Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Goods code | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤2m - Cấp đất II | 169,5353 | 1m3 | BVKT/ Chỉ dẫn kỹ thuật theo chương V | ||
2 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II | 6,7814 | 100m3 | BVKT/ Chỉ dẫn kỹ thuật theo chương V | ||
3 | Đóng cọc tre bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc ≤2,5m - Cấp đất II | 187,4875 | 100m | BVKT/ Chỉ dẫn kỹ thuật theo chương V | ||
4 | Đắp nền móng công trình bằng thủ công | 29,998 | m3 | BVKT/ Chỉ dẫn kỹ thuật theo chương V | ||
5 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M150, đá 2x4, PCB30 | 23,4338 | m3 | BVKT/ Chỉ dẫn kỹ thuật theo chương V | ||
6 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | 0,2441 | 100m2 | BVKT/ Chỉ dẫn kỹ thuật theo chương V | ||
7 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | 81,4354 | m3 | BVKT/ Chỉ dẫn kỹ thuật theo chương V | ||
8 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | 1,4674 | 100m2 | BVKT/ Chỉ dẫn kỹ thuật theo chương V | ||
9 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | 0,9184 | tấn | BVKT/ Chỉ dẫn kỹ thuật theo chương V | ||
10 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | 4,5376 | tấn | BVKT/ Chỉ dẫn kỹ thuật theo chương V | ||
11 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mm | 5,8789 | tấn | BVKT/ Chỉ dẫn kỹ thuật theo chương V | ||
12 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | 7,037 | m3 | BVKT/ Chỉ dẫn kỹ thuật theo chương V | ||
13 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | 0,4664 | 100m2 | BVKT/ Chỉ dẫn kỹ thuật theo chương V | ||
14 | Xây móng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB40 | 70,4167 | m3 | BVKT/ Chỉ dẫn kỹ thuật theo chương V | ||
15 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | 5,9345 | 100m3 | BVKT/ Chỉ dẫn kỹ thuật theo chương V | ||
16 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công | 142,3626 | m3 | BVKT/ Chỉ dẫn kỹ thuật theo chương V | ||
17 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | 1,4557 | 100m3 | BVKT/ Chỉ dẫn kỹ thuật theo chương V | ||
18 | Đắp nền móng công trình bằng thủ công | 36,392 | m3 | BVKT/ Chỉ dẫn kỹ thuật theo chương V | ||
19 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, đá 2x4, PCB40 | 23,2589 | m3 | BVKT/ Chỉ dẫn kỹ thuật theo chương V | ||
20 | Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | 12,2455 | m3 | BVKT/ Chỉ dẫn kỹ thuật theo chương V | ||
21 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | 5,8291 | m3 | BVKT/ Chỉ dẫn kỹ thuật theo chương V | ||
22 | Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật | 0,8397 | 100m2 | BVKT/ Chỉ dẫn kỹ thuật theo chương V | ||
23 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0,1306 | tấn | BVKT/ Chỉ dẫn kỹ thuật theo chương V | ||
24 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, chiều cao ≤6m | 1,3258 | tấn | BVKT/ Chỉ dẫn kỹ thuật theo chương V | ||
25 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | 11,693 | m3 | BVKT/ Chỉ dẫn kỹ thuật theo chương V | ||
26 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | 1,4249 | 100m2 | BVKT/ Chỉ dẫn kỹ thuật theo chương V | ||
27 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0,2862 | tấn | BVKT/ Chỉ dẫn kỹ thuật theo chương V | ||
28 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | 0,8286 | tấn | BVKT/ Chỉ dẫn kỹ thuật theo chương V | ||
29 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤6m | 2,4152 | tấn | BVKT/ Chỉ dẫn kỹ thuật theo chương V | ||
30 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | 1,6978 | m3 | BVKT/ Chỉ dẫn kỹ thuật theo chương V | ||
31 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | 0,2526 | 100m2 | BVKT/ Chỉ dẫn kỹ thuật theo chương V | ||
32 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0,0679 | tấn | BVKT/ Chỉ dẫn kỹ thuật theo chương V | ||
33 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK >10mm, chiều cao ≤6m | 0,1988 | tấn | BVKT/ Chỉ dẫn kỹ thuật theo chương V | ||
34 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | 1,1026 | m3 | BVKT/ Chỉ dẫn kỹ thuật theo chương V | ||
35 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | 0,2166 | 100m2 | BVKT/ Chỉ dẫn kỹ thuật theo chương V | ||
36 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0,1241 | tấn | BVKT/ Chỉ dẫn kỹ thuật theo chương V | ||
37 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | 0,0918 | tấn | BVKT/ Chỉ dẫn kỹ thuật theo chương V | ||
38 | Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | 56,8348 | m3 | BVKT/ Chỉ dẫn kỹ thuật theo chương V | ||
39 | Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40 | 3,46 | m3 | BVKT/ Chỉ dẫn kỹ thuật theo chương V | ||
40 | Xây cột, trụ bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40 | 6,093 | m3 | BVKT/ Chỉ dẫn kỹ thuật theo chương V | ||
41 | Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | 23,7922 | m3 | BVKT/ Chỉ dẫn kỹ thuật theo chương V | ||
42 | Ván khuôn gỗ sàn mái | 2,1018 | 100m2 | BVKT/ Chỉ dẫn kỹ thuật theo chương V | ||
43 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 3,784 | tấn | BVKT/ Chỉ dẫn kỹ thuật theo chương V | ||
44 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤28m, M250, đá 1x2, PCB40 | 5,8291 | m3 | BVKT/ Chỉ dẫn kỹ thuật theo chương V | ||
45 | Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật | 0,8397 | 100m2 | BVKT/ Chỉ dẫn kỹ thuật theo chương V | ||
46 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 0,1306 | tấn | BVKT/ Chỉ dẫn kỹ thuật theo chương V | ||
47 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m | 1,2233 | tấn | BVKT/ Chỉ dẫn kỹ thuật theo chương V | ||
48 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | 12,3332 | m3 | BVKT/ Chỉ dẫn kỹ thuật theo chương V | ||
49 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | 1,5033 | 100m2 | BVKT/ Chỉ dẫn kỹ thuật theo chương V | ||
50 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 0,2875 | tấn | BVKT/ Chỉ dẫn kỹ thuật theo chương V |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors LAC HONG CONSTRUCTION INVESTMENT CONSULTANCY COMPANY LIMITED as follows:
- Has relationships with 36 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.18 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 0%, Construction 85.48%, Consulting 3.23%, Non-consulting 11.29%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 282,225,838,343 VND, in which the total winning value is: 281,259,171,000 VND.
- The savings rate is: 0.34%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor LAC HONG CONSTRUCTION INVESTMENT CONSULTANCY COMPANY LIMITED:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding LAC HONG CONSTRUCTION INVESTMENT CONSULTANCY COMPANY LIMITED:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.