42 Kit xét nghiệm Kháng thể kháng ANA-8pro 36.956.160 36.956.160 0 12 month
43 Kit xét nghiệm Kháng thể kháng snRNP-C 23.040.000 23.040.000 0 12 month
44 Kit xét nghiệm Kháng thể kháng Sm 18.901.152 18.901.152 0 12 month
45 Khay vi mẫu bệnh phẩm 82.005.000 82.005.000 0 12 month
46 Dung dịch pha loãng 400.000.000 400.000.000 0 12 month
47 Dung dịch pha HC 858.800.000 858.800.000 0 12 month
48 Dung dịch bách phân bạch cầu 606.100.000 606.100.000 0 12 month
49 Dung dịch rửa kim 24.024.000 24.024.000 0 12 month
50 Dung dịch chuẩn (control) máy 230.999.580 230.999.580 0 12 month
51 Card 8 giếng xét nghiệm Coombs 20.160.000 20.160.000 0 12 month
52 Card xác định lại nhóm máu bệnh nhân và túi máu, và phản ứng hòa hợp 2 môi trường + tự chứng 7.200.000 7.200.000 0 12 month
53 Dung dịch bảo quản hồng cầu 24.000.000 24.000.000 0 12 month
54 Gelcard định nhóm máu ABO/Rh bằng hai phương pháp huyết thanh mẫu và hồng cầu mẫu 9.698.850 9.698.850 0 12 month
55 Gelcard Coombs trực tiếp, thực hiện phản ứng hòa hợp nhóm máu ở 37 độ C 728.406.000 728.406.000 0 12 month
56 Gelcard định nhóm máu bằng phương pháp hồng cầu mẫu, thực hiện phản ứng hòa hợp nhóm máu ở 22 độ C 709.002.000 709.002.000 0 12 month
57 Gelcard định nhóm máu ABO/Rh bằng phương pháp huyết thanh mẫu 641.550.000 641.550.000 0 12 month
58 Dịch pha loãng hồng cầu bệnh nhân cho máy định nhóm máu tự động 394.682.400 394.682.400 0 12 month
59 Gelcard định nhóm máu ABO/Rh bằng hai phương pháp huyết thanh mẫu và hồng cầu mẫu 775.908.000 775.908.000 0 12 month
60 Hồng cầu mẫu 23.155.440 23.155.440 0 12 month
61 Dịch rửa hệ thống cho máy định nhóm máu tự động 304.290.000 304.290.000 0 12 month
62 Dịch rửa kim cho máy định nhóm máu tự động 173.880.000 173.880.000 0 12 month
63 Bộ kit hồng cầu mẫu sàng lọc kháng thể bất thường 13.598.550 13.598.550 0 12 month
64 Hóa chất dùng để pha loãng chất chuẩn máy trên hệ thống phân tích đông máu 30.517.200 30.517.200 0 12 month
65 Hóa chất XN đo thời gian TT dành cho máy phân tích đông máu 58.476.600 58.476.600 0 12 month
66 Hóa chất dung dịch dùng để làm sạch trên hệ thống máy đông máu tự động 359.520.000 359.520.000 0 12 month
67 Hóa chất dung dịch dùng để làm sạch và tẩy nhiễm trên hệ thống máy đông máu tự động 35.532.000 35.532.000 0 12 month
68 Hóa chất đo thời gian PT dành cho máy phân tích đông máu 959.700.000 959.700.000 0 12 month
69 Chất kiểm chứng mức bình thường dùng cho các XN trên máy phân tích đông máu 54.631.500 54.631.500 0 12 month
70 Chất kiểm chứng mức bình thường dùng cho các XN trên máy phân tích đông máu 19.028.730 19.028.730 0 12 month
71 Chất kiểm chứng mức bất thường cao dùng cho các XN trên máy phân tích đông máu 64.449.000 64.449.000 0 12 month
72 Chất chuẩn dùng cho các XN trên máy phân tích đông máu 17.529.750 17.529.750 0 12 month
73 Hóa chất đo thời gian APTT dành cho máy phân tích đông máu 800.079.840 800.079.840 0 12 month
74 Xét nghiệm định lượng yếu tố IX trên máy phân tích đông máu 17.274.600 17.274.600 0 12 month
75 Xét nghiệm định lượng yếu tố VIII trên máy phân tích đông máu 20.938.050 20.938.050 0 12 month
