Invitation To Bid ( ITB, Tender Notice)

Leads, switchgear, accessories of all kinds

    Watching    
Find: 16:09 12/09/2022
Notice Status
Posted for the first time
Procurement Category
Goods
Name of project
Leads, switchgear, accessories of all kinds
Name of Tender Notice
Leads, switchgear, accessories of all kinds
Contractor Selection Plan ID
Name of Contractor selection plan
Leads, switchgear, accessories of all kinds
Spending Category
Mandatory spending activities
Funding source
Business production in 2022
Range
Within the scope of the Law on Bidding
Method
Single Stage Single Envelope
Contract Type
All in one
Contract Period
To view full information, please Login or Register
Contractor selection methods
National competitive bidding
Contract Execution Location
Time of bid closing
14:00 23/09/2022
Validity period of E-HSDT
90 days

Participating in tenders

Bidding method
Online bidding
Tender documents submission start from
16:04 12/09/2022
to
14:00 23/09/2022
Document Submission Fees
Tender Document Submission at
To view full information, please Login or Register

Bid award

Award date
14:00 23/09/2022
Awarded at
Website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Price Tender value
To view full information, please Login or Register
Amount in text format
To view full information, please Login or Register
Estimated Tender value
Bid Opening Result
See details here . If you want to receive automatic bid opening notification via email, please upgrade your VIP1 account .
Bid award
See details here . If you want to receive automatic contractor selection results via email, please upgrade your VIP1 account .

Bid Security

Type
Guarantee letter
Amount of money
90.000.000 VND
Amount in text format
Ninety million dong

Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

List of goods:

