Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Name of each part/lot | Price per lot (VND) | Estimate (VND) | Guarantee amount (VND) | Execution time |
---|---|---|---|---|---|
1 | Dung dịch rửa máy tế bào dòng chảy | 31.636.500 | 31.636.500 | 0 | 12 month |
2 | CaCl2 25mM | 5.500.000 | 5.500.000 | 0 | 12 month |
3 | Cuvette (Cóng đo mẫu ) | 552.000.000 | 552.000.000 | 0 | 12 month |
4 | Hóa chất rửa hệ thống | 1.750.000 | 1.750.000 | 0 | 12 month |
5 | Hóa chất rửa kim | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 | 12 month |
6 | Chất bảo dưỡng máy đông máu | 30.240.000 | 30.240.000 | 0 | 12 month |
7 | Hóa chất đánh giá nồng độ protein trong huyết tương | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 | 12 month |
8 | Imidazol | 17.280.000 | 17.280.000 | 0 | 12 month |
9 | Hóa chất định lượng APTT | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 | 12 month |
10 | Thuốc thử xác định chất ức chế Xa trực tiếp và gián tiếp trong huyết tương người | 12.250.000 | 12.250.000 | 0 | 12 month |
11 | Xét nghiệm hoạt độ ADAMTS 13 | 22.000.000 | 22.000.000 | 0 | 12 month |
12 | Chất chuẩn xét nghiệm ADAMTS 13 | 79.800.000 | 79.800.000 | 0 | 12 month |
13 | D.Dimer | 488.400.000 | 488.400.000 | 0 | 12 month |
14 | PT | 589.680.000 | 589.680.000 | 0 | 12 month |
15 | Nội kiểm D-Dimer mức cao | 79.324.500 | 79.324.500 | 0 | 12 month |
16 | Nội kiểm D-Dimer mức thấp | 79.324.500 | 79.324.500 | 0 | 12 month |
17 | Eldon Card 2521 | 168.000.000 | 168.000.000 | 0 | 12 month |
18 | Eldon Card 2551-V | 420.000.000 | 420.000.000 | 0 | 12 month |
19 | Khay vi mẫu bệnh phẩm | 82.005.000 | 82.005.000 | 0 | 12 month |
20 | HBsAg | 253.368.000 | 253.368.000 | 0 | 12 month |
21 | Hóa chất định lượng HEV IgM | 110.160.000 | 110.160.000 | 0 | 12 month |
22 | HAV IgM | 110.160.000 | 110.160.000 | 0 | 12 month |
23 | HBe Ag&Ab | 41.540.160 | 41.540.160 | 0 | 12 month |
24 | HBs Ab | 199.286.400 | 199.286.400 | 0 | 12 month |
25 | HBc Ab | 181.195.200 | 181.195.200 | 0 | 12 month |
26 | HCV Ab | 371.606.400 | 371.606.400 | 0 | 12 month |
27 | Hóa chất định lượng HIV 1&2 Ab&Ag | 96.648.000 | 96.648.000 | 0 | 12 month |
28 | Xét nghiệm kháng thể kháng Cardiolipin IgG và IgM | 35.707.200 | 35.707.200 | 0 | 12 month |
29 | Xét nghiệm kháng thể kháng PR3 | 49.679.520 | 49.679.520 | 0 | 12 month |
30 | Xét nghiệm kháng thể kháng MPO | 40.320.000 | 40.320.000 | 0 | 12 month |
31 | Xét nghiệm kháng thể kháng β2-Glyco IgG và IgM | 37.606.560 | 37.606.560 | 0 | 12 month |
32 | Xét nghiệm kháng thể kháng GBM | 41.460.000 | 41.460.000 | 0 | 12 month |
33 | Kit xét nghiệm Kháng thể kháng Scl-7 | 31.501.920 | 31.501.920 | 0 | 12 month |
34 | Kit xét nghiệm Kháng thể kháng LC-1 | 37.983.360 | 37.983.360 | 0 | 12 month |
35 | Kit xét nghiệm Kháng thể kháng SLA/LP | 28.487.520 | 28.487.520 | 0 | 12 month |
36 | IgG anti dsDNA | 44.313.696 | 44.313.696 | 0 | 12 month |
37 | Kit xét nghiệm Kháng thể kháng Phospholipid-Screen-GM | 39.189.120 | 39.189.120 | 0 | 12 month |
38 | Kit xét nghiệm Kháng thể kháng LKM-1 | 41.932.320 | 41.932.320 | 0 | 12 month |
39 | Kit xét nghiệm Kháng thể kháng SSA | 18.144.000 | 18.144.000 | 0 | 12 month |
40 | Kit xét nghiệm Kháng thể kháng SSB | 18.144.000 | 18.144.000 | 0 | 12 month |
41 | ANA Screen IgG | 112.477.440 | 112.477.440 | 0 | 12 month |
42 | Kit xét nghiệm Kháng thể kháng ANA-8pro | 36.956.160 | 36.956.160 | 0 | 12 month |
43 | Kit xét nghiệm Kháng thể kháng snRNP-C | 23.040.000 | 23.040.000 | 0 | 12 month |
44 | Kit xét nghiệm Kháng thể kháng Sm | 18.901.152 | 18.901.152 | 0 | 12 month |
45 | Khay vi mẫu bệnh phẩm | 82.005.000 | 82.005.000 | 0 | 12 month |
46 | Dung dịch pha loãng | 400.000.000 | 400.000.000 | 0 | 12 month |