76 Chất kiểm chứng dùng cho XN định lượng D-Dimer (đv: FEU ng/mL) trên máy phân tích đông máu 66.076.500 66.076.500 0 12 month
77 Chất kiểm chứng cho XN (HIT) đánh giá hội chứng giảm tiểu cầu khi dùng Heparin 42.046.200 42.046.200 0 12 month
78 Chất kiểm chứng dùng cho XN định lượng Anti Xa (LMW Heparin) trên máy phân tích đông máu 70.959.000 70.959.000 0 12 month
79 Chất chuẩn dùng cho XN định lượng Anti Xa trên máy phân tích đông máu 63.830.025 63.830.025 0 12 month
80 Hóa chất dùng để xét nghiệm định lượng Fibrinogen, theo phương pháp Clauss trên máy phân tích đông máu 970.200.000 970.200.000 0 12 month
81 Hóa chất dung dịch dùng để xúc rửa trên hệ thống phân tích đông máu tự động 3.346.224.000 3.346.224.000 0 12 month
82 Hóa chất dùng cho XN định lượng Anti Xa trên máy phân tích đông máu 135.169.650 135.169.650 0 12 month
83 Hóa chất dùng để XN phát hiện tổng số kháng thể gắn Heparin trong rối loạn HIT, theo phương pháp miễn dịch latex trên máy phân tích đông máu 76.856.472 76.856.472 0 12 month
84 Hóa chất dùng để XN định lượng D-Dimer, theo phương pháp miễn dịch latex trên máy phân tích đông máu 4.461.273.600 4.461.273.600 0 12 month
85 Hóa chất dùng để XN định lượng Fibrinogen, theo phương pháp Clauss trên máy phân tích đông máu 970.200.000 970.200.000 0 12 month
86 Vật chứa mẫu dùng cho máy xét nghiệm đông máu 2.225.664.000 2.225.664.000 0 12 month
87 Thẻ định nhóm máu hệ ABO+Rh tại giường 444.000.000 444.000.000 0 12 month
88 Thẻ định nhóm máu hệ ABO tại giường 620.000.000 620.000.000 0 12 month
89 Hóa chất xác định nhóm máu A 13.500.000 13.500.000 0 12 month
90 Hóa chất xác định nhóm máu AB 13.500.000 13.500.000 0 12 month
91 Hóa chất xác định nhóm máu B 13.500.000 13.500.000 0 12 month
92 Hóa chất xác định nhóm máu Rh (D) 21.500.000 21.500.000 0 12 month
93 Hóa chất dùng để chuẩn bị mẫu (ly giải hồng cầu và bảo vệ bạch cầu) cho xét nghiệm huyết học 942.480.000 942.480.000 0 12 month
94 Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích tế bào dòng chảy 332.640.000 332.640.000 0 12 month
95 Dung dịch nhuộm hồng cầu lưới dùng cho xét nghiệm huyết học 114.193.800 114.193.800 0 12 month
96 Dung dịch ly giải dùng cho xét nghiệm huyết học 1.682.100.000 1.682.100.000 0 12 month
97 Coulter DxH Diluent 945.000.000 945.000.000 0 12 month
98 Chất kiểm chuẩn dùng trên máy phân tích huyết học 163.759.176 163.759.176 0 12 month
99 Chất chuẩn máy dùng trên máy phân tích huyết học 34.277.985 34.277.985 0 12 month
100 Dung dịch pha loãng cho máy huyết học 27 thông số 452.579.400 452.579.400 0 12 month
101 Dung dịch ly giải hồng cầu 595.453.950 595.453.950 0 12 month
102 Dung dịch bách phân 5 thành phần bạch cầu 31.875.480 31.875.480 0 12 month
103 Dung dịch rửa máy cho máy huyết học 27 thông số 75.600.000 75.600.000 0 12 month
104 Dung dịch nhuộm hồng cầu lưới 47.527.200 47.527.200 0 12 month
105 Dung dịch chuẩn máy huyết học 27 thông số 209.664.000 209.664.000 0 12 month
106 Vật liệu kiểm soát sử dụng cho máy phân tích tốc độ máu lắng 25.227.200 25.227.200 0 12 month
