Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
Warning: DauThau.info detected time to evaluate and approve result of this tender notice does not meet Article 12 Bidding Law 2013-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
- 20220719332-02 - Change:Tender ID, Publication date, Price Tender value, Amount in text format (View changes)
- 20220719332-01 - Change:Tender ID, Publication date, Bid closing, Notice type, Price Tender value, Amount in text format, Award date (View changes)
- 20220719332-00 Posted for the first time (View changes)
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Goods code | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đảm bảo ATGT khi thi công trên tuyến đang khai thác | 1 | Toàn bộ | Phần 2 - Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
2 | Đắp nền đường K95 | 310,53 | m3 | Phần 2 - Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
3 | Đào khuôn đất cấp 3 | 494,04 | m3 | Phần 2 - Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
4 | Đào mở rộng móng đất cấp 3 | 106,45 | m3 | Phần 2 - Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
5 | Đào rãnh đất cấp 3 | 611,48 | m3 | Phần 2 - Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
6 | Đắp trả rãnh K95 | 181,24 | m3 | Phần 2 - Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
7 | Xáo xới lu lèn K95 | 388,93 | m3 | Phần 2 - Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
8 | Ghép vỉa đá hộc | 92,16 | m3 | Phần 2 - Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
9 | Láng nhựa 3 lớp tiêu chuẩn nhựa 4,5kg/m2 (Kết cấu làm mới KC1A) | 2.592,87 | m2 | Phần 2 - Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
10 | Mặt đường đá dăm tiêu chuẩn lớp trên dày 15cm (Kết cấu làm mới KC1A) | 2.592,87 | m2 | Phần 2 - Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
11 | Mặt đường đá dăm tiêu chuẩn lớp dưới dày 15cm (Kết cấu làm mới KC1A) | 2.592,87 | m2 | Phần 2 - Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
12 | Láng nhựa 3 lớp tiêu chuẩn nhựa 4,5kg/m2 (Kết cấu tăng cường trên đường cũ KC2) | 3.564,12 | m2 | Phần 2 - Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
13 | Mặt đường đá dăm tiêu chuẩn lớp trên dày 15,09 cm đã bao gồm lớp bù vênh dày 3,09 cm (Kết cấu tăng cường trên đường cũ KC2) | 3.564,12 | m2 | Phần 2 - Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
14 | Láng nhựa 2 lớp tiêu chuẩn nhựa 2.7kg/m2 (Kết cấu tăng vuốt nối về mặt đường hiện cũ KC3) | 342,91 | m2 | Phần 2 - Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
15 | Mặt đường đá dăm tiêu chuẩn bù vênh lớp trên dày 1,87 cm (Kết cấu tăng vuốt nối về mặt đường hiện cũ (KC3) | 7,18 | m3 | Phần 2 - Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
16 | Tưới dính bám mặt đường bằng nhũ lượng nhựa 0,8kg/m2 (Kết cấu tăng vuốt nối về mặt đường hiện cũ (KC3) | 342,91 | m2 | Phần 2 - Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
17 | Bê tông M200 gia cố lề (Kết cấu gia cố lề đất đoạn gia cố rãnh dọc) | 67,49 | m3 | Phần 2 - Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
18 | Giấy dầu giải phân cách (Kết cấu gia cố lề đất đoạn gia cố rãnh dọc) | 374,95 | m2 | Phần 2 - Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
19 | Mặt đường đá dăm tiêu chuẩn lớp trên dày 10 cm (Kết cấu gia cố lề đất đoạn gia cố rãnh dọc) | 374,95 | m2 | Phần 2 - Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
20 | Tưới dính bám mặt đường bằng nhũ lượng nhựa 0,8kg/m2 (Đường ngang dân sinh) | 96,73 | m2 | Phần 2 - Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
21 | Mặt đường đá dăm tiêu chuẩn bù vênh lớp trên dày 6 cm (Đường ngang dân sinh) | 96,73 | m2 | Phần 2 - Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
22 | Láng nhựa 2 lớp tiêu chuẩn nhựa 2.7kg/m2 (Đường ngang dân sinh) | 96,73 | m2 | Phần 2 - Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
23 | Bê tông tấm đan đúc sẵn M200 (Rãnh hình thang lắp ghép làm mới) | 15,58 | m3 | Phần 2 - Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
24 | Bê tông đáy rãnh đổ tại chỗ M150 (Rãnh hình thang lắp ghép làm mới) | 6,93 | m3 | Phần 2 - Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