47 | Dung dịch pha HC | 858.800.000 | 858.800.000 | 0 | 12 month |
48 | Dung dịch bách phân bạch cầu | 606.100.000 | 606.100.000 | 0 | 12 month |
49 | Dung dịch rửa kim | 24.024.000 | 24.024.000 | 0 | 12 month |
50 | Dung dịch chuẩn (control) máy | 230.999.580 | 230.999.580 | 0 | 12 month |
51 | Card 8 giếng xét nghiệm Coombs | 20.160.000 | 20.160.000 | 0 | 12 month |
52 | Card xác định lại nhóm máu bệnh nhân và túi máu, và phản ứng hòa hợp 2 môi trường + tự chứng | 7.200.000 | 7.200.000 | 0 | 12 month |
53 | Dung dịch bảo quản hồng cầu | 24.000.000 | 24.000.000 | 0 | 12 month |
54 | Gelcard định nhóm máu ABO/Rh bằng hai phương pháp huyết thanh mẫu và hồng cầu mẫu | 9.698.850 | 9.698.850 | 0 | 12 month |
55 | Gelcard Coombs trực tiếp, thực hiện phản ứng hòa hợp nhóm máu ở 37 độ C | 728.406.000 | 728.406.000 | 0 | 12 month |
56 | Gelcard định nhóm máu bằng phương pháp hồng cầu mẫu, thực hiện phản ứng hòa hợp nhóm máu ở 22 độ C | 709.002.000 | 709.002.000 | 0 | 12 month |
57 | Gelcard định nhóm máu ABO/Rh bằng phương pháp huyết thanh mẫu | 641.550.000 | 641.550.000 | 0 | 12 month |
58 | Dịch pha loãng hồng cầu bệnh nhân cho máy định nhóm máu tự động | 394.682.400 | 394.682.400 | 0 | 12 month |
59 | Gelcard định nhóm máu ABO/Rh bằng hai phương pháp huyết thanh mẫu và hồng cầu mẫu | 775.908.000 | 775.908.000 | 0 | 12 month |
60 | Hồng cầu mẫu | 23.155.440 | 23.155.440 | 0 | 12 month |
61 | Dịch rửa hệ thống cho máy định nhóm máu tự động | 304.290.000 | 304.290.000 | 0 | 12 month |
62 | Dịch rửa kim cho máy định nhóm máu tự động | 173.880.000 | 173.880.000 | 0 | 12 month |
63 | Bộ kit hồng cầu mẫu sàng lọc kháng thể bất thường | 13.598.550 | 13.598.550 | 0 | 12 month |
64 | Hóa chất dùng để pha loãng chất chuẩn máy trên hệ thống phân tích đông máu | 30.517.200 | 30.517.200 | 0 | 12 month |
65 | Hóa chất XN đo thời gian TT dành cho máy phân tích đông máu | 58.476.600 | 58.476.600 | 0 | 12 month |
66 | Hóa chất dung dịch dùng để làm sạch trên hệ thống máy đông máu tự động | 359.520.000 | 359.520.000 | 0 | 12 month |
67 | Hóa chất dung dịch dùng để làm sạch và tẩy nhiễm trên hệ thống máy đông máu tự động | 35.532.000 | 35.532.000 | 0 | 12 month |
68 | Hóa chất đo thời gian PT dành cho máy phân tích đông máu | 959.700.000 | 959.700.000 | 0 | 12 month |
69 | Chất kiểm chứng mức bình thường dùng cho các XN trên máy phân tích đông máu | 54.631.500 | 54.631.500 | 0 | 12 month |
70 | Chất kiểm chứng mức bình thường dùng cho các XN trên máy phân tích đông máu | 19.028.730 | 19.028.730 | 0 | 12 month |
71 | Chất kiểm chứng mức bất thường cao dùng cho các XN trên máy phân tích đông máu | 64.449.000 | 64.449.000 | 0 | 12 month |
72 | Chất chuẩn dùng cho các XN trên máy phân tích đông máu | 17.529.750 | 17.529.750 | 0 | 12 month |
73 | Hóa chất đo thời gian APTT dành cho máy phân tích đông máu | 800.079.840 | 800.079.840 | 0 | 12 month |
74 | Xét nghiệm định lượng yếu tố IX trên máy phân tích đông máu | 17.274.600 | 17.274.600 | 0 | 12 month |
75 | Xét nghiệm định lượng yếu tố VIII trên máy phân tích đông máu | 20.938.050 | 20.938.050 | 0 | 12 month |
76 | Chất kiểm chứng dùng cho XN định lượng D-Dimer (đv: FEU ng/mL) trên máy phân tích đông máu | 66.076.500 | 66.076.500 | 0 | 12 month |
77 | Chất kiểm chứng cho XN (HIT) đánh giá hội chứng giảm tiểu cầu khi dùng Heparin | 42.046.200 | 42.046.200 | 0 | 12 month |
78 | Chất kiểm chứng dùng cho XN định lượng Anti Xa (LMW Heparin) trên máy phân tích đông máu | 70.959.000 | 70.959.000 | 0 | 12 month |
79 | Chất chuẩn dùng cho XN định lượng Anti Xa trên máy phân tích đông máu | 63.830.025 | 63.830.025 | 0 | 12 month |
80 | Hóa chất dùng để xét nghiệm định lượng Fibrinogen, theo phương pháp Clauss trên máy phân tích đông máu | 970.200.000 | 970.200.000 | 0 | 12 month |