107 Thẻ thông minh đo tốc độ máu lắng 200.078.340 200.078.340 0 12 month
108 Dung dịch pha loãng - DS DILUENT hoặc tương đương cho máy phân tích huyết học 480.000.000 480.000.000 0 12 month
109 Dung dịch ly giải (M-6LD) hoặc tương đương cho máy phân tích huyết học 529.200.000 529.200.000 0 12 month
110 Dung dịch ly giải (M - 6FD) hoặc tương đương cho máy phân tích huyết học 1.088.600.000 1.088.600.000 0 12 month
111 Dung dịch ly giải (M -6LH) hoặc tương đương cho máy phân tích huyết học 470.400.000 470.400.000 0 12 month
112 Dung dịch ly giải (M - 6LN) hoặc tương đương sử dụng cho máy phân tích huyết học 529.200.000 529.200.000 0 12 month
113 Dung dịch ly giải (M - 6 FN) hoặc tương đương sử dụng cho máy phân tích huyết học 1.104.000.000 1.104.000.000 0 12 month
114 Dung dịch rửa máy - CLEANSER hoặc tương đương sử dụng cho máy phân tích huyết học 50.000.000 50.000.000 0 12 month
115 Dung dịch calib- Calplus hoặc tương đương sử dụng cho máy phân tích huyết học 13.200.000 13.200.000 0 12 month
116 Dung dịch chuẩn máy - BC-6D hoặc tương đương sử dụng cho máy phân tích huyết học 454.896.000 454.896.000 0 12 month
117 Kháng thể CD235a 12.717.600 12.717.600 0 12 month
118 ClearLLab Compensation Kit 30.192.120 30.192.120 0 12 month
119 Kháng thể CD81 có gắn chất phát huỳnh quang FITC 192.357.000 192.357.000 0 12 month
120 Bead kiểm chuẩn 15.624.400 15.624.400 0 12 month
121 kháng thể HLD-DR đánh dấu huỳnh quang Pacific Blue 113.406.300 113.406.300 0 12 month
122 Kháng thể CD3 có gắn chất phát huỳnh quang PE 45.200.400 45.200.400 0 12 month
123 Kháng thể CD10 có gắn chất phát huỳnh quang PE 22.999.200 22.999.200 0 12 month
124 Kháng thể CD13 có gắn huỳnh quang ECD 47.481.000 47.481.000 0 12 month
125 Cầu huỳnh quang chuẩn hóa máy đếm tế bào dòng chảy 66.889.200 66.889.200 0 12 month
126 Kháng thể CD34 gắn huỳnh quang APC Alexa Fluor 750 91.492.800 91.492.800 0 12 month
127 Kit xét nghiệm miễn dịch dòng tế bào Lympho T 134.223.600 134.223.600 0 12 month
128 Kit xét nghiệm HLA B27 440.076.000 440.076.000 0 12 month
129 Kit xét nghiệm miễn dịch dòng tế bào Lympho B- NK 73.378.200 73.378.200 0 12 month
130 Hóa chất đếm số lượng tuyệt đối 11.986.800 11.986.800 0 12 month
131 Mẫu kiểm chuẩn thấp 50.547.000 50.547.000 0 12 month
132 Mẫu kiểm chuẩn thường 32.319.000 32.319.000 0 12 month
133 Mẫu nội kiểm bộ Clearllab 10C 112.988.400 112.988.400 0 12 month
134 Mẫu nội kiểm bộ Clearllab 10C 119.019.600 119.019.600 0 12 month
135 Cầu huỳnh quang chuẩn hóa máy đếm tế bào dòng chảy 71.891.400 71.891.400 0 12 month
136 Dịch bao 45.360.000 45.360.000 0 12 month
137 Kháng thể Lambda gắn huỳnh quang PE 41.454.000 41.454.000 0 12 month
138 Kháng thể Kappa gắn huỳnh quang FITC 46.557.000 46.557.000 0 12 month
139 Kháng thể CD103 có gắn huỳnh quang FITC 35.616.000 35.616.000 0 12 month
140 Kháng thể CD117 có gắn huỳnh quang PC7 39.459.000 39.459.000 0 12 month
141 Kháng thể CD11c có gắn huỳnh quang PC7 62.147.400 62.147.400 0 12 month
142 Kháng thể CD4 có gắn huỳnh quang PE 32.188.800 32.188.800 0 12 month
