Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
- IB2300307586-02 - Change:Tender ID, Publication date, Bid closing, Tender documents submission start from, Award date (View changes)
- IB2300307586-01 - Change:Tender ID, Publication date, Tender documents submission start from (View changes)
- IB2300307586-00 Posted for the first time (View changes)
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|
1 | Phần Tuyến | ||||
1.1 | NỀN ĐƯỜNG | ||||
1.1.1 | Đào nền đường bằng thủ công, đất cấp I | 23.955 | m3 | ||
1.1.2 | Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3, đất cấp I | 4.551 | 100m3 | ||
1.1.3 | Đào nền đường bằng thủ công, đất cấp II | 7.588 | m3 | ||
1.1.4 | Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II | 1.442 | 100m3 | ||
1.1.5 | Đào nền đường bằng thủ công, đất cấp III | 18.144 | m3 | ||
1.1.6 | Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III | 3.447 | 100m3 | ||
1.1.7 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển <= 1km | 120.24 | 10m3/1km | ||
1.1.8 | San đất bãi thải bằng máy ủi 140 CV | 9.937 | 100m3 | ||
1.1.9 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 1.015 | 100m3 | ||
1.1.10 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 7.217 | 100m3 | ||
1.1.11 | Mua đất cấp 3 (mỏ Giang Sơn tại xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu) | 1125.575 | m3 | ||
1.2 | MẶT ĐƯỜNG | ||||
1.2.1 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường <=25 cm, đá 1x2, mác 250, PCB40 | 1328.072 | m3 | ||
1.2.2 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 250, PCB40 | 224.07 | m3 | ||
1.2.3 | Thi công mặt đường đá dăm nước lớp trên, chiều dày mặt đường đã lèn ép 14 cm | 24.684 | 100m2 | ||
1.2.4 | Lớp nilong chống mất nước | 24.684 | 100m2 | ||
1.2.5 | Ván khuôn thép. Ván khuôn mặt đường | 2.183 | 100m2 | ||
1.2.6 | Cắt khe 2x4 của đường lăn, sân đỗ | 17.277 | 10m | ||
1.2.7 | Cắt khe 1x4 của đường lăn, sân đỗ | 120.34 | 10m | ||
1.2.8 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường <=25 cm, đá 1x2, mác 250, PCB40 | 44.494 | m3 | ||
1.2.9 | Ván khuôn thép. Ván khuôn mặt đường | 0.317 | 100m2 | ||
1.2.10 | Thi công mặt đường láng nhựa. Láng nhựa 2 lớp dày 3cm tiêu chuẩn nhựa 2,7kg/m2 | 2.295 | 100m2 | ||
1.2.11 | Thi công mặt đường đá dăm nước lớp trên, chiều dày mặt đường đã lèn ép 12 cm | 2.295 | 100m2 | ||
2 | HẠNG MỤC: HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC DỌC | ||||
2.1 | Đào đắp thi công mương | ||||
2.1.1 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <= 1m, đất cấp III | 266.746 | m3 | ||
2.1.2 | Đào kênh mương, chiều rộng <= 6m, máy đào 0,8m3, đất cấp II | 24.007 | 100m3 | ||
2.1.3 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển <= 1km | 322.763 | 10m3/1km | ||
2.1.4 | San đất bãi thải bằng máy ủi 140 CV | 26.675 | 100m3 | ||
2.1.5 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 11.608 | 100m3 | ||
2.1.6 | Mua đất cấp 3 (mỏ Giang Sơn tại xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu) | 1574.004 | m3 | ||
2.1.7 | Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<= 4 | 245.38 | m3 | ||
2.1.8 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mương cáp, rãnh nước, đá 1x2, mác 250, PCB40 | 294.46 | m3 | ||
2.1.9 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày <= 45cm, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 250, PCB40 | 387.51 | m3 | ||
2.1.10 | Gia công, lắp dựng cốt thép mương cáp, rãnh nước, đường kính <= 10mm | 37.035 | tấn | ||
2.1.11 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | 74.486 | 100m2 | ||
2.1.12 | Quét nhựa bitum và dán bao tải, 1 lớp bao tải 2 lớp nhựa | 69.92 | m2 | ||
2.1.13 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250, PCB40 | 274.52 | m3 | ||
2.1.14 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | 30.42 | tấn | ||
2.1.15 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | 14.723 | 100m2 | ||
2.1.16 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kg bằng cần cẩu | 3834 | 1 cấu kiện | ||
2.1.17 | Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sãn trọng lượng <= 200kg bằng cần cẩu - bốc xếp lên | 3834 | cấu kiện | ||
2.1.18 | Vận chuyển cấu kiện bê tông trọng lượng P <= 200kg bằng ô tô 7T, cự ly vận chuyển <= 1km | 34.315 | 10 tấn/1km | ||
2.1.19 | Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<= 4 | 10 | m3 | ||
2.1.20 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng > 250 cm, đá 1x2, mác 150, PCB40 | 30 | m3 | ||
3 | HẠNG MỤC: CỐNG BẢN B=0.75M VÀ XỬ LÝ ĐẤU NỐI MƯƠNG | ||||
3.1 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph | 19.62 | m3 | ||
3.2 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <= 1m, đất cấp II | 23.31 | m3 |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN ĐẶNG TRUNG as follows:
- Has relationships with 40 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.38 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 20.00%, Construction 70.91%, Consulting 9.09%, Non-consulting 0.00%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 169,204,566,024 VND, in which the total winning value is: 167,478,288,531 VND.
- The savings rate is: 1.02%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN ĐẶNG TRUNG:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN ĐẶNG TRUNG:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.