81 | Hóa chất dung dịch dùng để xúc rửa trên hệ thống phân tích đông máu tự động | 3.346.224.000 | 3.346.224.000 | 0 | 12 month |
82 | Hóa chất dùng cho XN định lượng Anti Xa trên máy phân tích đông máu | 135.169.650 | 135.169.650 | 0 | 12 month |
83 | Hóa chất dùng để XN phát hiện tổng số kháng thể gắn Heparin trong rối loạn HIT, theo phương pháp miễn dịch latex trên máy phân tích đông máu | 76.856.472 | 76.856.472 | 0 | 12 month |
84 | Hóa chất dùng để XN định lượng D-Dimer, theo phương pháp miễn dịch latex trên máy phân tích đông máu | 4.461.273.600 | 4.461.273.600 | 0 | 12 month |
85 | Hóa chất dùng để XN định lượng Fibrinogen, theo phương pháp Clauss trên máy phân tích đông máu | 970.200.000 | 970.200.000 | 0 | 12 month |
86 | Vật chứa mẫu dùng cho máy xét nghiệm đông máu | 2.225.664.000 | 2.225.664.000 | 0 | 12 month |
87 | Thẻ định nhóm máu hệ ABO+Rh tại giường | 444.000.000 | 444.000.000 | 0 | 12 month |
88 | Thẻ định nhóm máu hệ ABO tại giường | 620.000.000 | 620.000.000 | 0 | 12 month |
89 | Hóa chất xác định nhóm máu A | 13.500.000 | 13.500.000 | 0 | 12 month |
90 | Hóa chất xác định nhóm máu AB | 13.500.000 | 13.500.000 | 0 | 12 month |
91 | Hóa chất xác định nhóm máu B | 13.500.000 | 13.500.000 | 0 | 12 month |
92 | Hóa chất xác định nhóm máu Rh (D) | 21.500.000 | 21.500.000 | 0 | 12 month |
93 | Hóa chất dùng để chuẩn bị mẫu (ly giải hồng cầu và bảo vệ bạch cầu) cho xét nghiệm huyết học | 942.480.000 | 942.480.000 | 0 | 12 month |
94 | Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích tế bào dòng chảy | 332.640.000 | 332.640.000 | 0 | 12 month |
95 | Dung dịch nhuộm hồng cầu lưới dùng cho xét nghiệm huyết học | 114.193.800 | 114.193.800 | 0 | 12 month |
96 | Dung dịch ly giải dùng cho xét nghiệm huyết học | 1.682.100.000 | 1.682.100.000 | 0 | 12 month |
97 | Coulter DxH Diluent | 945.000.000 | 945.000.000 | 0 | 12 month |
98 | Chất kiểm chuẩn dùng trên máy phân tích huyết học | 163.759.176 | 163.759.176 | 0 | 12 month |
99 | Chất chuẩn máy dùng trên máy phân tích huyết học | 34.277.985 | 34.277.985 | 0 | 12 month |
100 | Dung dịch pha loãng cho máy huyết học 27 thông số | 452.579.400 | 452.579.400 | 0 | 12 month |
101 | Dung dịch ly giải hồng cầu | 595.453.950 | 595.453.950 | 0 | 12 month |
102 | Dung dịch bách phân 5 thành phần bạch cầu | 31.875.480 | 31.875.480 | 0 | 12 month |
103 | Dung dịch rửa máy cho máy huyết học 27 thông số | 75.600.000 | 75.600.000 | 0 | 12 month |
104 | Dung dịch nhuộm hồng cầu lưới | 47.527.200 | 47.527.200 | 0 | 12 month |
105 | Dung dịch chuẩn máy huyết học 27 thông số | 209.664.000 | 209.664.000 | 0 | 12 month |
106 | Vật liệu kiểm soát sử dụng cho máy phân tích tốc độ máu lắng | 25.227.200 | 25.227.200 | 0 | 12 month |
107 | Thẻ thông minh đo tốc độ máu lắng | 200.078.340 | 200.078.340 | 0 | 12 month |
108 | Dung dịch pha loãng - DS DILUENT hoặc tương đương cho máy phân tích huyết học | 480.000.000 | 480.000.000 | 0 | 12 month |
109 | Dung dịch ly giải (M-6LD) hoặc tương đương cho máy phân tích huyết học | 529.200.000 | 529.200.000 | 0 | 12 month |
110 | Dung dịch ly giải (M - 6FD) hoặc tương đương cho máy phân tích huyết học | 1.088.600.000 | 1.088.600.000 | 0 | 12 month |
111 | Dung dịch ly giải (M -6LH) hoặc tương đương cho máy phân tích huyết học | 470.400.000 | 470.400.000 | 0 | 12 month |
112 | Dung dịch ly giải (M - 6LN) hoặc tương đương sử dụng cho máy phân tích huyết học | 529.200.000 | 529.200.000 | 0 | 12 month |
113 | Dung dịch ly giải (M - 6 FN) hoặc tương đương sử dụng cho máy phân tích huyết học | 1.104.000.000 | 1.104.000.000 | 0 | 12 month |
114 | Dung dịch rửa máy - CLEANSER hoặc tương đương sử dụng cho máy phân tích huyết học | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 | 12 month |