143 Kháng thể CD138 78.342.600 78.342.600 0 12 month
144 Kháng thể CD14 có gắn huỳnh quang APC 48.812.400 48.812.400 0 12 month
145 Kháng thể CD15 có gắn huỳnh quang Pacific Blue 59.837.400 59.837.400 0 12 month
146 Kháng thể CD16 có gắn huỳnh quang FITC 36.283.800 36.283.800 0 12 month
147 Kháng thể CD19 đánh dấu huỳnh quang APC 99.237.600 99.237.600 0 12 month
148 Kháng thể CD19 đánh dấu huỳnh quang ECD 54.595.800 54.595.800 0 12 month
149 Kháng thể CD19 gắn huỳnh quang PC5.5 70.770.000 70.770.000 0 12 month
150 Kháng thể kháng CD20 có gắn chất phát huỳnh quang Pacific blue 76.700.400 76.700.400 0 12 month
151 Kháng thể CD20 có gắn huỳnh quang APC- A750 61.769.400 61.769.400 0 12 month
152 Kháng thể CD200 gắn huỳnh quang PC7 63.277.200 63.277.200 0 12 month
153 Kháng thể CD22 có gắn huỳnh quang APC 68.741.400 68.741.400 0 12 month
154 Kháng thể CD23 có gắn huỳnh quang PE 41.874.000 41.874.000 0 12 month
155 Kháng thể CD27 có gắn huỳnh quang PE 51.756.600 51.756.600 0 12 month
156 Kháng thể CD3 có gắn huỳnh quang APC - A750 71.551.200 71.551.200 0 12 month
157 kháng thể CD3 gắn huỳnh quang ECD 15.325.800 15.325.800 0 12 month
158 Kháng thể CD3 gắn huỳnh quang Pacific Blue 74.445.000 74.445.000 0 12 month
159 Kháng thể CD36 gắn huỳnh quang FITC 35.658.000 35.658.000 0 12 month
160 Kháng thể CD38 có gắn huỳnh quang APC- A750 58.317.000 58.317.000 0 12 month
161 Kháng thể CD4 có gắn huỳnh quang APC 54.108.600 54.108.600 0 12 month
162 Kháng thể CD8 đánh dấu huỳnh quang APC- A750 80.337.600 80.337.600 0 12 month
163 Kháng thể CD45 gắn huỳnh quang Krome Orange 16.699.200 16.699.200 0 12 month
164 Kháng thể CD55 32.109.000 32.109.000 0 12 month
165 Kháng thể CD56 có gắn huỳnh quang PC5.5 71.110.200 71.110.200 0 12 month
166 Kháng thể CD56 22.344.000 22.344.000 0 12 month
167 Kháng thể CD59 21.231.000 21.231.000 0 12 month
168 Kháng thể CD71 18.312.000 18.312.000 0 12 month
169 Kháng thể CD79a có gắn huỳnh quang APC 32.768.400 32.768.400 0 12 month
170 Kháng thể CD79b có gắn huỳnh quang PE 49.782.600 49.782.600 0 12 month
171 Kháng thể TdT có gắn huỳnh quang FITC 73.290.000 73.290.000 0 12 month
172 Kháng thể kháng CD34 có gắn chất phát huỳnh quang PC7 41.811.000 41.811.000 0 12 month
173 Kháng thể MPO đánh dấu huỳnh quang PE 63.911.400 63.911.400 0 12 month
174 Bead bù màu bộ Clearllab 10C 45.423.000 45.423.000 0 12 month
175 Hóa chất nhuộm nội bào 36.981.000 36.981.000 0 12 month
176 Chất ly giải hồng cầu 162.750.000 162.750.000 0 12 month
177 Chất thử ly giải hồng cầu 8.236.200 8.236.200 0 12 month
178 Kit xét nghiệm phân loại miễn dịch cơ bản. 178.025.400 178.025.400 0 12 month
179 Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích huyết học 69.300.000 69.300.000 0 12 month
180 Kháng thể CD7 có gắn huỳnh quang APC‐A700 85.310.400 85.310.400 0 12 month
181 Kit phân loại dòng tế bào B 353.270.400 353.270.400 0 12 month
182 Bộ phân loại dòng tế bào T 353.270.400 353.270.400 0 12 month
183 Kít xét nghiệm 10 màu bệnh bạch cầu dòng tuỷ thể M1 353.270.400 353.270.400 0 12 month