25 | Vữa xi măng đệm M100 (Rãnh hình thang lắp ghép làm mới) | 0,94 | m3 | Phần 2 - Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
26 | Giấy dầu giải phân cách (Rãnh hình thang lắp ghép làm mới) | 104,11 | m2 | Phần 2 - Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
27 | Bê tông tấm đan đúc sẵn M250 (Rãnh qua nhà dân) | 6,06 | m3 | Phần 2 - Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
28 | Bê tông M150 thân rãnh đổ tại chỗ (Rãnh qua nhà dân) | 17,64 | m3 | Phần 2 - Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
29 | Vữa xi măng đệm M100 (Rãnh qua nhà dân) | 1,8 | m3 | Phần 2 - Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
30 | Cốt thép tấm đan đúc sẵn D | 179,4 | kg | Phần 2 - Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
31 | Cốt thép tấm đan đúc sẵn D | 358,2 | kg | Phần 2 - Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
32 | Đá dăm đệm (Rãnh qua nhà dân) | 3,3 | m3 | Phần 2 - Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
33 | Đào đất cấp 3 (Rãnh chịu lực qua đường ngang) | 36,96 | m3 | Phần 2 - Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
34 | Đắp đất K95 (Rãnh chịu lực qua đường ngang) | 12,32 | m3 | Phần 2 - Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
35 | Bê tông M250 thân rãnh đổ tại chỗ (Rãnh chịu lực qua đường ngang) | 10,46 | m3 | Phần 2 - Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
36 | Cốt thép thân rãnh đổ tại chỗ D | 521,79 | kg | Phần 2 - Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
37 | Bê tông M250 tấm đan đổ tại chỗ (Rãnh chịu lực qua đường ngang) | 4,07 | m3 | Phần 2 - Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
38 | Cốt thép tấm đan đổ tại chỗ D | 361,8 | kg | Phần 2 - Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
39 | Cốt thép tấm đan đổ tại chỗ D | 269,66 | kg | Phần 2 - Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
40 | Đá dăm đệm (Rãnh chịu lực qua đường ngang) | 2,71 | m3 | Phần 2 - Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
41 | Bê tông M250 thân rãnh đúc sẵn (Rãnh dọc kín chịu lực B = 0,5) | 127,84 | m3 | Phần 2 - Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
42 | Cốt thép thân rãnh đúc sẵn D | 6.519,44 | kg | Phần 2 - Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
43 | Vữa xi măng đệm M100 (Rãnh dọc kín chịu lực B=0,5m) | 1,95 | m3 | Phần 2 - Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
44 | Đá dăm đệm (Rãnh dọc kín chịu lực B=0,5m) | 24,4 | m3 | Phần 2 - Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
45 | Bê tông M250 thân cống đổ tại chỗ (Rãnh dọc kín chịu lực B=0,5m) | 19,65 | m3 | Phần 2 - Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
46 | Cốt thép thân cống đổ tại chỗ D | 897,45 | kg | Phần 2 - Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
47 | Bê tông tấm đan đúc sẵn M250 (Rãnh dọc kín chịu lực B=0,5m) | 53,68 | m3 | Phần 2 - Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
48 | Cốt thép tấm đan đúc sẵn D | 4.933,68 | kg | Phần 2 - Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
49 | Cốt thép tấm đan đúc sẵn D | 3.152,48 | kg | Phần 2 - Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
50 | Bê tông thân đổ tại chỗ M150 (Rãnh dọc kín chịu lực B=0,4m) | 6,48 | m3 | Phần 2 - Chương V - Yêu cầu kỹ thuật |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Ban quản lý bảo trì đường bộ nghệ an as follows:
- Has relationships with 126 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.54 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 0.92%, Construction 89.47%, Consulting 3.66%, Non-consulting 5.72%, Mixed 0.23%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 2,086,680,169,504 VND, in which the total winning value is: 2,043,337,093,006 VND.
- The savings rate is: 2.08%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Ban quản lý bảo trì đường bộ nghệ an:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Ban quản lý bảo trì đường bộ nghệ an:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.