Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Amount | Calculation Unit | Description | Execution location | since date | The latest delivery date | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đào móng bằng máy đào 0,4m3, chiều rộng móng <= 6m, Cấp đất II | 1.18 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Đất đắp mua từ mỏ đất Hóc Ngày thôn An Chỉ, Hành Phước | 110.429 | m3 | Theo quy định tại Chương V | xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi | 90 | ||
3 | Vận chuyển đất để đắp từ mỏ đến công trình bằng Ôtô tự đổ 7 t, Cự ly vận chuyển: Trong phạm vi <=1km (01km loại 4) | 11.043 | 10m3/1km | Theo quy định tại Chương V | xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi | 90 | ||
4 | Vận chuyển đất bằng Ôtô tự đổ 7 t, Cự ly vận chuyển: 9km tiếp theo trong phạm vi <=10km (01km loại 4, 6km loại 2, 2km loại 1) | 11.043 | 10m3/1km | Theo quy định tại Chương V | xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi | 90 | ||
5 | Vận chuyển cát bằng Ôtô tự đổ 7 t, Cự ly vận chuyển: 14km tiếp theo trong phạm vi <=60km (04km loại 1, 9km loại 3, 1km loại 4) | 11.043 | 10m3/1km | Theo quy định tại Chương V | xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi | 90 | ||
6 | Bốc xếp vật liệu rời lên phương tiện vận chuyển bằng thủ công, Loại vật liệu: Đất | 110.429 | m3 | Theo quy định tại Chương V | xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi | 90 | ||
7 | Vận chuyển vật liệu bằng thủ công, Vận chuyển Đất các loại, Cự ly vận chuyển: 10m khởi điểm | 110.429 | m3 | Theo quy định tại Chương V | xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi | 90 | ||
8 | Vận chuyển vật liệu bằng thủ công, Vận chuyển Đất các loại, Cự ly vận chuyển: 290m tiếp theo | 110.429 | m3 | Theo quy định tại Chương V | xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi | 90 | ||
9 | Đắp đất công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70 kg, Độ chặt yêu cầu K=0,9 | 1.594 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi | 90 | ||
10 | Đổ bê tông bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn), Bê tông tường - Vữa BT M200, Đá dăm 1x2 | 27.47 | m3 | Theo quy định tại Chương V | xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi | 90 | ||
11 | Đổ bê tông bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn), Bê tông nền - Vữa BT M200, Đá dăm 1x2 | 16.88 | m3 | Theo quy định tại Chương V | xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi | 90 | ||
12 | Đổ bê tông bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn), Bê tông thanh giằng - Vữa BT M200, Đá dăm 1x2 | 0.48 | m3 | Theo quy định tại Chương V | xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi | 90 | ||
13 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống, Ván khuôn tường | 5.443 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi | 90 | ||
14 | Ván khuôn thép, Ván khuôn nền | 0.515 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi | 90 | ||
15 | Ván khuôn thép, cột chống bằng thép ống, Ván khuôn thanh giằng | 0.178 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi | 90 | ||
16 | Cốt thép tường, Đường kính cốt thép <=10mm | 1.694 | 1 tấn | Theo quy định tại Chương V | xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi | 90 | ||
17 | Cốt thép móng, Đường kính cốt thép <=10(mm) | 0.25 | 1 tấn | Theo quy định tại Chương V | xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi | 90 | ||
18 | Cốt thép giằng, Đường kính cốt thép <=10mm | 0.11 | 1 tấn | Theo quy định tại Chương V | xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi | 90 | ||
19 | Giấy dầu tẩm nhựa đường 2 lớp | 15.48 | 1m2 | Theo quy định tại Chương V | xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi | 90 | ||
20 | Lót bạt nhựa | 1.62 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi | 90 | ||
21 | Đào móng bằng máy đào 0,4m3, chiều rộng móng <= 6m, Cấp đất II | 0.057 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi | 90 | ||
22 | Đắp đất công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70 kg, Độ chặt yêu cầu K=0,9 | 0.026 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi | 90 | ||
23 | Đổ bê tông bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn), Bê tông tường - Vữa BT M200, Đá dăm 1x2 | 1.05 | m3 | Theo quy định tại Chương V | xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi | 90 | ||
24 | Đổ bê tông bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn), Bê tông nền - Vữa BT M200, Đá dăm 1x2 | 0.53 | m3 | Theo quy định tại Chương V | xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi | 90 | ||