184 Kít xét nghiệm 10 màu bệnh bạch cầu dòng tuỷ thể M2 441.588.000 441.588.000 0 12 month
185 Kháng thể kháng CD34 có gắn chất phát huỳnh quang PC7 41.811.000 41.811.000 0 12 month
186 Hóa chất phát hiện/đánh giá biểu hiện HLA B27 29.095.500 29.095.500 0 12 month
187 Dung dịch ly giải (M-6LD) hoặc tương đương cho máy xét nghiệm huyết học 529.200.000 529.200.000 0 12 month
188 Dung dịch pha loãng - DS DILUENT hoặc tương đương cho máy xét nghiệm huyết học 720.000.000 720.000.000 0 12 month
189 Dung dịch ly giải (M - 6FD) hoặc tương đương cho máy xét nghiệm huyết học 522.528.000 522.528.000 0 12 month
190 Dung dịch ly giải (M -6LH) hoặc tương đương cho máy xét nghiệm huyết học 89.376.000 89.376.000 0 12 month
191 Dung dịch ly giải (M - 6LN) hoặc tương đương cho máy xét nghiệm huyết học 248.724.000 248.724.000 0 12 month
192 Dung dịch ly giải (M - 6 FN) hoặc tương đương cho máy xét nghiệm huyết học 1.104.000.000 1.104.000.000 0 12 month
193 Dung dịch rửa máy - CLEANSER hoặc tương đương cho máy xét nghiệm huyết học 50.000.000 50.000.000 0 12 month
194 Dung dịch calib- Calplus hoặc hoặc tương đương cho máy xét nghiệm huyết học 13.200.000 13.200.000 0 12 month
195 Dung dịch chuẩn máy - BC-6D hoặc tương đương cho máy xét nghiệm huyết học 32.760.000 32.760.000 0 12 month
196 Dung dịch pha loãng hồng cầu lưới (M-6DR) hoặc tương đương cho máy xét nghiệm huyết học 160.000.000 160.000.000 0 12 month
197 Dung dịch nhuộm hồng cầu lưới (M-6DR) hoặc tương đương cho máy xét nghiệm huyết học 180.000.000 180.000.000 0 12 month
198 Dầu soi kính hiển vi 34.000.000 34.000.000 0 12 month
199 Thuốc nhuộm Giemsa 34.000.000 34.000.000 0 12 month
200 Cột sắc ký phân tích thành phần huyết sắc tố 244.225.884 244.225.884 0 12 month
201 Dung dịch tạo pha động thứ nhất 137.256.000 137.256.000 0 12 month
202 Dung dịch tạo pha động thứ hai 137.256.000 137.256.000 0 12 month
203 Dung dịch pha loãng mẫu 27.770.400 27.770.400 0 12 month
204 Dung dịch rửa hệ thống 10.422.720 10.422.720 0 12 month
205 Dung dịch rửa piston 10.422.720 10.422.720 0 12 month
206 Chất đánh dấu đỉnh 70.140.000 70.140.000 0 12 month
207 Chất hiệu chuẩn 75.852.000 75.852.000 0 12 month
208 Chất kiểm chứng 75.852.000 75.852.000 0 12 month
209 Ống chứa mẫu dùng cho xét nghiệm đo tốc độ máu lắng 240.000.000 240.000.000 0 12 month
210 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm đo tốc độ máu lắng 92.640.060 92.640.060 0 12 month
211 Giấy in dùng cho máy xét nghiệm máu lắng 7.840.000 7.840.000 0 12 month
212 Thuốc thử xét nghiệm Prothrombin Time 62.400.000 62.400.000 0 12 month
213 Thuốc thử xét nghiệm APTT 90.331.200 90.331.200 0 12 month
214 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Fibrinogen 76.960.000 76.960.000 0 12 month
215 Thuốc thử xét nghiệm định lượng D-Dimer 60.000.000 60.000.000 0 12 month
216 Vật liệu kiểm soát các xét nghiệm đông máu mức bình thường 47.333.300 47.333.300 0 12 month
217 Vật liệu kiểm soát các xét nghiệm đông máu mức bất thường 54.600.000 54.600.000 0 12 month
218 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng D-Dimer 126.750.000 126.750.000 0 12 month
