Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
- IB2300274957-01 - Change:Tender ID, Publication date, Bid closing, Tender documents submission start from, Award date (View changes)
- IB2300274957-00 Posted for the first time (View changes)
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|
1 | XÂY DỰNG CỔNG HÀNG RÀO, SÂN | ||||
1.1 | I. PHẦN HÀNG RÀO | ||||
1.1.1 | Phá dỡ kết cấu bằng máy khoan bê tông 1,5 kW, gạch đá | 2.535 | m3 | ||
1.1.2 | Phá dỡ kết cấu bằng máy khoan bê tông 1,5 kW, bê tông có cốt thép | 0.104 | m3 | ||
1.1.3 | Vận chuyển phế thải các loại bằng thủ công 10m khởi điểm | 2.639 | m3 | ||
1.1.4 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ôtô 7 tấn | 2.639 | m3 | ||
1.1.5 | Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ôtô 7 tấn | 2.639 | m3 | ||
1.1.6 | Tháo dỡ cổng sắt, song sắt hàng rào bằng thủ công (Mượn mã) | 13.281 | m2 | ||
1.1.7 | Cạo bỏ lớp vôi cũ, lớp vôi trên bề mặt tường, cột, trụ | 43.7 | m2 | ||
1.1.8 | Cạo bỏ lớp vôi cũ, lớp vôi trên bề mặt xà, dầm, trần | 18.977 | m2 | ||
1.1.9 | Cạo bỏ lớp sơn cũ, lớp sơn trên bề mặt kim loại | 78.619 | m2 | ||
1.1.10 | Bả bằng bột bả (1 lớp bả) vào tường, cột | 43.7 | m2 | ||
1.1.11 | Bả bằng bột bả (1 lớp bả) vào giằng | 18.977 | m2 | ||
1.1.12 | Sơn tường, giằng ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, sơn 1 nước lót, 2 nước phủ | 125.354 | m2 | ||
1.1.13 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, sơn 1 nước lót, 1 nước phủ | 157.238 | m2 | ||
1.2 | II. PHẦN CỔNG, BẢNG HIỆU | ||||
1.2.1 | Đào móng công trình bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤ 6m, đất cấp II | 0.08 | 100 m3 đất nguyên thổ | ||
1.2.2 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng ≤ 3m, sâu ≤ 1m, đất cấp II | 1.872 | m3 đất nguyên thổ | ||
1.2.3 | Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax ≤ 6 | 0.888 | m3 | ||
1.2.4 | Xây móng bằng đá chẻ 15x20x25cm Mác 75 XM PCB40 ML >2 | 1.08 | m3 | ||
1.2.5 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, ván khuôn móng cột | 0.048 | 100 m2 | ||
1.2.6 | Công tác gia công, lắp dựng cốt thép móng, đường kính ≤ 18mm | 0.054 | tấn | ||
1.2.7 | Bê tông móng chiều rộng ≤ 250cm Mác 200 XM PCB40 độ sụt 2-4cm đá 1x2 | 1.2 | m3 | ||
1.2.8 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn cột vuông, chữ nhật, loại ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống, chiều cao ≤ 28m | 0.149 | 100 m2 | ||
1.2.9 | Công tác gia công, lắp dựng cốt thép cột, trụ, đường kính ≤ 10mm, chiều cao ≤ 6m | 0.036 | tấn | ||
1.2.10 | Công tác gia công, lắp dựng cốt thép cột, trụ, đường kính ≤ 18mm, chiều cao ≤ 6m | 0.095 | tấn | ||
1.2.11 | Bê tông cột tiết diện cột ≤ 0,1m2, chiều cao ≤ 6m Mác 200 XM PCB40 độ sụt 2-4cm đá 1x2 | 0.744 | m3 | ||
1.2.12 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng, loại ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống, chiều cao ≤ 28m | 0.02 | 100 m2 | ||
1.2.13 | Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x19cm, chiều dày ≤ 30cm, chiều cao ≤ 6m Mác 75 XM PCB40 Ml = 1,5-2,0 | 6.565 | m3 | ||
1.2.14 | Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x19cm, chiều dày > 30cm, chiều cao ≤ 6m Mác 75 XM PCB40 Ml = 1,5-2,0 | 3.858 | m3 | ||
1.2.15 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng, loại ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống, chiều cao ≤ 28m | 0.06 | 100 m2 | ||
1.2.16 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao ≤ 6m Mác 200 XM PCB40 độ sụt 2-4cm đá 1x2 | 0.856 | m3 | ||
1.2.17 | Công tác gia công, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính ≤ 10mm, chiều cao ≤ 6m | 0.02 | tấn | ||
1.2.18 | Công tác gia công, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính ≤ 18mm, chiều cao ≤ 6m | 0.136 | tấn | ||
1.2.19 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn sàn mái, loại ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống, chiều cao ≤ 28m | 0.25 | 100 m2 | ||
1.2.20 | Bê tông sàn mái Mác 200 XM PCB40 độ sụt 2-4cm đá 1x2 | 2.064 | m3 | ||
1.2.21 | Công tác gia công, lắp dựng cốt thép sàn mái, đường kính ≤ 10mm, chiều cao ≤ 28m | 0.088 | tấn | ||
1.2.22 | Gia công cấu kiện sắt thép, xà gồ thép | 0.083 | tấn | ||
1.2.23 | Lắp dựng cấu kiện thép, lắp xà gồ thép | 0.083 | tấn | ||
1.2.24 | Lợp mái ngói 13v/m2, chiều cao ≤ 16m Mác 75 XM PCB40 Ml = 0,7-1,4 | 0.163 | 100 m2 | ||
1.2.25 | Ốp đá granit tự nhiên vào tường có chốt bằng Inox | 52.974 | m2 | ||
1.2.26 | Trát sê nô, mái hắt, lam ngang Mác 75 XM PCB40 Ml = 0,7-1,4 | 22.08 | m2 | ||
1.2.27 | Trát xà dầm Mác 75 XM PCB40 Ml = 0,7-1,4 | 0.96 | m2 | ||
1.2.28 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm Mác 75 XM PCB40 Ml = 0,7-1,4 | 10.8 | m2 | ||
1.2.29 | Bả bằng bột bả (1 lớp bả) vào tường | 10.8 | m2 | ||
1.2.30 | Bả bằng bột bả (1 lớp bả) vào cột, dầm, trần | 23.04 | m2 | ||
1.2.31 | Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, sơn 1 nước lót, 2 nước phủ | 33.84 | m2 | ||
1.2.32 | Bộ chữ INOX bảng tên cơ quan | 1 | TB | ||
1.2.33 | Gia công cấu kiện sắt thép, cổng sắt | 0.486 | tấn | ||
1.2.34 | Lắp dựng các loại cửa khung sắt, khung nhôm | 15.48 | m2 |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors CÔNG TY TNHH PHONG THIÊN ĐẠT as follows:
- Has relationships with 64 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.13 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 6.12%, Construction 93.53%, Consulting 0.35%, Non-consulting 0.00%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 765,509,451,329 VND, in which the total winning value is: 752,103,493,099 VND.
- The savings rate is: 1.75%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor CÔNG TY TNHH PHONG THIÊN ĐẠT:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding CÔNG TY TNHH PHONG THIÊN ĐẠT:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.