Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
- IB2200040099-01 - Change:Tender ID, Publication date, Tender documents submission start from (View changes)
- IB2200040099-00 Posted for the first time (View changes)
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|
1 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông cọc đá 1x2, mác 250 | 192.0469 | m3 | ||
2 | Lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn cọc | 7.65 | 100m2 | ||
3 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cọc, đường kính <= 10mm | 14.6496 | tấn | ||
4 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cọc, đường kính <= 18mm | 20.3808 | tấn | ||
5 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cọc, đường kính > 18mm | 0.1826 | tấn | ||
6 | Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện <= 20 kg | 12.1403 | tấn | ||
7 | Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sãn trọng lượng <= 1T bằng cần cẩu - bốc xếp lên | 510 | cấu kiện | ||
8 | Vận chuyển cọc bê tông bằng ô tô 7T, cự ly vận chuyển 5km | 47.8125 | 10 tấn/1km | ||
9 | Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sãn trọng lượng <= 1T bằng cần cẩu - bốc xếp xuống | 510 | cấu kiện | ||
10 | Thuê bãi đúc cọc trong thời gian thi công | 1 | Trọn gói | ||
11 | Ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 25x25cm, đất cấp II ( ép dương ) | 0.9 | 100m | ||
12 | Ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 25x25cm, đất cấp II ( ép âm) | 0.015 | 100m | ||
13 | Nối cọc bê tông cốt thép, kích thước cọc 25x25cm | 12 | mối nối | ||
14 | Sản xuất cọc dẫn | 1 | cọc | ||
15 | Đập đầu cọc bê tông cốt thép | 0.1125 | m3 | ||
16 | Ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 25x25cm, đất cấp II ( ép dương ) | 29.7 | 100m | ||
17 | Ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 25x25cm, đất cấp II ( ép âm) | 0.495 | 100m | ||
18 | Nối cọc bê tông cốt thép, kích thước cọc 25x25cm | 396 | mối nối | ||
19 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy khoan, bê tông có cốt thép | 3.7125 | m3 | ||
20 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp II | 2.7701 | 100m3 | ||
21 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu >1 m, đất cấp II ( đào thủ công 10%) | 10.7284 | m3 | ||
22 | Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=2 m, đất cấp II | 20.7495 | m3 | ||
23 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, mác 100 | 23.585 | m3 | ||
24 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, đá 2x4, mác 250 | 103.2892 | m3 | ||
25 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm | 1.8129 | tấn | ||
26 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm | 5.6777 | tấn | ||
27 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính >18 mm | 8.1058 | tấn | ||
28 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng | 4.5452 | 100m2 | ||
29 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông chân cột, đá 1x2, mác 250 | 3.124 | m3 | ||
30 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cổ cột đường kính <=10 mm, | 0.1613 | tấn | ||
31 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cổ cột đường kính >18 mm | 2.5318 | tấn | ||
32 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cột | 0.4952 | 100m2 | ||
33 | Xây gạch 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75 | 52.4458 | m3 | ||
34 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông giằng chống thấm, dầm chân thang đá 1x2, mác 250 | 6.0896 | m3 | ||
35 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép giằng chống thấm, dầm chân thang, đường kính <=10 mm | 0.1487 | tấn | ||
36 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép giằng chống thấm, dầm chân thang, đường kính <=18 mm | 0.5509 | tấn | ||
37 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn giằng chống thấm, dầm chân thang | 0.3967 | 100m2 | ||
38 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 1.0283 | 100m3 | ||
39 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 7T, đất cấp II | 3.0746 | 100m3 | ||
40 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 4km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp II | 3.0746 | 100m3 | ||
41 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 2.5218 | 100m3 | ||
42 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 2x4, mác 150 | 36.8072 | m3 | ||
43 | Rải nilon chống thấm ram trượt | 394.45 | m2 | ||
44 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 2x4, mác 200 | 2.6378 | m3 | ||
45 | Bê tông xốp tôn nền bục giảng | 8.8618 | m3 | ||
46 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột <= 0,1m2, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 250 | 10.5512 | m3 | ||
47 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột <= 0,1m2, chiều cao <= 28m, đá 1x2, mác 250 | 21.1024 | m3 | ||
48 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=10 mm, cột, trụ cao <= 4 m | 0.6191 | tấn | ||
49 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=10 mm, cột, trụ cao <=16 m | 1.3103 | tấn | ||
50 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính >18 mm, cột, trụ cao <= 4 m | 3.8956 | tấn |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Tiên Lãng as follows:
- Has relationships with 120 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.96 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 0.00%, Construction 70.18%, Consulting 28.07%, Non-consulting 1.75%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 1,062,804,434,191 VND, in which the total winning value is: 1,027,867,823,524 VND.
- The savings rate is: 3.29%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Tiên Lãng:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Tiên Lãng:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.