Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
- 20220245713-01 - Change:Tender ID, Publication date, Notice type (View changes)
- 20220245713-00 Posted for the first time (View changes)
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Diluent - Dung dịch pha loãng dùng cho máy xét nghiệm huyết học | 2.800 | Lít | Như mục 2, chương V - yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
2 | Lyse - Dung dịch phá hồng cầu ( ly giải) dùng cho máy xét nghiệm huyết học | 98 | Lít | Như mục 2, chương V - yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
3 | Cleanser- Dung dịch rửa máy dùng cho máy xét nghiệm huyết học | 80 | Chai | Như mục 2, chương V - yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
4 | Máu chuẩn Bloodtrol 3D ST(N) | 28 | Lọ | Như mục 2, chương V - yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
5 | DIRUI H11 - Que thử nước tiểu | 420 | Hộp | Như mục 2, chương V - yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
6 | Albumin fluid Mono | 1 | Hộp | Như mục 2, chương V - yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
7 | alpha-Amylase EPS Fluid 5+1 liquid IFCC | 7 | Hộp | Như mục 2, chương V - yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
8 | Bilirubin direct Vanadate | 14 | Hộp | Như mục 2, chương V - yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
9 | Bilirubin total Vanadate | 14 | Hộp | Như mục 2, chương V - yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
10 | Calcium Arsenazo III Fluid Mono | 1 | Hộp | Như mục 2, chương V - yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
11 | Cholesterol CHOD/PAP Monoreagent | 28 | Hộp | Như mục 2, chương V - yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
12 | HDL-Cholesterol fluid homogeneous (with calibrator) | 3 | Hộp | Như mục 2, chương V - yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
13 | LDL-Cholesterol fluid homogeneous (with caibator) | 6 | Hộp | Như mục 2, chương V - yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
14 | CK-MB fluid 5+1 | 5 | Hộp | Như mục 2, chương V - yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
15 | CK-NAC fluid 5+1 | 5 | Hộp | Như mục 2, chương V - yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
16 | Creatinin Jaffe kin. fluid (5+1) | 28 | Hộp | Như mục 2, chương V - yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
17 | Glucose HK fluid 5+1 | 28 | Hộp | Như mục 2, chương V - yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
18 | GOT (ASAT) IFCC fluid (5+1) | 28 | Hộp | Như mục 2, chương V - yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
19 | GPT (ALAT) IFCC fluid (5+1) | 28 | Hộp | Như mục 2, chương V - yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
20 | Protein total fluid 5+1 | 3 | Hộp | Như mục 2, chương V - yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
21 | Triglyceride fluid Monoreagent | 28 | Hộp | Như mục 2, chương V - yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
22 | Urea UV Fluid 5+1 | 28 | Hộp | Như mục 2, chương V - yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
23 | Uric acid PAP fluid 5+1 | 5 | Hộp | Như mục 2, chương V - yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
24 | Gamma-GT-3-Carboxy Fluid 5+1 | 1 | Hộp | Như mục 2, chương V - yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
25 | HbA1c | 28 | Hộp | Như mục 2, chương V - yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
26 | HbA1c Calibration set turbidimetric | 2 | Hộp | Như mục 2, chương V - yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
27 | HbA1c Control Low turbidimetric | 10 | Hộp | Như mục 2, chương V - yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
28 | HbA1c Control High turbidimetric | 10 | Hộp | Như mục 2, chương V - yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
29 | Wash Solution 1 | 20 | Hộp | Như mục 2, chương V - yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
30 | Wash Solution 2 | 20 | Hộp | Như mục 2, chương V - yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
31 | Centrocal, lyophil. Multicalibrator human based | 14 | Lọ | Như mục 2, chương V - yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
32 | Centropath, lyophil. Control for pathological range, human based | 42 | Lọ | Như mục 2, chương V - yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
33 | Centronorm, lyophil. Control for normal range, human based | 42 | Lọ | Như mục 2, chương V - yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
34 | CK-MB Calibrator | 1 | Hộp | Như mục 2, chương V - yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
35 | Centropath CK-MB | 2 | Hộp | Như mục 2, chương V - yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
36 | Centronorm CK-MB | 2 | Hộp | Như mục 2, chương V - yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
37 | Erba Protime LS 10 | 80 | Hộp | Như mục 2, chương V - yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
38 | Erba Actime | 16 | Hộp | Như mục 2, chương V - yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
39 | Erba Calcium Chloride | 10 | Hộp | Như mục 2, chương V - yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
40 | Erba Thrombin Reagent | 16 | Hộp | Như mục 2, chương V - yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
41 | Erba Owrens Veronal Buffer | 90 | Lọ | Như mục 2, chương V - yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
42 | Erba Clean I | 18 | Lọ | Như mục 2, chương V - yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
43 | Erba Control N | 30 | Hộp | Như mục 2, chương V - yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
44 | Erba Standard Plasma | 8 | Hộp | Như mục 2, chương V - yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
45 | Cuvettes | 3 | Hộp | Như mục 2, chương V - yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
46 | Erba Lachema S.R.O | 24 | Hộp | Như mục 2, chương V - yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
47 | Na Electrode | 1 | Hộp | Như mục 2, chương V - yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
48 | K Electrode | 1 | Hộp | Như mục 2, chương V - yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
49 | Cl Electrode | 1 | Hộp | Như mục 2, chương V - yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
50 | Ca Electrode | 1 | Hộp | Như mục 2, chương V - yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors BỆNH VIỆN ĐA KHOA PHỤ DỰC as follows:
- Has relationships with 25 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.67 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 95.45%, Construction 0.00%, Consulting 0.00%, Non-consulting 4.55%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 36,474,686,168 VND, in which the total winning value is: 17,616,473,600 VND.
- The savings rate is: 51.70%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor BỆNH VIỆN ĐA KHOA PHỤ DỰC:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding BỆNH VIỆN ĐA KHOA PHỤ DỰC:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.