219 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm đông máu 5.200.000 5.200.000 0 12 month
220 Cuvette dùng cho máy xét nghiệm đông máu 170.620.000 170.620.000 0 12 month
221 Dung dịch làm sạch kim hút ngăn ngừa nhiễm chéo 37.440.000 37.440.000 0 12 month
222 Dung dịch làm sạch trạm rửa, ống thải, kim hút và bơm chất thải 37.440.000 37.440.000 0 12 month
223 Lọ đựng hóa chất 452.400.000 452.400.000 0 12 month
224 Cốc mẫu 1.006.200.000 1.006.200.000 0 12 month
225 Cốc mẫu 168.480.000 168.480.000 0 12 month
226 Thanh khuấy hóa chất 4.680.000 4.680.000 0 12 month
227 Hóa chất xét nghiệm Prothrombin Time (PT) 335.559.000 335.559.000 0 12 month
228 Dung dịch ly giải để sử dụng trong chẩn đoán in vitro và được thiết kế để ly giải hồng cầu (RBC) cho việc đếm bạch cầu (WBC) và phân loại bạch cầu trên các máy đếm tế bào máu 550.000.000 550.000.000 0 12 month
229 Dung dịch enzym để sử dụng trong chẩn đoán in vitro với tác dụng thủy phân protein để làm sạch các máy đếm tế bào máu 140.000.000 140.000.000 0 12 month
230 Nội kiểm mức cao 37.440.000 37.440.000 0 12 month
231 Nội kiểm mức bình thường 37.440.000 37.440.000 0 12 month
232 Nội kiểm mức thấp 37.440.000 37.440.000 0 12 month
233 Dung dịch pha loãng 490.000.000 490.000.000 0 12 month
234 Dung dịch ly giải để sử dụng trong chẩn đoán in vitro và được thiết kế để ly giải hồng cầu (RBC) và để xác định xác định hemoglobin trên các máy đếm tế bào máu 257.500.000 257.500.000 0 12 month
235 Dung dịch hóa học để sử dụng trong chẩn đoán in vitro và được thiết kế để làm sạch máy đếm tế bào máu 118.500.000 118.500.000 0 12 month
236 Hóa chất xét nghiệm nhóm máu 126.000.000 126.000.000 0 12 month
237 Dung dịch đệm lực ion thấp sử dụng trên máy đông máu 46.200.000 46.200.000 0 12 month
238 Hóa chất xét nghiệm truyền máu 302.400.000 302.400.000 0 12 month
239 Hóa chất xét nghiệm Coombs 40.320.000 40.320.000 0 12 month
240 Dung dịch ly giải để sử dụng trong chẩn đoán in vitro và được thiết kế để phân biệt các quần thể phụ có nhân trên các máy đếm tế bào máu 287.500.000 287.500.000 0 12 month
241 Hóa chất pha loãng, tráng rửa đường ống 549.392.000 549.392.000 0 12 month
242 Hóa chất rửa hệ thống máy 340.977.600 340.977.600 0 12 month
243 Hóa chất đếm tế bào máu 563.046.120 563.046.120 0 12 month
244 Hóa chất phân tích thành phần bạch cầu 1.123.221.000 1.123.221.000 0 12 month
245 Hóa chất tráng rửa buồng đo peroxidase 184.264.500 184.264.500 0 12 month
246 Hoá chất đo hồng cầu lưới 284.202.160 284.202.160 0 12 month
247 Hóa chất hiệu chuẩn 28.029.794 28.029.794 0 12 month
248 Hóa chất kiểm chuẩn máy huyết học có hồng cầu lưới mức thấp 43.197.040 43.197.040 0 12 month
249 Hóa chất kiểm chuẩn máy huyết học có hồng cầu lưới mức bình thường 64.795.560 64.795.560 0 12 month
250 Hóa chất kiểm chuẩn máy huyết học có hồng cầu lưới mức cao 87.240.960 87.240.960 0 12 month
251 Dung dịch rửa tế bào dòng RBC 6.513.628 6.513.628 0 12 month
252 Dung dịch rửa tế bào dòng Perox 6.513.628 6.513.628 0 12 month
253 Dung dịch rửa đường hút 6.049.056 6.049.056 0 12 month
