Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Amount | Calculation Unit | Description | Execution location | since date | The latest delivery date | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mua vật tư, hàng hoá | Tiêu đề | Theo quy định tại Chương V | |||||
2 | Mâm cặp 3 chấu Ф 250 | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tổ 7, phường Tân Thịnh, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 5 | 30 | |
3 | Mâm cặp 4 chấu Ф 350 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tổ 7, phường Tân Thịnh, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 5 | 30 | |
4 | Mâm cặp 3 chấuФ 200 | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tổ 7, phường Tân Thịnh, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 5 | 30 | |
5 | Mâm cặp 4 chấu Ф 400 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tổ 7, phường Tân Thịnh, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 5 | 30 | |
6 | Bộ li hợp đĩa ma sát F 120 | 2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Tổ 7, phường Tân Thịnh, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 5 | 30 | |
7 | Bộ li hợp đĩa ma sát F 100 | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Tổ 7, phường Tân Thịnh, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 5 | 30 | |
8 | Đồng hồ so + đế từ | 6 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Tổ 7, phường Tân Thịnh, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 5 | 30 | |
9 | Bộ biến tần 3 pha 7,5HP | 3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Tổ 7, phường Tân Thịnh, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 5 | 30 | |
10 | Bộ biến Tần 3 pha 5KW | 3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Tổ 7, phường Tân Thịnh, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 5 | 30 | |
11 | Khởi động từ LS 3 pha 15A | 38 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tổ 7, phường Tân Thịnh, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 5 | 30 | |
12 | Khởi động từ LS 3 pha 25A | 24 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tổ 7, phường Tân Thịnh, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 5 | 30 | |
13 | Khởi động từ LS 3 pha 40A | 7 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tổ 7, phường Tân Thịnh, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 5 | 30 | |
14 | Át tô mat LS 3P ABN 50A | 16 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tổ 7, phường Tân Thịnh, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 5 | 30 | |
15 | Át tô mat LS 3P ABN 75A | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tổ 7, phường Tân Thịnh, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 5 | 30 | |
16 | Công tắc hành trình | 12 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tổ 7, phường Tân Thịnh, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 5 | 30 | |
17 | Công tắc ba pha 40A | 8 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tổ 7, phường Tân Thịnh, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 5 | 30 | |
18 | Công tắc ba pha 25A | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tổ 7, phường Tân Thịnh, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 5 | 30 | |
19 | Nút bấm đơn | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tổ 7, phường Tân Thịnh, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 5 | 30 | |
20 | Cầu dao 3 pha 100 A VINAKIP | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tổ 7, phường Tân Thịnh, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 5 | 30 | |
21 | Cầu chì sứ 100A | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tổ 7, phường Tân Thịnh, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 5 | 30 | |
22 | Cầu chì sứ 40A | 18 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tổ 7, phường Tân Thịnh, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 5 | 30 | |
23 | Dây điện 1x 4 | 850 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Tổ 7, phường Tân Thịnh, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 5 | 30 | |
24 | Dây điện 1x2,5 | 50 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Tổ 7, phường Tân Thịnh, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 5 | 30 | |
25 | Cáp CU/PVC 3x6+1x4 | 173 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Tổ 7, phường Tân Thịnh, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 5 | 30 | |
26 | Cáp cao su CU/NR 4x6 | 120 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Tổ 7, phường Tân Thịnh, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 5 | 30 | |
27 | Cáp cao su CU/NR15x1,25 | 90 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Tổ 7, phường Tân Thịnh, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 5 | 30 | |
28 | Bàn từ 1000x350 | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Tổ 7, phường Tân Thịnh, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 5 | 30 | |
29 | Bàn từ 1200x350 | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Tổ 7, phường Tân Thịnh, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 5 | 30 | |
30 | Hộp Đ. khiển cầu trục KG 06 | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Tổ 7, phường Tân Thịnh, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 5 | 30 | |
31 | Bộ giảm tốc 1/100 | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Tổ 7, phường Tân Thịnh, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 5 | 30 | |
32 | Vòng bi 3182120 | 1 | Vòng | Theo quy định tại Chương V | Tổ 7, phường Tân Thịnh, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 5 | 30 | |
33 | Vòng bi SKF 2209 | 4 | Vòng | Theo quy định tại Chương V | Tổ 7, phường Tân Thịnh, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 5 | 30 | |
34 | Vòng bi SKF 6309 | 2 | Vòng | Theo quy định tại Chương V | Tổ 7, phường Tân Thịnh, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 5 | 30 | |
35 | Vòng bi SKF 6308 | 29 | Vòng | Theo quy định tại Chương V | Tổ 7, phường Tân Thịnh, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 5 | 30 | |
36 | Vòng bi 6209 | 32 | Vòng | Theo quy định tại Chương V | Tổ 7, phường Tân Thịnh, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 5 | 30 | |
37 | Vòng bi 4621 | 10 | Vòng | Theo quy định tại Chương V | Tổ 7, phường Tân Thịnh, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 5 | 30 | |
38 | Vòng bi 3182126 | 1 | Vòng | Theo quy định tại Chương V | Tổ 7, phường Tân Thịnh, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 5 | 30 | |
39 | Vòng bi 6306 | 26 | Vòng | Theo quy định tại Chương V | Tổ 7, phường Tân Thịnh, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 5 | 30 | |
40 | Vòng bi 4621 | 2 | Vòng | Theo quy định tại Chương V | Tổ 7, phường Tân Thịnh, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 5 | 30 | |
41 | Vòng bi 31821010 | 1 | Vòng | Theo quy định tại Chương V | Tổ 7, phường Tân Thịnh, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 5 | 30 | |
42 | Vòng bi SKF 6205 | 14 | Vòng | Theo quy định tại Chương V | Tổ 7, phường Tân Thịnh, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 5 | 30 | |
43 | Vòng bi SKF 6206 | 12 | Vòng | Theo quy định tại Chương V | Tổ 7, phường Tân Thịnh, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 5 | 30 | |
44 | Vòng bi SKF 6204 | 4 | Vòng | Theo quy định tại Chương V | Tổ 7, phường Tân Thịnh, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 5 | 30 | |
45 | Vòng bi SKF 6305 | 12 | Vòng | Theo quy định tại Chương V | Tổ 7, phường Tân Thịnh, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 5 | 30 | |
46 | Vòng bi SKF 6310 | 4 | Vòng | Theo quy định tại Chương V | Tổ 7, phường Tân Thịnh, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 5 | 30 | |
47 | Vòng bi 6300 | 2 | Vòng | Theo quy định tại Chương V | Tổ 7, phường Tân Thịnh, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 5 | 30 | |
48 | Đầu chia độ 3 chấu 4inch80mm | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tổ 7, phường Tân Thịnh, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 5 | 30 | |
49 | Đầu chia độ 3 chấu 3inch 75mm | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tổ 7, phường Tân Thịnh, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 5 | 30 | |
50 | Trục vít me Ф 45- L950 | 2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Tổ 7, phường Tân Thịnh, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 5 | 30 |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors XƯỞNG X79, CỤC KỸ THUẬT, QUÂN KHU I as follows:
- Has relationships with 26 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.14 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 97.50%, Construction 0.00%, Consulting 0.00%, Non-consulting 2.50%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 38,521,109,860 VND, in which the total winning value is: 38,492,577,411 VND.
- The savings rate is: 0.07%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor XƯỞNG X79, CỤC KỸ THUẬT, QUÂN KHU I:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding XƯỞNG X79, CỤC KỸ THUẬT, QUÂN KHU I:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.