Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Name of each part/lot | Price per lot (VND) | Estimate (VND) | Guarantee amount (VND) | Execution time |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ba kích; Nhóm TCKT: 1 | 7.710.570 | 7.710.570 | 115.658 | 12 month |
2 | Bạc hà; Nhóm TCKT: 2 | 469.000 | 469.000 | 7.035 | 12 month |
3 | Bạch biển đậu; Nhóm TCKT: 2 | 987.000 | 987.000 | 14.805 | 12 month |
4 | Bạch chỉ; Nhóm TCKT: 1 | 2.089.920 | 2.089.920 | 31.348 | 12 month |
5 | Bạch hoa xà thiệt thảo; Nhóm TCKT: 2 | 317.190 | 317.190 | 4.757 | 12 month |
6 | Bạch mao căn; Nhóm TCKT: 2 | 618.000 | 618.000 | 9.270 | 12 month |
7 | Bạch thược; Nhóm TCKT: 2 | 10.220.000 | 10.220.000 | 153.300 | 12 month |
8 | Bạch truật; Nhóm TCKT: 2 | 9.000.000 | 9.000.000 | 135.000 | 12 month |
9 | Bồ công anh; Nhóm TCKT: 2 | 702.000 | 702.000 | 10.530 | 12 month |
10 | Cam thảo; Nhóm TCKT: 2 | 7.830.000 | 7.830.000 | 117.450 | 12 month |
11 | Can khương ; Nhóm TCKT: 2 | 3.975.750 | 3.975.750 | 59.636 | 12 month |
12 | Cát căn; Nhóm TCKT: 2 | 793.800 | 793.800 | 11.907 | 12 month |
13 | Cát cánh; Nhóm TCKT: 2 | 4.590.000 | 4.590.000 | 68.850 | 12 month |
14 | Câu đằng; Nhóm TCKT: 2 | 4.320.000 | 4.320.000 | 64.800 | 12 month |
15 | Câu kỷ tử; Nhóm TCKT: 3 | 7.003.500 | 7.003.500 | 105.052 | 12 month |
16 | Chi tử; Nhóm TCKT: 2 | 1.039.500 | 1.039.500 | 15.592 | 12 month |
17 | Chỉ xác; Nhóm TCKT: 2 | 819.000 | 819.000 | 12.285 | 12 month |
18 | Cỏ nhọ nồi; Nhóm TCKT: 2 | 1.386.000 | 1.386.000 | 20.790 | 12 month |
19 | Cỏ xước; Nhóm TCKT: 2 | 3.690.000 | 3.690.000 | 55.350 | 12 month |
20 | Cúc hoa; Nhóm TCKT: 2 | 5.112.000 | 5.112.000 | 76.680 | 12 month |
21 | Đại hoàng; Nhóm TCKT: 2 | 630.000 | 630.000 | 9.450 | 12 month |
22 | Đại táo; Nhóm TCKT: 3 | 3.360.000 | 3.360.000 | 50.400 | 12 month |
23 | Đan sâm; Nhóm TCKT: 2 | 10.285.000 | 10.285.000 | 154.275 | 12 month |
24 | Đảng sâm; Nhóm TCKT: 2 | 33.453.000 | 33.453.000 | 501.795 | 12 month |
25 | Đào nhân; Nhóm TCKT: 2 | 6.993.000 | 6.993.000 | 104.895 | 12 month |
26 | Dây đau xương; Nhóm TCKT: 2 | 2.533.020 | 2.533.020 | 37.995 | 12 month |
27 | Đỗ trọng; Nhóm TCKT: 2 | 6.075.000 | 6.075.000 | 91.125 | 12 month |
28 | Độc hoạt; Nhóm TCKT: 2 | 6.142.500 | 6.142.500 | 92.137 | 12 month |
29 | Đương quy (Toàn quy); Nhóm TCKT: 1 | 88.928.700 | 88.928.700 | 1.333.930 | 12 month |
30 | Hà thủ ô đỏ; Nhóm TCKT: 2 | 4.830.000 | 4.830.000 | 72.450 | 12 month |
