Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Amount | Calculation Unit | Description | Execution location | since date | The latest delivery date | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bảo dưỡng ĐHKK <= 12000BTU vùng II | 949 | máy | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Bảo dưỡng ĐHKK <= 12000BTU vùng III | 959 | máy | Theo quy định tại Chương V | Tại các trạm BTS thuộc các tỉnh Quảng Trị, Thừa Thiên Huế, Quảng Nam, TP Đà Nẵng | 365 ngày | ||
3 | Bảo dưỡng ĐHKK <= 12000BTU vùng IV | 608 | máy | Theo quy định tại Chương V | Tại các trạm BTS thuộc các tỉnh Quảng Trị, Thừa Thiên Huế, Quảng Nam, TP Đà Nẵng | 365 ngày | ||
4 | Bảo dưỡng ĐHKK > 12000BTU vùng II | 97 | máy | Theo quy định tại Chương V | Tại các trạm BTS thuộc các tỉnh Quảng Trị, Thừa Thiên Huế, Quảng Nam, TP Đà Nẵng | 365 ngày | ||
5 | Bảo dưỡng ĐHKK > 12000BTU vùng III | 70 | máy | Theo quy định tại Chương V | Tại các trạm BTS thuộc các tỉnh Quảng Trị, Thừa Thiên Huế, Quảng Nam, TP Đà Nẵng | 365 ngày | ||
6 | Bảo dưỡng ĐHKK > 12000BTU vùng IV | 33 | máy | Theo quy định tại Chương V | Tại các trạm BTS thuộc các tỉnh Quảng Trị, Thừa Thiên Huế, Quảng Nam, TP Đà Nẵng | 365 ngày | ||
7 | Nạp gas R22 (máy công suất 9000 Btu) - máy Daikin | 100 | PSI | Theo quy định tại Chương V | Tại các trạm BTS thuộc các tỉnh Quảng Trị, Thừa Thiên Huế, Quảng Nam, TP Đà Nẵng | 365 ngày | ||
8 | Nạp gas R22 (máy công suất 9000 Btu) - máy MITSUBISHI | 40 | PSI | Theo quy định tại Chương V | Tại các trạm BTS thuộc các tỉnh Quảng Trị, Thừa Thiên Huế, Quảng Nam, TP Đà Nẵng | 365 ngày | ||
9 | Nạp gas R22 (máy công suất 9000 Btu) - máy LG | 40 | PSI | Theo quy định tại Chương V | Tại các trạm BTS thuộc các tỉnh Quảng Trị, Thừa Thiên Huế, Quảng Nam, TP Đà Nẵng | 365 ngày | ||
10 | Nạp gas R22 (máy công suất 9000 Btu) - máy Panasonic | 40 | PSI | Theo quy định tại Chương V | Tại các trạm BTS thuộc các tỉnh Quảng Trị, Thừa Thiên Huế, Quảng Nam, TP Đà Nẵng | 365 ngày | ||
11 | Nạp gas R22 (máy công suất 9000 Btu) - các máy khác: Gree, CARRIER… | 240 | PSI | Theo quy định tại Chương V | Tại các trạm BTS thuộc các tỉnh Quảng Trị, Thừa Thiên Huế, Quảng Nam, TP Đà Nẵng | 365 ngày | ||
12 | Nạp gas R22 (máy công suất 12000 Btu) - máy Daikin | 80 | PSI | Theo quy định tại Chương V | Tại các trạm BTS thuộc các tỉnh Quảng Trị, Thừa Thiên Huế, Quảng Nam, TP Đà Nẵng | 365 ngày | ||
13 | Nạp gas R22 (máy công suất 12000 Btu) - máy MITSUBISHI | 40 | PSI | Theo quy định tại Chương V | Tại các trạm BTS thuộc các tỉnh Quảng Trị, Thừa Thiên Huế, Quảng Nam, TP Đà Nẵng | 365 ngày | ||
14 | Nạp gas R22 (máy công suất 12000 Btu) - máy LG | 732 | PSI | Theo quy định tại Chương V | Tại các trạm BTS thuộc các tỉnh Quảng Trị, Thừa Thiên Huế, Quảng Nam, TP Đà Nẵng | 365 ngày | ||