115 | Dung dịch calib- Calplus hoặc tương đương sử dụng cho máy phân tích huyết học | 13.200.000 | 13.200.000 | 0 | 12 month |
116 | Dung dịch chuẩn máy - BC-6D hoặc tương đương sử dụng cho máy phân tích huyết học | 454.896.000 | 454.896.000 | 0 | 12 month |
117 | Kháng thể CD235a | 12.717.600 | 12.717.600 | 0 | 12 month |
118 | ClearLLab Compensation Kit | 30.192.120 | 30.192.120 | 0 | 12 month |
119 | Kháng thể CD81 có gắn chất phát huỳnh quang FITC | 192.357.000 | 192.357.000 | 0 | 12 month |
120 | Bead kiểm chuẩn | 15.624.400 | 15.624.400 | 0 | 12 month |
121 | kháng thể HLD-DR đánh dấu huỳnh quang Pacific Blue | 113.406.300 | 113.406.300 | 0 | 12 month |
122 | Kháng thể CD3 có gắn chất phát huỳnh quang PE | 45.200.400 | 45.200.400 | 0 | 12 month |
123 | Kháng thể CD10 có gắn chất phát huỳnh quang PE | 22.999.200 | 22.999.200 | 0 | 12 month |
124 | Kháng thể CD13 có gắn huỳnh quang ECD | 47.481.000 | 47.481.000 | 0 | 12 month |
125 | Cầu huỳnh quang chuẩn hóa máy đếm tế bào dòng chảy | 66.889.200 | 66.889.200 | 0 | 12 month |
126 | Kháng thể CD34 gắn huỳnh quang APC Alexa Fluor 750 | 91.492.800 | 91.492.800 | 0 | 12 month |
127 | Kit xét nghiệm miễn dịch dòng tế bào Lympho T | 134.223.600 | 134.223.600 | 0 | 12 month |
128 | Kit xét nghiệm HLA B27 | 440.076.000 | 440.076.000 | 0 | 12 month |
129 | Kit xét nghiệm miễn dịch dòng tế bào Lympho B- NK | 73.378.200 | 73.378.200 | 0 | 12 month |
130 | Hóa chất đếm số lượng tuyệt đối | 11.986.800 | 11.986.800 | 0 | 12 month |
131 | Mẫu kiểm chuẩn thấp | 50.547.000 | 50.547.000 | 0 | 12 month |
132 | Mẫu kiểm chuẩn thường | 32.319.000 | 32.319.000 | 0 | 12 month |
133 | Mẫu nội kiểm bộ Clearllab 10C | 112.988.400 | 112.988.400 | 0 | 12 month |
134 | Mẫu nội kiểm bộ Clearllab 10C | 119.019.600 | 119.019.600 | 0 | 12 month |
135 | Cầu huỳnh quang chuẩn hóa máy đếm tế bào dòng chảy | 71.891.400 | 71.891.400 | 0 | 12 month |
136 | Dịch bao | 45.360.000 | 45.360.000 | 0 | 12 month |
137 | Kháng thể Lambda gắn huỳnh quang PE | 41.454.000 | 41.454.000 | 0 | 12 month |
138 | Kháng thể Kappa gắn huỳnh quang FITC | 46.557.000 | 46.557.000 | 0 | 12 month |
139 | Kháng thể CD103 có gắn huỳnh quang FITC | 35.616.000 | 35.616.000 | 0 | 12 month |
140 | Kháng thể CD117 có gắn huỳnh quang PC7 | 39.459.000 | 39.459.000 | 0 | 12 month |
141 | Kháng thể CD11c có gắn huỳnh quang PC7 | 62.147.400 | 62.147.400 | 0 | 12 month |
142 | Kháng thể CD4 có gắn huỳnh quang PE | 32.188.800 | 32.188.800 | 0 | 12 month |
143 | Kháng thể CD138 | 78.342.600 | 78.342.600 | 0 | 12 month |
144 | Kháng thể CD14 có gắn huỳnh quang APC | 48.812.400 | 48.812.400 | 0 | 12 month |
145 | Kháng thể CD15 có gắn huỳnh quang Pacific Blue | 59.837.400 | 59.837.400 | 0 | 12 month |
146 | Kháng thể CD16 có gắn huỳnh quang FITC | 36.283.800 | 36.283.800 | 0 | 12 month |
147 | Kháng thể CD19 đánh dấu huỳnh quang APC | 99.237.600 | 99.237.600 | 0 | 12 month |
148 | Kháng thể CD19 đánh dấu huỳnh quang ECD | 54.595.800 | 54.595.800 | 0 | 12 month |
149 | Kháng thể CD19 gắn huỳnh quang PC5.5 | 70.770.000 | 70.770.000 | 0 | 12 month |
150 | Kháng thể kháng CD20 có gắn chất phát huỳnh quang Pacific blue | 76.700.400 | 76.700.400 | 0 | 12 month |
151 | Kháng thể CD20 có gắn huỳnh quang APC- A750 | 61.769.400 | 61.769.400 | 0 | 12 month |
152 | Kháng thể CD200 gắn huỳnh quang PC7 | 63.277.200 | 63.277.200 | 0 | 12 month |
153 | Kháng thể CD22 có gắn huỳnh quang APC | 68.741.400 | 68.741.400 | 0 | 12 month |
154 | Kháng thể CD23 có gắn huỳnh quang PE | 41.874.000 | 41.874.000 | 0 | 12 month |
155 | Kháng thể CD27 có gắn huỳnh quang PE | 51.756.600 | 51.756.600 | 0 | 12 month |
156 | Kháng thể CD3 có gắn huỳnh quang APC - A750 | 71.551.200 | 71.551.200 | 0 | 12 month |