31 | Hậu phác; Nhóm TCKT: 2 | 1.722.600 | 1.722.600 | 25.839 | 12 month |
32 | Hoài sơn ; Nhóm TCKT: 1 | 17.430.000 | 17.430.000 | 261.450 | 12 month |
33 | Hoàng bá ; Nhóm TCKT: 2 | 1.827.000 | 1.827.000 | 27.405 | 12 month |
34 | Hoàng cầm; Nhóm TCKT: 3 | 1.722.000 | 1.722.000 | 25.830 | 12 month |
35 | Hoàng kỳ ; Nhóm TCKT: 3 | 22.680.000 | 22.680.000 | 340.200 | 12 month |
36 | Hoàng liên; Nhóm TCKT: 2 | 11.760.000 | 11.760.000 | 176.400 | 12 month |
37 | Hương phụ; Nhóm TCKT: 2 | 1.992.000 | 1.992.000 | 29.880 | 12 month |
38 | Huyền sâm; Nhóm TCKT: 2 | 3.066.000 | 3.066.000 | 45.990 | 12 month |
39 | Hy thiêm; Nhóm TCKT: 2 | 3.458.700 | 3.458.700 | 51.880 | 12 month |
40 | Ích mẫu; Nhóm TCKT: 2 | 743.400 | 743.400 | 11.151 | 12 month |
41 | Ké đầu ngựa; Nhóm TCKT: 2 | 495.600 | 495.600 | 7.434 | 12 month |
42 | Kê huyết đằng; Nhóm TCKT: 2 | 840.000 | 840.000 | 12.600 | 12 month |
43 | Kê nội kim; Nhóm TCKT: 2 | 1.039.500 | 1.039.500 | 15.592 | 12 month |
44 | Kha tử chế; Nhóm TCKT: 2 | 400.000 | 400.000 | 6.000 | 12 month |
45 | Khiếm thực; Nhóm TCKT: 3 | 1.990.000 | 1.990.000 | 29.850 | 12 month |
46 | Khương hoàng; Nhóm TCKT: 2 | 1.822.500 | 1.822.500 | 27.337 | 12 month |
47 | Khương hoạt; Nhóm TCKT: 3 | 28.350.000 | 28.350.000 | 425.250 | 12 month |
48 | Kim anh; Nhóm TCKT: 2 | 3.536.000 | 3.536.000 | 53.040 | 12 month |
49 | Kim ngân hoa ; Nhóm TCKT: 2 | 7.824.600 | 7.824.600 | 117.369 | 12 month |
50 | Kinh giới; Nhóm TCKT: 2 | 1.518.000 | 1.518.000 | 22.770 | 12 month |
51 | Lạc tiên; Nhóm TCKT: 2 | 4.020.000 | 4.020.000 | 60.300 | 12 month |
52 | Liên nhục ; Nhóm TCKT: 1 | 10.917.375 | 10.917.375 | 163.760 | 12 month |
53 | Mạch môn ; Nhóm TCKT: 2 | 12.218.000 | 12.218.000 | 183.270 | 12 month |
54 | Mẫu đơn bì; Nhóm TCKT: 2 | 6.300.000 | 6.300.000 | 94.500 | 12 month |
55 | Mộc hương ; Nhóm TCKT: 2 | 3.069.675 | 3.069.675 | 46.045 | 12 month |
56 | Mộc qua; Nhóm TCKT: 3 | 3.312.000 | 3.312.000 | 49.680 | 12 month |
57 | Ngải cứu (Ngải diệp); Nhóm TCKT: 2 | 2.146.200 | 2.146.200 | 32.193 | 12 month |
58 | Ngũ gia bì ; Nhóm TCKT: 2 | 1.870.000 | 1.870.000 | 28.050 | 12 month |
59 | Ngũ vị tử; Nhóm TCKT: 3 | 8.179.500 | 8.179.500 | 122.692 | 12 month |
60 | Ngưu tất; Nhóm TCKT: 3 | 9.020.000 | 9.020.000 | 135.300 | 12 month |
61 | Nhân trần; Nhóm TCKT: 2 | 400.000 | 400.000 | 6.000 | 12 month |
62 | Nhục thung dung; Nhóm TCKT: 2 | 18.144.000 | 18.144.000 | 272.160 | 12 month |
63 | Ô dược; Nhóm TCKT: 2 | 2.041.200 | 2.041.200 | 30.618 | 12 month |