25 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn), Bê tông tấm đan - Vữa BT M200, Đá dăm 1x2 | 0.06 | 1m3 | Theo quy định tại Chương V | xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi | 90 | ||
26 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, Trọng lượng cấu kiện <= 50(kg) | 2 | 1 cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi | 90 | ||
27 | Đổ bê tông bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn), Bê tông nền - Vữa BT M200, Đá dăm 1x2 | 0.22 | m3 | Theo quy định tại Chương V | xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi | 90 | ||
28 | Đổ bê tông bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn), Bê tông mái - Vữa BT M200, Đá dăm 1x2 | 0.27 | m3 | Theo quy định tại Chương V | xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi | 90 | ||
29 | Đổ bê tông bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn), Bê tông chân khay - Vữa BT M200, Đá dăm 1x2 | 0.06 | m3 | Theo quy định tại Chương V | xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi | 90 | ||
30 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống, Ván khuôn các loại | 0.168 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi | 90 | ||
31 | Cốt thép thân cống, Đường kính cốt thép <=10mm | 0.012 | 1 tấn | Theo quy định tại Chương V | xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi | 90 | ||
32 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, Tấm đan | 0.004 | 1 tấn | Theo quy định tại Chương V | xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi | 90 | ||
33 | Giấy dầu nhựa đường 2 lớp | 1.11 | 1m2 | Theo quy định tại Chương V | xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi | 90 | ||
34 | Lót bạt nhựa | 0.109 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi | 90 | ||
35 | Gia công thép dàn van | 0.052 | 1 tấn | Theo quy định tại Chương V | xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi | 90 | ||
36 | Lắp dựng kết cấu thép dàn van | 0.052 | 1 tấn | Theo quy định tại Chương V | xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi | 90 | ||
37 | Bu lông M6-10 | 15 | cái | Theo quy định tại Chương V | xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi | 90 | ||
38 | Bu lông M12 | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi | 90 | ||
39 | Tấm cao su | 0.704 | m2 | Theo quy định tại Chương V | xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi | 90 | ||
40 | Sơn chống gỉ | 2.19 | 1m2 | Theo quy định tại Chương V | xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi | 90 | ||
41 | Máy đóng mở V0,5 + trục ty | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi | 90 | ||
42 | Đổ bê tông bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn), Bê tông cột - Vữa BT M250, Đá dăm 1x2 | 1.34 | m3 | Theo quy định tại Chương V | xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi | 90 | ||
43 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống, Ván khuôn cột | 0.056 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi | 90 | ||
44 | Cốt thép cột, trụ, Đường kính cốt thép <=18mm | 0.043 | 1 tấn | Theo quy định tại Chương V | xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi | 90 | ||
45 | Khoan tạo lỗ bê tông bằng máy khoan, Lỗ khoan d <=16mm | 64 | 1 lỗ khoan | Theo quy định tại Chương V | xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi | 90 | ||
46 | Gia công các kết cấu thép khác, Kết cấu Máng rót, máng chứa, phễu | 3.027 | 1tấn | Theo quy định tại Chương V | xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi | 90 | ||
47 | Lắp đặt kết cấu thép kênh máng | 3.027 | 1 tấn | Theo quy định tại Chương V | xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi | 90 | ||
48 | Bu lông M12-60 | 72 | cái | Theo quy định tại Chương V | xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi | 90 | ||
49 | Bu lông M18-200 | 32 | cái | Theo quy định tại Chương V | xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi | 90 | ||
50 | Roan cao su | 8 | cái | Theo quy định tại Chương V | xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi | 90 |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyện Tư Nghĩa as follows:
- Has relationships with 19 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 3.28 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 18.18%, Construction 45.45%, Consulting 0%, Non-consulting 36.36%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 9,924,015,050 VND, in which the total winning value is: 8,469,821,340 VND.
- The savings rate is: 14.65%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyện Tư Nghĩa:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyện Tư Nghĩa:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.