Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dây chì (FUSE LINK) 3K, dài ≥ 23 inch | 200 | sợi | Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT. | ||
2 | Dây chì (FUSE LINK) 6K, dài ≥ 23 inch | 500 | sợi | Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT. | ||
3 | Dây chì (FUSE LINK) 8K, dài ≥ 23 inch | 500 | sợi | Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT. | ||
4 | Dây chì (FUSE LINK) 10K, dài ≥ 23 inch | 300 | sợi | Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT. | ||
5 | Dây chì (FUSE LINK) 12K, dài ≥ 23 inch | 300 | sợi | Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT. | ||
6 | Dây chì (FUSE LINK) 15K, dài ≥ 23 inch | 200 | sợi | Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT. | ||
7 | Dây chì (FUSE LINK) 20K, dài ≥ 23 inch | 100 | sợi | Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT. | ||
8 | Dây chì (FUSE LINK) 25K, dài ≥ 23 inch | 100 | sợi | Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT. | ||
9 | Chống sét van 18kV chiều dài đường rò ≥ 31 mm/kV | 300 | Cái | Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT. | ||
10 | Cầu chì tự rơi (FCO) 22kV, cách điện Polymer (FCO 100A - 27kV) chiều dài đường rò ≥ 31 mm/kV | 400 | Bộ | Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT. | ||
11 | Cầu chì tự rơi (FCO) 22kV, cách điện Polymer (FCO 200A - 27kV) chiều dài đường rò ≥ 31 mm/kV | 300 | Bộ | Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT. | ||
12 | Cầu chì tự rơi cắt có tải 22kV, cách điện polymer (LBFCO 100A - 27kV) chiều dài đường rò ≥ 31 mm/kV | 250 | Bộ | Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT. | ||
13 | Cầu chì tự rơi cắt có tải 22kV, cách điện polymer (LBFCO 200A - 27kV) chiều dài đường rò ≥ 31 mm/kV | 200 | Bộ | Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT. | ||
14 | Cách điện đứng polymer 24kV lực phá hủy ≥ 70kN, chiều dài đường rò ≥ 31 mm/kV | 500 | Bộ | Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT. | ||
15 | Cách điện treo polymer 24kV lực phá hủy ≥ 70kN, chiều dài đường rò ≥ 31 mm/kV | 500 | Cái | Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT. | ||
16 | Máy cắt hạ áp loại vỏ đúc (MCCB 3pha - 600V -63A - 25kA) 3 cực, khoảng điều chỉnh: [0,7 ÷ 1] x In, điện áp định mức ≥ 690 VAC | 100 | Cái | Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT. | ||
17 | Máy cắt hạ áp loại vỏ đúc (MCCB 3pha - 600V -80A - 25kA) 3 cực, khoảng điều chỉnh: [0,7 ÷ 1] x In, điện áp định mức ≥ 690 VAC | 300 | Cái | Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT. | ||
18 | Máy cắt hạ áp loại vỏ đúc (MCCB 3pha - 100A - 25kA) 3 cực, khoảng điều chỉnh: [0,7 ÷ 1] x In, điện áp định mức ≥ 690 VAC | 200 | Cái | Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT. | ||
19 | Máy cắt hạ áp loại vỏ đúc (MCCB 3pha - 125A - 36kA) 3 cực, khoảng điều chỉnh: [0,7 ÷ 1] x In, điện áp định mức ≥ 690 VAC | 100 | Cái | Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT. | ||
20 | Máy cắt hạ áp loại vỏ đúc (MCCB 3pha - 160A - 36kA) 3 cực, khoảng điều chỉnh: [0,7 ÷ 1] x In, điện áp định mức ≥ 690 VAC | 150 | Cái | Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT. | ||
21 | Máy cắt hạ áp loại vỏ đúc (MCCB 3pha - 200A - 36kA) 3 cực, khoảng điều chỉnh: [0,7 ÷ 1] x In, điện áp định mức ≥ 690 VAC | 100 | Cái | Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT. | ||
22 | Máy cắt hạ áp loại vỏ đúc (MCCB 3pha - 250A - 36kA) 3 cực, khoảng điều chỉnh: [0,7 ÷ 1] x In, điện áp định mức ≥ 690 VAC | 100 | Cái | Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT. | ||
23 | Máy cắt hạ áp loại vỏ đúc (MCCB 3pha - 320A - 50kA) 3 cực, khoảng điều chỉnh: [0,5 ÷ 1] x In, điện áp định mức ≥ 690 VAC | 20 | Cái | Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT. | ||