64 | Phòng phong; Nhóm TCKT: 2 | 39.421.200 | 39.421.200 | 591.318 | 12 month |
65 | Phục thần; Nhóm TCKT: 2 | 7.384.000 | 7.384.000 | 110.760 | 12 month |
66 | Quế chi; Nhóm TCKT: 1 | 8.467.200 | 8.467.200 | 127.008 | 12 month |
67 | Quế nhục ; Nhóm TCKT: 1 | 1.831.200 | 1.831.200 | 27.468 | 12 month |
68 | Sa nhân; Nhóm TCKT: 2 | 14.280.000 | 14.280.000 | 214.200 | 12 month |
69 | Sa sâm ; Nhóm TCKT: 2 | 2.970.000 | 2.970.000 | 44.550 | 12 month |
70 | Sài hồ bắc; Nhóm TCKT: 3 | 16.201.600 | 16.201.600 | 243.024 | 12 month |
71 | Sinh địa; Nhóm TCKT: 2 | 3.049.680 | 3.049.680 | 45.745 | 12 month |
72 | Sơn thù; Nhóm TCKT: 2 | 10.557.000 | 10.557.000 | 158.355 | 12 month |
73 | Sơn tra; Nhóm TCKT: 2 | 2.976.750 | 2.976.750 | 44.651 | 12 month |
74 | Tam thất; Nhóm TCKT: 2 | 44.482.200 | 44.482.200 | 667.233 | 12 month |
75 | Tần giao; Nhóm TCKT: 2 | 10.098.000 | 10.098.000 | 151.470 | 12 month |
76 | Tang bạch bì; Nhóm TCKT: 2 | 360.000 | 360.000 | 5.400 | 12 month |
77 | Tang chi; Nhóm TCKT: 2 | 1.053.000 | 1.053.000 | 15.795 | 12 month |
78 | Tang ký sinh; Nhóm TCKT: 2 | 1.677.900 | 1.677.900 | 25.168 | 12 month |
79 | Thạch xương bồ; Nhóm TCKT: 2 | 1.464.000 | 1.464.000 | 21.960 | 12 month |
80 | Thảo quyết minh; Nhóm TCKT: 2 | 243.000 | 243.000 | 3.645 | 12 month |
81 | Thiên môn đông; Nhóm TCKT: 2 | 5.103.000 | 5.103.000 | 76.545 | 12 month |
82 | Thiên niên kiện; Nhóm TCKT: 2 | 7.100.000 | 7.100.000 | 106.500 | 12 month |
83 | Thổ phục linh; Nhóm TCKT: 2 | 5.265.000 | 5.265.000 | 78.975 | 12 month |
84 | Thục địa; Nhóm TCKT: 2 | 11.049.000 | 11.049.000 | 165.735 | 12 month |
85 | Trắc bách diệp; Nhóm TCKT: 2 | 495.600 | 495.600 | 7.434 | 12 month |
86 | Trạch tả; Nhóm TCKT: 2 | 7.173.600 | 7.173.600 | 107.604 | 12 month |
87 | Trần bì; Nhóm TCKT: 2 | 2.447.310 | 2.447.310 | 36.709 | 12 month |
88 | Xa tiền tử; Nhóm TCKT: 2 | 592.500 | 592.500 | 8.887 | 12 month |
89 | Xích thược; Nhóm TCKT: 2 | 4.360.500 | 4.360.500 | 65.407 | 12 month |
90 | Xuyên khung; Nhóm TCKT: 1 | 30.166.500 | 30.166.500 | 452.497 | 12 month |
91 | Ý dĩ ; Nhóm TCKT: 2 | 3.969.000 | 3.969.000 | 59.535 | 12 month |
92 | Bá tử nhân ; Nhóm TCKT: 3 | 14.400.000 | 14.400.000 | 216.000 | 12 month |
93 | Bách hợp; Nhóm TCKT: 2 | 1.890.000 | 1.890.000 | 28.350 | 12 month |
94 | Bạch linh (Phục linh, Bạch phục linh); Nhóm TCKT: 2 | 33.075.000 | 33.075.000 | 496.125 | 12 month |
95 | Bán hạ ; Nhóm TCKT: 2 | 10.080.000 | 10.080.000 | 151.200 | 12 month |