15 | Nạp gas R22 (máy công suất 12000 Btu) - máy Panasonic | 162 | PSI | Theo quy định tại Chương V | Tại các trạm BTS thuộc các tỉnh Quảng Trị, Thừa Thiên Huế, Quảng Nam, TP Đà Nẵng | 365 ngày | ||
16 | Nạp gas R22 (máy công suất 12000 Btu) - các máy khác: Gree, CARRIER… | 423 | PSI | Theo quy định tại Chương V | Tại các trạm BTS thuộc các tỉnh Quảng Trị, Thừa Thiên Huế, Quảng Nam, TP Đà Nẵng | 365 ngày | ||
17 | Nạp gas R22 (máy công suất 180000 Btu) - máy Daikin | 10 | PSI | Theo quy định tại Chương V | Tại các trạm BTS thuộc các tỉnh Quảng Trị, Thừa Thiên Huế, Quảng Nam, TP Đà Nẵng | 365 ngày | ||
18 | Nạp gas R22 (máy công suất 180000 Btu) - máy MITSUBISHI | 10 | PSI | Theo quy định tại Chương V | Tại các trạm BTS thuộc các tỉnh Quảng Trị, Thừa Thiên Huế, Quảng Nam, TP Đà Nẵng | 365 ngày | ||
19 | Nạp gas R22 (máy công suất 180000 Btu) - máy LG | 10 | PSI | Theo quy định tại Chương V | Tại các trạm BTS thuộc các tỉnh Quảng Trị, Thừa Thiên Huế, Quảng Nam, TP Đà Nẵng | 365 ngày | ||
20 | Nạp gas R22 (máy công suất 180000 Btu) - máy Panasonic | 10 | PSI | Theo quy định tại Chương V | Tại các trạm BTS thuộc các tỉnh Quảng Trị, Thừa Thiên Huế, Quảng Nam, TP Đà Nẵng | 365 ngày | ||
121 | Thay thế Secbit bảo vệ máy nén - máy LG | 5 | cái | Theo quy định tại Chương V | Tại các trạm BTS thuộc các tỉnh Quảng Trị, Thừa Thiên Huế, Quảng Nam, TP Đà Nẵng | 365 ngày | ||
122 | Thay thế Secbit bảo vệ máy nén - các máy khác: Gree, CARRIER… | 5 | cái | Theo quy định tại Chương V | Tại các trạm BTS thuộc các tỉnh Quảng Trị, Thừa Thiên Huế, Quảng Nam, TP Đà Nẵng | 365 ngày | ||
123 | Thay thế phin lọc gas - máy Daikin | 7 | cái | Theo quy định tại Chương V | Tại các trạm BTS thuộc các tỉnh Quảng Trị, Thừa Thiên Huế, Quảng Nam, TP Đà Nẵng | 365 ngày | ||
124 | Thay thế phin lọc gas - máy MITSUBISHI | 8 | cái | Theo quy định tại Chương V | Tại các trạm BTS thuộc các tỉnh Quảng Trị, Thừa Thiên Huế, Quảng Nam, TP Đà Nẵng | 365 ngày | ||
125 | Thay thế phin lọc gas - máy LG | 10 | cái | Theo quy định tại Chương V | Tại các trạm BTS thuộc các tỉnh Quảng Trị, Thừa Thiên Huế, Quảng Nam, TP Đà Nẵng | 365 ngày | ||
126 | Thay thế phin lọc gas - máy Panasonic | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Tại các trạm BTS thuộc các tỉnh Quảng Trị, Thừa Thiên Huế, Quảng Nam, TP Đà Nẵng | 365 ngày | ||
127 | Thay thế bộ dây dắt máy nén - máy Daikin | 10 | cái | Theo quy định tại Chương V | Tại các trạm BTS thuộc các tỉnh Quảng Trị, Thừa Thiên Huế, Quảng Nam, TP Đà Nẵng | 365 ngày | ||
128 | Thay thế bộ dây dắt máy nén - máy MITSUBISHI | 5 | cái | Theo quy định tại Chương V | Tại các trạm BTS thuộc các tỉnh Quảng Trị, Thừa Thiên Huế, Quảng Nam, TP Đà Nẵng | 365 ngày | ||