157 | kháng thể CD3 gắn huỳnh quang ECD | 15.325.800 | 15.325.800 | 0 | 12 month |
158 | Kháng thể CD3 gắn huỳnh quang Pacific Blue | 74.445.000 | 74.445.000 | 0 | 12 month |
159 | Kháng thể CD36 gắn huỳnh quang FITC | 35.658.000 | 35.658.000 | 0 | 12 month |
160 | Kháng thể CD38 có gắn huỳnh quang APC- A750 | 58.317.000 | 58.317.000 | 0 | 12 month |
161 | Kháng thể CD4 có gắn huỳnh quang APC | 54.108.600 | 54.108.600 | 0 | 12 month |
162 | Kháng thể CD8 đánh dấu huỳnh quang APC- A750 | 80.337.600 | 80.337.600 | 0 | 12 month |
163 | Kháng thể CD45 gắn huỳnh quang Krome Orange | 16.699.200 | 16.699.200 | 0 | 12 month |
164 | Kháng thể CD55 | 32.109.000 | 32.109.000 | 0 | 12 month |
165 | Kháng thể CD56 có gắn huỳnh quang PC5.5 | 71.110.200 | 71.110.200 | 0 | 12 month |
166 | Kháng thể CD56 | 22.344.000 | 22.344.000 | 0 | 12 month |
167 | Kháng thể CD59 | 21.231.000 | 21.231.000 | 0 | 12 month |
168 | Kháng thể CD71 | 18.312.000 | 18.312.000 | 0 | 12 month |
169 | Kháng thể CD79a có gắn huỳnh quang APC | 32.768.400 | 32.768.400 | 0 | 12 month |
170 | Kháng thể CD79b có gắn huỳnh quang PE | 49.782.600 | 49.782.600 | 0 | 12 month |
171 | Kháng thể TdT có gắn huỳnh quang FITC | 73.290.000 | 73.290.000 | 0 | 12 month |
172 | Kháng thể kháng CD34 có gắn chất phát huỳnh quang PC7 | 41.811.000 | 41.811.000 | 0 | 12 month |
173 | Kháng thể MPO đánh dấu huỳnh quang PE | 63.911.400 | 63.911.400 | 0 | 12 month |
174 | Bead bù màu bộ Clearllab 10C | 45.423.000 | 45.423.000 | 0 | 12 month |
175 | Hóa chất nhuộm nội bào | 36.981.000 | 36.981.000 | 0 | 12 month |
176 | Chất ly giải hồng cầu | 162.750.000 | 162.750.000 | 0 | 12 month |
177 | Chất thử ly giải hồng cầu | 8.236.200 | 8.236.200 | 0 | 12 month |
178 | Kit xét nghiệm phân loại miễn dịch cơ bản. | 178.025.400 | 178.025.400 | 0 | 12 month |
179 | Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích huyết học | 69.300.000 | 69.300.000 | 0 | 12 month |
180 | Kháng thể CD7 có gắn huỳnh quang APC‐A700 | 85.310.400 | 85.310.400 | 0 | 12 month |
181 | Kit phân loại dòng tế bào B | 353.270.400 | 353.270.400 | 0 | 12 month |
182 | Bộ phân loại dòng tế bào T | 353.270.400 | 353.270.400 | 0 | 12 month |
183 | Kít xét nghiệm 10 màu bệnh bạch cầu dòng tuỷ thể M1 | 353.270.400 | 353.270.400 | 0 | 12 month |
184 | Kít xét nghiệm 10 màu bệnh bạch cầu dòng tuỷ thể M2 | 441.588.000 | 441.588.000 | 0 | 12 month |
185 | Kháng thể kháng CD34 có gắn chất phát huỳnh quang PC7 | 41.811.000 | 41.811.000 | 0 | 12 month |
186 | Hóa chất phát hiện/đánh giá biểu hiện HLA B27 | 29.095.500 | 29.095.500 | 0 | 12 month |
187 | Dung dịch ly giải (M-6LD) hoặc tương đương cho máy xét nghiệm huyết học | 529.200.000 | 529.200.000 | 0 | 12 month |
188 | Dung dịch pha loãng - DS DILUENT hoặc tương đương cho máy xét nghiệm huyết học | 720.000.000 | 720.000.000 | 0 | 12 month |
189 | Dung dịch ly giải (M - 6FD) hoặc tương đương cho máy xét nghiệm huyết học | 522.528.000 | 522.528.000 | 0 | 12 month |
190 | Dung dịch ly giải (M -6LH) hoặc tương đương cho máy xét nghiệm huyết học | 89.376.000 | 89.376.000 | 0 | 12 month |
191 | Dung dịch ly giải (M - 6LN) hoặc tương đương cho máy xét nghiệm huyết học | 248.724.000 | 248.724.000 | 0 | 12 month |
192 | Dung dịch ly giải (M - 6 FN) hoặc tương đương cho máy xét nghiệm huyết học | 1.104.000.000 | 1.104.000.000 | 0 | 12 month |
193 | Dung dịch rửa máy - CLEANSER hoặc tương đương cho máy xét nghiệm huyết học | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 | 12 month |
194 | Dung dịch calib- Calplus hoặc hoặc tương đương cho máy xét nghiệm huyết học | 13.200.000 | 13.200.000 | 0 | 12 month |
195 | Dung dịch chuẩn máy - BC-6D hoặc tương đương cho máy xét nghiệm huyết học | 32.760.000 | 32.760.000 | 0 | 12 month |
