Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|
27.23 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 200 | 16.5716 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
27.24 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công | 8.5775 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
27.25 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - Đất các loại | 14.0223 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
27.26 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m tiếp theo - Đất các loại | 14.0223 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
27.27 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 150 | 1.7 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
27.28 | Sản xuất thân cột | 1 | Theo quy định tại Chương V | ||
27.29 | Sản xuất cột anten (không tính vật tư chính) | 3.8679 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
27.30 | Thép tấm | 1042.23 | kg | Theo quy định tại Chương V | |
27.31 | Thép ống | 1372.002 | kg | Theo quy định tại Chương V | |
27.32 | Thép hình | 1455.5 | kg | Theo quy định tại Chương V | |
27.33 | Thép tròn | 112.404 | kg | Theo quy định tại Chương V | |
27.34 | Bu lông neo móng cột | 0.1379 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
27.35 | Mạ kẽm nhúng nóng cấu kiện | 4.0058 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
27.36 | Phụ kiện thân cột | 1 | Theo quy định tại Chương V | ||
27.37 | Bu lông M16x50 | 924 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
27.38 | Bu lông M20x90 | 96 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
27.39 | Bu lông M14x50 | 540 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
27.40 | Lót cáp dây co f12 | 18 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
27.41 | Tăng đơ f24 Lren = 500 | 9 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
27.42 | Dây cáp thép f12 | 290 | m | Theo quy định tại Chương V | |
27.43 | Khoá cáp F12 | 72 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
27.44 | Maní f22 chốt 25 | 18 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
27.45 | Bu lông M16x60 | 45 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
27.46 | Bu lông M20x60 | 9 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
27.47 | Vận chuyển cơ giới cột | 1 | Theo quy định tại Chương V | ||
27.48 | Bốc lên bằng thủ công - thép các loại (thân cột, phụ kiện) | 4.3013 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
27.49 | Vận chuyển cột bằng ô tô từ kho đến vị trí thi công | 4.3013 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
27.50 | Bốc xuống bằng thủ công - thép các loại (thân cột, phụ kiện) | 4.3013 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
27.51 | Lắp dựng cột | 1 | Theo quy định tại Chương V | ||
27.52 | Nới lỏng các tầng co | 12 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
27.53 | Dựng cột ăng ten tự đứng. Vừa lắp vừa dựng cột thép chiều cao cột <= 40 m. Hoàn toàn thủ công | 3.8679 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
27.54 | Căn chỉnh cột dây co 3 móng co, độ cao cột h <= 48m | 1 | cột | Theo quy định tại Chương V | |
27.55 | Bôi mỡ chống gỉ khóa cáp, móc co, bulong (nối cột, móng cột), tăng đơ, maní. Loại cột <= 1000x1000x1000, độ cao cột <= 40m | 1 | cột | Theo quy định tại Chương V | |
27.56 | Hệ thống tiếp địa | 1 | Theo quy định tại Chương V | ||
27.57 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <=1m, đất cấp III | 5.94 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
27.58 | Lắp đặt dây tiếp đất trên cột ăng ten, chiều cao cột <= 50m | 1 | cột | Theo quy định tại Chương V | |
27.59 | Cáp thép mạ kẽm D10 (từ kim thu sét đỉnh cột xuống hệ thống tiếp địa) | 53 | m | Theo quy định tại Chương V | |
27.60 | Kéo, rải dây liên kết các điện cực tiếp đất, kích thước dây liên kết <= 25x4 (<= F 12) mm | 18 | 1 m | Theo quy định tại Chương V | |
27.61 | Cáp thép mạ kẽm D12 | 18 | m | Theo quy định tại Chương V | |
27.62 | Khoá cáp F12 | bộ | Theo quy định tại Chương V | ||
27.63 | Liên kết cáp vào đỉnh cột bằng thép bản | 0.1 | kg | Theo quy định tại Chương V | |
27.64 | Đai inox cố định cáp thép mạ kẽm F10 từ đỉnh cột xuống (2m/cái) | 24 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
27.65 | Hàn điện cực tiếp đất với dây liên kết bằng phương pháp hàn hoá nhiệt | 6 | 1 điện cực | Theo quy định tại Chương V | |
27.66 | Đo điện trở suất của đất | 1 | hệ thống | Theo quy định tại Chương V | |
27.67 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công | 5.94 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
28 | NAN1060 | Theo quy định tại Chương V | |||
28.1 | Móng cột anten | 1 | Theo quy định tại Chương V | ||
28.2 | Dọn dẹp mặt bằng chuẩn bị thi công | 1 | công | Theo quy định tại Chương V | |
28.3 | Khoan tạo lỗ bê tông bằng máy khoan, lỗ khoan D<=12mm, chiều sâu khoan <=10cm | 16 | 1 lỗ khoan | Theo quy định tại Chương V | |
28.4 | Vệ sinh lỗ khoan, cắm râu thép | 1 | công | Theo quy định tại Chương V |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors VIETTEL NETWORKS CORPORATION- BRANCH OF VIETTEL GROUP as follows:
- Has relationships with 308 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 2.60 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 16.17%, Construction 55.32%, Consulting 6.57%, Non-consulting 21.94%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 7,156,445,830,631 VND, in which the total winning value is: 5,826,818,806,922 VND.
- The savings rate is: 18.58%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor VIETTEL NETWORKS CORPORATION- BRANCH OF VIETTEL GROUP:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding VIETTEL NETWORKS CORPORATION- BRANCH OF VIETTEL GROUP:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.