96 | Cẩu tích ; Nhóm TCKT: 2 | 1.436.400 | 1.436.400 | 21.546 | 12 month |
97 | Địa long; Nhóm TCKT: 2 | 8.610.000 | 8.610.000 | 129.150 | 12 month |
98 | Hạ khô thảo ; Nhóm TCKT: 2 | 198.000 | 198.000 | 2.970 | 12 month |
99 | Hoắc hương; Nhóm TCKT: 2 | 290.000 | 290.000 | 4.350 | 12 month |
100 | Hoàng kỳ ; Nhóm TCKT: 3 | 6.063.750 | 6.063.750 | 90.956 | 12 month |
101 | Hòe hoa; Nhóm TCKT: 2 | 1.291.500 | 1.291.500 | 19.372 | 12 month |
102 | Hồng hoa; Nhóm TCKT: 2 | 27.900.000 | 27.900.000 | 418.500 | 12 month |
103 | Huyền hồ ; Nhóm TCKT: 2 | 4.428.000 | 4.428.000 | 66.420 | 12 month |
104 | Ích trí nhân ; Nhóm TCKT: 2 | 3.415.500 | 3.415.500 | 51.232 | 12 month |
105 | Liên kiều; Nhóm TCKT: 2 | 5.232.000 | 5.232.000 | 78.480 | 12 month |
106 | Long nhãn ; Nhóm TCKT: 2 | 4.240.000 | 4.240.000 | 63.600 | 12 month |
107 | Mạn kinh tử; Nhóm TCKT: 2 | 790.000 | 790.000 | 11.850 | 12 month |
108 | Nhân sâm; Nhóm TCKT: 2 | 22.680.000 | 22.680.000 | 340.200 | 12 month |
109 | Ô tặc cốt; Nhóm TCKT: 2 | 1.831.360 | 1.831.360 | 27.470 | 12 month |
110 | Phá cố chỉ; Nhóm TCKT: 2 | 682.500 | 682.500 | 10.237 | 12 month |
111 | Táo nhân ; Nhóm TCKT: 2 | 33.547.500 | 33.547.500 | 503.212 | 12 month |
112 | Tế tân; Nhóm TCKT: 2 | 5.779.200 | 5.779.200 | 86.688 | 12 month |
113 | Thăng ma ; Nhóm TCKT: 2 | 7.304.220 | 7.304.220 | 109.563 | 12 month |
114 | Thiên ma; Nhóm TCKT: 2 | 17.325.000 | 17.325.000 | 259.875 | 12 month |
115 | Thương truật; Nhóm TCKT: 2 | 15.236.000 | 15.236.000 | 228.540 | 12 month |
116 | Tía tô hạt (tô tử); Nhóm TCKT: 2 | 80.000 | 80.000 | 1.200 | 12 month |
117 | Tiền hồ; Nhóm TCKT: 2 | 907.200 | 907.200 | 13.608 | 12 month |
118 | Tục đoạn; Nhóm TCKT: 2 | 7.020.000 | 7.020.000 | 105.300 | 12 month |
119 | Viễn chí; Nhóm TCKT: 2 | 29.106.000 | 29.106.000 | 436.590 | 12 month |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Bệnh viện Thống Nhất as follows:
- Has relationships with 802 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 7.87 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 79.78%, Construction 4.09%, Consulting 1.29%, Non-consulting 14.62%, Mixed 0.00%, Other 0.22%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 10,184,124,341,143 VND, in which the total winning value is: 5,306,673,188,971 VND.
- The savings rate is: 47.89%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor thongnhathospital:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding thongnhathospital:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.