196 | Dung dịch pha loãng hồng cầu lưới (M-6DR) hoặc tương đương cho máy xét nghiệm huyết học | 160.000.000 | 160.000.000 | 0 | 12 month |
197 | Dung dịch nhuộm hồng cầu lưới (M-6DR) hoặc tương đương cho máy xét nghiệm huyết học | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 | 12 month |
198 | Dầu soi kính hiển vi | 34.000.000 | 34.000.000 | 0 | 12 month |
199 | Thuốc nhuộm Giemsa | 34.000.000 | 34.000.000 | 0 | 12 month |
200 | Cột sắc ký phân tích thành phần huyết sắc tố | 244.225.884 | 244.225.884 | 0 | 12 month |
201 | Dung dịch tạo pha động thứ nhất | 137.256.000 | 137.256.000 | 0 | 12 month |
202 | Dung dịch tạo pha động thứ hai | 137.256.000 | 137.256.000 | 0 | 12 month |
203 | Dung dịch pha loãng mẫu | 27.770.400 | 27.770.400 | 0 | 12 month |
204 | Dung dịch rửa hệ thống | 10.422.720 | 10.422.720 | 0 | 12 month |
205 | Dung dịch rửa piston | 10.422.720 | 10.422.720 | 0 | 12 month |
206 | Chất đánh dấu đỉnh | 70.140.000 | 70.140.000 | 0 | 12 month |
207 | Chất hiệu chuẩn | 75.852.000 | 75.852.000 | 0 | 12 month |
208 | Chất kiểm chứng | 75.852.000 | 75.852.000 | 0 | 12 month |
209 | Ống chứa mẫu dùng cho xét nghiệm đo tốc độ máu lắng | 240.000.000 | 240.000.000 | 0 | 12 month |
210 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm đo tốc độ máu lắng | 92.640.060 | 92.640.060 | 0 | 12 month |
211 | Giấy in dùng cho máy xét nghiệm máu lắng | 7.840.000 | 7.840.000 | 0 | 12 month |
212 | Thuốc thử xét nghiệm Prothrombin Time | 62.400.000 | 62.400.000 | 0 | 12 month |
213 | Thuốc thử xét nghiệm APTT | 90.331.200 | 90.331.200 | 0 | 12 month |
214 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Fibrinogen | 76.960.000 | 76.960.000 | 0 | 12 month |
215 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng D-Dimer | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | 12 month |
216 | Vật liệu kiểm soát các xét nghiệm đông máu mức bình thường | 47.333.300 | 47.333.300 | 0 | 12 month |
217 | Vật liệu kiểm soát các xét nghiệm đông máu mức bất thường | 54.600.000 | 54.600.000 | 0 | 12 month |
218 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng D-Dimer | 126.750.000 | 126.750.000 | 0 | 12 month |
219 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm đông máu | 5.200.000 | 5.200.000 | 0 | 12 month |
220 | Cuvette dùng cho máy xét nghiệm đông máu | 170.620.000 | 170.620.000 | 0 | 12 month |
221 | Dung dịch làm sạch kim hút ngăn ngừa nhiễm chéo | 37.440.000 | 37.440.000 | 0 | 12 month |
222 | Dung dịch làm sạch trạm rửa, ống thải, kim hút và bơm chất thải | 37.440.000 | 37.440.000 | 0 | 12 month |
223 | Lọ đựng hóa chất | 452.400.000 | 452.400.000 | 0 | 12 month |
224 | Cốc mẫu | 1.006.200.000 | 1.006.200.000 | 0 | 12 month |
225 | Cốc mẫu | 168.480.000 | 168.480.000 | 0 | 12 month |
226 | Thanh khuấy hóa chất | 4.680.000 | 4.680.000 | 0 | 12 month |
227 | Hóa chất xét nghiệm Prothrombin Time (PT) | 335.559.000 | 335.559.000 | 0 | 12 month |
228 | Dung dịch ly giải để sử dụng trong chẩn đoán in vitro và được thiết kế để ly giải hồng cầu (RBC) cho việc đếm bạch cầu (WBC) và phân loại bạch cầu trên các máy đếm tế bào máu | 550.000.000 | 550.000.000 | 0 | 12 month |
229 | Dung dịch enzym để sử dụng trong chẩn đoán in vitro với tác dụng thủy phân protein để làm sạch các máy đếm tế bào máu | 140.000.000 | 140.000.000 | 0 | 12 month |
230 | Nội kiểm mức cao | 37.440.000 | 37.440.000 | 0 | 12 month |
231 | Nội kiểm mức bình thường | 37.440.000 | 37.440.000 | 0 | 12 month |
232 | Nội kiểm mức thấp | 37.440.000 | 37.440.000 | 0 | 12 month |
233 | Dung dịch pha loãng | 490.000.000 | 490.000.000 | 0 | 12 month |
234 | Dung dịch ly giải để sử dụng trong chẩn đoán in vitro và được thiết kế để ly giải hồng cầu (RBC) và để xác định xác định hemoglobin trên các máy đếm tế bào máu | 257.500.000 | 257.500.000 | 0 | 12 month |