129 | Thay thế bộ dây dắt máy nén - máy LG | 6 | cái | Theo quy định tại Chương V | Tại các trạm BTS thuộc các tỉnh Quảng Trị, Thừa Thiên Huế, Quảng Nam, TP Đà Nẵng | 365 ngày | ||
130 | Thay thế bộ dây dắt máy nén - các máy khác: Gree, CARRIER… | 7 | cái | Theo quy định tại Chương V | Tại các trạm BTS thuộc các tỉnh Quảng Trị, Thừa Thiên Huế, Quảng Nam, TP Đà Nẵng | 365 ngày | ||
131 | Thay tiết lưu gas - máy Daikin | 11 | cái | Theo quy định tại Chương V | Tại các trạm BTS thuộc các tỉnh Quảng Trị, Thừa Thiên Huế, Quảng Nam, TP Đà Nẵng | 365 ngày | ||
132 | Thay tiết lưu gas - máy MITSUBISHI | 5 | cái | Theo quy định tại Chương V | Tại các trạm BTS thuộc các tỉnh Quảng Trị, Thừa Thiên Huế, Quảng Nam, TP Đà Nẵng | 365 ngày | ||
133 | Thay tiết lưu gas - máy LG | 5 | cái | Theo quy định tại Chương V | Tại các trạm BTS thuộc các tỉnh Quảng Trị, Thừa Thiên Huế, Quảng Nam, TP Đà Nẵng | 365 ngày | ||
134 | Thay tiết lưu gas - các máy khác: Gree, CARRIER… | 17 | cái | Theo quy định tại Chương V | Tại các trạm BTS thuộc các tỉnh Quảng Trị, Thừa Thiên Huế, Quảng Nam, TP Đà Nẵng | 365 ngày | ||
135 | Thay thế bộ coil dàn nóng trao đổi nhiệt - máy Daikin | 4 | cái | Theo quy định tại Chương V | Tại các trạm BTS thuộc các tỉnh Quảng Trị, Thừa Thiên Huế, Quảng Nam, TP Đà Nẵng | 365 ngày | ||
136 | Thay thế bộ coil dàn nóng trao đổi nhiệt - máy MITSUBISHI | 4 | cái | Theo quy định tại Chương V | Tại các trạm BTS thuộc các tỉnh Quảng Trị, Thừa Thiên Huế, Quảng Nam, TP Đà Nẵng | 365 ngày | ||
137 | Thay thế bộ coil dàn nóng trao đổi nhiệt - máy LG | 4 | cái | Theo quy định tại Chương V | Tại các trạm BTS thuộc các tỉnh Quảng Trị, Thừa Thiên Huế, Quảng Nam, TP Đà Nẵng | 365 ngày | ||
138 | Thay thế bộ coil dàn nóng trao đổi nhiệt - các máy khác: Gree, CARRIER… | 4 | cái | Theo quy định tại Chương V | Tại các trạm BTS thuộc các tỉnh Quảng Trị, Thừa Thiên Huế, Quảng Nam, TP Đà Nẵng | 365 ngày | ||
139 | Thay thế bộ đầu côn ( rắc co) kết nối ống đồng - máy Daikin | 6 | cái | Theo quy định tại Chương V | Tại các trạm BTS thuộc các tỉnh Quảng Trị, Thừa Thiên Huế, Quảng Nam, TP Đà Nẵng | 365 ngày | ||
140 | Thay thế bộ đầu côn ( rắc co) kết nối ống đồng - máy MITSUBISHI | 7 | cái | Theo quy định tại Chương V | Tại các trạm BTS thuộc các tỉnh Quảng Trị, Thừa Thiên Huế, Quảng Nam, TP Đà Nẵng | 365 ngày | ||
141 | Thay thế bộ đầu côn ( rắc co) kết nối ống đồng - máy LG | 7 | cái | Theo quy định tại Chương V | Tại các trạm BTS thuộc các tỉnh Quảng Trị, Thừa Thiên Huế, Quảng Nam, TP Đà Nẵng | 365 ngày | ||