Number Category Goods code Amount Calculation Unit Description Note
1 Dây chì (FUSE LINK) 3K, dài ≥ 23 inch
200 sợi Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT.
2 Dây chì (FUSE LINK) 6K, dài ≥ 23 inch
500 sợi Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT.
3 Dây chì (FUSE LINK) 8K, dài ≥ 23 inch
500 sợi Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT.
4 Dây chì (FUSE LINK) 10K, dài ≥ 23 inch
300 sợi Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT.
5 Dây chì (FUSE LINK) 12K, dài ≥ 23 inch
300 sợi Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT.
6 Dây chì (FUSE LINK) 15K, dài ≥ 23 inch
200 sợi Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT.
7 Dây chì (FUSE LINK) 20K, dài ≥ 23 inch
100 sợi Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT.
8 Dây chì (FUSE LINK) 25K, dài ≥ 23 inch
100 sợi Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT.
9 Chống sét van 18kV chiều dài đường rò ≥ 31 mm/kV
300 Cái Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT.
10 Cầu chì tự rơi (FCO) 22kV, cách điện Polymer (FCO 100A - 27kV) chiều dài đường rò ≥ 31 mm/kV
400 Bộ Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT.
11 Cầu chì tự rơi (FCO) 22kV, cách điện Polymer (FCO 200A - 27kV) chiều dài đường rò ≥ 31 mm/kV
300 Bộ Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT.
12 Cầu chì tự rơi cắt có tải 22kV, cách điện polymer (LBFCO 100A - 27kV) chiều dài đường rò ≥ 31 mm/kV
250 Bộ Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT.
13 Cầu chì tự rơi cắt có tải 22kV, cách điện polymer (LBFCO 200A - 27kV) chiều dài đường rò ≥ 31 mm/kV
200 Bộ Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT.
14 Cách điện đứng polymer 24kV lực phá hủy ≥ 70kN, chiều dài đường rò ≥ 31 mm/kV
500 Bộ Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT.
15 Cách điện treo polymer 24kV lực phá hủy ≥ 70kN, chiều dài đường rò ≥ 31 mm/kV
500 Cái Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT.
16 Máy cắt hạ áp loại vỏ đúc (MCCB 3pha - 600V -63A - 25kA) 3 cực, khoảng điều chỉnh: [0,7 ÷ 1] x In, điện áp định mức ≥ 690 VAC
100 Cái Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT.
17 Máy cắt hạ áp loại vỏ đúc (MCCB 3pha - 600V -80A - 25kA) 3 cực, khoảng điều chỉnh: [0,7 ÷ 1] x In, điện áp định mức ≥ 690 VAC
300 Cái Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT.
18 Máy cắt hạ áp loại vỏ đúc (MCCB 3pha - 100A - 25kA) 3 cực, khoảng điều chỉnh: [0,7 ÷ 1] x In, điện áp định mức ≥ 690 VAC
200 Cái Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT.
19 Máy cắt hạ áp loại vỏ đúc (MCCB 3pha - 125A - 36kA) 3 cực, khoảng điều chỉnh: [0,7 ÷ 1] x In, điện áp định mức ≥ 690 VAC
100 Cái Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT.
20 Máy cắt hạ áp loại vỏ đúc (MCCB 3pha - 160A - 36kA) 3 cực, khoảng điều chỉnh: [0,7 ÷ 1] x In, điện áp định mức ≥ 690 VAC
150 Cái Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT.
21 Máy cắt hạ áp loại vỏ đúc (MCCB 3pha - 200A - 36kA) 3 cực, khoảng điều chỉnh: [0,7 ÷ 1] x In, điện áp định mức ≥ 690 VAC
100 Cái Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT.
22 Máy cắt hạ áp loại vỏ đúc (MCCB 3pha - 250A - 36kA) 3 cực, khoảng điều chỉnh: [0,7 ÷ 1] x In, điện áp định mức ≥ 690 VAC
100 Cái Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT.
23 Máy cắt hạ áp loại vỏ đúc (MCCB 3pha - 320A - 50kA) 3 cực, khoảng điều chỉnh: [0,5 ÷ 1] x In, điện áp định mức ≥ 690 VAC
20 Cái Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT.
24 Máy cắt hạ áp loại vỏ đúc (MCCB 3pha - 400A - 50kA) 3 cực, khoảng điều chỉnh: [0,5 ÷ 1] x In, điện áp định mức ≥ 690 VAC
20 Cái Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT.
25 Máy cắt hạ áp loại vỏ đúc (MCCB 3pha - 630A - 50kA) 3 cực, khoảng điều chỉnh: [0,5 ÷ 1] x In, điện áp định mức ≥ 690 VAC
20 Cái Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT.
26 Máy cắt hạ áp loại vỏ đúc (MCCB 3pha - 800A - 50kA) 3 cực, khoảng điều chỉnh: [0,5 ÷ 1] x In, điện áp định mức ≥ 690 VAC
10 Cái Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT.
27 Máy cắt hạ áp loại vỏ đúc (MCCB 3pha - 1000A - 65kA) 3 cực, khoảng điều chỉnh: [0,5 ÷ 1] x In, điện áp định mức ≥ 690 VAC
5 Cái Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT.
28 Máy cắt hạ áp loại vỏ đúc (MCCB 3pha - 1250A - 65kA) 3 cực, khoảng điều chỉnh: [0,5 ÷ 1] x In, điện áp định mức ≥ 690 VAC
5 Cái Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT.
29 Đầu cose ép đồng C50
300 Cái Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT.
30 Đầu cosse ép đồng C70
300 Cái Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT.
31 Đầu cosse ép đồng C95
300 Cái Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT.
32 Đầu cosse ép đồng C120
300 Cái Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT.
33 Đầu cosse ép đồng C150 (2 boulon)
300 Cái Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT.
34 Đầu cosse ép đồng C185 (2 boulon)
300 Cái Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT.
35 Đầu cosse ép đồng C240 (2 boulon)
200 Cái Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT.
36 Đầu cosse ép đồng C300 (2 boulon)
200 Cái Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT.
37 Kẹp quai (A35-50mm2)
300 Cái Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT.
38 Kẹp quai (A70-95mm2)
300 Cái Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT.
39 Kẹp quai (A95-120mm2)
200 Cái Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT.
40 Kẹp quai (A120-150mm2)
150 Cái Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT.
41 Kẹp quai (A185-240mm2)
150 Cái Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT.
42 Kẹp Hotline C25-50 (2/0)
500 Cái Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT.
43 Kẹp Hotline C70-95 (4/0)
300 Cái Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT.
44 Dao cách ly 1pha 24kV cách điện polymer (630A) chiều dài đường rò ≥ 31 mm/kV
10 Cái Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT.
45 Dao cách ly 3pha 24kV cách điện polymer (630A) chiều dài đường rò ≥ 31 mm/kV
3 Cái Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT.

Bidding party analysis

Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors CÔNG TY ĐIỆN LỰC BẾN TRE as follows:

  • Has relationships with 303 contractor.
  • The average number of contractors participating in each bidding package is: 3.06 contractors.
  • Proportion of bidding fields: Goods 67.66%, Construction 25.41%, Consulting 4.95%, Non-consulting 1.98%, Mixed 0.00%, Other 0%.
  • The total value according to the bidding package with valid IMP is: 1,064,030,662,086 VND, in which the total winning value is: 968,900,286,506 VND.
  • The savings rate is: 8.94%.
DauThau.info software reads from national bidding database

Utilities for you

Bidding information tracking
The Bid Tracking function helps you to quickly and promptly receive email notifications of changes to your bid package "Leads, switchgear, accessories of all kinds". In addition, you will also receive notification of bidding results and contractor selection results when the results are posted to the system.
Receive similar invitation to bid by email
To be one of the first to be emailed to tender notices of similar packages: "Leads, switchgear, accessories of all kinds" as soon as they are posted, sign up for DauThau.info's VIP 1 package .

Support and Error reporting

Support
What support do you need?
Reporting
Is there an error in the data on the page? You will be rewarded if you discover that the bidding package and KHLCNT have not met the online bidding regulations but DauThau.info does not warn or warns incorrectly.
Views: 41

You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second