235 | Dung dịch hóa học để sử dụng trong chẩn đoán in vitro và được thiết kế để làm sạch máy đếm tế bào máu | 118.500.000 | 118.500.000 | 0 | 12 month |
236 | Hóa chất xét nghiệm nhóm máu | 126.000.000 | 126.000.000 | 0 | 12 month |
237 | Dung dịch đệm lực ion thấp sử dụng trên máy đông máu | 46.200.000 | 46.200.000 | 0 | 12 month |
238 | Hóa chất xét nghiệm truyền máu | 302.400.000 | 302.400.000 | 0 | 12 month |
239 | Hóa chất xét nghiệm Coombs | 40.320.000 | 40.320.000 | 0 | 12 month |
240 | Dung dịch ly giải để sử dụng trong chẩn đoán in vitro và được thiết kế để phân biệt các quần thể phụ có nhân trên các máy đếm tế bào máu | 287.500.000 | 287.500.000 | 0 | 12 month |
241 | Hóa chất pha loãng, tráng rửa đường ống | 549.392.000 | 549.392.000 | 0 | 12 month |
242 | Hóa chất rửa hệ thống máy | 340.977.600 | 340.977.600 | 0 | 12 month |
243 | Hóa chất đếm tế bào máu | 563.046.120 | 563.046.120 | 0 | 12 month |
244 | Hóa chất phân tích thành phần bạch cầu | 1.123.221.000 | 1.123.221.000 | 0 | 12 month |
245 | Hóa chất tráng rửa buồng đo peroxidase | 184.264.500 | 184.264.500 | 0 | 12 month |
246 | Hoá chất đo hồng cầu lưới | 284.202.160 | 284.202.160 | 0 | 12 month |
247 | Hóa chất hiệu chuẩn | 28.029.794 | 28.029.794 | 0 | 12 month |
248 | Hóa chất kiểm chuẩn máy huyết học có hồng cầu lưới mức thấp | 43.197.040 | 43.197.040 | 0 | 12 month |
249 | Hóa chất kiểm chuẩn máy huyết học có hồng cầu lưới mức bình thường | 64.795.560 | 64.795.560 | 0 | 12 month |
250 | Hóa chất kiểm chuẩn máy huyết học có hồng cầu lưới mức cao | 87.240.960 | 87.240.960 | 0 | 12 month |
251 | Dung dịch rửa tế bào dòng RBC | 6.513.628 | 6.513.628 | 0 | 12 month |
252 | Dung dịch rửa tế bào dòng Perox | 6.513.628 | 6.513.628 | 0 | 12 month |
253 | Dung dịch rửa đường hút | 6.049.056 | 6.049.056 | 0 | 12 month |
254 | Dùng dịch rửa đường thông khí | 1.861.200 | 1.861.200 | 0 | 12 month |
255 | Hóa chất điện di mao quản Hb (2 đầu di) | 263.970.000 | 263.970.000 | 0 | 12 month |
256 | Hóa chất kiểm chuẩn HbA2 bình thường | 17.589.032 | 17.589.032 | 0 | 12 month |
257 | Hóa chất kiểm chuẩn HbA2 bệnh lý | 40.239.616 | 40.239.616 | 0 | 12 month |
258 | Hóa chất kiểm chuẩn Hb AFSC | 302.457.700 | 302.457.700 | 0 | 12 month |
259 | Dung dịch đệm cho điện di Hb | 229.500.000 | 229.500.000 | 0 | 12 month |
260 | Dung dịch rửa kim | 16.620.100 | 16.620.100 | 0 | 12 month |
261 | Cốc thuốc thử | 44.567.500 | 44.567.500 | 0 | 12 month |
262 | Dung dịch khử khuẩn | 5.658.950 | 5.658.950 | 0 | 12 month |
263 | Ống chiết QC | 2.200.740 | 2.200.740 | 0 | 12 month |
264 | Hóa chất điện di mao quản Protein (2 đầu di) | 345.786.000 | 345.786.000 | 0 | 12 month |
265 | Hóa chất kiểm chuẩn điện di Protein mức bình thường | 23.027.700 | 23.027.700 | 0 | 12 month |
266 | Hóa chất kiểm chuẩn điện di Protein mức tăng Gamma | 6.218.560 | 6.218.560 | 0 | 12 month |
267 | Dung dịch đệm cho điện di protein ( 2 đầu di) | 41.473.750 | 41.473.750 | 0 | 12 month |
268 | Dung dịch rửa điện di mao quản 2/8 đầu di | 4.908.300 | 4.908.300 | 0 | 12 month |
269 | Dung dịch đệm cho điện di Hb | 229.500.000 | 229.500.000 | 0 | 12 month |
270 | Hóa chất điện di định danh miễn dịch trên Minicap | 25.209.882 | 25.209.882 | 0 | 12 month |
271 | Dung dịch pha loãng cho xét nghiệm đông máu | 17.811.000 | 17.811.000 | 0 | 12 month |
272 | Dung dịch Canxi Clorua 0.025 M dùng cho các xét nghiệm đông máu | 26.054.000 | 26.054.000 | 0 | 12 month |
273 | Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm D-Dimer, Yếu tố VWF và protein S Free | 122.069.664 | 122.069.664 | 0 | 12 month |
274 | Hóa chất dùng để xác định thời gian Kaolin thromboplastin hoạt hóa từng phần (APTT) trong huyết tương | 722.383.200 | 722.383.200 | 0 | 12 month |