24 | Máy cắt hạ áp loại vỏ đúc (MCCB 3pha - 400A - 50kA) 3 cực, khoảng điều chỉnh: [0,5 ÷ 1] x In, điện áp định mức ≥ 690 VAC | 20 | Cái | Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT. | ||
25 | Máy cắt hạ áp loại vỏ đúc (MCCB 3pha - 630A - 50kA) 3 cực, khoảng điều chỉnh: [0,5 ÷ 1] x In, điện áp định mức ≥ 690 VAC | 20 | Cái | Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT. | ||
26 | Máy cắt hạ áp loại vỏ đúc (MCCB 3pha - 800A - 50kA) 3 cực, khoảng điều chỉnh: [0,5 ÷ 1] x In, điện áp định mức ≥ 690 VAC | 10 | Cái | Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT. | ||
27 | Máy cắt hạ áp loại vỏ đúc (MCCB 3pha - 1000A - 65kA) 3 cực, khoảng điều chỉnh: [0,5 ÷ 1] x In, điện áp định mức ≥ 690 VAC | 5 | Cái | Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT. | ||
28 | Máy cắt hạ áp loại vỏ đúc (MCCB 3pha - 1250A - 65kA) 3 cực, khoảng điều chỉnh: [0,5 ÷ 1] x In, điện áp định mức ≥ 690 VAC | 5 | Cái | Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT. | ||
29 | Đầu cose ép đồng C50 | 300 | Cái | Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT. | ||
30 | Đầu cosse ép đồng C70 | 300 | Cái | Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT. | ||
31 | Đầu cosse ép đồng C95 | 300 | Cái | Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT. | ||
32 | Đầu cosse ép đồng C120 | 300 | Cái | Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT. | ||
33 | Đầu cosse ép đồng C150 (2 boulon) | 300 | Cái | Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT. | ||
34 | Đầu cosse ép đồng C185 (2 boulon) | 300 | Cái | Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT. | ||
35 | Đầu cosse ép đồng C240 (2 boulon) | 200 | Cái | Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT. | ||
36 | Đầu cosse ép đồng C300 (2 boulon) | 200 | Cái | Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT. | ||
37 | Kẹp quai (A35-50mm2) | 300 | Cái | Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT. | ||
38 | Kẹp quai (A70-95mm2) | 300 | Cái | Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT. | ||
39 | Kẹp quai (A95-120mm2) | 200 | Cái | Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT. | ||
40 | Kẹp quai (A120-150mm2) | 150 | Cái | Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT. | ||
41 | Kẹp quai (A185-240mm2) | 150 | Cái | Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT. | ||
42 | Kẹp Hotline C25-50 (2/0) | 500 | Cái | Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT. | ||
43 | Kẹp Hotline C70-95 (4/0) | 300 | Cái | Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT. | ||
44 | Dao cách ly 1pha 24kV cách điện polymer (630A) chiều dài đường rò ≥ 31 mm/kV | 10 | Cái | Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT. | ||
45 | Dao cách ly 3pha 24kV cách điện polymer (630A) chiều dài đường rò ≥ 31 mm/kV | 3 | Cái | Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT. |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors CÔNG TY ĐIỆN LỰC BẾN TRE as follows:
- Has relationships with 303 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 3.06 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 67.66%, Construction 25.41%, Consulting 4.95%, Non-consulting 1.98%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 1,064,030,662,086 VND, in which the total winning value is: 968,900,286,506 VND.
- The savings rate is: 8.94%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor CÔNG TY ĐIỆN LỰC BẾN TRE:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding CÔNG TY ĐIỆN LỰC BẾN TRE:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.