254 Dùng dịch rửa đường thông khí 1.861.200 1.861.200 0 12 month
255 Hóa chất điện di mao quản Hb (2 đầu di) 263.970.000 263.970.000 0 12 month
256 Hóa chất kiểm chuẩn HbA2 bình thường 17.589.032 17.589.032 0 12 month
257 Hóa chất kiểm chuẩn HbA2 bệnh lý 40.239.616 40.239.616 0 12 month
258 Hóa chất kiểm chuẩn Hb AFSC 302.457.700 302.457.700 0 12 month
259 Dung dịch đệm cho điện di Hb 229.500.000 229.500.000 0 12 month
260 Dung dịch rửa kim 16.620.100 16.620.100 0 12 month
261 Cốc thuốc thử 44.567.500 44.567.500 0 12 month
262 Dung dịch khử khuẩn 5.658.950 5.658.950 0 12 month
263 Ống chiết QC 2.200.740 2.200.740 0 12 month
264 Hóa chất điện di mao quản Protein (2 đầu di) 345.786.000 345.786.000 0 12 month
265 Hóa chất kiểm chuẩn điện di Protein mức bình thường 23.027.700 23.027.700 0 12 month
266 Hóa chất kiểm chuẩn điện di Protein mức tăng Gamma 6.218.560 6.218.560 0 12 month
267 Dung dịch đệm cho điện di protein ( 2 đầu di) 41.473.750 41.473.750 0 12 month
268 Dung dịch rửa điện di mao quản 2/8 đầu di 4.908.300 4.908.300 0 12 month
269 Dung dịch đệm cho điện di Hb 229.500.000 229.500.000 0 12 month
270 Hóa chất điện di định danh miễn dịch trên Minicap 25.209.882 25.209.882 0 12 month
271 Dung dịch pha loãng cho xét nghiệm đông máu 17.811.000 17.811.000 0 12 month
272 Dung dịch Canxi Clorua 0.025 M dùng cho các xét nghiệm đông máu 26.054.000 26.054.000 0 12 month
273 Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm D-Dimer, Yếu tố VWF và protein S Free 122.069.664 122.069.664 0 12 month
274 Hóa chất dùng để xác định thời gian Kaolin thromboplastin hoạt hóa từng phần (APTT) trong huyết tương 722.383.200 722.383.200 0 12 month
275 Hóa chất xét nghiệm PT trên máy đông máu tự động 589.268.400 589.268.400 0 12 month
276 Định lượng D-Dimer 1.776.911.040 1.776.911.040 0 12 month
277 Hóa chất phân tích fibrinogen 474.504.000 474.504.000 0 12 month
278 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm đông máu 7.443.876 7.443.876 0 12 month
279 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm đông máu 139.791.168 139.791.168 0 12 month
280 Hóa chất rửa kim hệ thống máy đông máu tự động 696.270.000 696.270.000 0 12 month
281 Cuvette phản ứng 1.377.740.000 1.377.740.000 0 12 month
282 Hóa chất xét nghiệm yếu tố 5 11.059.524 11.059.524 0 12 month
283 Hóa chất xét nghiệm Antithrombin III 99.240.960 99.240.960 0 12 month
284 Hóa chất xét nghiệm Protein C 151.701.870 151.701.870 0 12 month
285 Hóa chất xét nghiệm Protein S 66.332.568 66.332.568 0 12 month
286 Hóa chất xét nghiệm thời gian Thrombin 31.564.728 31.564.728 0 12 month
287 Hóa chất nội kiểm Anti Xa 8.015.796 8.015.796 0 12 month
288 Hóa chất xét nghiệm Fibrin Monomer 15.500.952 15.500.952 0 12 month
289 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Fibrin Monomer 25.991.680 25.991.680 0 12 month
290 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Fibrin Monomer 15.508.080 15.508.080 0 12 month
291 Hóa chất xét nghiệm Anti Xa 22.548.720 22.548.720 0 12 month
292 Vật tư tiêu hao dùng cho máy đo đông máu 4.652.300 4.652.300 0 12 month