275 | Hóa chất xét nghiệm PT trên máy đông máu tự động | 589.268.400 | 589.268.400 | 0 | 12 month |
276 | Định lượng D-Dimer | 1.776.911.040 | 1.776.911.040 | 0 | 12 month |
277 | Hóa chất phân tích fibrinogen | 474.504.000 | 474.504.000 | 0 | 12 month |
278 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm đông máu | 7.443.876 | 7.443.876 | 0 | 12 month |
279 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm đông máu | 139.791.168 | 139.791.168 | 0 | 12 month |
280 | Hóa chất rửa kim hệ thống máy đông máu tự động | 696.270.000 | 696.270.000 | 0 | 12 month |
281 | Cuvette phản ứng | 1.377.740.000 | 1.377.740.000 | 0 | 12 month |
282 | Hóa chất xét nghiệm yếu tố 5 | 11.059.524 | 11.059.524 | 0 | 12 month |
283 | Hóa chất xét nghiệm Antithrombin III | 99.240.960 | 99.240.960 | 0 | 12 month |
284 | Hóa chất xét nghiệm Protein C | 151.701.870 | 151.701.870 | 0 | 12 month |
285 | Hóa chất xét nghiệm Protein S | 66.332.568 | 66.332.568 | 0 | 12 month |
286 | Hóa chất xét nghiệm thời gian Thrombin | 31.564.728 | 31.564.728 | 0 | 12 month |
287 | Hóa chất nội kiểm Anti Xa | 8.015.796 | 8.015.796 | 0 | 12 month |
288 | Hóa chất xét nghiệm Fibrin Monomer | 15.500.952 | 15.500.952 | 0 | 12 month |
289 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Fibrin Monomer | 25.991.680 | 25.991.680 | 0 | 12 month |
290 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Fibrin Monomer | 15.508.080 | 15.508.080 | 0 | 12 month |
291 | Hóa chất xét nghiệm Anti Xa | 22.548.720 | 22.548.720 | 0 | 12 month |
292 | Vật tư tiêu hao dùng cho máy đo đông máu | 4.652.300 | 4.652.300 | 0 | 12 month |
293 | Cúp chiết mẫu đông máu | 933.600 | 933.600 | 0 | 12 month |
294 | Hóa chất nội kiểm dùng cho máy Đông máu | 8.474.880 | 8.474.880 | 0 | 12 month |
295 | Hóa chất hiệu chuẩn Anti Xa | 15.408.780 | 15.408.780 | 0 | 12 month |
296 | Dung dịch rửa | 310.800.000 | 310.800.000 | 0 | 12 month |
297 | Que khuấy từ đỏ | 4.900.615 | 4.900.615 | 0 | 12 month |
298 | Que khuấy từ trắng | 4.345.045 | 4.345.045 | 0 | 12 month |
299 | Hóa chất ngoại kiểm huyết học | 14.932.008 | 14.932.008 | 0 | 12 month |
300 | Hóa chất ngoại kiểm đông máu | 25.339.992 | 25.339.992 | 0 | 12 month |
301 | Hóa chất ngoại kiểm tốc độ máu lắng | 56.231.928 | 56.231.928 | 0 | 12 month |
302 | Hóa chất nội kiểm đông máu, mức 1 | 17.250.000 | 17.250.000 | 0 | 12 month |
303 | Hóa chất nội kiểm đông máu, mức 2 | 17.250.000 | 17.250.000 | 0 | 12 month |
304 | Hóa chất nội kiểm đông máu, mức 3 | 17.250.000 | 17.250.000 | 0 | 12 month |
305 | Card 8 giếng gel xác định nhóm máu ABO / Rh bằng huyết thanh mẫu | 700.000.000 | 700.000.000 | 0 | 12 month |
306 | Card 8 giếng gel xác định nhóm máu ABO / Rh bằng huyết thanh mẫu và hồng cầu mẫu | 840.000.000 | 840.000.000 | 0 | 12 month |
307 | Gelcard 8 giếng định nhóm máu bằng phương pháp hồng cầu mẫu, thực hiện phản ứng hòa hợp nhóm máu . | 228.000.000 | 228.000.000 | 0 | 12 month |
308 | Khay đựng mẫu pha loãng | 18.000.000 | 18.000.000 | 0 | 12 month |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Thong Nhat Hospital as follows:
- Has relationships with 799 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 7.91 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 79.78%, Construction 4.09%, Consulting 1.29%, Non-consulting 14.62%, Mixed 0%, Other 0.22%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 10,183,921,160,892 VND, in which the total winning value is: 5,306,470,008,720 VND.
- The savings rate is: 47.89%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Thong Nhat Hospital:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Thong Nhat Hospital:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.