142 | Thay thế bộ đầu côn ( rắc co) kết nối ống đồng - các máy khác: Gree, CARRIER… | 11 | cái | Theo quy định tại Chương V | Tại các trạm BTS thuộc các tỉnh Quảng Trị, Thừa Thiên Huế, Quảng Nam, TP Đà Nẵng | 365 ngày | ||
143 | Chỉnh lại bộ côn ( rắc co) kết nối ống đồng - các máy khác: Gree, CARRIER… | 105 | cái | Theo quy định tại Chương V | Tại các trạm BTS thuộc các tỉnh Quảng Trị, Thừa Thiên Huế, Quảng Nam, TP Đà Nẵng | 365 ngày | ||
144 | Thay thế đầu chụp van khóa gas - các máy khác: Gree, CARRIER… | 9 | cái | Theo quy định tại Chương V | Tại các trạm BTS thuộc các tỉnh Quảng Trị, Thừa Thiên Huế, Quảng Nam, TP Đà Nẵng | 365 ngày | ||
145 | Thay thế ống bảo ôn - các máy khác: Gree, CARRIER… | 6 | máy | Theo quy định tại Chương V | Tại các trạm BTS thuộc các tỉnh Quảng Trị, Thừa Thiên Huế, Quảng Nam, TP Đà Nẵng | 365 ngày | ||
146 | Thay motor quạt dàn lạnh < 18.000Btu - máy LG | 4 | cái | Theo quy định tại Chương V | Tại các trạm BTS thuộc các tỉnh Quảng Trị, Thừa Thiên Huế, Quảng Nam, TP Đà Nẵng | 365 ngày | ||
147 | Thay motor quạt dàn lạnh < 18.000Btu - các máy khác: Gree, CARRIER… | 9 | cái | Theo quy định tại Chương V | Tại các trạm BTS thuộc các tỉnh Quảng Trị, Thừa Thiên Huế, Quảng Nam, TP Đà Nẵng | 365 ngày | ||
148 | Thay motor quạt dàn nóng < 18.000Btu - máy Daikin | 5 | cái | Theo quy định tại Chương V | Tại các trạm BTS thuộc các tỉnh Quảng Trị, Thừa Thiên Huế, Quảng Nam, TP Đà Nẵng | 365 ngày | ||
149 | Thay motor quạt dàn nóng < 18.000Btu - máy MITSUBISHI | 10 | cái | Theo quy định tại Chương V | Tại các trạm BTS thuộc các tỉnh Quảng Trị, Thừa Thiên Huế, Quảng Nam, TP Đà Nẵng | 365 ngày | ||
150 | Thay motor quạt dàn nóng < 18.000Btu - máy LG | 5 | cái | Theo quy định tại Chương V | Tại các trạm BTS thuộc các tỉnh Quảng Trị, Thừa Thiên Huế, Quảng Nam, TP Đà Nẵng | 365 ngày |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors TRUNG TÂM MẠNG LƯỚI MOBIFONE MIỀN TRUNG - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY VIỄN THÔNG MOBIFONE as follows:
- Has relationships with 198 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 3.18 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 19.50%, Construction 23.27%, Consulting 0.00%, Non-consulting 57.23%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 845,387,119,711 VND, in which the total winning value is: 812,415,812,549 VND.
- The savings rate is: 3.90%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor TRUNG TÂM MẠNG LƯỚI MOBIFONE MIỀN TRUNG - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY VIỄN THÔNG MOBIFONE:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding TRUNG TÂM MẠNG LƯỚI MOBIFONE MIỀN TRUNG - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY VIỄN THÔNG MOBIFONE:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.