293 Cúp chiết mẫu đông máu 933.600 933.600 0 12 month
294 Hóa chất nội kiểm dùng cho máy Đông máu 8.474.880 8.474.880 0 12 month
295 Hóa chất hiệu chuẩn Anti Xa 15.408.780 15.408.780 0 12 month
296 Dung dịch rửa 310.800.000 310.800.000 0 12 month
297 Que khuấy từ đỏ 4.900.615 4.900.615 0 12 month
298 Que khuấy từ trắng 4.345.045 4.345.045 0 12 month
299 Hóa chất ngoại kiểm huyết học 14.932.008 14.932.008 0 12 month
300 Hóa chất ngoại kiểm đông máu 25.339.992 25.339.992 0 12 month
301 Hóa chất ngoại kiểm tốc độ máu lắng 56.231.928 56.231.928 0 12 month
302 Hóa chất nội kiểm đông máu, mức 1 17.250.000 17.250.000 0 12 month
303 Hóa chất nội kiểm đông máu, mức 2 17.250.000 17.250.000 0 12 month
304 Hóa chất nội kiểm đông máu, mức 3 17.250.000 17.250.000 0 12 month
305 Card 8 giếng gel xác định nhóm máu ABO / Rh bằng huyết thanh mẫu 700.000.000 700.000.000 0 12 month
306 Card 8 giếng gel xác định nhóm máu ABO / Rh bằng huyết thanh mẫu và hồng cầu mẫu 840.000.000 840.000.000 0 12 month
307 Gelcard 8 giếng định nhóm máu bằng phương pháp hồng cầu mẫu, thực hiện phản ứng hòa hợp nhóm máu . 228.000.000 228.000.000 0 12 month
308 Khay đựng mẫu pha loãng 18.000.000 18.000.000 0 12 month

Bidding party analysis

Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Thong Nhat Hospital as follows:

  • Has relationships with 799 contractor.
  • The average number of contractors participating in each bidding package is: 7.91 contractors.
  • Proportion of bidding fields: Goods 79.78%, Construction 4.09%, Consulting 1.29%, Non-consulting 14.62%, Mixed 0%, Other 0.22%.
  • The total value according to the bidding package with valid IMP is: 10,183,921,160,892 VND, in which the total winning value is: 5,306,470,008,720 VND.
  • The savings rate is: 47.89%.
DauThau.info software reads from national bidding database

Utilities for you

Bidding information tracking
The Bid Tracking function helps you to quickly and promptly receive email notifications of changes to your bid package "Hematology Chemical Package". In addition, you will also receive notification of bidding results and contractor selection results when the results are posted to the system.
Receive similar invitation to bid by email
To be one of the first to be emailed to tender notices of similar packages: "Hematology Chemical Package" as soon as they are posted, sign up for DauThau.info's VIP 1 package .

Support and Error reporting

Support
What support do you need?
Reporting
Is there an error in the data on the page? You will be rewarded if you discover that the bidding package and KHLCNT have not met the online bidding regulations but DauThau.info does not warn or warns incorrectly.
Views: 2

Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8823 Projects are waiting for contractors
  • 1246 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 1872 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 25511 Tender notices posted in the past month
  • 39868 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second